![]()
Gerund – danh động từ là kiến thức ngữ pháp nền tảng mà bất kỳ ai học tiếng Anh, đặc biệt là luyện thi IELTS đều cần nắm vững. Hiểu rõ cấu trúc, vị trí và cách dùng của Gerund sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên, đúng chuẩn bản ngữ hơn. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn khám phá khái niệm danh động từ là gì, cách phân biệt với các dạng động từ khác và những từ thường đi kèm danh động từ. Cùng khám phá nhé!
Danh động từ (Gerund) là gì?
Danh động từ (Gerund) là một dạng biến thể của động từ (verb) nhưng hoạt động như một danh từ trong câu. Để biến động từ thành danh động từ, ta thêm hậu tố “-ing” vào cuối động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
- She is interested in learning English. (Cô ấy quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
Để biến một danh động từ (Gerund) thành dạng phủ định, chỉ cần thêm “not” ngay trước Gerund. Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc không thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Not eating breakfast can make you feel tired. (Không ăn sáng có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi.)
- She prefers not going out on rainy days. (Cô ấy thích không ra ngoài vào những ngày mưa.)
Khi danh động từ đi kèm với tính từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu phía trước, cấu trúc này giúp làm rõ hơn ai là người thực hiện hành động trong câu, đồng thời tăng tính tự nhiên và chính xác cho ý diễn đạt.

Vị trí của danh động từ trong câu
Khi đã hiểu rõ danh động từ là gì, bạn sẽ nhận ra danh động từ (Gerund) xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy theo chức năng ngữ pháp mà nó đảm nhận. Dưới đây là những vị trí phổ biến nhất của gerund kèm ví dụ minh họa dễ hiểu:
Danh động từ đứng đầu câu
Ví dụ:
- Learning new languages broadens your perspective. (Việc học ngôn ngữ mới mở rộng góc nhìn của bạn.)
→ “Learning” là danh động từ làm chủ ngữ, hành động “học” được xem như một khái niệm chung. Động từ “broadens” chia ở dạng số ít.
- Taking risks leads to new opportunities. (Dám mạo hiểm sẽ mang lại những cơ hội mới.)
→ “Taking” là Gerund đứng đầu câu, thể hiện hành động như một khái niệm trừu tượng. Động từ “leads” chia ở dạng số ít để hòa hợp ngữ pháp.
Danh động từ đứng sau động từ
Ví dụ:
- He admitted breaking the window by accident. (Anh ấy thừa nhận đã làm vỡ cửa sổ do vô ý.)
- We finished preparing the report before the deadline. (Chúng tôi đã hoàn thành việc chuẩn bị bản báo cáo trước hạn nộp.)
Danh động từ đứng sau to be
Ví dụ:
- Her favorite weekend activity is baking cookies for her friends. (Hoạt động cuối tuần yêu thích của cô ấy là nướng bánh quy cho bạn bè.)
- Our main goal is improving customer satisfaction. (Mục tiêu chính của chúng tôi là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
Danh động từ đứng sau giới từ và liên từ
Danh động từ thường đứng sau các giới từ như (in, on, at, …) và liên từ (before, after, when, while, …)
Ví dụ:
- In spite of studying a lot, Sammy didn’t pass the exams. (Mặc dù học rất nhiều, Sammy vẫn không vượt qua kỳ thi.)
- She’s good at drawing portraits. (Cô ấy giỏi vẽ chân dung.)
- An left home without saying a word. (An bỏ nhà đi mà không nói một lời.)
Danh động từ đứng sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định
Danh động từ (gerund) thường đứng sau một số động từ, danh từ hoặc tính từ nhất định.
|
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
S + be busy + V-ing |
Bận rộn làm việc gì |
She is busy preparing for her exams. (Cô ấy bận rộn ôn thi.) |
|
S + be worth + V-ing |
Đáng để làm gì |
That movie is worth watching twice. (Bộ phim đó đáng để xem hai lần.) |
|
S + be/get used to + V-ing |
Đã quen với việc gì |
He’s getting used to living alone. (Anh ấy đang quen với việc sống một mình.) |
|
It’s no use / no good + V-ing |
Thật vô ích khi làm gì |
It’s no use crying over spilt milk. (Khóc lóc cũng vô ích khi mọi chuyện đã xảy ra.) |
|
S + spend / waste + time / money + V-ing |
Dành / tiêu tốn thời gian / tiền để làm gì |
He spent hours reading that book. (Anh ấy dành hàng giờ đọc cuốn sách đó.) |
|
There’s no point (in) + V-ing |
Không có ích gì khi làm gì |
There’s no point in arguing with him. (Cãi nhau với anh ta chẳng để làm gì.) |
|
Have difficulty (in) + V-ing |
Gặp khó khăn khi làm gì |
I have difficulty understanding this problem. (Tôi gặp khó khăn khi hiểu vấn đề này.) |
|
Can’t help + V-ing |
Không thể không làm gì |
I can’t help laughing at his joke. (Tôi không thể nhịn cười với câu đùa của anh ấy.) |
|
Be busy with + N / V-ing |
Bận rộn với việc gì |
She’s busy with studying for her final test. (Cô ấy bận ôn bài cho kỳ thi cuối kỳ.) |
|
Be accustomed to + V-ing |
Quen với việc gì |
I’m accustomed to working late. (Tôi đã quen làm việc muộn.) |
|
Be committed to + V-ing |
Cam kết / tận tâm làm gì |
She’s committed to improving her English. (Cô ấy cam kết cải thiện tiếng Anh của mình.) |
|
Look forward to + V-ing |
Mong đợi việc gì |
I look forward to meeting you soon. (Tôi mong sớm được gặp bạn.) |
|
Be opposed to + V-ing |
Phản đối việc gì |
They are opposed to building a new factory here. (Họ phản đối việc xây nhà máy mới ở đây.) |
|
Be addicted to + V-ing |
Nghiện làm gì |
He’s addicted to playing video games. (Anh ấy nghiện chơi game.) |
|
Be devoted to + V-ing |
Tận tâm, hết lòng với việc gì |
She’s devoted to helping the poor. (Cô ấy tận tâm giúp đỡ người nghèo.) |
|
Object to + V-ing |
Phản đối việc gì |
Many people object to increasing taxes. (Nhiều người phản đối việc tăng thuế.) |

Xem thêm: Phrasal Verb là gì? Tổng hợp 100+ cụm động từ thông dụng
Chức năng và cách sử dụng danh động từ (Gerund)
Danh động từ (Gerund) có thể đảm nhận nhiều vai trò trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, nên được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách dùng cơ bản và dễ hiểu nhất.
Danh động từ (Gerund) làm chủ ngữ trong câu
Danh động từ (Gerund) có thể đứng đầu câu và giữ vai trò làm chủ ngữ cho động từ chính. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh hành động như một khái niệm chung. Cần chú ý khi Gerund làm chủ ngữ thì động từ theo sau thường được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
- Reading before bed helps me sleep better. (Đọc sách trước khi ngủ giúp tôi ngủ ngon hơn.)
- Swimming keeps your body strong and flexible. (Bơi lội giúp cơ thể khỏe mạnh và dẻo dai.)
Danh động từ (Gerund) làm tân ngữ của động từ
Danh động từ (gerund) thường đứng sau các động từ để làm tân ngữ (object), diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện hoặc yêu thích.
Ví dụ:
- He enjoys cooking for his friends on weekends. (Anh ấy thích nấu ăn cho bạn bè vào cuối tuần.)
- They suggested going to the countryside for a break. (Họ gợi ý đi về quê để nghỉ ngơi.)
Danh động từ (Gerund) làm bổ ngữ trong câu
Danh động từ (gerund) đóng vai trò bổ ngữ (complement) thường đứng sau động từ to be, giúp mô tả hoặc định nghĩa lại chủ ngữ.
Ví dụ:
- Her favorite activity is painting. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là vẽ tranh.)
- What he loves most is playing the guitar. (Điều anh ấy thích nhất là chơi đàn guitar.)
- My goal is becoming more confident when speaking English. (Mục tiêu của tôi là trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Anh.)
Danh động từ (Gerund) dùng sau giới từ (in, on, at, by, with,…) và liên từ chỉ thời gian (before, after, when, while,…)
Khi một động từ đứng sau giới từ và liên từ. chỉ thời gian, bạn cần dùng dạng Gerund (V-ing) thay vì động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- She’s interested in learning about different cultures. (Cô ấy quan tâm đến việc tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau.)
- After finishing his homework, he went out for a walk. (Sau khi làm xong bài tập, cậu ấy ra ngoài đi dạo.)
Danh động từ (gerund) đứng sau động từ đặc biệt
Một số động từ sẽ thay đổi nghĩa tùy theo việc dùng to V (to infinitive) hay V-ing (gerund) như là forget, remember, stop, regret và try.
|
Động từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
|
Forget |
forget + V-ing |
Quên đã làm việc gì |
|
forget + to V |
Quên làm việc gì |
|
|
Remember |
remember + V-ing |
Nhớ đã làm việc gì |
|
remember + to V |
Nhớ làm việc gì |
|
|
Stop |
stop + V-ing |
Dừng việc đang làm |
|
stop + to V |
Dừng lại để làm việc khác |
|
|
Regret |
regret + V-ing |
Hối tiếc về việc đã làm |
|
regret + to V |
Tiếc khi phải thông báo điều gì |
|
|
Try |
try + V-ing |
Thử làm gì để xem kết quả |
|
try + to V |
Cố gắng làm gì |
Ví dụ:
- I’ll never forget watching the sunrise in Bali with my friends. (Tôi sẽ không bao giờ quên cảnh ngắm bình minh ở Bali cùng bạn bè.)
- She remembers meeting the author at a small book café years ago. (Cô ấy nhớ đã gặp tác giả đó ở một quán cà phê sách nhỏ nhiều năm trước.)

Xem thêm:
Phân biệt danh động từ (Gerund) với danh từ (Noun)
Dù cả hai đều có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, Gerund và Noun vẫn có những khác biệt quan trọng sau:
|
Tiêu chí |
Gerund |
Noun |
|
Cấu tạo |
Được tạo bằng cách thêm “-ing” vào động từ nguyên thể (verb infinitive). |
Là từ chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc cảm xúc, có thể là danh từ gốc, phái sinh, hoặc riêng. |
|
Chức năng |
Dù mang hình thức của động từ, Gerund hoạt động như danh từ, thể hiện hành động hoặc hoạt động. |
Dùng để chỉ sự vật, con người hay khái niệm, không mang ý nghĩa hành động. |
|
Vị trí |
Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ, thường mô tả hành động. |
Cũng có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, nhưng chỉ diễn tả sự vật hay trạng thái. |
Phân biệt danh động từ (Gerund) với động từ (Verb)
Mặc dù đều bắt nguồn từ động từ, nhưng Gerund và Verb có vai trò khác nhau trong câu:
|
Tiêu chí |
Gerund |
Verb |
|
Cấu tạo |
Được tạo bằng cách thêm “-ing” vào động từ nguyên thể. |
Là dạng cơ bản của động từ, có thể chia theo thì, ngôi hoặc dạng câu (hiện tại, quá khứ, tiếp diễn…). |
|
Chức năng |
Dù mang dạng động từ, Gerund hoạt động như danh từ, diễn tả hành động như một khái niệm. |
Là thành phần chính trong vị ngữ, thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. |
|
Vị trí |
Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. |
Thường đứng trong vị ngữ, theo sau chủ ngữ. |
Một số từ loại được theo sau bởi danh động từ (Gerund)
Danh động từ (Gerund) theo sau động từ
Một số động từ đứng trước danh động từ (gerund) như:
|
Động từ |
Phiên âm (IPA) |
Ý nghĩa |
|
admit |
/ədˈmɪt/ |
thừa nhận |
|
advise |
/ədˈvaɪz/ |
khuyên |
|
allow |
/əˈlaʊ/ |
cho phép |
|
avoid |
/əˈvɔɪd/ |
tránh |
|
complete |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn thành |
|
consider |
/kənˈsɪdə(r)/ |
xem xét |
|
delay |
/dɪˈleɪ/ |
trì hoãn |
|
deny |
/dɪˈnaɪ/ |
phủ nhận |
|
detest |
/dɪˈtest/ |
rất ghét |
|
discuss |
/dɪˈskʌs/ |
thảo luận |
|
dislike |
/dɪsˈlaɪk/ |
không thích |
|
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích / tận hưởng |
|
finish |
/ˈfɪnɪʃ/ |
hoàn thành |
|
include |
/ɪnˈkluːd/ |
bao gồm |
|
keep |
/kiːp/ |
tiếp tục / duy trì |
|
mind |
/maɪnd/ |
phiền |
|
miss |
/mɪs/ |
nhớ / bỏ lỡ |
|
practice |
/ˈpræktɪs/ |
luyện tập |
|
recommend |
/ˌrekəˈmend/ |
đề xuất / gợi ý |
|
risk |
/rɪsk/ |
mạo hiểm |
|
suggest |
/səˈdʒest/ |
đề xuất |
|
tolerate |
/ˈtɒləreɪt/ |
chịu đựng |
|
postpone |
/pəʊstˈpəʊn/ |
hoãn lại |
|
imagine |
/ɪˈmædʒɪn/ |
tưởng tượng |
|
fancy |
/ˈfænsi/ |
thích / muốn |
|
appreciate |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá cao / biết ơn |
Ví dụ:
- I enjoy reading books before going to bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
- She admitted breaking the vase by accident. (Cô ấy thừa nhận đã làm vỡ cái bình một cách vô tình.)
Danh động từ (Gerund) theo sau danh từ
Một số tính từ được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) như
|
Danh từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
interest |
/ˈɪntrəst/ |
sự quan tâm đến việc gì |
|
experience |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm trong việc gì |
|
reason |
/ˈriːzn/ |
lý do cho việc gì |
|
difficulty |
/ˈdɪfɪkəlti/ |
sự khó khăn trong việc gì |
|
opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
cơ hội cho việc gì |
|
idea |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng về việc gì |
|
excuse |
/ɪkˈskjuːs/ |
lời bào chữa, lý do cho việc gì |
|
method |
/ˈmeθəd/ |
phương pháp làm gì |
|
habit |
/ˈhæbɪt/ |
thói quen làm gì |
|
problem |
/ˈprɒbləm/ |
vấn đề trong việc gì |
|
advantage |
/ədˈvɑːntɪdʒ/ |
lợi thế của việc gì |
|
fear |
/fɪər/ |
nỗi sợ về việc gì |
|
chance |
/tʃɑːns/ |
cơ hội làm gì |
|
hope |
/həʊp/ |
hy vọng về việc gì |
|
risk |
/rɪsk/ |
nguy cơ, rủi ro khi làm gì |
|
belief |
/bɪˈliːf/ |
niềm tin vào việc gì |
|
plan |
/plæn/ |
kế hoạch cho việc gì |
|
responsibility |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
trách nhiệm đối với việc gì |
|
pride |
/praɪd/ |
niềm tự hào về việc gì |
|
addiction |
/əˈdɪkʃn/ |
sự nghiện làm gì |
|
disadvantage |
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ |
bất lợi của việc gì |
|
choice |
/tʃɔɪs/ |
sự lựa chọn làm gì |
|
intention |
/ɪnˈtenʃn/ |
ý định làm gì |
|
pleasure |
/ˈpleʒə(r)/ |
niềm vui khi làm gì |
|
success |
/səkˈses/ |
thành công trong việc gì |
|
failure |
/ˈfeɪljə(r)/ |
thất bại trong việc gì |
|
decision |
/dɪˈsɪʒn/ |
quyết định làm gì |
|
benefit |
/ˈbenɪfɪt/ |
lợi ích của việc gì |
|
improvement |
/ɪmˈpruːvmənt/ |
sự cải thiện trong việc gì |
|
excuse |
/ɪkˈskjuːs/ |
lý do cho việc gì |
Ví dụ:
- The reason for canceling the trip was bad weather. (Lý do cho việc hủy chuyến đi là thời tiết xấu.)
- The students had difficulty focusing on the lecture after lunch. (Các sinh viên đã gặp khó khăn trong việc tập trung vào bài giảng sau bữa trưa.)
Danh động từ (Gerund) theo sau tính từ
Các danh động từ (gerund) đứng sau tính từ như:
|
Tính từ / Cụm tính từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
be worth |
/wɜːθ/ |
xứng đáng để làm gì |
|
be busy |
/ˈbɪzi/ |
bận rộn làm gì |
|
be addicted to |
/əˈdɪktɪd tuː/ |
nghiện làm gì |
|
be afraid of |
/əˈfreɪd ɒv/ |
sợ làm gì |
|
be scared of |
/skeəd ɒv/ |
sợ làm gì |
|
be bored of / with |
/bɔːd ɒv/ /bɔːd wɪð/ |
chán làm gì |
|
be concerned about |
/kənˈsɜːnd əˈbaʊt/ |
lo lắng về việc gì |
|
be worried about |
/ˈwʌrid əˈbaʊt/ |
lo lắng về việc gì |
|
be disappointed with / about |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd wɪð/ /əˈbaʊt/ |
thất vọng với / về việc gì |
|
be interested in |
/ˈɪntrəstɪd ɪn/ |
hứng thú, quan tâm đến việc gì |
|
be good at |
/ɡʊd æt/ |
giỏi trong việc gì |
|
be bad at |
/bæd æt/ |
kém trong việc gì |
|
be excellent at |
/ˈeksələnt æt/ |
xuất sắc trong việc gì |
|
be tired of |
/ˈtaɪəd ɒv/ |
mệt mỏi vì việc gì |
|
be sick of |
/sɪk ɒv/ |
phát chán vì việc gì |
|
be excited about |
/ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt/ |
háo hức, phấn khích về việc gì |
|
be proud of |
/praʊd ɒv/ |
tự hào về việc gì |
|
be afraid of |
/əˈfreɪd ɒv/ |
sợ làm gì |
|
be capable of |
/ˈkeɪpəbl ɒv/ |
có khả năng làm gì |
|
be famous for |
/ˈfeɪməs fɔː/ |
nổi tiếng vì việc gì |
Ví dụ:
- She is interested in learning new languages. (Cô ấy hứng thú với việc học các ngôn ngữ mới.)
- He is good at playing the guitar. (Anh ấy giỏi chơi đàn guitar.)
Danh động từ theo sau danh từ kết hợp giới từ
Các danh động từ (gerund) theo sau danh từ kết hợp với giới từ thường gặp:
|
Danh từ + Giới từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
fear of |
/fɪər ɒv/ |
nỗi sợ về việc gì |
|
knowledge of |
/ˈnɒlɪdʒ ɒv/ |
kiến thức về việc gì |
|
skill in / at |
/skɪl ɪn/ /æt/ |
kỹ năng trong việc gì |
|
reaction to |
/riˈækʃn tuː/ |
phản ứng với việc gì |
|
love of |
/lʌv ɒv/ |
tình yêu dành cho việc gì |
|
reputation for |
/ˌrepjuˈteɪʃn fɔː/ |
danh tiếng về việc gì |
|
responsibility for |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti fɔː/ |
trách nhiệm cho việc gì |
|
reason for |
/ˈriːzn fɔː/ |
lý do cho việc gì |
|
advantage of |
/ədˈvɑːntɪdʒ ɒv/ |
lợi thế của việc gì |
|
disadvantage of |
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ ɒv/ |
bất lợi của việc gì |
|
idea of |
/aɪˈdɪə ɒv/ |
ý tưởng về việc gì |
|
method of |
/ˈmeθəd ɒv/ |
phương pháp làm gì |
|
opportunity of / for |
/ˌɒpəˈtjuːnəti ɒv/ /fɔː/ |
cơ hội cho việc gì |
|
habit of |
/ˈhæbɪt ɒv/ |
thói quen làm gì |
|
problem of |
/ˈprɒbləm ɒv/ |
vấn đề trong việc gì |
|
choice between / of |
/tʃɔɪs bɪˈtwiːn/ /ɒv/ |
sự lựa chọn giữa việc gì |
|
experience in |
/ɪkˈspɪəriəns ɪn/ |
kinh nghiệm trong việc gì |
|
process of |
/ˈprəʊses ɒv/ |
quá trình làm gì |
|
excuse for |
/ɪkˈskjuːs fɔː/ |
lý do, cớ cho việc gì |
|
interest in |
/ˈɪntrəst ɪn/ |
sự quan tâm đến việc gì |
|
belief in |
/bɪˈliːf ɪn/ |
niềm tin vào việc gì |
|
difficulty in |
/ˈdɪfɪkəlti ɪn/ |
sự khó khăn trong việc gì |
|
intention of |
/ɪnˈtenʃn ɒv/ |
ý định làm gì |
|
chance of |
/tʃɑːns ɒv/ |
cơ hội làm gì |
|
risk of |
/rɪsk ɒv/ |
rủi ro khi làm gì |
|
plan for |
/plæn fɔː/ |
kế hoạch cho việc gì |
|
benefit of |
/ˈbenɪfɪt ɒv/ |
lợi ích của việc gì |
|
improvement in |
/ɪmˈpruːvmənt ɪn/ |
sự cải thiện trong việc gì |
|
success in |
/səkˈses ɪn/ |
thành công trong việc gì |
|
failure in / at |
/ˈfeɪljə ɪn/ /æt/ |
thất bại trong việc gì |
|
opportunity for |
/ˌɒpəˈtjuːnəti fɔː/ |
cơ hội cho việc gì |
|
no point in |
/nəʊ pɔɪnt ɪn/ |
chẳng có ích gì khi làm gì |
Ví dụ:
- She has a fear of flying. (Cô ấy có nỗi sợ đi máy bay.)
- He has experience in managing a large team. (Anh ấy có kinh nghiệm trong việc quản lý một nhóm lớn.)
Bài tập về danh động từ (Gerund)
Bài 1: Hoàn thành câu bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc (V-ing)
(Write the correct gerund form of these verbs)
1. She admitted __________ (cheat) during the test.
2. They enjoy __________ (go) camping on weekends.
3. I can’t stand __________ (wait) in long lines.
4. My dad suggested __________ (repair) the old car instead of buying a new one.
5. He’s looking forward to __________ (meet) his old classmates.
6. Sarah is busy __________ (prepare) for her presentation.
7. She avoided __________ (talk) about her personal problems.
8. I don’t mind __________ (help) you with your homework.
9. He denied __________ (take) the money from the drawer.
10. Would you consider __________ (move) to another country?
Đáp án:
1. cheating 2. going 3. waiting 4. repairing 5. meeting
2. preparing 7. talking 8. helping 9. taking 10. moving
Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc – Gerund (V-ing) hoặc Infinitive (to V)
(Complete the following exercise with gerund or infinitive forms of the indicated verbs)
1. I can’t afford __________ (buy) a new laptop right now.
2. He promised __________ (call) me as soon as he arrived.
3. I enjoy __________ (learn) new languages.
4. They decided __________ (take) the early flight.
5. Do you mind __________ (close) the window?
6. My mother taught me __________ (cook) when I was ten.
7. We finished __________ (paint) the house yesterday.
8. I forgot __________ (lock) the door before leaving.
9. The teacher told us __________ (stop) talking during class.
10. She admitted __________ (break) the vase accidentally.
Đáp án:
1. to buy 2. to call 3. learning 4. to take 5. closing
6. to cook 7. painting 8. to lock 9. to stop 10. breaking
Bài 3: Chọn đáp án đúng (A hoặc B)
(Choose the correct answer (A or B))
1. He avoided (A) to talk / (B) talking about his ex-girlfriend.
2. It’s worth (A) visiting / (B) to visit that museum — it’s amazing!
3. She refused (A) to go / (B) going out in the rain.
4. I’m not used to (A) wake / (B) waking up early.
5. They suggested (A) to order / (B) ordering pizza for dinner.
6. He pretended (A) to sleep / (B) sleeping when his mom entered the room.
7. There’s no point (A) to argue / (B) arguing with him.
8. I miss (A) to see / (B) seeing my friends from high school.
9. They decided (A) moving / (B) to move abroad next year.
10. She can’t help (A) laugh / (B) laughing whenever she sees that meme.
Đáp án:
1️. B 2️. A 3️. A 4️. B 5️. B 6️. A 7️. B 8️. B 9️. B 10. B
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Gerund là gì và nắm vững cách dùng danh động từ trong tiếng Anh ở nhiều vị trí khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt các cấu trúc có Gerund vào bài viết, bài nói của mình. Đừng quên theo dõi IELTS The Tutors để khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hữu ích khác nhé!


