Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều loại từ với cấu tạo và chức năng khác nhau. Nắm chắc kiến thức về từng từ loại trong tiếng Anh sẽ giúp bạn biết cách sử dụng chính xác, đặt câu chuẩn hơn và tránh lỗi ngữ pháp không đáng có.
Đây là kiến thức then chốt quyết định khả năng thành thạo ngôn ngữ của bạn, cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Các từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại trong tiếng Anh là cách phân loại từ dựa vào vai trò ngữ pháp của chúng trong câu. Trong tiếng Anh, các từ loại chính (parts of speech) gồm có 8 nhóm chính, dưới đây là bảng sơ lược:
Từ loại trong tiếng Anh | Chức năng | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | Chỉ người, vật, ý tưởng, địa điểm | cat, John, love, city |
Động từ (Verb) | Diễn tả hành động, trạng thái | run, is, think |
Tính từ (Adjective) | Bổ nghĩa cho danh từ | big, happy, blue |
Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa cho tính từ, động từ, hoặc cả câu | quickly, very, yesterday |
Giới từ (Preposition) | Chỉ mối quan hệ ( thời gian, vị trí, nguyên nhân,…) | in, on, because of |
Đại từ (Pronoun) | Thay thế danh từ | he, she, it, they |
Liên từ (Conjunction) | Kết nối từ, cụm từ, mệnh đề | and, but, because |
Thán từ (Interjection) | Biểu lộ cảm xúc, cảm thán | oh!, wow!, alas |
Từ hạn định (Determiner)* | Đứng trước danh từ để xác định, giới hạn danh từ | the, a, this, some |
*Lưu ý: Trong cách phân loại truyền thống, từ hạn định thường không được coi là một loại từ riêng biệt. Nhưng trong ngữ pháp hiện đại, từ hạn định được xem là một loại từ riêng biệt và có vai trò rất rõ ràng.
9 từ loại trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu kỹ hơn về các từ loại trong tiếng Anh đã được giới thiệu ở trên ngay dưới đây nhé, sau bài viết này bạn sẽ biết cách phân biệt và nhận biết từng loại từ mà không còn nhầm lẫn nữa!
Từ loại trong tiếng Anh: Danh từ (Noun)
Danh từ là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc khái niệm. Trong câu, danh từ thường làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Danh từ là một trong những loại từ quan trọng nhất trong tiếng Anh
Ví dụ:
- The teacher inspired his students to dream big. (Thầy giáo đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình mơ ước lớn lao.)
→ “teacher” và “students” là danh từ chỉ người.
- Honesty is the foundation of every strong relationship. (Sự trung thực là nền tảng của mọi mối quan hệ bền vững.)
→ “honesty” là danh từ trừu tượng.
- This museum attracts thousands of visitors every year. (Bảo tàng này thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
→ “museum” và “visitors” là danh từ chỉ địa điểm và người.
Vị trí, chức năng của danh từ trong câu
Vị trí và chức năng | Ví dụ minh họa |
Làm chủ ngữ (thường đứng đầu câu) | Books can open new worlds for children. (Sách có thể mở ra những thế giới mới cho trẻ em.) |
Sau trạng từ chỉ thời gian khi đảo lên đầu câu | Yesterday, the students cleaned the classroom. (Hôm qua, học sinh đã dọn dẹp lớp học.) |
Đứng sau động từ, làm tân ngữ | She adopted a stray dog from the shelter. (Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó hoang từ trại cứu hộ.) |
Đứng sau giới từ (in, at, about, with, etc.) | He’s passionate about photography. (Anh ấy đam mê nhiếp ảnh.) |
Sau tính từ sở hữu (my, your, their, etc.) | Their house is located near the river. (Ngôi nhà của họ nằm gần con sông.) |
Sau các tính từ thường (dùng bổ nghĩa cho danh từ) | It’s a challenging task. (Đó là một nhiệm vụ đầy thử thách.) |
Sau từ hạn định (this, that, these, those, etc.) | These shoes are too tight for me. (Đôi giày này quá chật với tôi.) |
Sau mạo từ (a, an, the) | A unicorn appeared in her dream. (Một con kỳ lân đã xuất hiện trong giấc mơ của cô ấy.) |
Sau từ chỉ số lượng (some, many, a few, several, etc.) | Many countries are working on green energy. (Nhiều quốc gia đang phát triển năng lượng xanh.) |
Sau “enough” khi nói về số lượng đủ | Do we have enough chairs for everyone? (Chúng ta có đủ ghế cho mọi người không?) |
Sau từ chỉ số đếm (one, two, three…) | Three guests have arrived already. (Ba vị khách đã đến rồi.) |
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (sau “be”, “become”…) | My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ.) |
Dùng trong cụm danh từ ghép (compound nouns) | He studies computer science. (Anh ấy học ngành khoa học máy tính.) |
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
Bạn hoàn toàn có thể dễ dàng nhận biết danh từ bằng cách quan sát hậu tố của một từ bất kỳ. Danh từ thường chứa các đuôi sau:
Hậu tố | Ví dụ |
-age | package (gói hàng), marriage (hôn nhân), garage (nhà để xe) |
-al | refusal (sự từ chối), removal (sự loại bỏ), approval (sự chấp thuận) |
-ance / -ence | performance (màn trình diễn), absence (sự vắng mặt), attendance (sự tham dự) |
-dom | freedom (tự do), kingdom (vương quốc), serfdom (chế độ nông nô) |
-ee | employee (nhân viên), referee (trọng tài), interviewee (người được phỏng vấn) |
-er / -or | writer (nhà văn), actor (diễn viên), manager (người quản lý), editor (biên tập viên) |
-hood | childhood (tuổi thơ), neighborhood (khu dân cư) |
-ism | feminism (chủ nghĩa nữ quyền), capitalism (chủ nghĩa tư bản), atheism (thuyết vô thần |
-ist | journalist (nhà báo), tourist (du khách), economist (nhà kinh tế học) |
-ity / -ty | ability (khả năng), responsibility (trách nhiệm), reality (thực tế), complexity (độ phức tạp) |
-ment | treatment (việc điều trị), development (sự phát triển), enjoyment (sự thích thú) |
-ness | happiness (niềm hạnh phúc), sadness (nỗi buồn), tiredness (sự mệt mỏi) |
-ry / -cy | bakery (tiệm bánh), bravery (sự dũng cảm), accuracy (độ chính xác) |
-ship | leadership (khả năng lãnh đạo), relationship (mối quan hệ) |
-sion / -tion / -xion | completion (sự hoàn thành), discussion (cuộc thảo luận), attention (sự chú ý), admission (sự thừa nhận), expansion (sự mở rộng) |
Tham khảo:
- Danh từ sở hữu (Possessive Noun) trong tiếng Anh
- Khóa học luyện thi IELTS tăng band nhanh chóng!
Từ loại trong tiếng Anh: Động từ (Verb)
Động từ là từ hoặc cụm từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ trong câu. Đây là thành phần cốt lõi giúp tạo nên một mệnh đề hoàn chỉnh trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- She dances beautifully on stage. (Cô ấy nhảy múa rất đẹp trên sân khấu.)
→ “dances” là động từ diễn tả hành động.
- The baby is growing fast. (Em bé đang lớn lên rất nhanh.)
→ “is growing” là động từ thể hiện quá trình.
Vị trí động từ trong câu
Động từ thường đứng sau chủ ngữ (Subject) và sau trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency).
Ví dụ:
- My brother works in a software company. (Anh trai tôi làm việc tại một công ty phần mềm.)
- She usually eats lunch at her desk. (Cô ấy thường ăn trưa tại bàn làm việc.)
Dấu hiệu nhận biết động từ
Tương tự danh từ, bạn cũng có thể dựa vào hậu tố từ để nhận biết đâu là động từ trong tiếng Anh.
Hậu tố | Ví dụ |
-ate | activate (kích hoạt), illustrate (minh hoạ), dominate (thống trị), separate (tách ra), decorate (trang trí) |
-en | strengthen (làm mạnh), broaden (mở rộng), shorten (rút ngắn), darken (làm tối), harden (làm cứng) |
-ify / -fy | clarify (làm rõ), intensify (tăng cường), magnify (phóng đại), simplify (đơn giản hóa), purify (làm tinh khiết) |
-ise / -ize | organize (tổ chức), realize (nhận ra), recognize (nhận biết), advertise (quảng cáo), prioritize (ưu tiên) |
Từ loại trong tiếng Anh: Tính từ (Adjective)
Tính từ (adjective) là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ đặc điểm, tính chất, số lượng, hoặc quan điểm. Tính từ thường trả lời cho các câu hỏi “như thế nào?”, “bao nhiêu?”, “của ai?”.
Ví dụ:
- It was a challenging exam, but she passed it. (Đó là một bài kiểm tra khó nhằn, nhưng cô ấy đã vượt qua.)
→ “challenging” bổ nghĩa cho danh từ “exam”.
Vị trí của tính từ trong câu
Vị trí và chức năng | Ví dụ |
Trước danh từ để bổ nghĩa (Attributive position) | They adopted a playful puppy.(Họ đã nhận nuôi một chú chó con tinh nghịch.) |
Sau động từ “to be” hoặc linking verbs (Predicative position) | The coffee tastes bitter.(Cà phê có vị đắng.) |
Sau một số đại từ bất định như something, someone, anything,… | She wanted to eat something spicy.(Cô ấy muốn ăn thứ gì đó cay cay.) |
Sau các động từ cảm xúc như: feel, look, sound, seem, become,… | He seems exhausted after the trip.(Anh ấy có vẻ kiệt sức sau chuyến đi.) |
Trong cụm danh từ (noun phrase) | A highly intelligent student received the award.(Một học sinh cực kỳ thông minh đã nhận giải thưởng.) |
Cách nhận biết tính từ
Dễ dàng nhận biết tính từ thông qua các hậu tố dưới đây:
Hậu tố | Ví dụ |
–al | medical (thuộc về y khoa), musical (thuộc âm nhạc), logical (hợp lý), coastal (thuộc về ven biển), physical (thuộc thể chất) |
–ful | mindful (chú ý), respectful (lễ phép), doubtful (nghi ngờ), delightful (thú vị), hopeful (đầy hy vọng) |
–less | powerless (bất lực), restless (bồn chồn), speechless (cạn lời), thoughtless (thiếu suy nghĩ), fearless (can đảm) |
–ive | talkative (nói nhiều), sensitive (nhạy cảm), supportive (hay giúp đỡ), productive (năng suất), responsive (phản ứng nhanh) |
–able / –ible | noticeable (dễ nhận thấy), adaptable (dễ thích nghi), accessible (có thể tiếp cận), divisible (có thể chia), permissible (cho phép được) |
–ous | mysterious (bí ẩn), spacious (rộng rãi), nutritious (bổ dưỡng), nervous (lo lắng), adventurous (ưa phiêu lưu) |
–cult | difficult (khó khăn) (hậu tố không phổ biến, gần như chỉ có từ này) |
–ish | greenish (hơi xanh), outlandish (kỳ quặc), stylish (sành điệu), snobbish (kiêu kỳ), bookish (mọt sách) |
–ed | amused (vui thích), shocked (sốc), tired (mệt), confused (bối rối), annoyed (khó chịu) |
–ese | Taiwanese (người Đài Loan), Nepalese (người Nepal), Burmese (người Myanmar), Portuguese (người Bồ Đào Nha), Sudanese (người Sudan) |
–en | silken (mượt như lụa), earthen (bằng đất), molten (nóng chảy), leaden (chì, nặng nề), oaken (bằng gỗ sồi) |
–ic | athletic (khoẻ mạnh), allergic (dị ứng), photographic (thuộc nhiếp ảnh), energetic (năng động), scientific (khoa học) |
–i | Bengali (người Bengal), Somali (người Somali), Israeli (người Israel), Afghani (người Afghanistan), Kuwaiti (người Kuwait) |
–ian | Egyptian (người Ai Cập), Indian (người Ấn Độ), Russian (người Nga), Syrian (người Syria), Brazilian (người Brazil) |
–y (danh từ + y) | snowy (có tuyết), windy (nhiều gió), tricky (khó xử), greasy (nhờn), dirty (bẩn) |
Từ loại trong tiếng Anh: Trạng từ (Adverb)
Trạng từ trong tiếng Anh là từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, trạng từ khác hoặc cả câu, nhằm diễn tả cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- The weather is surprisingly cold today. (Thời tiết hôm nay lạnh một cách bất ngờ.)
→ “surprisingly” bổ nghĩa cho tính từ “cold”
- He almost always arrives early. (Anh ấy hầu như luôn luôn đến sớm.)
→ “almost” bổ nghĩa cho “always”; “early” là trạng từ chỉ thời gian
Vị trí của trạng từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Trước động từ chính (thường là trạng từ chỉ tần suất, cách thức) | She always arrives on time. (Cô ấy luôn luôn đến đúng giờ.) |
Sau động từ thường (nội động từ) | They spoke clearly. (Họ nói chuyện rõ ràng.) |
Sau tân ngữ | He answered the question correctly. (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.) |
Đầu câu | Suddenly, it started to rain. (Đột nhiên, trời bắt đầu mưa.) |
Cuối câu | He played the piano beautifully. (Anh ấy chơi đàn piano một cách tuyệt đẹp.) |
Giữa trợ động từ và động từ chính | She has never been to Japan. (Cô ấy chưa bao giờ đến Nhật Bản.) |
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Nhận biết trạng từ trong tiếng Anh qua các dấu hiệu dưới đây:
Hậu tố | Ví dụ | Ý nghĩa |
-ly | quickly (nhanh chóng)
silently (lặng lẽ) carefully (cẩn thận) happily (vui vẻ) sharply (một cách sắc bén) |
Biểu thị cách thức hoặc thái độ |
-ward(s) | backward (ngược lại)
forward (về phía trước) upward (hướng lên trên) downwards (hướng xuống) inwards (vào trong) |
Chỉ hướng hoặc phương hướng chuyển động |
-wise | clockwise (theo chiều kim đồng hồ)
lengthwise (theo chiều dài) otherwise (nếu không thì) likewise (tương tự) edgewise (nghiêng cạnh) |
Biểu thị cách thức, hướng, quan điểm |
Tính từ + ly (không phải mọi trường hợp đều đúng) | perfectly (hoàn hảo)
seriously (nghiêm túc) truly (thực sự) openly (công khai) deeply (sâu sắc) |
Thêm đuôi -ly vào tính từ để hình thành trạng từ |
Một số từ đặc biệt (không đổi hình thức) | fast (nhanh)
hard (chăm chỉ) late (muộn) early (sớm) well (tốt (bất quy tắc của “good”)) |
Đây là những trạng từ không có hậu tố nhưng thường gây nhầm lẫn |
Xem thêm: Cách nhận biết tính từ, danh từ, động từ, trạng từ trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh: Giới từ (Preposition)
Giới từ là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với phần còn lại của câu, nhằm chỉ vị trí, thời gian, nguyên nhân, phương tiện hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Một số giới từ quen thuộc: in, at, on, for, with, under, above, into, …
Ví dụ:
- The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
- She was born in December. (Cô ấy sinh vào tháng Mười hai.)
- They traveled by train to the city. (Họ đi bằng tàu hỏa đến thành phố.)
Phân loại giới từ trong tiếng Anh
Loại giới từ | Giới từ thông dụng | Ví dụ |
Chỉ nơi chốn (Place) | at | She is at school. (Cô ấy đang ở trường.) |
on | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) | |
in | They live in Hanoi. (Họ sống ở Hà Nội.) | |
under | The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.) | |
behind | The car is behind the building. (Chiếc xe ở sau tòa nhà.) | |
Chỉ thời gian (Time) | at | The class starts at 9 a.m. (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
on | We met on Monday. (Chúng tôi gặp nhau vào thứ Hai.) | |
in | She was born in July. (Cô ấy sinh vào tháng Bảy.) | |
by | Please finish it by Friday. (Vui lòng hoàn thành trước thứ Sáu.) | |
since | I’ve worked here since 2020. (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2020.) | |
Chỉ phương hướng (Direction) | to | I’m going to the market. (Tôi đang đi đến chợ.) |
into | She walked into the room. (Cô ấy bước vào phòng.) | |
out of | He came out of the house. (Anh ấy bước ra khỏi nhà.) | |
onto | The cat jumped onto the sofa. (Con mèo nhảy lên ghế sofa.) | |
off | He fell off the bike. (Anh ấy ngã khỏi xe đạp.) | |
Chỉ nguyên nhân, mục đích, phương tiện | because of | The match was canceled because of the rain. (Trận đấu bị huỷ vì trời mưa.) |
for | This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.) | |
by | I came by car. (Tôi đến bằng ô tô.) | |
with | He cut it with a knife. (Anh ấy cắt nó bằng dao.) | |
Đi với tính từ/động từ | afraid of | She’s afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.) |
good at | He’s good at English. (Anh ấy giỏi tiếng Anh.) | |
look at | Look at that picture. (Nhìn vào bức tranh kia.) | |
depend on | It depends on the weather. (Nó phụ thuộc vào thời tiết.) |
Vị trí của giới từ trong câu
Trong một câu, giới từ có thể đứng ở các vị trí sau với vai trò liên kết các thành phần trong câu.
Vị trí chức năng | Ví dụ minh họa (kèm nghĩa) |
Trước danh từ/cụm danh từ | He sat on the chair. (Anh ấy ngồi trên chiếc ghế) |
Sau động từ/tính từ | She is good at math. (Cô ấy giỏi toán) |
Bắt đầu cụm giới từ (Prepositional phrase) | In the morning, I go jogging. (Vào buổi sáng, tôi đi chạy) |
Sau các cụm động từ cố định (Phrasal verbs) | We are looking for a new job. (Chúng tôi đang tìm việc mới) |
Xem thêm: Tổng hợp tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh cần ghi nhớ
Từ loại trong tiếng Anh: Đại từ (Pronoun)
Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại, giúp câu ngắn gọn và rõ ràng hơn. Đại từ có thể thay cho người, vật, sự việc, hoặc cả mệnh đề.
Ví dụ:
Emma wants to join the English club because Emma thinks the English club will help Emma improve Emma’s speaking skills. (Emma muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh vì Emma nghĩ rằng câu lạc bộ tiếng Anh sẽ giúp Emma cải thiện kỹ năng nói của Emma.)
→ Emma wants to join the English club because she thinks it will help her improve her speaking skills. (Emma muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh vì cô ấy nghĩ rằng nó sẽ giúp cô ấy cải thiện kỹ năng nói của mình.)
Ở câu này, tên “Emma” và cụm “the English club” bị lặp lại quá nhiều lần, khiến câu trở nên dài dòng, thiếu tự nhiên, và khó đọc. Đây là lỗi phổ biến ở người mới học tiếng Anh hoặc chưa quen dùng đại từ thay thế. Khi viết lại có sử dụng đại từ, câu trở nên mạch lạc, ngắn gọn và chuyên nghiệp hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Loại đại từ |
Chức năng |
Đại từ |
Ví dụ |
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) |
Thay cho danh từ chỉ người/vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ |
I – me you – you we – us they – them it – it he – him she – her |
I am a teacher. (Tôi là giáo viên.) She likes him. (Cô ấy thích anh ấy.) |
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) |
Chỉ sự sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ |
mine yours his hers ours theirs |
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) That pen is hers. (Cái bút đó là của cô ấy.) |
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) |
Nhấn mạnh hoặc chỉ hành động phản lại chính chủ ngữ. Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ đều là một đối tượng |
myself yourself himself herself itself ourselves yourselves themselves |
He hurt himself. (Anh ấy làm đau chính mình.) I made it myself. (Tôi tự làm cái này.) |
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) |
Dùng để chỉ ra đối tượng cụ thể (sự vật, người) |
this that these those |
This is my house. (Đây là nhà của tôi.) Those are her shoes. (Kia là giày của cô ấy.) |
Đại từ bất định (Indefinite pronouns) |
Chỉ người hoặc vật không xác định cụ thể |
someone anyone no one everyone nothing anything each either neither |
Someone is at the door. (Có ai đó ở cửa.) Nothing is impossible. (Không gì là không thể.) |
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) |
Dùng nối mệnh đề, thay thế cho danh từ đã nhắc trước |
who whom whose which that |
The boy who won is my brother. (Cậu bé thắng là em trai tôi.) |
Đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronouns) |
Dùng để nhấn mạnh chủ ngữ |
myself yourself himself herself etc. (giống với reflexive) |
I myself saw it. (Chính tôi đã thấy điều đó.) She herself cleaned the room. (Chính cô ấy đã dọn phòng.) |
Từ loại trong tiếng Anh: Liên từ (Conjunction)
Liên từ trong tiếng Anh là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, giúp câu văn liền mạch và logic hơn. Liên từ giúp người nói/người viết nối các ý lại với nhau theo nhiều cách khác nhau: thêm ý, đối lập, nguyên nhân – kết quả, lựa chọn, điều kiện, v.v.
Ví dụ:
- I wanted to go out, but it was raining. (Tôi muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa.)
- You can have tea or coffee. (Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.)
Có 3 loại liên từ chính trong tiếng Anh:
Loại liên từ | Chức năng | Ví dụ |
Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions) | Dùng để nối các thành phần tương đương nhau (câu văn, mệnh đề hoặc cụm từ) | and (và)
but (nhưng) or (hoặc) so (cho nên) for (vì, bởi vì) yet (nhưng) |
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) | Dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính. | because
although if when while since unless |
Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) | Dùng theo cặp để nối hai thành phần tương đương. (câu văn, mệnh đề hoặc cụm từ) | either… or… (hoặc… hoặc…)
neither… nor… (không… cũng không…) both… and… (cả… và…) not only…but also… (không những… mà còn…) |
Từ loại trong tiếng Anh: Thán từ (Interjection)
Thán từ là từ hoặc cụm từ được dùng để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ (vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận, đau đớn, đồng tình…) hoặc để thu hút sự chú ý, phản ứng nhanh trong giao tiếp. Thán từ thường đứng riêng biệt và được theo sau bởi dấu chấm than (!), không liên kết ngữ pháp với phần còn lại của câu.
Một số thán từ trong tiếng Anh:
- Oh! (Ngạc nhiên, bất ngờ)
- Wow! (Thán phục, kinh ngạc)
- Ouch! (Đau)
- Hey! (Gọi sự chú ý, chào hỏi thân mật)
- Oops! (Lỡ tay, phạm lỗi nhỏ)
- Yay! (Vui mừng, phấn khích)
- Hurray! (Hoan hô, chiến thắng)
- Ugh! (Ghê tởm, chán nản, khó chịu)
- Aha! (Vỡ lẽ, khám phá ra điều gì đó)
- Hmm… (Đang suy nghĩ, lưỡng lự)
- Alas! (Tiếc nuối, buồn bã)
- Phew! (Thở phào nhẹ nhõm)
- Yuck! (Kinh tởm)
- Bravo! (Khen ngợi, hoan hô ai đó)
Ví dụ:
- Wow! This place is amazing! (Ồ! Nơi này tuyệt thật!)
- Oops! I dropped your pen. (Úi! Tôi làm rơi bút của bạn rồi.)
- Oh no! I forgot my wallet. (Ôi không! Tôi quên ví rồi.)
Từ loại trong tiếng Anh: Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định là từ đứng trước danh từ để giới hạn, xác định hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ/ cụm danh từ đó. Từ hạn định giúp người đọc/nghe biết chúng ta đang nói đến cái gì, bao nhiêu cái, cái nào hoặc của ai.
Ví dụ:
- We saw many birds in the park. Chúng tôi thấy nhiều con chim trong công viên.
- These shoes are mine, but those over there belong to Anna. (Những đôi giày này là của tôi, còn những đôi kia là của Anna.)
Phân loại từ hạn định
Loại từ hạn định | Từ hạn định | Ví dụ |
Mạo từ | a, an, the | A dog is barking. (Một con chó đang sủa.) |
Từ hạn định chỉ định | this, that, these, those | This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị. |
Từ hạn định chỉ sở hữu | my, your, his, her, its, our, their | Their house is big. (Nhà của họ lớn.) |
Từ hạn định chỉ số lượng xác định | some, any, many, much, a lot of, several, few, little, enough | Some students are absent. (Một vài học sinh vắng.) |
Số đếm và số thứ tự | one, two, three, first, second, third… | He has two brothers. (Anh ấy có hai anh em.) |
Từ hạn định phân bổ | each, every, either, neither | Each student has a book. (Mỗi học sinh có một quyển sách.) |
Từ hạn định nghi vấn | which, what, whose (khi đứng trước danh từ) | What movie do you want to watch? (Bạn muốn xem phim gì?) |
Từ hạn định tổng quát | all, both, half, no | All children need care. (Tất cả trẻ em cần được chăm sóc.) |
Cách biến đổi từ loại tiếng Anh
Trên đây là 9 loại từ tiếng Anh chính mà IELTS The Tutors đã liệt kê tổng quan về kiến thức. Dựa vào thông tin trên, dưới đây là các cách chuyển đổi từ loại phổ biến sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, chỉ cần thuộc 1 từ là bạn đã có thể biết các dạng tương ứng của nó, đây được gọi là phương pháp học theo họ từ.
Chuyển động từ thành danh từ
Để chuyển động từ sang danh từ, bạn thường thêm hậu tố vào cuối từ. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến:
Công thức |
Ví dụ |
V + -tion / -ation |
prevent → prevention conserve → conservation introduce → introduction |
V + -ment |
develop → development achieve → achievement improve → improvement |
V + -er / -or |
edit → editor cook → cook/cook instructor → instructor |
V + -ant / -ee / -ar |
assist → assistant examiner → examinee beg → beggar |
V + -ence / -ance |
differ → difference attend → attendance exist → existence |
V + -ing |
teach → teaching understand → understanding build → building |
V + -age |
use → usage drain → drainage stop → stoppage |
*Ngoại lệ: Một số từ giữ nguyên gốc khi là động từ hoặc danh từ (không thêm hậu tố):
- run → a run
- drive → a drive
Chuyển tính từ thành danh từ
Bạn có thể biến một tính từ thành danh từ bằng cách thêm hậu tố sau:
Công thức |
Ví dụ |
Adj + -ness |
happy → happiness dark → darkness willing → willingness |
Adj + -ity |
active → activity possible → possibility real → reality |
Adj + -sm |
social → socialism racism → racialism |
Adj + -th / -ce |
true → truth content → contentment absent → absence |
*Ngoại lệ: Một số từ có cách chuyển đổi bất quy tắc và cần ghi nhớ riêng.
Chuyển tính từ thành trạng từ
Đa số tính từ có thể chuyển sang trạng từ bằng cách thêm đuôi -ly.
Công thức | Ví dụ |
Adj + -ly | quick → quickly
happy → happily final → finally beautiful → beautifully |
Adj + -ally (nếu kết thúc bằng “-ic”) | basic → basically
historic → historically |
Các từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ (không thêm -ly), ví dụ:
- fast
- hard
- early
- late
Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng các loại từ trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đúng loại từ của từ được gạch chân trong từng câu.
1. She looked at me with a warm smile.
A. Động từ
B. Danh từ
C. Tính từ
2. I usually go to school by bike.
A. Trạng từ
B. Giới từ
C. Tính từ
3. My little brother can’t swim yet.
A. Danh từ
B. Tính từ
C. Động từ
4. They spent a peaceful weekend in the mountains.
A. Trạng từ
B. Tính từ
C. Danh từ
5. Wow, what an amazing cake!
A. Thán từ
B. Động từ
C. Danh từ
6. We saw a cat hiding under the table.
A. Mạo từ
B. Giới từ
C. Trạng từ
7. He is reading a book about ancient civilizations.
A. Tính từ
B. Trạng từ
C. Danh từ
8. I met her at the supermarket yesterday.
A. Đại từ
B. Giới từ
C. Động từ
9. Both of my parents are doctors.
A. Tính từ
B. Từ hạn định
C. Danh từ
10. He ran very quickly to catch the bus.
A. Trạng từ
B. Tính từ
C. Động từ
Bài 2: Chọn một từ sai về từ loại trong mỗi câu sau.
1. She wore a beautifully dress to the party.
A. wore
B. beautifully
C. dress
D. party
2. The children was happily playing in the garden.
A. was
B. happily
C. playing
D. garden
3. My mother bought a new red tables for the kitchen.
A. mother
B. bought
C. red
D. tables
4. He speaks English fluent.
A. speaks
B. English
C. fluent
D. He
5. The singer performed very wonderful last night.
A. performed
B. very
C. wonderful
D. night
6. He is an honesty person.
A. is
B. an
C. honesty
D. person
7. We are looking forward to hear from you.
A. looking
B. forward
C. to
D. hear
8. That is the most cheap restaurant in town.
A. That
B. most
C. cheap
D. in
9. They found the film extremely bored.
A. found
B. film
C. extremely
D. bored
10. She is good cooker and loves to bake.
A. good
B. cooker
C. loves
D. bake
Bài 3: Điền đúng dạng từ loại của từ trong ngoặc vào chỗ trống.
1. We should be more __________ when talking to elders. (respect)
2. Her __________ was obvious in the way she spoke. (nervous)
3. This machine is designed for __________ use. (industry)
4. He answered all the questions __________. (correct)
5. I don’t think that’s a __________ solution. (real)
6. The kids are very __________ about their trip. (excite)
7. We need to increase the __________ of this system. (efficient)
8. There was a lot of __________ at the festival. (enjoy)
9. The students are doing a project on water __________. (pollute)
10. He always behaves __________ in public. (polite)
Đáp án bài tập từ loại tiếng Anh
Bài 1:
1. B. Danh từ
2. B. Giới từ
3. C. Động từ
4. B. Tính từ
5. A. Thán từ
6. B. Giới từ
7. A. Tính từ
8. A. Đại từ
9. B. Từ hạn định
10. A. Trạng từ
Bài 2:
1. B. beautifully → beautiful
2. A. was → were
3. D. tables → table
4. C. fluent → fluently
5. C. wonderful → wonderfully
6. C. honesty → honest
7. D. hear → hearing
8. B. most → cheapest
9. D. bored → boring
10. B. cooker → cook
Bài 3:
1. respectful
2. nervousness
3. industrial
4. correctly
5. realistic
6. excited
7. efficiency
8. enjoyment
9. pollution
10. politely
Trên đây là tổng quan kiến thức về các từ loại trong tiếng Anh kèm bài tập chi tiết. IELTS The Tutors hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm chắc lý thuyết căn bản này, từ đó cải thiện trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để đạt kết quả tốt nhất và nhanh nhất nhé!