![]()
Nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được là lỗi sai phổ biến khi sử dụng tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã hệ thống toàn bộ kiến thức về hai loại danh từ này: định nghĩa, quy tắc sử dụng với mạo từ và cách dùng từ định lượng chuyên sâu. Đừng để kiến thức này cản bước bạn chinh phục band điểm cao!
Danh từ đếm được trong tiếng Anh
Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, vật, sự vật hoặc khái niệm mà bạn có thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Chúng thường đi kèm với các số đếm để thể hiện số lượng.
Ví dụ:
- a book (một quyển sách)
- two cats (hai con mèo)
- three cars (ba chiếc xe)

Phân loại danh từ đếm được
Danh từ đếm được trong tiếng Anh thường xuất hiện ở dạng số ít và số nhiều, có thể đi kèm mạo từ hoặc số đếm đứng phía trước để thể hiện số lượng. Dưới đây là cách phân biệt hai loại danh từ:
|
Phân loại |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Danh từ đếm được số ít (singular nouns) |
Dùng để chỉ số lượng là một (một người, một vật, một sự việc) và thường đi kèm a/an hoặc one. |
a watch (một chiếc đồng hồ), an apple (một trái táo), one girl (một cô gái) |
|
Danh từ đếm được số nhiều (plural nouns) |
Dùng để chỉ người, vật hoặc sự kiện có số lượng từ hai trở lên và được hình thành bằng cách thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối từ. |
watches (những chiếc đồng hồ), two apples (những trái táo), many girls (những cô gái) |
Cách chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều
Để chuyển một danh từ đếm được từ dạng số ít sang số nhiều, cách phổ biến nhất là thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối từ. Dưới đây là cách chuyển đổi của danh từ đếm được trong tiếng Anh:
|
Trường hợp |
Cách chuyển |
Ví dụ |
|
Trường hợp thông thường |
Thêm “-s” vào cuối từ. |
a laptop → laptops (máy tính xách tay) window → windows (cửa sổ) |
|
Danh từ tận cùng bằng “-ch, -sh, -s, -x, -o, -z” |
Thêm “-es”. |
beach → beaches (bãi biển) brush → brushes (cọ) hero → heroes (anh hùng) buzz → buzzes (tiếng vo ve) |
|
Danh từ tận cùng bằng “-y” |
Trước “-y” là phụ âm thì đổi thành “-ies”. Trước “-y” là nguyên âm thì thêm “-s”. |
lady → ladies (quý cô) city → cities (thành phố) key → keys (chìa khoá) |
|
Danh từ tận cùng bằng “-f, -fe, -ff” |
Đổi “-f/-fe” thành “-v” và thêm “-es”. Với “-ff” thường thêm “-s”. |
wolf → wolves (con sói) life → lives (cuộc sống) cliff → cliffs (vách đá) |
|
Danh từ tận cùng bằng “-is” |
Đổi “-is” thành “-es”. |
thesis → theses (luận án) oasis → oases (ốc đảo) |
|
Danh từ tận cùng bằng “-on” |
Đổi “-on” thành “-a”. |
automaton → automata (máy tự động) protozoon → protozoa (động vật nguyên sinh) |
Một số danh từ đếm được bất quy tắc
Danh từ đếm được bất quy tắc là những danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều không theo quy tắc thêm “-s” hoặc “-es”, mà biến đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên hình thức.
|
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ý nghĩa |
|
man |
men |
người đàn ông |
|
woman |
women |
người phụ nữ |
|
child |
children |
đứa trẻ |
|
person |
people |
con người |
|
foot |
feet |
bàn chân |
|
tooth |
teeth |
răng |
|
mouse |
mice |
con chuột |
|
goose |
geese |
con ngỗng |
|
ox |
oxen |
bò đực |
|
bacterium |
bacteria |
vi khuẩn |
|
sheep |
sheep |
cừu |
|
fish |
fish |
cá |
|
deer |
deer |
hươu |
|
trout |
trout |
cá hồi nước ngọt |
|
salmon |
salmon |
cá hồi |
|
craft |
craft |
tàu, thuyền |
|
grouse |
grouse |
gà rừng |
Xem thêm: Các danh từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được là gì?
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, chất liệu hoặc khái niệm không thể đếm được một cách cụ thể. Chúng tồn tại dưới dạng khối, chất lỏng, chất khí hoặc ý niệm trừu tượng, nên không dùng a/an, không có dạng số nhiều.
Ví dụ: water (nước), sugar (đường), money (tiền), sunshine (ánh nắng), knowledge (kiến thức)…

Phân loại danh từ không đếm được
- Danh từ không đếm được chỉ lĩnh vực, môn học: mathematics (toán học), chemistry (hóa học), economics (kinh tế học), linguistics (ngôn ngữ học), art (nghệ thuật)…
- Danh từ không đếm được chỉ nguyên liệu, ẩm thực: milk (sữa), rice (gạo), bread (bánh mì), cheese (phô mai), oil (dầu), meat (thịt)…
- Danh từ không đếm được chỉ hiện tượng thiên nhiên: rain (mưa), snow (tuyết), fog (sương mù), ice (băng), humidity (độ ẩm)…
- Danh từ không đếm được chỉ hoạt động: swimming (việc bơi lội), cooking (việc nấu ăn), shopping (việc mua), sắm), gardening (việc làm vườn), studying (việc học)…
- Danh từ không đếm được chỉ khái niệm trừu tượng: happiness (hạnh phúc), information (thông tin), love (tình yêu), peace (hòa bình), freedom (tự do)…
- Danh từ không đếm được chỉ tiền bạc và đơn vị đo lường: currency (tiền tệ), cash (tiền mặt), energy (năng lượng), temperature (nhiệt độ), weight (cân nặng)…
- Danh từ không đếm được chỉ tập hợp, tổng thể: furniture (đồ nội thất), equipment (thiết bị), jewelry (trang sức), traffic (giao thông), machinery (máy móc)…
Tổng hợp 30 danh từ không đếm được thông dụng trong tiếng Anh
Để tiếp sức cho bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, IELTS The Tutors đã tổng hợp 30 danh từ không đếm được thông dụng nhất ngay dưới đây.
|
Danh từ không đếm được |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
advice |
/ədˈvaɪs/ |
lời khuyên |
|
advertising |
/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ |
quảng cáo |
|
air |
/er/ |
không khí |
|
clothing |
/ˈkləʊ.ðɪŋ/ |
quần áo |
|
confidence |
/ˈkɒn.fɪ.dəns/ |
sự tự tin |
|
education |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
giáo dục |
|
employment |
/ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
việc làm |
|
environment |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
môi trường |
|
equipment |
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
trang thiết bị |
|
evidence |
/ˈev.ɪ.dəns/ |
bằng chứng |
|
food |
/fuːd/ |
thức ăn |
|
furniture |
/ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
đồ đạc |
|
history |
/ˈhɪs.tər.i/ |
lịch sử |
|
homework |
/ˈhəʊm.wɜːk/ |
bài tập về nhà |
|
information |
/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ |
thông tin |
|
knowledge |
/ˈnɒl.ɪdʒ/ |
kiến thức |
|
luggage / baggage |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ – /ˈbæɡ.ɪdʒ/ |
hành lý |
|
machinery |
/məˈʃiː.nər.i/ |
máy móc |
|
maths |
/mæθs/ |
toán |
|
meat |
/miːt/ |
thịt |
|
merchandise / goods |
/ˈmɜː.tʃən.daɪs/ – /ɡʊdz/ |
hàng hóa |
|
money |
/ˈmʌn.i/ |
tiền tệ |
|
news |
/njuːz/ |
tin tức |
|
physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
vật lý |
|
politics |
/ˈpɒl.ə.tɪks/ |
chính trị |
|
research |
/rɪˈsɜːtʃ/ |
nghiên cứu |
|
rice |
/raɪs/ |
gạo |
|
sugar |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
đường |
|
tea |
/tiː/ |
trà |
|
water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |

Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
Cách sử dụng danh từ đếm được
Sử dụng với số đếm
Khi danh từ ở dạng số nhiều, ta có thể kết hợp trực tiếp chúng với các số từ (two, three, four, v.v.) để biểu thị một số lượng cụ thể và chính xác.
Ví dụ: two chairs (2 cái ghế), five students (5 học sinh), ten reports (10 báo cáo)
Xem thêm: Số đếm trong tiếng Anh: Cách đọc và viết chính xác
Sử dụng với mạo từ và từ chỉ số lượng
Mạo từ bất định “a” hoặc “an” chỉ được sử dụng trước danh từ đếm được số ít.
Ví dụ: a laptop (một chiếc máy tính xách tay), an umbrella (một chiếc dù)
Mạo từ xác định “the” có thể dùng cho cả dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: the researchers (những nhà nghiên cứu), the singer (ca sĩ)
Khi chỉ định số nhiều, ta dùng các từ hạn định chuyên biệt như: many, few, a few, several.
Ví dụ: many attempts (nhiều lần thử), few options (ít lựa chọn), several solutions (nhiều giải pháp)
Dạng nghi vấn và phủ định
Để đặt câu hỏi về số lượng, ta sử dụng cấu trúc: How many + Danh từ đếm được số nhiều?
Ví dụ: How many participants attended the workshop? (Có bao nhiêu người tham dự hội thảo?, How many chapters are left to read? (Còn bao nhiêu chương nữa để đọc?)

Cách sử dụng danh từ không đếm được
Các danh từ không đếm được không thể đếm được trực tiếp bằng số. Tuy nhiên, chúng có thể biểu thị số lượng hoặc thể tích thông qua hai phương pháp chính, hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu nhé.
Biểu thị số lượng bằng các từ định lượng (partitives)
Đây là phương pháp sử dụng một danh từ đếm được đứng trước để đo lường một phần của danh từ không đếm được.
Cấu trúc: Số lượng + đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được
|
Partitives |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Slice |
Lát |
a slice of bread (một lát bánh mì) two slices of cheese (hai lát phô mai) |
|
Drop |
Giọt |
a drop of water (một giọt nước) several drops of oil (vài giọt dầu) |
|
Loaf |
Ổ |
a loaf of bread (một ổ bánh mì) three loaves of bread (ba ổ bánh mì) |
|
Carton |
Hộp bìa |
a carton of milk (một hộp sữa) two cartons of juice (hai hộp nước ép) |
|
Word |
Lời |
a word of caution (một lời cảnh báo) a few words of advice (vài lời khuyên) |
|
Piece |
Miếng, mẩu, mảnh, hoặc món |
a piece of furniture (một món đồ nội thất) two pieces of information (hai mẩu thông tin) |
|
Par |
Thanh, thỏi, cục |
a bar of chocolate (một thanh sô cô la) three bars of soap (ba cục xà phòng) |
|
Bottle |
Chai |
a bottle of wine (một chai rượu) four bottles of water (bốn chai nước) |
|
Can |
Lon |
a can of soda (một lon nước ngọt) two cans of tuna (hai lon cá ngừ) |
|
Box |
Hộp |
a box of cereal (một hộp ngũ cốc) a box of matches (một hộp diêm) |
|
Sheet |
Tấm, tờ |
a sheet of paper (một tờ giấy) two sheets of metal (hai tấm kim loại) |
Ngoài ra, danh từ không đếm được cũng được đo lường bằng các đơn vị quốc tế. Các đơn vị này là danh từ đếm được (có thể ở dạng số nhiều):
- Đơn vị chỉ khối lượng: kilograms, grams, pounds, ounces.
- Đơn vị chỉ thể tích: liters, gallons, cups, pints.
- Đơn vị chỉ khoảng cách, độ dài: meters, feet, inches, miles.
Ví dụ: two kilograms of rice (2 ký gạo), ten liters of gasoline (10 lít xăng), five meters of fabric (5 mét vải).
Biểu thị số lượng bằng từ lượng từ (quantifiers)
Các lượng từ thường được dùng để chỉ số lượng không xác định của danh từ không đếm được.
|
Phân loại |
Lượng từ |
Ví dụ |
|
Chỉ số lượng lớn |
much, a great deal of, a large amount of |
They spent much time on research. (Họ dành nhiều thời gian cho việc nghiên cứu.) |
|
Chỉ số lượng nhỏ |
a little, little, a bit of |
Can I have a little sugar? (Tôi có thể dùng một ít đường được không?) |
*Lưu ý: Các từ dùng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.

Những trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, ngoài những quy tắc cơ bản, vẫn tồn tại nhiều trường hợp đặc biệt khi vừa là danh từ đếm được và danh từ không đếm được, thậm chí mang ý nghĩa khác so với cách hiểu thông thường. Hãy cùng IELTS The Tutors ghi nhớ các từ vựng đặc biệt đó ngay dưới đây nhé:
Danh từ vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được
|
Danh từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa đếm được |
Ý nghĩa không đếm được |
|
hair |
/heə(r)/ |
Một sợi tóc |
Tóc nói chung |
|
paper |
/ˈpeɪpə(r)/ |
Tờ giấy, bài báo |
Chất liệu giấy |
|
light |
/laɪt/ |
Cái đèn |
Ánh sáng |
|
time |
/taɪm/ |
Một lần, một dịp |
Thời gian nói chung |
|
room |
/ruːm/ |
Một căn phòng |
Không gian trống |
|
glass |
/ɡlɑːs/ |
Cái cốc thủy tinh |
Chất liệu thủy tinh |
|
chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Con gà |
Thịt gà |
|
fish |
/fɪʃ/ |
Con cá |
Thịt cá |
|
coffee |
/ˈkɒfi/ |
Một tách cà phê |
Chất lỏng cà phê |
|
tea |
/tiː/ |
Một tách trà |
Chất lỏng trà |
|
work |
/wɜːk/ |
Một tác phẩm nghệ thuật |
Công việc nói chung |
Danh từ luôn ở dạng số nhiều
|
Danh từ số nhiều |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
scissors |
/ˈsɪzəz/ |
cái kéo |
|
trousers |
/ˈtraʊzəz/ |
quần dài |
|
jeans |
/dʒiːnz/ |
quần jean |
|
shorts |
/ʃɔːts/ |
quần short |
|
tights |
/taɪts/ |
quần tất |
|
glasses |
/ˈɡlɑːsɪz/ |
kính mắt |
|
binoculars |
/bɪˈnɒkjʊləz/ |
ống nhòm |
|
goggles |
/ˈɡɒɡlz/ |
kính bảo hộ |
|
headphones |
/ˈhedfəʊnz/ |
tai nghe |
|
earphones |
/ˈɪəfəʊnz/ |
tai nghe nhỏ |
|
pliers |
/ˈplaɪəz/ |
cái kìm |
|
tongs |
/tɒŋz/ |
cái kẹp |
|
pajamas / pyjamas |
/pəˈdʒɑːməz/ |
đồ ngủ |
|
spectacles |
/ˈspektəkəlz/ |
kính mắt (trang trọng) |
|
surroundings |
/səˈraʊndɪŋz/ |
môi trường xung quanh |
|
goods |
/ɡʊdz/ |
hàng hóa |
|
archives |
/ˈɑːkaɪvz/ |
tài liệu lưu trữ |
|
stairs |
/steəz/ |
cầu thang bộ |
|
thanks |
/θæŋks/ |
lời cảm ơn |
Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Việc phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được là bước bắt buộc để có thể xác định mạo từ, lượng từ và động từ đi kèm và tạo câu tiếng Anh đúng ngữ pháp. Dưới đây là các dấu hiệu phân biệt hai loại danh từ này:
|
Tiêu chí |
Danh từ đếm được (Countable Nouns) |
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) |
|
Hình thức |
Có số ít và số nhiều. Dạng số nhiều thường thêm -s hoặc -es vào đuôi từ. |
Chỉ có một hình thái, không thêm -s/-es. |
|
Khả năng đếm |
Đếm trực tiếp bằng số. |
Không đếm trực tiếp, phải dùng đơn vị đo lường. |
|
Mạo từ |
Dùng với a/an cho danh từ đếm được số ít. |
Không dùng với a/an. |
|
Lượng từ |
Thường dùng many, few, a few cho danh từ đếm được số nhiều. |
Dùng much, little, a little, a little bit of. |
|
Lượng từ dùng chung |
some, any, a lot of, lots of dùng cho cả hai loại danh từ đếm được và không đếm được. |
|
|
Chủ ngữ và vị ngữ |
Số ít + V số ít Số nhiều + V số nhiều |
Luôn đi với V số ít |
Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được
Bài tập 1: Phân loại danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Hãy ghi C (Countable – danh từ đếm được) hoặc U (Uncountable – danh từ không đếm được):
1. luggage _____
2. candle _____
3. sandwich _____
4. jewelry _____
5. pillow _____
6. sugar _____
7. message _____
8. detergent _____
9. shelf _____
10. homework _____
Bài tập 2: Điền a/an/some/any/much/many
1. There isn’t _____ water in the bottle.
2. There are _____ chairs in the room.
3. Do we have _____ oranges?
4. She bought _____ umbrella yesterday.
5. He didn’t do _____ homework last night.
6. We saw _____ interesting posters at the exhibition.
7. There is _____ noise outside.
8. There isn’t _____ sofa in the living room.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với a/an/some
1. Could I have _____ water and _____ sandwich?
2. She bought _____ banana and _____ bottle of juice.
3. Would you like _____ cake or _____ cookie?
4. He ordered _____ bowl of soup and _____ bread.
5. My sister had _____ apple and _____ biscuits for breakfast.
6. They want _____ pasta and _____ salad.
7. The children ate _____ ice cream and _____ slice of pizza.
8. He brought me _____ flower and _____ chocolate.
Bài tập 4: Điền lượng từ phù hợp (many / much / a few / a little / some / any)
1. I don’t have _____ friends here.
2. Would you like _____ sugar in your coffee?
3. She made _____ progress this month.
4. There were only _____ people at the meeting.
5. He doesn’t have _____ experience in this field.
6. We still have _____ time, so don’t rush.
7. Did you get _____ emails today?
8. He spent too _____ money on clothes.
9. I need _____ minutes to finish this.
10. She has _____ books but she doesn’t read them.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng trong ngoặc
1. Her _____ is very smooth. (hair / hairs)
2. She pulled out two gray _____. (hair / hairs)
3. The _____ is surprising today. (news / newses)
4. He bought new _____ for the dining room. (furniture / furnitures)
5. I need _____ of advice from you. (a piece / a pieces)
6. The classroom has 35 _____. (student / students)
7. There isn’t enough _____ to put another bookshelf. (room / rooms)
8. He saw several _____ near the village. (sheep / sheeps)
9. A pair of _____ is missing. (scissors / scissor)
10. He has traveled abroad three _____. (times / time)
Đáp án
Bài tập 1:
1. U
2. C
3. C
4. U
5. C
6. U
7. C
8. U
9. C
10. U
Bài tập 2:
1. much / any
2. many
3. any
4. an
5. any
6. some
7. some
8. a
Bài tập 3:
1. some – a
2. a – a
3. some – a
4. a – some
5. an – some
6. some – a
7. some – a
8. a – some
Bài tập 4:
1. many
2. a little / some
3. a little
4. a few
5. much
6. some / a little
7. any
8. much
9. a few
10. many
Bài tập 5:
1. hair
2. hairs
3. news
4. furniture
5. a piece
6. students
7. room
8. sheep
9. scissors
10. times
Việc nắm vững kiến thức về danh từ đếm được và danh từ không đếm được là bước đệm quan trọng để xây dựng nền tảng ngữ pháp chính xác và vững chắc. IELTS The Tutors tin rằng với những kiến thức đã hệ thống, bạn sẽ tự tin ứng dụng danh từ cùng các mạo từ và lượng từ một cách nhuần nhuyễn. Chúc bạn sớm chinh phục thành công chuyên đề ngữ pháp quan trọng này và đạt được mục tiêu band điểm cao!


