Danh từ trong tiếng Anh là gì (Noun là gì) thumbnail

Nền tảng vững chắc chính là bước đệm để bứt phá IELTS. Dù đang ở cấp độ nào, việc nắm chắc danh từ là gì rất quan trọng để bạn giao tiếp trôi chảy và chinh phục điểm ngữ pháp cao trong mọi bài thi. Bài viết này từ IELTS The Tutors sẽ hệ thống lại kiến thức về danh từ trong tiếng Anh từ A – Z: cách nhận biết, phân loại danh từ, sử dụng chuẩn ngữ pháp, cùng những ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ kiến thức nhanh hơn!

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (Noun/ N) là từ dùng để chỉ tên người, sự vật, sự việc, hiện tượng, địa điểm, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng.

Ví dụ về danh từ trong tiếng anh:

  • Danh từ chỉ người: teacher (giáo viên), engineer (kỹ sư), parent (phụ huynh)
  • Danh từ chỉ vật, đồ vật: laptop (máy tính xách tay), furniture (đồ nội thất), pen (cây bút)
  • Danh từ chỉ địa điểm: office (văn phòng), park (công viên), village (làng mạc)
  • Danh từ chỉ sự vật, hiện tượng: storm (cơn bão), silence (sự im lặng), accident (tai nạn)
  • Danh từ chỉ khái niệm, ý tưởng trừu tượng: justice (công lý), hope (hy vọng), knowledge (kiến thức)

Danh từ trong tiếng Anh là gì

Xem thêm: Cách nhận biết Tính Danh Động Trạng từ trong tiếng Anh

Các loại danh từ trong tiếng Anh (Noun)

Danh từ (Noun) trong tiếng Anh được chia thành 05 nhóm chính, hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu ngay sau đây:

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít (Singular Nouns) là danh từ dùng để chỉ một người, một vật, một hiện tượng đếm được hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ: a lesson (một bài học), a branch (một cành cây), a country (một quốc gia).

Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là danh từ dùng để chỉ hai sự vật, hai người, hoặc hai hiện tượng đếm được trở lên. Chúng thường được hình thành bằng cách thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ số ít theo quy tắc riêng.

Ví dụ: lessons (nhiều bài học), branches (nhiều cành cây), countries (nhiều quốc gia)

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ chung và danh từ riêng

Danh từ chung (Common Nouns) là những danh từ dùng để chỉ tên chung của một loại người, vật, sự vật, hoặc hiện tượng. Những danh từ này không viết hoa chữ cái đầu tiên (trừ khi nó đứng đầu câu).

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người, nghề nghiệp: president (tổng thống), manager (quản lý), cashier (thu ngân)
  • Danh từ chỉ vật, tổ chức: bicycle (xe đẹp), book (cuốn sách), company (công ty)
  • Danh từ chỉ địa điểm, thời điểm: river (con sông), continent (châu lục), season (mùa)

Danh từ riêng (Proper Nouns) là danh từ dùng để gọi tên cụ thể, độc nhất của một người, vật, tổ chức, sự kiện hoặc địa điểm nhất định. Các danh từ riêng luôn luôn phải viết hoa chữ cái đầu tiên.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người: President Biden (Tổng thống Biden), Elon Musk (Tên doanh nhân), Marie Curie (Tên nhà khoa học)
  • Danh từ chỉ vật, tổ chức (tên sản phẩm/thương hiệu): Toyota Camry (dòng xe Camry của Toyota), Hanoi University (Đại học Hà Nội), Microsoft (Tên công ty)
  • Danh từ chỉ địa điểm, thời điểm (tên cụ thể): Mekong River (sông Mê Kông), Asia (Châu Á), December (tháng Mười Hai), Tuesday (Thứ Ba)
  • Danh từ chỉ danh hiệu, sự kiện: World War II (Chiến tranh Thế giới thứ hai), The Oscars (Giải thưởng điện ảnh), Romeo and Juliet (Tên tác phẩm)

Danh từ chung và danh từ riêng

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ những sự vật tồn tại dưới dạng từng đơn vị riêng lẻ, có thể sử dụng trực tiếp với số đếm và có cả dạng số ít lẫn số nhiều.

Ví dụ: banana (quả chuối), problem (vấn đề), bottle (cái chai), job (việc làm), hour (giờ), carpet (tấm thảm)

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ vật chất (như chất lỏng, khí, hạt nhỏ), hiện tượng tự nhiên hoặc các khái niệm trừu tượng mà ta không thể dùng số để đếm chúng trực tiếp.

Ví dụ: furniture (đồ nội thất), sugar (đường), advice (lời khuyên), knowledge (kiến thức), air (không khí), tea (trà), time (thời gian), experience (kinh nghiệm)

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng hữu hình mà ta có thể cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác).

Ví dụ: perfume (nước hoa), rain (mưa), music (âm nhạc), steel (thép)

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là danh từ chỉ những ý tưởng, khái niệm, phẩm chất, cảm xúc, hoặc trạng thái không tồn tại dưới dạng vật chất và không thể cảm nhận được bằng các giác quan thông thường.

Ví dụ: courage (lòng can đảm), sympathy (sự đồng cảm), patience (sự kiên nhẫn), ambition (tham vọng)

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Danh từ đơn và danh từ ghép

Danh từ đơn (Simple Nouns) là danh từ chỉ được cấu tạo từ một từ duy nhất, không phải là sự kết hợp của nhiều từ khác.

Ví dụ: flower (bông hoa), lemon (trái chanh), student (học sinh)

Danh từ ghép (Compound Nouns) là danh từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ (thường là danh từ + danh từ, hoặc tính từ/động từ + danh từ) để tạo ra một danh từ mới với ý nghĩa thống nhất.

Ví dụ: keyboard (bàn phím), sunflower (hoa hướng dương), breakfast (bữa sáng), high-school (trường trung học)

danh từ đơn và danh từ ghép

Vị trí của danh từ (Noun) trong câu

Danh từ đứng sau mạo từ

Trong câu tiếng Anh, danh từ (noun) đứng sau các mạo từ (a, an, the). Nếu muốn cung cấp thêm thông tin hoặc bổ nghĩa cho danh từ, người học có thể chèn tính từ (adjective) vào giữa mạo từ và danh từ.

Ví dụ:

  • I need to buy a new bicycle. (Tôi cần mua một chiếc xe đạp mới.)
  • Have you seen the latest news? (Bạn đã xem tin tức mới nhất chưa?)

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ (noun) thường được đặt sau các tính từ sở hữu (như: my, your, our, their, his, her, its). Khi muốn mô tả chi tiết hơn hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ, người nói có thể chèn thêm tính từ (adjective) vào giữa tính từ sở hữu và danh từ.

Ví dụ:

  • This is my new car. (Đây là chiếc xe hơi mới của tôi.)
  • My first job was at a bookstore. (Công việc đầu tiên của tôi là ở một nhà sách.)

Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đi sau các từ chỉ số lượng (gọi là lượng từ hoặc quantifiers) để cho biết số lượng bao nhiêu hoặc mức độ của sự vật đó. Danh từ có thể theo sau nhiều lượng từ (như: some, any, few, little, many, much), tùy thuộc vào việc danh từ đó là đếm được hay không đếm được.

Ví dụ:

  • We have many projects to complete before the deadline. (Chúng tôi có nhiều dự án phải hoàn thành trước thời hạn.)
  • The company needs some information about the market trends. (Công ty cần một số thông tin về xu hướng thị trường.)

Danh từ đứng sau giới từ

Danh từ (noun) thường đứng sau các giới từ (như: in, on, at, with, under) để hoàn thành ý nghĩa của cụm giới từ, bổ sung thông tin về địa điểm, thời gian, cách thức hoặc mối quan hệ giữa các thành phần khác trong câu.

Ví dụ:

  • The train arrived precisely on time. (Tàu hỏa đến chính xác đúng giờ.)
  • We must invest in education. (Chúng ta phải đầu tư vào giáo dục.)

Danh từ đứng sau từ hạn định

Danh từ (Noun) thường được đặt ngay sau từ hạn định (như: this, that, these, those) hoặc các từ sở hữu (như: my, your, his…) để giới hạn hoặc xác định danh tính của danh từ.

Ví dụ:

  • That building is the tallest in the city. (Tòa nhà đó là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)
  • These flowers need watering immediately. (Những bông hoa này cần được tưới nước ngay lập tức.)

Vị trí của danh từ (Noun) trong câu

Xem thêm: Các loại từ trong tiếng Anh: Khái niệm, chức năng, cách dùng

Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ (Subject), tân ngữ (Object) hoặc bổ ngữ cho chủ ngữ/tân ngữ trong câu.

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Danh từ (Noun) thường đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) trong câu để thực hiện hành động hoặc là đối tượng chính đang được đề cập hoặc mô tả trong câu.

Khi làm chủ ngữ, danh từ thường nằm ở vị trí đầu câu (trừ trường hợp câu hỏi hoặc đảo ngữ) và đứng trước động từ chính được chia.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông.)
  • My sister works as a software engineer. (Chị gái tôi làm kỹ sư phần mềm.)

Danh từ làm tân ngữ của động từ

Danh từ (Noun) thường hoạt động như tân ngữ trong câu tiếng Anh để giúp xác định đối tượng chịu tác động từ hành động. Trong trường hợp này, danh từ sẽ được đặt ngay sau động từ chính, đặc biệt là các ngoại động từ (transitive verbs).

Ví dụ:

  • The teacher gave the students a difficult assignment. (Giáo viên đã đưa các học sinh một bài tập khó.)

→ “the students” là tân ngữ gián tiếp, “a difficult assignment” là tân ngữ trực tiếp.

  • My father bought my sister a new bicycle. (Cha tôi đã mua cho em gái tôi một chiếc xe đạp mới.)

→ “my sister” là tân ngữ gián tiếp, “a new bicycle” là tân ngữ trực tiếp.

Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Danh từ (Noun) thường được sử dụng để làm tân ngữ cho giới từ trong câu để tạo thành cụm giới từ, bổ sung ý nghĩa về địa điểm, thời gian hoặc mối quan hệ khác cho động từ hoặc danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • The children played happily in the park. (Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên.)

→ Cụm danh từ “the park” là tân ngữ của giới từ “in”.

  • Please put your bags under the seat during takeoff. (Xin vui lòng đặt túi của bạn dưới ghế trong suốt quá trình cất cánh.)

→ Cụm danh từ “the seat” là tân ngữ của giới từ “under”.

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement) khi nó đứng sau các động từ liên kết (Linking Verbs). Chức năng của danh từ bổ ngữ là cung cấp thêm thông tin, xác định, hoặc đặt tên cho chủ ngữ.

Các động từ liên kết thường gặp trong cấu trúc này là: to be (is, was, are…), become (trở nên), seem (dường như), look (trông có vẻ) và sound (nghe có vẻ),…

Ví dụ:

  • Her biggest ambition is a professional musician. (Tham vọng lớn nhất của cô ấy là một nhạc sĩ chuyên nghiệp.)

→ Cụm danh từ “a professional musician” bổ ngữ cho chủ ngữ “Her biggest ambition” sau động từ nối “is”.

  • The sudden cold weather became a serious problem for the hikers. (Thời tiết lạnh đột ngột đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng cho những người đi bộ đường dài.)

→ Cụm danh từ “a serious problem” bổ ngữ cho chủ ngữ “The sudden cold weather” sau động từ nối “became”.

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement) khi nó đứng ngay sau tân ngữ trong câu. Cấu trúc này xảy ra khi danh từ đi với các động từ chỉ sự chỉ định hoặc tuyên bố như appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), call (gọi), hoặc consider (xem xét).

Ví dụ:

  • The council appointed Ms. Lee treasurer of the organization. (Hội đồng đã bổ nhiệm bà Lee làm thủ quỹ của tổ chức.)

→ Danh từ “treasurer” bổ ngữ cho tân ngữ “Ms. Lee”.

  • Many critics called the new movie a masterpiece of cinema. (Nhiều nhà phê bình đã gọi bộ phim mới là một kiệt tác điện ảnh.)

→ Cụm danh từ “a masterpiece of cinema” bổ sung thông tin cho tân ngữ “the new movie”.

Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh (Noun)

Trong tiếng Anh, nhiều danh từ được nhận biết dễ dàng qua các hậu tố đặc trưng:

Hậu tố chỉ vật/ cái trừu tượng

Các danh từ mang nghĩa chỉ vật hoặc những khái niệm trừu thường sẽ có các hậu tố như sau: -tion, -sion, -ment, ence, -ship, -age, -th, -hood, -logy, -ure, -dom, -cy, -(i)ty, -ness, -ism, -(t)ry.

Hậu tố

Ví dụ

-tion

station (trạm), emotion (cảm xúc), connection (sự kết nối)

-sion

television (TV), decision (quyết định), discussion (thảo luận)

-ment

apartment (căn hộ), management (quản lý), achievement (thành tựu)

-ence

reference (tài liệu tham khảo), confidence (tự tin), existence (sự tồn tại)

-ship

partnership (quan hệ đối tác), friendship (tình bạn), leadership (khả năng lãnh đạo)

-age

baggage (hành lý), language (ngôn ngữ), percentage (tỷ lệ phần trăm)

-th

length (chiều dài), growth (sự phát triển), strength (sức mạnh)

-hood

neighborhood (khu phố), childhood (thời thơ ấu), brotherhood (tình huynh đệ)

-logy

biology (sinh học), technology (công nghệ), psychology (tâm lý học)

-ure

picture (bức tranh), failure (thất bại), pleasure (niềm vui)

-dom

kingdom (vương quốc), freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan)

-cy

agency (cơ quan), dependency (sự phụ thuộc), privacy (sự riêng tư)

-(i)ty

activity (hoạt động), diversity (sự đa dạng), responsibility (trách nhiệm)

-ness

kindness (lòng tốt), happiness (hạnh phúc), usefulness (sự hữu ích)

-ism

capitalism (chủ nghĩa tư bản), idealism (chủ nghĩa duy tâm), terrorism (chủ nghĩa khủng bố)

-(t)ry

industry (ngành công nghiệp), poetry (thơ ca), ministry (bộ, ngành)

Hậu tố chỉ người

Với cách danh từ chỉ người sẽ thường có các hậu tố: -or, -er, -ee, -ist, -ician, -ant.

Hậu tố

Ví dụ

-or

doctor (bác sĩ), actor (diễn viên), sailor (thủy thủ)

-er

teacher (giáo viên), singer (ca sĩ), baker (thợ làm bánh)

-ee

employee (nhân viên), trainee (thực tập sinh), referee (trọng tài)

-ist

artist (nghệ sĩ), tourist (khách du lịch), novelist (tiểu thuyết gia)

-ian

electrician (thợ điện), musician (nhạc sĩ), politician (chính trị gia)

-ant

accountant (kế toán), participant (người tham gia), consultant (chuyên viên tư vấn)

Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, cách đổi từ chi tiết

Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Hầu hết ta thêm “-s” vào sau danh từ

Đây là quy tắc phổ biến nhất. Ta chỉ cần thêm -s vào cuối danh từ số ít.

Ví dụ:

  • book → books (quyển sách)
  • car → cars (xe ô tô)
  • table → tables (bàn)

Những danh từ tận cùng bằng: -s, -ss, -sh, -ch, -x, -o + ES

Đối với những danh từ kết thúc bằng các chữ cái này, ta thêm -es để giúp việc phát âm dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  • bus → buses (xe buýt)
  • kiss → kisses (nụ hôn)
  • watch → watches (đồng hồ)
  • box → boxes (hộp)
  • tomato → tomatoes (cà chua)
  • brush → brushes (bàn chải)

Những danh từ tận cùng bằng “-y”

Quy tắc này phụ thuộc vào chữ cái đứng trước “y”.

  • Trước Y là phụ âm: Đổi y thành i rồi thêm -es.

Ví dụ: baby → babies (em bé), city → cities (thành phố)

  • Trước Y là nguyên âm (a, e, i, o, u): Chỉ cần thêm -s.

Ví dụ: key → keys (chìa khoá), boy → boys (chàng trai)

Những danh từ tận cùng bằng “-f” hoặc “-fe”

Đối với hầu hết các danh từ tận cùng bằng -f hoặc -fe, ta biến đổi thành -ves.

Ví dụ:

  • leaf → leaves (lá cây)
  • wife → wives (vợ)
  • thief → thieves (kẻ trộm)

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ:

Danh Từ (Số ít)

Danh Từ (Số nhiều)

Ý Nghĩa

roof

roofs

Mái nhà

gulf

gulfs

Vịnh

cliff

cliffs

Bờ đá dốc

reef

reefs

Rạn san hô, đá ngầm

proof

proofs

Bằng chứng

chief

chiefs

Thủ lĩnh, trưởng

safe

safes

Két sắt, tủ sắt

dwarf

dwarfs

Người lùn

turf

turfs

Lớp đất mặt, sân cỏ

grief

griefs

Nỗi đau khổ, buồn phiền

belief

beliefs

Niềm tin

Một số danh từ dạng đặc biệt không theo quy tắc

Các danh từ này không theo bất kỳ quy tắc nào và phải được học thuộc lòng vì chúng thay đổi hoàn toàn hoặc không thay đổi.

  • Một số danh từ thay đổi hình thức khi đổi sang số nhiều:

Danh Từ (Số ít)

Danh Từ (Số nhiều)

Ý Nghĩa

man

men

Đàn ông

woman

women

Phụ nữ

child

children

Đứa trẻ

foot

feet

Bàn chân

tooth

teeth

Cái răng

goose

geese

Con ngỗng

mouse

mice

Con chuột

louse

lice

Con chấy, rận

person

people

Người / Dân chúng

ox

oxen

Con bò đực (thiến)

  • Một số danh từ không thay đổi hình khi thức đổi sang số nhiều:

Danh từ (Số ít)

Danh từ (Số nhiều)

Ý nghĩa

sheep

sheep

Con cừu

deer

deer

Con hươu/nai

fish

fish

Con cá (khi nói chung)

species

species

Loài, chủng loại

series

series

Chuỗi, loạt

aircraft

aircraft

Máy bay

offspring

offspring

Con cháu, con cái

Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau

1. potato →

2. bench →

3. knife →

4. ray →

5. foot →

6. shelf →

7. story →

8. class →

9. radio →

10. mouse →

Bài tập 2: Chọn dạng danh từ thích hợp (ít hoặc nhiều)

1. I bought two _____ at the bookstore.

A. notebook / B. notebooks

2. She saw three _____ crossing the street.

A. mouse / B. mice

3. Your _____ looks beautiful today!

A. hair / B. hairs

4. There are many _____ in the living room.

A. furniture / B. furnitures

5. He owns several rare _____.

A. coin / B. coins

Bài tập 3: Điền mạo từ thích hợp (a / an / the / Ø)

1. He wants to become _____ engineer in the future.

2. Do you have _____ umbrella?

3. She usually drinks _____ coffee before work.

4. They visited _____ Eiffel Tower last summer.

5. My father bought _____ new motorcycle yesterday.

6. _____ honesty is important in any relationship.

7. We stayed at _____ hotel near the beach.

8. He waited for nearly _____ hour.

9. She is _____ most talented student in the class.

10. _____ history is my favorite subject.

Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ loại danh từ

1. Her greatest _____ is winning the city contest. (achieve)

2. We need more _____ for the construction plan. (inform)

3. The _____ of the city attracts many tourists. (beautiful)

4. They made a few important _____. (decide)

5. Ann always brushes her _____ (tooth) before going to bed.

6. His _____ made everyone laugh. (silly)

7. The two _____ (thief) were arrested last night.

8. My brother is studying _____ at university. (economy)

Đáp án

Bài tập 1:

1. potatoes

2. benches

3. knives

4. rays

5. feet

6. shelves

7. stories

8. classes

9. radios

10. mice

Bài tập 2:

1. B

2. B

3. A

4. A

5. B

Bài tập 3:

1. an

2. an

3. Ø

4. the

5. a

6. Ø

7. a

8. an

9. the

10. Ø

Bài tập 4:

1. achievement

2. information

3. beauty

4. decisions

5.  teeth

6. silliness

7.  thieves

8. economics

Hiểu rõ danh từ là gì trong tiếng Anh giúp bạn tạo nền tảng ngữ pháp vững chắc và sử dụng ngôn ngữ chính xác trong cả giao tiếp lẫn các kỳ thi. IELTS The Tutors tin rằng những kiến thức về vị trí, chức năng và các loại danh từ trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học hiệu quả mỗi ngày!

Gửi đánh giá