![]()
Vì sao người bản xứ nói “a fast-growing city” mà không nói “a quickly growing city”? Bí quyết nằm ở cách sử dụng tính từ ghép (compound adjectives). Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, các dạng tính từ ghép trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong bài Writing và Speaking. Cùng học để nâng band điểm nhé!
Tính từ ghép (compound adjectives) là gì?
Tính từ ghép (Compound Adjectives) là những tính từ được hình thành khi hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau để bổ nghĩa cho danh từ. Những từ này thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-) nhằm tránh nhầm lẫn.
Ví dụ:
- He is a well-known singer. (Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)
- The pen is a high-quality product. (Cây bút này là một sản phẩm chất lượng cao.)

Các dạng tính từ ghép trong tiếng Anh
Tính từ + Quá khứ phân từ (Adjective + Past participle)
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất khi tạo tính từ ghép trong tiếng Anh. Dạng này thường dùng để mô tả tính cách, trạng thái hoặc đặc điểm của người và vật.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Narrow-minded |
Hẹp hòi, thiển cận, thiếu bao dung |
|
High-spirited |
Nhiệt huyết, dũng cảm, tràn đầy năng lượng |
|
Old-fashioned |
Cổ hủ, lỗi thời |
|
Absent-minded |
Hay quên, đãng trí |
|
Strong-willed |
Kiên định, cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ |
|
Kind-hearted |
Tốt bụng, nhân hậu |
|
Short-lived |
Ngắn ngủi, tồn tại trong thời gian ngắn |
|
Long-forgotten |
Bị lãng quên từ lâu |
|
Ready-made |
Làm sẵn, có sẵn để sử dụng |
Xem thêm:
Trạng từ + Quá khứ phân từ (Adverb + Past Participle)
Đây là dạng tính từ ghép thông dụng dùng để mô tả đặc điểm, phẩm chất hoặc trạng thái của người, vật hay hiện tượng. Thành phần đầu là trạng từ (thường kết thúc bằng -ly) giúp bổ nghĩa mức độ hoặc cách thức, còn thành phần sau là quá khứ phân từ (V3) thể hiện đặc điểm chính của danh từ được miêu tả.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Well-behaved |
Cư xử đúng mực, có hạnh kiểm tốt, được giáo dục tốt |
|
Well-educated |
Có học thức, được giáo dục bài bản |
|
Densely-populated |
Đông dân cư, dân số dày đặc |
|
Widely-recognized |
Được công nhận rộng rãi, phổ biến |
Danh từ + Quá khứ phân từ (Noun + Past Participle)
Cấu trúc Danh từ + Quá khứ phân từ là dạng tính từ ghép (compound adjectives) được dùng phổ biến để miêu tả hình dạng, độ tuổi, tình trạng hoặc đặc điểm của người và vật. Phần danh từ đứng trước bổ sung thông tin, giúp cụ thể hóa nghĩa cho phần quá khứ phân từ phía sau.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Air-conditioned |
Có điều hòa, được trang bị hệ thống làm mát |
|
Home-made |
Tự làm, tự sản xuất |
|
Mass-produced |
Sản xuất hàng loạt, phổ thông |
|
Panic-stricken |
Hoảng sợ, hoảng loạn |
|
Silver-plated |
Mạ bạc, được phủ một lớp bạc |
|
Tongue-tied |
Lúng túng, không nói nên lời, líu lưỡi |
|
Wind-blown |
Bị gió thổi tung, gió tạt |
|
Sun-baked |
Phơi nắng nhiều, rám nắng hoặc khô nứt do nắng |
|
Middle-aged |
Trung niên, ở độ tuổi trung tuổi |
|
Round-shaped |
Có hình tròn, dạng tròn |
Danh từ + V-ing (Noun + Present Participle)
Cấu trúc Danh từ + V-ing là một dạng tính từ ghép (compound adjectives) rất phổ biến trong tiếng Anh. Loại này thường dùng để miêu tả đặc điểm, chức năng hoặc tác động của người, vật hay sự việc.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
English-speaking |
Nói tiếng Anh |
|
Time-saving |
Tiết kiệm thời gian |
|
Labor-saving |
Tiết kiệm công sức |
|
Record-breaking |
Phá kỷ lục |
|
Face-saving |
Giữ thể diện, tránh mất mặt |
|
Hair-raising |
Dựng tóc gáy, đáng sợ, rùng rợn |
|
Heart-breaking |
Đau lòng, xúc động mạnh |
|
Money-making |
Sinh lời, tạo ra tiền |
|
Nerve-wracking |
Căng thẳng, khiến thần kinh mệt mỏi |
|
Top-ranking |
Hàng đầu, đứng đầu bảng xếp hạng |
Tính từ + V-ing (Adjective + Present Participle)
Dạng Tính từ + V-ing là một trong những cấu trúc phổ biến và dễ gặp nhất của tính từ ghép (compound adjectives) trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường dùng để miêu tả tính cách, cảm xúc, mùi vị hoặc đặc điểm của người và vật.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Good-looking |
Đẹp trai, ưa nhìn, có ngoại hình thu hút |
|
Long-lasting |
Lâu dài, bền bỉ theo thời gian |
|
Slow-moving |
Chuyển động chậm, di chuyển chậm chạp |
|
Easy-going |
Dễ tính, thoải mái, hòa đồng |
|
Sweet-smelling |
Có mùi thơm ngọt ngào |
|
Peacekeeping |
Giữ gìn hòa bình |
|
Far-reaching |
Có ảnh hưởng sâu rộng, mang tầm ảnh hưởng lớn |
Trạng từ + V-ing (Adverb + Present Participle)
Cấu trúc Trạng từ + V-ing được dùng để tạo nên những tính từ ghép mang sắc thái nhấn mạnh, thường diễn tả hành động kéo dài, thái độ, tư duy hoặc xu hướng. Trạng từ (như never, forward, far, well) đứng trước nhằm bổ sung nghĩa mức độ hoặc hướng hành động.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Never-ending |
Bất tận, không bao giờ kết thúc |
|
Forward-thinking |
Có tư duy tiến bộ, tiên phong, nhìn xa |
|
Ever-changing |
Luôn thay đổi, biến đổi không ngừng |
|
Fast-growing |
Phát triển nhanh chóng |
|
Well-meaning |
Có thiện ý, có ý tốt |
Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective)
Cấu trúc Danh từ + Tính từ là một trong những dạng tính từ ghép (compound adjectives) thường gặp trong tiếng Anh hiện đại. Loại này thường được dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc tính chất nổi bật của người, vật, sự việc.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Brand-new |
Mới toanh, hoàn toàn mới |
|
Sugar-free |
Không đường |
|
Eco-friendly |
Thân thiện với môi trường |
|
World-famous |
Nổi tiếng trên toàn thế giới |
|
Accident-prone |
Dễ gặp tai nạn, vụng về |
|
World-wide |
Trên toàn thế giới, toàn cầu |
|
Top-most |
Cao nhất, đứng đầu |
|
Snow-white |
Trắng như tuyết |
|
Ice-cold |
Lạnh buốt, lạnh như đá |
|
Sea-sick |
Say sóng |
|
Home-sick |
Nhớ nhà |
|
Air-sick |
Say máy bay |
Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Cấu trúc Tính từ + Danh từ là một dạng tính từ ghép (compound adjectives) phổ biến, thường dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc mục đích của người và vật.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Full-length |
Toàn thân, dài bằng cả người |
|
Last-minute |
Vào phút cuối, gấp gáp, cận kề thời hạn |
|
Long-term |
Dài hạn, lâu dài |
|
High-quality |
Chất lượng cao |
|
All-star |
Toàn là ngôi sao |
|
Deep-sea |
Dưới biển sâu |
|
Half-price |
Giảm nửa giá, giảm 50% |
|
Long-range |
Tầm xa |
|
Present-day |
Ngày nay, hiện tại, hiện thời |
|
Red-carpet |
Long trọng, trang trọng |
|
Second-hand |
Đã qua sử dụng, đồ cũ |
Số + Danh từ (Numbers + Noun)
Cấu trúc Số + Danh từ đếm được số ít là một dạng tính từ ghép (compound adjectives) đặc biệt, thường dùng để diễn tả số lượng, độ dài thời gian, độ tuổi, kích thước hoặc quy mô của danh từ đi kèm.
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
Four-year-old |
4 tuổi |
|
Twenty-page |
20 trang |
|
Five-minute |
5 phút |
|
two-bedroom |
2 phòng ngủ |
|
five-year-old |
5 tuổi |
|
three-day |
3 ngày |
|
ten-storey |
10 tầng |
|
thirty-page |
30 trang |
|
one-way |
một chiều |
|
five-minute |
5 phút |

Một số tính từ ghép bất quy tắc
Bên cạnh những cấu trúc thông thường. tính từ ghép tiếng Anh còn có nhóm bất quy tắc. Dưới đây là một số tính từ ghép bất quy tắc phổ biến:
|
Compound Adjectives |
Ý nghĩa |
|
all-out |
hết sức, toàn lực, kiệt quệ |
|
audio-visual |
nghe nhìn, thính thị giác |
|
burned-out |
kiệt sức, hết năng lượng |
|
cast-off |
bị bỏ đi, bị vứt bỏ |
|
cross-country |
băng đồng, xuyên quốc gia |
|
dead-ahead |
ngay phía trước |
|
free and easy |
thoải mái, vô tư |
|
hard-up |
túng thiếu, cạn tiền |
|
hit-and-miss |
ngẫu nhiên, lúc được lúc không |
|
offbeat |
khác thường, lạ lùng |
|
run-down |
xuống cấp, mệt mỏi, kiệt sức |
|
so-so |
bình thường, tạm được |
|
stuck-up |
kiêu kỳ, tự phụ |
|
touch-and-go |
không chắc chắn, mong manh |
|
well-off |
khá giả, sung túc |
|
worn-out |
cũ kỹ, mòn, kiệt sức |
Tính từ ghép (compound adjectives) có cần dấu gạch nối không?
Phần lớn tính từ ghép trong tiếng Anh cần dấu gạch nối (-) để giúp người đọc hiểu rằng các từ đó cùng bổ nghĩa cho một danh từ duy nhất. Tuy nhiên, không phải mọi tính từ ghép đều cần gạch nối, việc có hay không phụ thuộc vào vị trí và cấu trúc của cụm từ.
Tính từ ghép có chứa số
Khi số đứng trước danh từ, ta dùng dấu gạch nối để chỉ một đơn vị nghĩa.
Ví dụ:
- a five-minute break (một giờ nghỉ 5 phút)
- a ten-year-old boy (cậu bé 10 tuổi)
Nhưng khi số đứng sau, ta không dùng gạch nối.
Ví dụ: The boy is ten years old. (Cậu bé 10 tuổi)
→ “ten years old” đứng sau danh từ, nên không nối bằng dấu “-”.
Tính từ ghép có chứa so sánh nhất
Khi tính từ ghép có so sánh nhất (the + -est) đứng trước danh từ, luôn cần dấu gạch nối.
Ví dụ:
- the highest-paid job (công việc lương cao nhất)
- the most-watched video (video được xem nhiều nhất)
Nhưng nếu cụm này đứng sau danh từ, không cần gạch nối.
Ví dụ: This video is most watched on YouTube.
Tính từ ghép bắt đầu bằng trạng từ
Nếu tính từ ghép bắt đầu bằng trạng từ (như well, highly, fully, very…), thì thường không dùng dấu gạch nối. Quy tắc dùng dấu gạch nối phụ thuộc vào loại trạng từ:
Trạng từ có đuôi -ly thì không dùng dấu gạch nối
Nếu trạng từ kết thúc bằng -ly, ta không thêm dấu “-”.
Ví dụ:
- a highly qualified teacher (một giáo viên có trình độ cao)
- a fully furnished apartment (một căn hộ đầy đủ nội thất)
Trạng từ không có đuôi -ly thường dùng dấu gạch nối
Nếu trạng từ không có đuôi -ly (như well, ill, fast), ta thường thêm dấu gạch nối (-) để tránh hiểu nhầm.
Ví dụ:
- a well-known artist (một nghệ sĩ nổi tiếng)
- an ill-tempered man (một người đàn ông nóng tính)
- a fast-moving car (một chiếc xe di chuyển nhanh)

Cách sử dụng tính từ ghép (compound adjectives)
Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng khi sử dụng tính từ ghép (compound adjectives) trong văn viết và giao tiếp.
Trong văn viết
Khi viết, tính từ ghép nên được gạch nối để tránh hiểu nhầm và giúp người đọc nhận ra chúng là một đơn vị nghĩa duy nhất.
Ví dụ: A fast-growing company (Một công ty phát triển nhanh).
→ Nếu bỏ dấu gạch nối, cụm từ có thể bị hiểu sai thành “a fast company” (một công ty “nhanh nhẹn”) hoặc “a growing company” (một công ty đang phát triển).
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt:
- Viết hoa khi tính từ ghép xuất hiện trong tiêu đề hoặc tên riêng.
- In nghiêng hoặc đặt trong dấu ngoặc kép khi cần nhấn mạnh hoặc trích dẫn.
Những chi tiết nhỏ này giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn, đặc biệt trong các bài luận hoặc tài liệu học thuật.
Trong giao tiếp
Khi nói, compound adjectives thường được phát âm liền mạch như một từ để thể hiện rằng chúng có ý nghĩa thống nhất.
Ví dụ: They are part-time workers. (Họ là nhân viên làm việc bán thời gian.)
→ “part-time” nên được phát âm liền mạch như một cụm từ, không tách rời part và time.
Bên cạnh đó, hãy chọn tính từ ghép phù hợp ngữ cảnh, tránh lạm dụng quá nhiều từ mô tả khiến câu trở nên rườm rà hoặc khó hiểu.

Bài tập về tính từ ghép có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. The teacher gave us a __________ assignment due next Monday.
A. three-page B. fast-running C. heart-breaking D. world-famous
2. My brother is a __________ student who always finishes his work on time.
A. well-paid B. hard-working C. high-speed D. narrow-minded
3. The __________ actor won several awards for his outstanding performance.
A. green-eyed B. world-famous C. fast-growing D. two-storey
4. After the workout, I felt completely __________ and needed some rest.
A. snow-white B. well-known C. worn-out D. far-reaching
5. The __________ child solved the puzzle in just two minutes.
A. quick-thinking B. time-consuming C. hand-made D. five-year
6. We stayed at a __________ apartment with a view of the ocean.
A. twenty-floor B. five-star C. record-breaking D. kind-hearted
7. She always gives __________ advice whenever I’m in trouble.
A. deep-sea B. narrow-minded C. well-thought-out D. air-tight
8. That was a __________ movie; I almost cried at the end.
A. heart-breaking B. two-day C. home-made D. right-handed
9. My grandparents live in a __________ house near the countryside.
A. five-storey B. old-fashioned C. world-wide D. fast-moving
10. The new manager is very __________ — she listens to everyone’s opinions.
A. open-minded B. good-looking C. time-consuming D. far-fetched
Đáp án:
1. A. three-page
2. B. hard-working
3. B. world-famous
4. C. worn-out
5. A. quick-thinking
6. B. five-star
7. C. well-thought-out
8. A. heart-breaking
9. B. old-fashioned
10. A. open-minded
Bài tập 2: Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống
(Từ gợi ý: record-breaking – home-made – narrow-minded – time-saving – ten-minute – full-length – brightly-lit – five-storey – deep-sea – well-known)
1. This recipe is simple and __________; you can prepare dinner in no time.
2. The restaurant serves only __________ dishes made by the chef himself.
3. We live in a __________ building near the city center.
4. She gave a __________ speech that lasted for nearly an hour.
5. The company developed a __________ project that amazed many investors.
6. The diver explored a __________ cave full of mysterious creatures.
7. He is too __________ to accept others’ opinions.
8. The room was __________ and beautifully decorated for the event.
9. They won the game in a __________ match that shocked everyone.
10. Let’s take a short __________ break before we continue studying.
Đáp án:
1. time-saving
2. home-made
3. five-storey
4. full-length
5. well-known
6. deep-sea
7. narrow-minded
8. brightly-lit
9. record-breaking
10. ten-minute
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ tính từ ghép tiếng Anh là gì, cách hình thành cũng như cách sử dụng chúng để làm cho câu văn trôi chảy và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập thường xuyên cùng IELTS The Tutors để biến kỹ năng sử dụng compound adjectives thành một phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn thành công!


