![]()
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là một khái niệm vừa quen thuộc vừa lạ lẫm với người mới học tiếng Anh. Thực chất, perfect gerund là một trong những dạng ngữ pháp được sử dụng theo thì và dùng để mô tả hành động xảy ra theo thứ tự. Hãy cùng IELTS The Tutors khám phá perfect gerund là gì, công thức đến cách dùng và các ví dụ dễ hiểu để bạn có thể áp dụng chính xác chỉ trong vài phút.
Danh động từ hoàn thành – Perfect Gerund là gì?
Perfect gerund (danh động từ hoàn thành) là dạng danh động từ (gerund) đặc biệt, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm hoặc trước một hành động khác. Khác với gerund thông thường, perfect gerund nhấn mạnh tính hoàn tất của hành động trong quá khứ.
Công thức: having + quá khứ phân từ (V3/ed).
Ví dụ:
- Her employer highly regarded her for having graduated from a top university. (Sếp của cô ấy đánh giá cao cô vì đã tốt nghiệp từ một trường đại học hàng đầu.)
- The athlete apologized for having missed the final match due to injury. (Vận động viên đã xin lỗi vì bỏ lỡ trận chung kết do chấn thương.)

Chức năng của danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) trong câu
Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) hoạt động như một danh từ trong câu, vì vậy nó có các chức năng như sau:
Đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu
Perfect Gerund đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ thể chính. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó đã hoàn thành trước một sự kiện hoặc kết quả khác.
Ví dụ:
- Having studied the market trends thoroughly gave her the confidence to launch her own business. (Việc nghiên cứu kỹ lưỡng các xu hướng thị trường đã giúp cô ấy tự tin mở doanh nghiệp riêng.)
- Having mastered the coding language was essential for him to get the promotion. (Việc đã thành thạo ngôn ngữ lập trình là điều cần thiết để anh ấy được thăng chức.)
Làm tân ngữ sau giới từ
Perfect Gerund đứng sau giới từ (như for, of, about, after, before, without) đóng vai trò là tân ngữ để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong câu.
Ví dụ:
- The athlete left the country without having paid his taxes. (Vận động viên rời khỏi đất nước mà chưa nộp thuế.)
→ “having paid” đứng sau giới từ “without” thể hiện hành động chưa hoàn thành, diễn ra trước hành động “left the country”.
- After having reviewed all the evidence, the jury reached a verdict. (Sau khi xem xét toàn bộ bằng chứng, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết.)
→ “having reviewed” đứng sau giới từ “after” thể hiện hành động hoàn thành, diễn ra trước hành động “reached a verdict”.
Làm bổ ngữ đứng sau động từ to be
Perfect Gerund đứng sau động từ to be (is, was,,…) làm bổ ngữ trong câu để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ (thường là cảm xúc, lý do, hoặc vấn đề), nhấn mạnh hành động gây ra điều đó đã xảy ra trước.
Ví dụ:
- Her biggest regret is having turned down that job offer five years ago. (Nỗi tiếc nuối lớn nhất của cô ấy là đã từ chối lời mời làm việc đó cách đây năm năm.)
- The main factor in her hair damage was having bleached it too frequently without proper conditioning. (Nguyên nhân chính khiến tóc cô ấy bị hư tổn là do tẩy tóc quá thường xuyên mà không chăm sóc đúng cách.)

Cấu trúc câu với danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund)
Danh động từ hoàn thành đứng sau cụm động từ và giới từ
Perfect gerund (danh động từ hoàn thành) khi đứng sau một cụm động từ và giới từ sẽ có cấu trúc như sau: S + V + (O) + preposition + having + past participle
Dưới đây là một số cụm động từ + giới từ đứng trước danh động từ hoàn thành thường gặp:
|
Cụm động từ + Giới từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
apologize for |
xin lỗi về việc |
She apologized for having forgotten my birthday. (Cô ấy đã xin lỗi vì đã quên sinh nhật của tôi.) |
|
apologize to … for |
xin lỗi ai về |
He apologized to me for having lied. (Anh ấy đã xin lỗi tôi vì đã nói dối.) |
|
congratulate … on |
chúc mừng ai về |
They congratulated her on having passed the exam. (Họ đã chúc mừng cô ấy vì đã vượt qua kỳ thi.) |
|
accuse … of |
buộc tội ai về |
She accused him of having stolen the documents. (Cô ấy buộc tội anh ta đã lấy trộm tài liệu.) |
|
admire … for |
ngưỡng mộ ai vì |
I admire them for having overcome many challenges. (Tôi ngưỡng mộ họ vì đã vượt qua nhiều thử thách.) |
|
blame … for |
đổ lỗi cho ai về |
He blamed me for having broken the vase. (Anh ấy đổ lỗi cho tôi vì đã làm vỡ cái bình.) |
|
criticise … for |
phê bình ai về |
The coach criticised the team for having played carelessly. (Huấn luyện viên đã phê bình đội vì đã chơi thiếu cẩn trọng.) |
|
suspect … of |
nghi ngờ ai về |
They suspected him of having cheated in the test. (Họ nghi ngờ anh ta đã gian lận trong bài kiểm tra.) |
|
thank … for |
cảm ơn ai về |
She thanked us for having helped her move house. (Cô ấy cảm ơn chúng tôi vì đã giúp cô ấy chuyển nhà.) |
|
insist on |
khăng khăng việc |
He insisted on having paid the bill himself. (Anh ấy khăng khăng rằng mình đã tự trả hóa đơn.) |
Danh động từ hoàn thành đứng sau động từ
Perfect Gerund (danh động từ hoàn thành) khi đứng sau một số động từ nhất định sẽ có cấu trúc: S + V + having + past participle
Dưới đây là một số động từ nhất định được theo sau bởi danh động từ hoàn thành:
|
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
admit |
thừa nhận |
She admitted having taken the wrong file. (Cô ấy thừa nhận đã lấy nhầm tài liệu.) |
|
deny |
phủ nhận |
He denied having done anything wrong. (Anh ấy phủ nhận đã làm điều gì sai trái.) |
|
regret |
hối tiếc |
I regret having missed the meeting. (Tôi tiếc vì đã bỏ lỡ cuộc họp.) |
|
remember |
nhớ |
She remembered having visited that place before. (Cô ấy nhớ rằng mình từng đến nơi đó trước đây.) |
|
forget |
quên |
He forgot having sent the email. (Anh ấy quên mất rằng mình đã gửi email.) |
|
recall |
gợi nhớ, nhớ lại |
I don’t recall having met him before. (Tôi không nhớ đã từng gặp anh ấy trước đây.) |
|
mention |
đề cập |
She mentioned having seen you yesterday. (Cô ấy có nhắc đến việc đã gặp bạn hôm qua.) |
|
appreciate |
trân trọng, đánh giá cao |
They appreciated having been supported. (Họ trân trọng việc đã được hỗ trợ.) |
|
suggest |
đề xuất |
He suggested having prepared the documents earlier. (Anh ấy đề xuất rằng lẽ ra nên chuẩn bị tài liệu sớm hơn.) |
|
consider |
cân nhắc |
She considered having chosen a different major. (Cô ấy đã cân nhắc việc chọn một chuyên ngành khác.) |

Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày
Phân biệt danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle)
Perfect Gerund (danh động từ hoàn thành) và Perfect Participle (phân từ hoàn thành) có cùng cấu trúc “having + V3/-ed”, nhưng khác nhau hoàn toàn về chức năng. IELTS The Tutors sẽ giúp bạn phân biệt nhanh hai dạng này để dùng đúng và viết câu tự nhiên hơn trong tiếng Anh:
|
|
Perfect gerund |
Perfect participle |
|
Công dụng |
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước hành động khác và nhấn mạnh rằng hành động đó đã hoàn tất. |
Dùng để rút gọn mệnh đề khi hai hành động có cùng chủ ngữ, thể hiện hành động xảy ra trước và tập trung vào kết quả mà hành động đó tạo ra. |
|
Chức năng |
Giữ vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc giới từ, hoặc làm bổ ngữ sau “to be”. |
Thường xuất hiện trong các mệnh đề rút gọn chỉ thời gian và mệnh đề rút gọn chỉ nguyên nhân. |
|
Ví dụ |
He was penalized for having copied the source material without citation. (Anh ấy bị phạt vì đã sao chép nguồn tài liệu mà không trích dẫn.) |
Having finished the presentation, the speaker left the stage. (Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, diễn giả rời khỏi sân khấu.) |

Bài tập về danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có đáp án
Bài tập 1: Điền dạng danh động từ hoàn thành chủ động hoặc bị động của động từ trong ngoặc
1. She apologized for __________ (break) my glasses yesterday.
2. The police suspected him of __________ (steal) the missing documents.
3. He denied __________ (choose) for the scholarship.
4. They were proud of __________ (complete) the project on time.
5. She complained about __________ (treat) unfairly by her teammates.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. __________ the contract, the manager finally agreed to sign it.
A. having reviewed
B. to have reviewed
C. reviewing
D. to review
2. She admitted __________ the message by mistake.
A. to send
B. to have sent
C. having sent
D. having been sent
3. He regrets __________ too harshly during the meeting.
A. to speak
B. having spoken
C. speaking
D. having been spoken
4. They denied __________ any confidential information.
A. having shared
B. to have shared
C. sharing
D. being shared
5. The witness mentioned __________ threats before the incident.
A. to receive
B. to have been received
C. having received
D. having been receiving
Đáp án
Bài tập 1:
1. having broken → Cô ấy xin lỗi vì đã làm vỡ kính của tôi hôm qua.
2. having stolen → Cảnh sát nghi ngờ anh ta đã lấy cắp các tài liệu bị mất.
3. having been chosen → Anh ấy phủ nhận việc được chọn cho học bổng.
4. having completed → Họ tự hào vì đã hoàn thành dự án đúng hạn.
5. having been treated → Cô ấy phàn nàn về việc bị đối xử không công bằng bởi các đồng đội.
Bài tập 2:
1. A. having reviewed → Sau khi xem xét hợp đồng, quản lý cuối cùng đồng ý ký.
2. C. having sent → Cô ấy đã thừa nhận gửi tin nhắn nhầm.
3. B. having spoken → Anh ấy hối tiếc vì đã nói quá gay gắt trong cuộc họp.
4. A. having shared → Họ phủ nhận đã chia sẻ bất kỳ thông tin mật nào.
5. C. having received → Nhân chứng đề cập đã nhận được lời đe doạ trước sự việc.
Với kiến thức về perfect gerund là gì, vị trí và chức năng của danh động từ hoàn thành trong câu tiếng Anh mà IELTS The Tutors đã chia sẻ, hy vọng bạn có thể dễ dàng nhận biết khi nào cần dùng cấu trúc này và tránh được các lỗi ngữ pháp thường gặp. Hãy luyện tập cấu trúc “having + V3/-ed” thường xuyên để hiểu sâu và áp dụng tự tin, chính xác trong mọi tình huống. Chúc bạn sớm chinh phục điểm ngữ pháp này và tiến bộ mỗi ngày!


