tính từ trong tiếng anh adjective thumbnail

Tính từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp thiết yếu mà người học cần nắm vững ngoài các từ loại khác như động từ, danh từ, trạng từ, … Cách sử dụng tính từ khá phức tạp với nhiều quy luật biến đổi và vị trí đứng trong câu. Hãy theo dõi thật kỹ bài viết này để học toàn bộ kiến thức về tính từ và cách dùng chuẩn nhất trong tiếng Anh.

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là gì 1

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective), tên viết tắt “adj”, là loại từ dùng để miêu tả các đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc phẩm chất của người, vật hoặc sự việc. Chúng thường được sử dụng để miêu tả và bổ sung ý nghĩa cho các danh từ và đại từ trong câu. Tính từ không chỉ làm phong phú thêm câu văn mà còn giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • The ancient tree had a twisted trunk and wide branches. (Cái cây cổ thụ có thân cây xoắn và các nhánh rộng.)

Giải thích: Tính từ “ancient” (cổ xưa) mô tả tuổi tác của cây, cho thấy nó đã tồn tại lâu dài.

  • In the bustling market, the vibrant colors of fresh fruits and vegetables painted a lively picture that danced in the sunlight. (Tại khu chợ nhộn nhịp, những màu sắc sống động của trái cây và rau củ tươi tạo nên một bức tranh tươi vui, như đang nhảy múa dưới ánh nắng mặt trời)

Giải thích: Tính từ “vibrant” và “lively” không chỉ mô tả màu sắc mà còn gợi lên không khí tươi vui và sinh động của chợ.

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

vị trí của tính từ trong tiếng anh 2

Vị trí của tính từ tiếng Anh

Tính từ tiếng Anh (adjective) có nhiều vị trí đứng ở trong câu, bạn cần nắm rõ chúng để thể hiện cấu trúc của một câu có chứa tính từ chính xác hơn.

Tính từ (adjective) đứng trước danh từ

Tính từ (adjective) đứng trước danh từ đảm nhận vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó, cung cấp thông tin phong phú hơn cho người đọc.

Ví dụ:

  • The bright sun warmed the chilly morning. (Mặt trời rực rỡ làm ấm buổi sáng lạnh giá.)
  • The fluffy cat slept peacefully on the soft blanket. (Con mèo bông ngủ yên bình trên chiếc chăn mềm mại.)

Tính từ (adjective) đứng sau danh từ/ đại từ

Trong một số trường hợp, tính từ trong tiếng Anh còn đứng sau danh từ bất định, thường trong các cụm từ mô tả.

Ví dụ:

  • She found someone special at the event. (Cô ấy tìm thấy một người đặc biệt ở sự kiện.)
  • I need something interesting to read. (Tôi cần một cái gì đó thú vị để đọc.)

Tính từ (adjective) đứng sau động từ tobe

Trong cấu trúc câu, tính từ trong tiếng anh đứng sau động từ tobe.

Ví dụ:

  • The weather is unpredictable today. (Thời tiết hôm nay thật khó đoán.)
  • The movie was thrilling from start to finish. (Bộ phim thật hồi hộp từ đầu đến cuối.)

Tính từ (adjective) đứng sau động từ tình thái

Tính từ có thể đứng sau động từ tình thái chức năng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đối tượng của động từ. Các động từ này thường liên quan đến cảm xúc, ý thức, khả năng, mong muốn và hành động tư duy. Dưới đây là một số động từ tình thái chức năng phổ biến mà có thể kết hợp với tính từ:

Thuộc về trạng thái cảm giác

  • Love /lʌv/: yêu
  • Like /laɪk/: thích
  • Prefer /prɪˈfɜːr/: ưu tiên
  • Hate /heɪt/: ghét
  • Fear /fɪr/: sợ

Thuộc về nhận thức

  • Realize /ˈriːəlaɪz/: nhận ra
  • Understand /ˌʌndərˈstænd/: hiểu
  • Imagine /ɪˈmædʒɪn/: tưởng tượng
  • Doubt /daʊt/: nghi ngờ

Các giác quan của con người

  • Taste /teɪst/: vị giác
  • Hear /hɪr/: thính giác
  • See /siː/: thị giác
  • Feel /fiːl/: xúc giác

Các trạng thái khác

  • Seem /siːm/: dường như
  • Sound /saʊnd/: nghe có vẻ
  • Look /lʊk/: trông có vẻ
  • Appear /əˈpɪr/: xuất hiện

Thuộc về sở hữu

  • Have /hæv/: có
  • Own /oʊn/: sở hữu
  • Belong /bɪˈlɔːŋ/: thuộc về

Ví dụ:

  • She feels happy after receiving good news. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được tin tốt.)
  • The music sounds beautiful in the quiet room. (Music nghe thật đẹp trong căn phòng yên tĩnh.)

Trật tự của tính từ (adjective)

trật tự của tính từ trong tiếng anh 4

Trật tự của tính từ trong tiếng Anh

Khi có nhiều tính từ trong một cụm danh từ, một câu. Việc nắm rõ trật tự của các tính từ trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Để ghi nhớ trật tự của tính từ, chúng ta có quy tắc OSASCOMP, có nghĩa là:

Opinion (O) → Size (S) → Age (A) → Shape  (S) → Color (C) → Origin (O) → Material (M) → Purpose (P)

(Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích)

Trong đó:

  • Opinion (O): Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá chủ quan. Ví dụ: amazing, beautiful, interesting.
  • Size (S): Tính từ chỉ kích thước. Ví dụ: large, tiny, enormous
  • Age (A): Tính từ chỉ tuổi tác hoặc tình trạng: Ví dụ: old, modern, ancient
  • Shape  (S): Tính từ chỉ hình dạng của đối tượng. Ví dụ: round, square, flat
  • Color (C): Tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: red, blue, green
  • Origin (O): Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Italian, American, Japanese
  • Material (M): Tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: wooden, metal, plastic
  • Purpose (P): Tính từ chỉ mục đích, công dụng. Ví dụ: cooking (dùng để nấu), sleeping (dùng để ngủ), decorative (dùng để trang trí)

Phân loại tính từ trong tiếng Anh

cách nhận biết tính từ trong tiếng anh 4

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Dựa vào các yếu tố mà chúng ta có thể phân các tính từ trong tiếng Anh ra thành những dạng như sau:

Phân loại tính từ (adjective) theo cấu tạo

Dựa vào cách hình thành, tính từ được phân chia thành hai loại chính: tính từ đơn và tính từ ghép.

Tính từ đơn (Simple Adjective)

Tính từ đơn (simple adjective) là những tính từ chỉ có một từ. Ví dụ: Fast (nhanh), Clean (sạch), Strong (mạnh)

Tính từ ghép (Compound Adjective)

Tính từ ghép bao gồm 2 hoặc nhiều từ ghép lại với nhau tạo thành. Các từ đơn trong tính từ ghép thường được nối với nhau bởi dấu gạch nối. Ví dụ: well-known (nổi tiếng), high-pitched (giọng cao), old-fashioned (cổ điển)

Phân loại tính từ (adjective) theo cấp độ

Dựa vào mức độ, ta có thể phân tính từ thành 2 loại:

Tính từ có thể phân cấp (Gradable Adjective)

Tính từ trong tiếng Anh có thể phân cấp được sử dụng để diễn tả các mức độ khác nhau của một đặc tính. Loại tính từ này cho phép so sánh và thể hiện các thang đo giá trị khác nhau. Ngoài ra, chúng có thể kết hợp với nhiều trạng từ như: a bit, quite, pretty, rather, very, và extremely.

Ví dụ: It is quite challenging to solve this problem without help. (Điều khá khó khăn là giải quyết vấn đề này mà không có sự giúp đỡ.)

Tính từ mang nghĩa tuyệt đối (Non-gradable Adjective)

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) mang nghĩa tuyệt đối không thể phân cấp thành các đặc tính miêu tả khác nhau. Chúng không được dùng trong các cấu trúc so sánh. Các trạng từ thường dùng để nhấn mạnh tính từ mang nghĩa tuyệt đối là: absolutely, totally hay completely.

Ví dụ: perfect (hoàn hảo), dead (chết), unique (độc nhất), infinite (vô hạn)

Phân loại tính từ (adjective) theo chức năng

Tính từ riêng (Proper Adjective)

Tính từ riêng được hình thành từ danh từ riêng (proper noun). Loại tính từ này luôn được viết hoa, bất kể vị trí của nó trong câu.

Ví dụ: Mayan, Indian, Victorian

Tính từ mô tả (Descriptive Adjective)

Tính từ mô tả, còn được gọi là tính từ chất lượng (qualitative) hay thuộc tính (attributive), dùng để diễn tả các đặc điểm hoặc tính chất của người hoặc vật.

Ví dụ

  • Curious /ˈkjʊəriəs/: tò mò
  • Elegant /ˈɛlɪɡənt/: thanh lịch
  • Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/: năng động

Tính từ định lượng (Quantitative Adjective)

Tính từ định lượng chỉ ra số lượng cụ thể của danh từ đi sau. Những tính từ này luôn được theo sau bởi danh từ số ít hoặc danh từ trừu tượng.

Ví dụ

  • Some /sʌm/: một số
  • Many /ˈmɛni/: nhiều
  • Few /fjuː/: ít

Tính từ chỉ số (Numeral Adjective)

Tính từ chỉ số (numeral adjective) là loại tính từ dùng để xác định số lượng hoặc thứ tự của danh từ. Chúng giúp xác định cụ thể số lượng (số đếm) hoặc vị trí (số thứ tự) của người hoặc vật trong một tập hợp.

 Ví dụ:

  • One /wʌn/: một
  • Second /ˈsɛkənd/: thứ hai
  • Five /faɪv/: năm

Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective)

Tính từ chỉ định được sử dụng để xác định rõ người hoặc vật trong câu. Có bốn tính từ chỉ định chính: this và these (dùng cho vật ở gần) cùng that và those (dùng cho vật ở xa). Những tính từ này thay đổi theo số lượng của danh từ mà chúng đi kèm.

Tính từ phân phối (Distributive Adjective)

Tính từ phân phối dùng để mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối phổ biến bao gồm: each, every, either, neither, và any.

Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective)

Tính từ nghi vấn là loại tính từ được sử dụng trong các câu hỏi. Chúng thường xuất hiện trong các câu hỏi dạng Wh (câu hỏi có từ để hỏi). Một số ví dụ về tính từ nghi vấn bao gồm: whose, what, và which.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

Tính từ sở hữu là loại tính từ thể hiện sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để chỉ ra danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, và their.

Cách thành lập các tính từ trong tiếng Anh

Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Thêm hậu tố

Tính từ có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến bao gồm: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic,…

-able/-ible: Hậu tố này được thêm vào để biểu thị khả năng hoặc tính chất có thể thực hiện của một đối tượng.

Ví dụ:

  • understandable /ˌʌndərˈstændəbl/: có thể hiểu
  • manageable /ˈmænɪdʒəbl/: có thể quản lý
  • enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/: thú vị
  • reversible /rɪˈvɜːrsəbl/: có thể đảo ngược
  • sustainable /səˈsteɪnəbl/: bền vững

-ly: Được sử dụng để chuyển một danh từ thành tính từ, chủ yếu nhằm mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ đó.

Ví dụ:

  • quickly /ˈkwɪkli/: nhanh chóng
  • beautifully /ˈbjuːtifuli/: đẹp đẽ
  • smoothly /ˈsmuːðli/: mượt mà
  • safely /ˈseɪfli/: an toàn
  • privately /ˈpraɪvətli/: riêng tư

ive: Hậu tố này thường thể hiện tính chất, trạng thái hoặc hành động liên quan đến một đối tượng.

Ví dụ:

  • supportive /səˈpɔːrtɪv/: hỗ trợ
  • reflective /rɪˈflɛktɪv/: phản chiếu
  • destructive /dɪˈstrʌktɪv/: hủy diệt
  • attractive /əˈtræktɪv/: hấp dẫn
  • passive /ˈpæsɪv/: thụ động

-ous: Thêm hậu tố này để chỉ rõ tính chất hoặc trạng thái đặc trưng của một đối tượng.

Ví dụ:

  • gracious /ˈɡreɪʃəs/: nhã nhặn
  • ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
  • joyous /ˈdʒɔɪəs/: vui vẻ
  • cautious /ˈkɔːʃəs/: cẩn trọng
  • curious /ˈkjʊriəs/: tò mò

-al: Hậu tố này thường được dùng để tạo tính từ từ danh từ, mô tả một loại hoặc đặc tính cụ thể.

Ví dụ:

  • financial /faɪˈnænʃl/: tài chính
  • regional /ˈriːdʒənl/: khu vực
  • social /ˈsoʊʃl/: xã hội
  • historical /hɪˈstɔːrɪkl/: lịch sử
  • critical /ˈkrɪtɪkl/: quan trọng

-ed: Hậu tố này biến động từ thành tính từ quá khứ, thể hiện trạng thái hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • relieved /rɪˈliːvd/: thoải mái
  • frustrated /frʌˈstreɪtɪd/: thất vọng
  • delighted /dɪˈlaɪtɪd/: vui mừng
  • exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/: kiệt sức
  • fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/: hấp dẫn

-ic: Hậu tố này được sử dụng để tạo tính từ từ danh từ và thường liên quan đến lĩnh vực chuyên môn hoặc tính chất đặc trưng.

Ví dụ:

  • artistic /ɑːrˈtɪstɪk/: nghệ thuật
  • tragic /ˈtrædʒɪk/: bi kịch
  • holistic /hoʊˈlɪstɪk/: toàn diện
  • dramatic /drəˈmætɪk/: kịch tính
  • athletic /æθˈlɛtɪk/: thể thao

Thêm tiền tố

. Dưới đây là một số tiền tố thông dụng và ví dụ tương ứng:

Un-: Tiền tố này thường biểu thị phủ định hoặc ngược lại của từ gốc.

Ví dụ:

  • untrustworthy /ʌnˈtrʌstwɜːrði/: không đáng tin cậy
  • unmotivated /ʌnˈmoʊtɪveɪtɪd/: thiếu động lực
  • unproductive /ʌnprəˈdʌktɪv/: không hiệu quả
  • unrecognized /ʌnˈrɛkəɡnaɪzd/: không được công nhận
  • unresponsive /ʌnrɪˈspɑːnsɪv/: không phản hồi

Dis-: Thêm tiền tố này thường biểu thị sự ngược lại hoặc phủ định của một hành động hoặc tính chất.

Ví dụ:

  • disallow /ˌdɪsəˈlaʊ/: không cho phép
  • disintegrate /dɪˈsɪntɪɡreɪt/: không còn nguyên vẹn
  • dishearten /dɪsˈhɑːrtən/: làm mất tinh thần
  • disqualify /dɪsˈkwɒlɪfaɪ/: loại bỏ tư cách

In-, Im-, Il-, Ir-: Các tiền tố này thường biểu thị phủ định hoặc ngược lại của một đối tượng hoặc hành động.

Ví dụ:

  • inadequate /ɪˈnædɪkwət/: không đủ
  • impossible /ɪmˈpɑːsəbl/: không thể
  • illegal /ɪˈliːɡl/: bất hợp pháp
  • irregular /ɪˈrɛɡjələr/: không đều
  • irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/: thiếu trách nhiệm

Non-: Tiền tố này thường chỉ sự không có hoặc thiếu một tính chất hoặc đặc điểm.

Ví dụ:

  • nonessential /ˌnɒnɪˈsɛnʃl/: không cần thiết
  • nontraditional /ˌnɒntrəˈdɪʃənl/: không truyền thống
  • nonreactive /ˌnɒnriˈæktɪv/: không phản ứng
  • nonverbal /ˌnɒnˈvɜːrbl/: phi ngôn ngữ
  • nonstick /ˌnɒnˈstɪk/: chống dính

Over-: Thêm tiền tố này thường biểu thị sự vượt qua hoặc nhiều hơn một mức độ nhất định.

Ví dụ:

  • overachiever /ˌoʊvərəˈtʃivər/: người vượt chỉ tiêu
  • overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: vui mừng quá mức
  • overloaded /ˌoʊvərˈloʊdɪd/: quá tải
  • oversimplified /ˌoʊvərˈsɪmplɪfaɪd/: đơn giản hóa quá mức
  • overqualified /ˌoʊvərˈkwɒlɪfaɪd/: quá trình độ

Under-: Tiền tố này thường biểu thị sự thiếu hụt hoặc dưới một mức độ nhất định.

Ví dụ:

  • underperforming /ˌʌndərpərˈfɔːrmɪŋ/: thể hiện kém
  • underfunded /ˌʌndərˈfʌndɪd/: thiếu kinh phí
  • underrepresented /ˌʌndərˈrɛprɪˌzɛntɪd/: đại diện không đầy đủ
  • underwhelming /ˌʌndərˈwɛlmɪŋ/: không ấn tượng
  • understated /ˈʌndərˌsteɪtɪd/: giảm nhẹ

Pre-, Post-: Tiền tố này thường biểu thị sự xảy ra trước hoặc sau một sự kiện khác.

Ví dụ:

  • preemptive /priˈɛmptɪv/: ngăn chặn trước
  • premeditated /ˌpriːˈmɛdɪteɪtɪd/: có kế hoạch trước
  • postmodern /ˌpoʊstˈmɒdərn/: hậu hiện đại
  • posthumous /ˈpɒstjʊməs/: sau khi chết
  • postseason /ˌpoʊstˈsiːzn/: sau mùa giải

Bi-, Multi-: Thêm tiền tố này để chỉ “hai” hoặc “nhiều”.

Ví dụ:

  • bicultural /ˌbaɪˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
  • multilingual /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/: đa ngôn ngữ
  • multifaceted /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/: đa diện
  • bipartisan /ˌbaɪˈpɑːrtɪzən/: hai đảng
  • multicolored /ˌmʌltiˈkʌlərd/: nhiều màu

Phân từ dùng như tính từ

Hiện tại phân từ (present participle – V-ing) và quá khứ phân từ (past participle – V-ed/V3) có thể được sử dụng như những tính từ trong tiếng Anh đứng trước danh từ hoặc theo sau động từ “to be” và các hệ từ khác.

  • Hiện tại phân từ (present participle): được dùng để miêu tả người, vật hoặc sự việc mang lại cảm xúc theo nghĩa chủ động.

Ví dụ: The exciting movie kept me on the edge of my seat. (Bộ phim hấp dẫn đã khiến tôi hồi hộp.)

  • Quá khứ phân từ (past participle): được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người, liên quan đến người, vật hoặc sự việc nào đó, với nghĩa thụ động (bị tác động).

Ví dụ: She felt disappointed by the results of the exam. (Cô ấy cảm thấy thất vọng về kết quả kỳ thi.)

“Well/Ill + Quá khứ phân từ”

Cách thành lập này sử dụng tính từ “well” hoặc “ill” kết hợp với một quá khứ phân từ để diễn tả mức độ hoặc chất lượng của hành động hoặc trạng thái của một đối tượng.

Ví dụ:

  • Well-equipped: “Well” là tính từ, “equipped” là quá khứ phân từ của động từ “equip”. “Well-equipped” mô tả một người hoặc một tổ chức có đầy đủ trang thiết bị và chuẩn bị tốt cho một nhiệm vụ cụ thể.
  • Ill-fated: “Ill” là tính từ, “fated” là quá khứ phân từ của động từ “fate”. “Ill-fated” diễn tả một sự việc hoặc một kế hoạch không thành công, thường do vận mệnh xấu hoặc hoàn cảnh bất lợi.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.

1. (the / is / jacket / warmest / this)

2. (a / complicated / problem / seems / this)

3. (why / so / is / the / interesting / topic / this)

4. (my / is / dog / friendliest / the / in / park)

5. (that / fascinating / was / a / story)

Bài 2: Chọn tính từ phù hợp từ các tùy chọn.

1. The ________ child surprised everyone with her performance. (talented / talent)

2. This puzzle is ________ than I expected. (more challenging / challenging)

3. He has ________ ideas for our project. (innovative / innovate)

4. The cake looks ________ and smells amazing. (tempting / temptation)

5. Are there ________ challenges in this task? (many / much)

Đáp án

Bài 1

1. This is the warmest jacket.

2. This seems a complicated problem.

3. Why is this topic so interesting?

4. My dog is the friendliest in the park.

5. That was a fascinating story.

Bài 2

1. talented

2. more challenging

3. innovative

4. tempting

5. many

Tính từ (Adjective) là một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, nó giúp mô tả các đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về tính từ trong tiếng Anh. Hãy nắm vững kiến thức này bằng cách thường xuyên luyện tập để có thể thành thạo và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác nhất nhé, chúc bạn thành công.

Câu hỏi thường gặp