Tính từ ghép (compound adjectives) thumbnail

Vì sao người bản xứ nói “a fast-growing city” mà không nói “a quickly growing city”? Bí quyết nằm ở cách sử dụng tính từ ghép (compound adjectives). Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, các dạng tính từ ghép trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong bài Writing và Speaking. Cùng học để nâng band điểm nhé!

Tính từ ghép (compound adjectives) là gì?

Tính từ ghép (Compound Adjectives) là những tính từ được hình thành khi hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau để bổ nghĩa cho danh từ. Những từ này thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-) nhằm tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • He is a well-known singer. (Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)
  • The pen is a high-quality product. (Cây bút này là một sản phẩm chất lượng cao.)

Tính từ ghép (compound adjectives) là gì 27112501

Các dạng tính từ ghép trong tiếng Anh

Tính từ + Quá khứ phân từ (Adjective + Past participle)

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất khi tạo tính từ ghép trong tiếng Anh. Dạng này thường dùng để mô tả tính cách, trạng thái hoặc đặc điểm của người và vật.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Narrow-minded

Hẹp hòi, thiển cận, thiếu bao dung

High-spirited

Nhiệt huyết, dũng cảm, tràn đầy năng lượng

Old-fashioned

Cổ hủ, lỗi thời

Absent-minded

Hay quên, đãng trí

Strong-willed

Kiên định, cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ

Kind-hearted

Tốt bụng, nhân hậu

Short-lived

Ngắn ngủi, tồn tại trong thời gian ngắn

Long-forgotten

Bị lãng quên từ lâu

Ready-made

Làm sẵn, có sẵn để sử dụng

Xem thêm:

Trạng từ + Quá khứ phân từ (Adverb + Past Participle)

Đây là dạng tính từ ghép thông dụng dùng để mô tả đặc điểm, phẩm chất hoặc trạng thái của người, vật hay hiện tượng. Thành phần đầu là trạng từ (thường kết thúc bằng -ly) giúp bổ nghĩa mức độ hoặc cách thức, còn thành phần sau là quá khứ phân từ (V3) thể hiện đặc điểm chính của danh từ được miêu tả.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Well-behaved

Cư xử đúng mực, có hạnh kiểm tốt, được giáo dục tốt

Well-educated

Có học thức, được giáo dục bài bản

Densely-populated

Đông dân cư, dân số dày đặc

Widely-recognized

Được công nhận rộng rãi, phổ biến

Danh từ + Quá khứ phân từ (Noun + Past Participle)

Cấu trúc Danh từ + Quá khứ phân từ là dạng tính từ ghép (compound adjectives) được dùng phổ biến để miêu tả hình dạng, độ tuổi, tình trạng hoặc đặc điểm của người và vật. Phần danh từ đứng trước bổ sung thông tin, giúp cụ thể hóa nghĩa cho phần quá khứ phân từ phía sau.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Air-conditioned

Có điều hòa, được trang bị hệ thống làm mát

Home-made

Tự làm, tự sản xuất

Mass-produced

Sản xuất hàng loạt, phổ thông

Panic-stricken

Hoảng sợ, hoảng loạn

Silver-plated

Mạ bạc, được phủ một lớp bạc

Tongue-tied

Lúng túng, không nói nên lời, líu lưỡi

Wind-blown

Bị gió thổi tung, gió tạt

Sun-baked

Phơi nắng nhiều, rám nắng hoặc khô nứt do nắng

Middle-aged

Trung niên, ở độ tuổi trung tuổi

Round-shaped

Có hình tròn, dạng tròn

Danh từ + V-ing (Noun + Present Participle)

Cấu trúc Danh từ + V-ing là một dạng tính từ ghép (compound adjectives) rất phổ biến trong tiếng Anh. Loại này thường dùng để miêu tả đặc điểm, chức năng hoặc tác động của người, vật hay sự việc.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

English-speaking

Nói tiếng Anh

Time-saving

Tiết kiệm thời gian

Labor-saving

Tiết kiệm công sức

Record-breaking

Phá kỷ lục

Face-saving

Giữ thể diện, tránh mất mặt

Hair-raising

Dựng tóc gáy, đáng sợ, rùng rợn

Heart-breaking

Đau lòng, xúc động mạnh

Money-making

Sinh lời, tạo ra tiền

Nerve-wracking

Căng thẳng, khiến thần kinh mệt mỏi

Top-ranking

Hàng đầu, đứng đầu bảng xếp hạng

Tính từ + V-ing (Adjective + Present Participle)

Dạng Tính từ + V-ing là một trong những cấu trúc phổ biến và dễ gặp nhất của tính từ ghép (compound adjectives) trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường dùng để miêu tả tính cách, cảm xúc, mùi vị hoặc đặc điểm của người và vật.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Good-looking

Đẹp trai, ưa nhìn, có ngoại hình thu hút

Long-lasting

Lâu dài, bền bỉ theo thời gian

Slow-moving

Chuyển động chậm, di chuyển chậm chạp

Easy-going

Dễ tính, thoải mái, hòa đồng

Sweet-smelling

Có mùi thơm ngọt ngào

Peacekeeping

Giữ gìn hòa bình

Far-reaching

Có ảnh hưởng sâu rộng, mang tầm ảnh hưởng lớn

Trạng từ + V-ing (Adverb + Present Participle)

Cấu trúc Trạng từ + V-ing được dùng để tạo nên những tính từ ghép mang sắc thái nhấn mạnh, thường diễn tả hành động kéo dài, thái độ, tư duy hoặc xu hướng. Trạng từ (như never, forward, far, well) đứng trước nhằm bổ sung nghĩa mức độ hoặc hướng hành động.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Never-ending

Bất tận, không bao giờ kết thúc

Forward-thinking

Có tư duy tiến bộ, tiên phong, nhìn xa

Ever-changing

Luôn thay đổi, biến đổi không ngừng

Fast-growing

Phát triển nhanh chóng

Well-meaning

Có thiện ý, có ý tốt

Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective)

Cấu trúc Danh từ + Tính từ là một trong những dạng tính từ ghép (compound adjectives) thường gặp trong tiếng Anh hiện đại. Loại này thường được dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc tính chất nổi bật của người, vật, sự việc.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Brand-new

Mới toanh, hoàn toàn mới

Sugar-free

Không đường

Eco-friendly

Thân thiện với môi trường

World-famous

Nổi tiếng trên toàn thế giới

Accident-prone

Dễ gặp tai nạn, vụng về

World-wide

Trên toàn thế giới, toàn cầu

Top-most

Cao nhất, đứng đầu

Snow-white

Trắng như tuyết

Ice-cold

Lạnh buốt, lạnh như đá

Sea-sick

Say sóng

Home-sick

Nhớ nhà

Air-sick

Say máy bay

Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)

Cấu trúc Tính từ + Danh từ là một dạng tính từ ghép (compound adjectives) phổ biến, thường dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc mục đích của người và vật.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Full-length

Toàn thân, dài bằng cả người

Last-minute

Vào phút cuối, gấp gáp, cận kề thời hạn

Long-term

Dài hạn, lâu dài

High-quality

Chất lượng cao

All-star

Toàn là ngôi sao

Deep-sea

Dưới biển sâu

Half-price

Giảm nửa giá, giảm 50%

Long-range

Tầm xa

Present-day

Ngày nay, hiện tại, hiện thời

Red-carpet

Long trọng, trang trọng

Second-hand

Đã qua sử dụng, đồ cũ

Số + Danh từ (Numbers + Noun)

Cấu trúc Số + Danh từ đếm được số ít là một dạng tính từ ghép (compound adjectives) đặc biệt, thường dùng để diễn tả số lượng, độ dài thời gian, độ tuổi, kích thước hoặc quy mô của danh từ đi kèm.

Compound Adjectives

Ý nghĩa

Four-year-old

4 tuổi

Twenty-page

20 trang

Five-minute

5 phút

two-bedroom

2 phòng ngủ

five-year-old

5 tuổi

three-day

3 ngày

ten-storey

10 tầng

thirty-page

30 trang

one-way

một chiều

five-minute

5 phút

Các dạng tính từ ghép trong tiếng Anh 27112502

Một số tính từ ghép bất quy tắc

Bên cạnh những cấu trúc thông thường. tính từ ghép tiếng Anh còn có nhóm bất quy tắc. Dưới đây là một số tính từ ghép bất quy tắc phổ biến:

Compound Adjectives

Ý nghĩa

all-out

hết sức, toàn lực, kiệt quệ

audio-visual

nghe nhìn, thính thị giác

burned-out

kiệt sức, hết năng lượng

cast-off

bị bỏ đi, bị vứt bỏ

cross-country

băng đồng, xuyên quốc gia

dead-ahead

ngay phía trước

free and easy

thoải mái, vô tư

hard-up

túng thiếu, cạn tiền

hit-and-miss

ngẫu nhiên, lúc được lúc không

offbeat

khác thường, lạ lùng

run-down

xuống cấp, mệt mỏi, kiệt sức

so-so

bình thường, tạm được

stuck-up

kiêu kỳ, tự phụ

touch-and-go

không chắc chắn, mong manh

well-off

khá giả, sung túc

worn-out

cũ kỹ, mòn, kiệt sức

Tính từ ghép (compound adjectives) có cần dấu gạch nối không?

Phần lớn tính từ ghép trong tiếng Anh cần dấu gạch nối (-) để giúp người đọc hiểu rằng các từ đó cùng bổ nghĩa cho một danh từ duy nhất. Tuy nhiên, không phải mọi tính từ ghép đều cần gạch nối, việc có hay không phụ thuộc vào vị trí và cấu trúc của cụm từ.

Tính từ ghép có chứa số

Khi số đứng trước danh từ, ta dùng dấu gạch nối để chỉ một đơn vị nghĩa.

Ví dụ:

  • a five-minute break (một giờ nghỉ 5 phút)
  • a ten-year-old boy (cậu bé 10 tuổi)

Nhưng khi số đứng sau, ta không dùng gạch nối.

Ví dụ: The boy is ten years old. (Cậu bé 10 tuổi)

→ “ten years old” đứng sau danh từ, nên không nối bằng dấu “-”.

Tính từ ghép có chứa so sánh nhất

Khi tính từ ghép có so sánh nhất (the + -est) đứng trước danh từ, luôn cần dấu gạch nối.

Ví dụ:

  • the highest-paid job (công việc lương cao nhất)
  • the most-watched video (video được xem nhiều nhất)

Nhưng nếu cụm này đứng sau danh từ, không cần gạch nối.

Ví dụ: This video is most watched on YouTube.

Tính từ ghép bắt đầu bằng trạng từ

Nếu tính từ ghép bắt đầu bằng trạng từ (như well, highly, fully, very…), thì thường không dùng dấu gạch nối. Quy tắc dùng dấu gạch nối phụ thuộc vào loại trạng từ:

Trạng từ có đuôi -ly thì không dùng dấu gạch nối

Nếu trạng từ kết thúc bằng -ly, ta không thêm dấu “-”.

Ví dụ:

  • a highly qualified teacher (một giáo viên có trình độ cao)
  • fully furnished apartment (một căn hộ đầy đủ nội thất)

Trạng từ không có đuôi -ly thường dùng dấu gạch nối

Nếu trạng từ không có đuôi -ly (như well, ill, fast), ta thường thêm dấu gạch nối (-) để tránh hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • well-known artist (một nghệ sĩ nổi tiếng)
  • an ill-tempered man (một người đàn ông nóng tính)
  • fast-moving car (một chiếc xe di chuyển nhanh)

Tính từ ghép (compound adjectives) có cần dấu gạch nối không 27112503

Cách sử dụng tính từ ghép (compound adjectives)

Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng khi sử dụng tính từ ghép (compound adjectives) trong văn viết và giao tiếp.

Trong văn viết

Khi viết, tính từ ghép nên được gạch nối để tránh hiểu nhầm và giúp người đọc nhận ra chúng là một đơn vị nghĩa duy nhất.

Ví dụ:fast-growing company (Một công ty phát triển nhanh).

→ Nếu bỏ dấu gạch nối, cụm từ có thể bị hiểu sai thành “a fast company” (một công ty “nhanh nhẹn”) hoặc “a growing company” (một công ty đang phát triển).

Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt:

  • Viết hoa khi tính từ ghép xuất hiện trong tiêu đề hoặc tên riêng.
  • In nghiêng hoặc đặt trong dấu ngoặc kép khi cần nhấn mạnh hoặc trích dẫn.

Những chi tiết nhỏ này giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn, đặc biệt trong các bài luận hoặc tài liệu học thuật.

Trong giao tiếp

Khi nói, compound adjectives thường được phát âm liền mạch như một từ để thể hiện rằng chúng có ý nghĩa thống nhất.

Ví dụ: They are part-time workers. (Họ là nhân viên làm việc bán thời gian.)

→ “part-time” nên được phát âm liền mạch như một cụm từ, không tách rời part và time.

Bên cạnh đó, hãy chọn tính từ ghép phù hợp ngữ cảnh, tránh lạm dụng quá nhiều từ mô tả khiến câu trở nên rườm rà hoặc khó hiểu.

Cách sử dụng tính từ ghép 27112504

Bài tập về tính từ ghép có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. The teacher gave us a __________ assignment due next Monday.

A. three-page  B. fast-running  C. heart-breaking  D. world-famous

2. My brother is a __________ student who always finishes his work on time.

A. well-paid  B. hard-working  C. high-speed  D. narrow-minded

3. The __________ actor won several awards for his outstanding performance.

A. green-eyed  B. world-famous  C. fast-growing  D. two-storey

4. After the workout, I felt completely __________ and needed some rest.

A. snow-white  B. well-known  C. worn-out  D. far-reaching

5. The __________ child solved the puzzle in just two minutes.

A. quick-thinking  B. time-consuming  C. hand-made  D. five-year

6. We stayed at a __________ apartment with a view of the ocean.

A. twenty-floor  B. five-star  C. record-breaking  D. kind-hearted

7. She always gives __________ advice whenever I’m in trouble.

A. deep-sea  B. narrow-minded  C. well-thought-out  D. air-tight

8. That was a __________ movie; I almost cried at the end.

A. heart-breaking  B. two-day  C. home-made  D. right-handed

9. My grandparents live in a __________ house near the countryside.

A. five-storey  B. old-fashioned  C. world-wide  D. fast-moving

10. The new manager is very __________ — she listens to everyone’s opinions.

A. open-minded  B. good-looking  C. time-consuming  D. far-fetched

Đáp án:

1. A. three-page

2. B. hard-working

3. B. world-famous

4. C. worn-out

5. A. quick-thinking

6. B. five-star

7. C. well-thought-out

8. A. heart-breaking

9. B. old-fashioned

10. A. open-minded

Bài tập 2: Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống

(Từ gợi ý: record-breaking – home-made – narrow-minded – time-saving – ten-minute – full-length – brightly-lit – five-storey – deep-sea – well-known)

1. This recipe is simple and __________; you can prepare dinner in no time.

2. The restaurant serves only __________ dishes made by the chef himself.

3. We live in a __________ building near the city center.

4. She gave a __________ speech that lasted for nearly an hour.

5. The company developed a __________ project that amazed many investors.

6. The diver explored a __________ cave full of mysterious creatures.

7. He is too __________ to accept others’ opinions.

8. The room was __________ and beautifully decorated for the event.

9. They won the game in a __________ match that shocked everyone.

10. Let’s take a short __________ break before we continue studying.

Đáp án:

1. time-saving

2. home-made

3. five-storey

4. full-length

5. well-known

6. deep-sea

7. narrow-minded

8. brightly-lit

9. record-breaking

10. ten-minute

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ tính từ ghép tiếng Anh là gì, cách hình thành cũng như cách sử dụng chúng để làm cho câu văn trôi chảy và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập thường xuyên cùng IELTS The Tutors để biến kỹ năng sử dụng compound adjectives thành một phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn thành công!

Gửi đánh giá