Danh từ số ít và danh từ số nhiều thumbnail

Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh là hai dạng cơ bản của danh từ (noun) và là nền tảng ngữ pháp quan trọng mà người học cần phải hiểu rõ. Để nắm vững định nghĩa, cách phát âm, nhận biết và các quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp đầy đủ tất cả kiến thức về Singular noun và Plural noun ngay sau đây!

Định nghĩa về danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít (Singular noun) là những từ dùng để gọi tên một người người, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm có thể đếm được ở dạng số ít hoặc các danh từ không đếm được.

Ví dụ: idea (ý tưởng), school (trường học), wish (điều ước), potato (củ khoai tây), lady (quý cô).

Danh từ số ít là gì

Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều (Plural noun) là các danh từ dùng để chỉ từ hai người, sự vật, hiện tượng đếm được trở lên.

Ví dụ: ideas (những ý tưởng), schools (những trường học), wishes (những điều ước), potatoes (nhiều củ khoai tây), ladies (những quý cô).

Danh từ số nhiều là gì

Cách nhận biết danh từ số ít và danh từ số nhiều

Để nhận biết được đâu là danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh thì ta cần căn cứ vào hậu tố của từ. Danh từ số nhiều chứa hậu tố “-s” hoặc “-es”, còn với danh từ số ít và danh từ không đếm được sẽ không có hậu tố đó.

Ví dụ: headphone(những tai nghe), tight(những chiếc quần bó), glasses (những cái kính), watches (những chiếc đồng hồ).

Cách nhận biết danh từ số ít và danh từ số nhiều

Tuy nhiên, có một số trường hợp plural nouns sẽ không có hậu tố nhận biết trên đi kèm. Vì vậy, để phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh nhanh chóng và chính xác, người học cần ghi nhớ các trường hợp đặc biệt của plural nouns. Những trường hợp này sẽ được IELTS The Tutors tiết lộ trong phần dưới đây.

Cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều trong tiếng Anh chính xác thì người học cần chú ý đến cách thêm hậu tố sau từ gốc. Dưới đây là 2 quy tắc cần ghi nhớ:

Quy tắc 1: Chuyển danh từ số ít sang số nhiều bằng cách thêm hậu tố “-s” hoặc “-es”

Đây là cách chuyển đổi thông dụng nhất để biến danh từ số ít thành số nhiều. Bạn chỉ cần thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ số ít để tạo thành dạng số nhiều.

Ví dụ: cat → cats, book → books

Trong trường hợp âm cuối của danh từ số ít là các phụ âm “-ch, -sh, -ss, -s, -x” thì người học phải thêm hậu tố “-es” vào gốc từ.

Ví dụ: gas → gases, box → boxes

Nếu danh từ số ít kết thúc bằng “-y” và đứng trước là một phụ âm, người học đổi “-y” thành “-i” rồi thêm -es để tạo thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: baby → babies, city → cities

Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm “-o”, người học thêm -es vào cuối để tạo thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: tomato → tomatoes, hero → heroes

Tuy nhiên trong tiếng Anh sẽ có những trường hợp ngoại lệ, một số danh từ đuôi “-o” cần thêm đuôi “-s” thay vì đuôi “-es”.

Ví dụ: photo → photos, piano → pianos

Cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Quy tắc 2: Các trường hợp đặc biệt

Bên cạnh các quy tắc thêm -s hoặc -es, tiếng Anh còn có nhiều cách chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều theo những dạng đặc biệt mà người học cần ghi nhớ:

  • Danh từ kết thúc bằng “-f” hoặc “-fe”, ta đổi -f/-fe thành -ves để tạo thành số nhiều.

Ví dụ: wolf (con sói) → wolves, knife (con dao) → knives, shelf (kệ sách) → shelves, leaf (lá) → leaves, life (cuộc sống) → lives

Trường hợp ngoại lệ: roof (mái nhà) → roofs, belief (sự tin tưởng) → beliefs, safe (két sắt) → safes

  • Một số danh từ số ít kết thúc bằng “-us”, ta chuyển -us thành -i để tạo thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: cactus (cây xương rồng) → cacti, focus (tập trung) → foci, radius (bán kính) → radii, nucleus (hạt nhân) → nuclei, alumnus (sinh viên) → alumni

  • Các danh từ kết thúc với “-is”, người học cần thay đổi đuôi -is thành -es để chuyển danh từ số ít sang số nhiều.

Ví dụ: analysis (phân tích) → analyses, basis (cơ sở) → bases, crisis (khủng hoảng) → crises, thesis (luận án) → theses, diagnosis (chẩn đoán) → diagnoses

  • Các danh từ kết thúc với “-um”, người học cần đổi đuôi -um thành -a trước khi thêm hậu tố -s/-es vào gốc từ.

Ví dụ: bacterium (vi khuẩn) → bacteria, curriculum (chương trình giảng dạy) → curricula, medium (trung bình) → media, memorandum (bản ghi nhớ) → memoranda

  • Danh từ kết thúc với “-ix” hoặc “-ex” thì ta đổi đuôi -ix/-ex thành -ices để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều.

Ví dụ: Appendix (phụ lục) → Appendices, Index (chỉ mục) → Indices, Matrix (ma trận) → Matrices, Vertex (đỉnh) → Vertices

  • Các trường hợp danh từ số nhiều và danh từ số ít có sự thay đổi về nguyên âm hoặc cách viết.

Ví dụ: man (người đàn ông) → men, woman (người phụ nữ) → women, foot (bàn chân) → feet, tooth (răng) → teeth

  • Các trường hợp đặc biệt không thay đổi dù là danh từ số ít hay danh từ số nhiều.

Ví dụ: sheep (con cừu), fish (con cá), deer (con nai), species (loài), aircraft (máy bay)

Cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều chính xác

Việc phát âm đuôi -s hoặc -es của danh từ số nhiều (và động từ chia ở ngôi thứ ba số ít) phụ thuộc vào âm thanh cuối cùng của danh từ số ít đó. Dưới đây là 3 trường hợp phát âm đuôi của danh từ số nhiều một cách dễ hiểu và chính xác:

Trường hợp phụ âm cuối của từ gốc

Cách phát âm

Ví dụ

Các âm rung: là /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/

Phát âm /s/

cups, cats, books, baths, leaves

/s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/

Phát âm /ɪz/

buses, quizzes, brushes, watches, judges

Nguyên âm hoặc các âm còn lại là /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /l/, /r/

Phát âm /z/

jobs, beds, bags, gloves, phones

Một số danh từ số nhiều bất quy tắc

Ngoài quy tắc thêm hậu tố để tạo dạng số nhiều, một số danh từ khi chuyển sang số nhiều sẽ biến đổi hoàn toàn về mặt hình thức và không tuân theo quy tắc thông thường.

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ý nghĩa

Man

Men

Đàn ông

Woman

Women

Phụ nữ

Child

Children

Đứa trẻ

Tooth

Teeth

Cái răng

Foot

Feet

Bàn chân

Mouse

Mice

Con chuột

Goose

Geese

Con ngỗng

Ox

Oxen

Con bò đực

Person

People

Người

Wife

Wives

Người vợ

Ví dụ:

  • The man saw a small mouse running under the foot of the ox. (Người đàn ông nhìn thấy một con chuột nhỏ chạy dưới chân con bò đực.)
  • A group of women and their children visited the dentist to check their teeth. (Một nhóm phụ nữ và con của họ đến gặp nha sĩ để kiểm tra răng.)

Bài tập về danh từ số ít và danh từ số nhiều

Bài tập 1: Xác định các danh từ được gạch chân là danh từ số ít hay danh từ số nhiều

1. The cat is hiding under the table. (Singular/Plural)

2. He collected many colorful stickers. (Singular/Plural)

3. Her brother works in the city center. (Singular/Plural)

4. The students are preparing for their exams. (Singular/Plural)

5. She put a fresh apple in her lunchbox. (Singular/Plural)

6. Two cars were parked in front of the house. (Singular/Plural)

7. The moon looks beautiful tonight. (Singular/Plural)

8. These paintings are very famous. (Singular/Plural)

Bài tập 2: Điền dạng đúng của danh từ trong ngoặc

1. There are many _____ (goose) in the lake.

2. She adopted two _____ (puppy) last month.

3. We saw several _____ (cactus) in the desert.

4. He lost both of his _____ (key) yesterday.

5. There are some _____ (leaf) on your jacket.

Bài tập 3: Viết lại câu, chuyển danh từ số ít → danh từ số nhiều

1. The girl is reading a comic book. → ______________________________________

2. A bus stops in front of the school. →______________________________________

3. There is a tomato on the plate. → ______________________________________

4. The man is carrying a large box. →______________________________________

5. She bought an apple at the market. →______________________________________

6. The child has a small toy. →______________________________________

7. A wolf is chasing a rabbit. → ______________________________________

8. The woman holds a colorful balloon. → ______________________________________

9. The shelf contains a rare book. →______________________________________

10. The student writes a long essay. → ______________________________________

Đáp án

Bài tập 1:

1. cat → Singular

2. stickers → Plural

3. brother → Singular

4. students → Plural

5. apple → Singular

6. cars → Plural

7. moon → Singular

8. paintings → Plural

Bài tập 2:

1. geese

2. puppies

3. cacti / cactuses

4. keys

5. leaves

Bài tập 3:

1. The girls are reading comic books.

2. Buses stop in front of the schools.

3. There are tomatoes on the plates.

4. The men are carrying large boxes.

5. She bought apples at the markets.

6. The children have small toys.

7. Wolves are chasing rabbits.

8. The women hold colorful balloons.

9. The shelves contain rare books.

10. The students write long essays.

Hy vọng sau bài viết này của IELTS The Tutors, bạn đã tìm được câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi “danh từ số ít là gì?” và “danh từ số nhiều là gì?”. Việc phân biệt Singular noun và Plural noun đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm ngữ pháp tiếng Anh. Khi bạn nắm vững cách phát âm đuôi danh từ và các quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, bạn sẽ cải thiện đáng kể cả Speaking, Reading và Writing. Hãy luyện tập thường xuyên các bài tập về danh từ số ít và số nhiều để kiến thức này trở thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

Gửi đánh giá