![]()
Trong tiếng Anh, nhiều động từ có thể đi với to V và V-ing, nhưng chúng đều có những quy tắc dùng riêng biệt. Hiểu rõ khi nào dùng to V và khi nào dùng V-ing sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên, chuẩn ngữ pháp và dễ hiểu hơn. Bài viết dưới đây, IELTS The Tutors sẽ cùng bạn khám phá chi tiết khi nào sử dụng V-ing và To V, các động từ đi với to Verb và V-ing thông dụng, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn.
To V và V-ing là gì?
Định nghĩa To verb (To + động từ nguyên mẫu)
To V (to + động từ nguyên thể) được dùng để diễn tả mục đích, ý định hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc này thường xuất hiện khi trong câu có hai động từ đứng liền nhau, và to V chính là động từ thứ hai, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính đứng trước.
Ví dụ:
- They decided to move abroad next year. (Họ quyết định ra nước ngoài sinh sống vào năm sau.)
- He promised to call me as soon as he arrived. (Anh ấy hứa sẽ gọi cho tôi ngay khi anh ấy đến nơi.)
Định nghĩa V-ing (Gerund)
V-ing (Gerund) là dạng của động từ khi thêm -ing vào cuối. Dạng này thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, đã xảy ra hoặc mang tính thói quen. Ngoài vai trò là một phần của thì tiếp diễn, V-ing còn có thể hoạt động như một danh từ trong câu. Vì vậy, nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, giúp câu văn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Ví dụ:
- Traveling broadens your perspective and helps you understand different cultures. (Đi du lịch mở rộng tầm nhìn và giúp bạn hiểu về những nền văn hóa khác nhau.)
- He admitted cheating on the test and promised not to do it again. (Anh ấy đã thừa nhận việc gian lận trong bài kiểm tra và hứa sẽ không tái phạm nữa.)

Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày
Quy tắc sử dụng To V và V-ing
Hai cấu trúc To V và V-ing tưởng chừng đơn giản nhưng lại có cách dùng rất khác nhau, dễ khiến người học nhầm lẫn. Dưới đây là tổng hợp các nhóm động từ thường đi với To Verb, V-ing hoặc cả hai, kèm hướng dẫn chi tiết giúp bạn hiểu và ghi nhớ nhanh hơn.
Động từ đi với To V
Trong tiếng Anh, có nhiều động từ được theo sau bởi to verb (động từ nguyên thể) để diễn tả mục đích, dự định hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Dưới đây là các từ đi với To V thường gặp:
|
Động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
want |
/wɒnt/ |
muốn |
|
need |
/niːd/ |
cần |
|
promise |
/ˈprɒmɪs/ |
hứa |
|
decide |
/dɪˈsaɪd/ |
quyết định |
|
desire |
/dɪˈzaɪə(r)/ |
khao khát, mong muốn |
|
fail |
/feɪl/ |
thất bại, không thể |
|
agree |
/əˈɡriː/ |
đồng ý |
|
refuse |
/rɪˈfjuːz/ |
từ chối |
|
wish |
/wɪʃ/ |
ước muốn |
|
expect |
/ɪkˈspekt/ |
mong đợi |
|
plan |
/plæn/ |
lên kế hoạch |
|
hope |
/həʊp/ |
hy vọng |
|
learn |
/lɜːn/ |
học cách |
|
offer |
/ˈɒfə(r)/ |
đề nghị |
|
prepare |
/prɪˈpeə(r)/ |
chuẩn bị |
|
manage |
/ˈmænɪdʒ/ |
xoay xở, quản lý được |
|
pretend |
/prɪˈtend/ |
giả vờ |
|
afford |
/əˈfɔːd/ |
đủ khả năng (chi trả/làm gì) |
|
seem |
/siːm/ |
dường như |
|
tend |
/tend/ |
có xu hướng |
|
choose |
/tʃuːz/ |
chọn |
|
hope |
/həʊp/ |
hy vọng |
|
intend |
/ɪnˈtend/ |
có ý định |
|
attempt |
/əˈtempt/ |
cố gắng, nỗ lực |
|
appear |
/əˈpɪə(r)/ |
có vẻ, xuất hiện |
|
claim |
/kleɪm/ |
tuyên bố, khẳng định |
|
demand |
/dɪˈmɑːnd/ |
yêu cầu |
|
offer |
/ˈɒfə(r)/ |
đề nghị |
|
prepare |
/prɪˈpeə(r)/ |
chuẩn bị |
|
threaten |
/ˈθret(ə)n/ |
đe dọa |
|
wait |
/weɪt/ |
chờ đợi |
|
arrange |
/əˈreɪndʒ/ |
sắp xếp |
|
happen |
/ˈhæpən/ |
tình cờ, ngẫu nhiên |
|
attempt |
/əˈtempt/ |
cố gắng |
|
volunteer |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
tình nguyện |
|
ask |
/ɑːsk/ |
yêu cầu, hỏi |
|
help |
/help/ |
giúp đỡ |
|
remind |
/rɪˈmaɪnd/ |
nhắc nhở (ai đó làm gì) |
Ví dụ:
- She promised to call me once she arrived. (Cô ấy đã hứa sẽ gọi cho tôi khi cô ấy đến nơi.)
- They decided to start their own business after graduation. (Họ quyết định khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp.)
- I refused to believe the rumor until I heard it from her. (Tôi từ chối tin vào tin đồn đó cho đến khi nghe chính cô ấy nói.)
Tham khảo: IELTS 1 kèm 1 lộ trình cá nhân hóa, cam kết đầu ra
Động từ đi với V-ing
Một số động từ trong tiếng Anh được theo sau bởi V-ing nhằm diễn tả hành động đang diễn ra, thói quen hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Dưới đây là các động từ đi với V-ing thường gặp:
|
Động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
admit |
/ədˈmɪt/ |
thừa nhận |
|
avoid |
/əˈvɔɪd/ |
tránh |
|
consider |
/kənˈsɪdər/ |
cân nhắc |
|
delay |
/dɪˈleɪ/ |
trì hoãn |
|
deny |
/dɪˈnaɪ/ |
phủ nhận |
|
dislike |
/dɪsˈlaɪk/ |
không thích |
|
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích, tận hưởng |
|
escape |
/ɪˈskeɪp/ |
thoát khỏi, tránh |
|
finish |
/ˈfɪnɪʃ/ |
hoàn thành |
|
imagine |
/ɪˈmædʒɪn/ |
tưởng tượng |
|
keep |
/kiːp/ |
tiếp tục |
|
mind |
/maɪnd/ |
phiền, để tâm |
|
miss |
/mɪs/ |
nhớ, lỡ |
|
postpone |
/poʊstˈpoʊn/ |
hoãn lại |
|
practice |
/ˈpræktɪs/ |
luyện tập |
|
quit |
/kwɪt/ |
bỏ, dừng |
|
recommend |
/ˌrekəˈmend/ |
gợi ý, khuyên |
|
risk |
/rɪsk/ |
mạo hiểm |
|
suggest |
/səˈdʒest/ |
đề nghị, gợi ý |
|
tolerate |
/ˈtɒləreɪt/ |
chịu đựng |
|
fancy |
/ˈfænsi/ |
thích (mang nghĩa nhẹ) |
Ví dụ:
- We had to postpone going on vacation because of the storm. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi nghỉ vì cơn bão.)
- He denied breaking the window, even though everyone saw him. (Anh ấy phủ nhận việc làm vỡ cửa sổ, dù ai cũng thấy.)
- I can’t tolerate being interrupted all the time. (Tôi không thể chịu nổi việc bị ngắt lời suốt như vậy.)
Động từ đi được với cả To V và V-ing không thay đổi nghĩa
Bên cạnh những động từ chỉ đi được với to Verb hoặc V-ing, vẫn có một số động từ trong tiếng Anh có thể đi được với cả hai dạng mà nghĩa của câu không thay đổi. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn nên lưu ý cách đặt trong câu để diễn đạt vừa tự nhiên vừa chuẩn ngữ pháp.
Dưới đây là các từ đi với To V và V-ing thường gặp mà không làm thay đổi nghĩa:
|
Động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
begin |
/bɪˈɡɪn/ |
bắt đầu |
|
start |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
|
continue |
/kənˈtɪnjuː/ |
tiếp tục |
|
like |
/laɪk/ |
thích |
|
love |
/lʌv/ |
yêu, thích |
|
hate |
/heɪt/ |
ghét |
|
prefer |
/prɪˈfɜː(r)/ |
thích hơn, ưu tiên |
|
begin |
/bɪˈɡɪn/ |
bắt đầu |
|
can’t bear |
/kɑːnt beə(r)/ |
không chịu đựng được |
|
can’t stand |
/kɑːnt stænd/ |
không chịu được |
Ví dụ:
- She began to learn French last summer. / She began learning French last summer. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp vào mùa hè năm ngoái.)
- We continued to discuss the project after lunch. / We continued discussing the project after lunch. (Chúng tôi tiếp tục thảo luận về dự án sau bữa trưa.)
- He loves to travel around the world. / He loves traveling around the world. (Anh ấy thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Tuy nhiên, để đúng ngữ pháp và diễn đạt trọn nghĩa, người học cần thay đổi cấu trúc câu bằng cách thêm tân ngữ (O) trước động từ nguyên mẫu có “to” (to V). Ngược lại, với cấu trúc V-ing, không cần thêm tân ngữ phía trước.
Cấu trúc động từ đi trước V-ing: … + V-ing
Cấu trúc động từ đi trước To V: … + O + to V
Dưới đây là các động từ cần thay đổi cấu trúc câu:
|
Động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Advise |
/ədˈvaɪz/ |
Khuyên |
|
Allow |
/əˈlaʊ/ |
Cho phép |
|
Encourage |
/ɪnˈkʌrɪdʒ/ |
Khuyến khích |
|
Permit |
/pəˈmɪt/ |
Cho phép |
|
Recommend |
/ˌrekəˈmend/ |
Gợi ý, đề xuất, khuyên |
|
Require |
/rɪˈkwaɪə(r)/ |
Yêu cầu, đòi hỏi |
|
Forbid |
/fəˈbɪd/ |
Cấm |
|
Teach |
/tiːtʃ/ |
Dạy |
Ví dụ:
- The teacher encouraged joining the English club. (Cô giáo khuyến khích việc tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.) / The teacher encouraged students to join the English club. (Cô giáo khuyến khích học sinh tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.)
- The job requires having strong communication skills. (Công việc này đòi hỏi có kỹ năng giao tiếp tốt.) / The job requires applicants to have strong communication skills. (Công việc này yêu cầu ứng viên phải có kỹ năng giao tiếp tốt.)
Động từ đi được với cả To V và V-ing có nghĩa thay đổi
Có một số động từ có thể đi với cả To Verb và V-ing, nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi tùy theo cách dùng. Vì vậy, khi sử dụng những động từ này, bạn cần xác định ý mà mình muốn diễn đạt trước khi chọn dạng phù hợp.
Dưới đây là các động từ đi với V-ing và To V thường gặp nhất cùng sự khác biệt về nghĩa:
|
Động từ |
Phiên âm |
Cấu trúc |
Ý nghĩa & cách dùng |
|
Forget |
/fəˈɡet/ |
forget + V-ing |
Quên việc đã xảy ra trong quá khứ |
|
forget + to V |
Quên phải làm gì |
||
|
Remember |
/rɪˈmembə(r)/ |
remember + V-ing |
Nhớ đã làm gì trong quá khứ |
|
remember + to V |
Nhớ phải làm gì |
||
|
Regret |
/rɪˈɡret/ |
regret + V-ing |
Hối hận vì đã làm gì |
|
regret + to V |
Lấy làm tiếc khi phải làm gì (sắp tới) |
||
|
Stop |
/stɒp/ |
stop + V-ing |
Ngừng hẳn hành động đó |
|
stop + to V |
Dừng để làm việc khác |
||
|
Try |
/traɪ/ |
try + V-ing |
Thử làm gì để xem kết quả |
|
try + to V |
Cố gắng làm điều gì khó |
||
|
Go on |
/ɡəʊ ɒn/ |
go on + V-ing |
Tiếp tục hành động đang làm |
|
go on + to V |
Chuyển sang hành động khác |
||
|
Mean |
/miːn/ |
mean + V-ing |
Có nghĩa là, đồng nghĩa với việc… |
|
mean + to V |
Định, có ý định làm gì |
Ví dụ:
- I remember meeting her at a conference years ago. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở một hội thảo cách đây vài năm.) / Remember to lock the door before you leave. (Nhớ khóa cửa trước khi đi nhé.)
- He stopped drinking coffee last year. (Anh ấy đã bỏ uống cà phê từ năm ngoái.) / We stopped to take some photos on the way home. (Chúng tôi dừng lại để chụp vài tấm hình trên đường về.)
Trường hợp đặc biệt
Ngoài những quy tắc cơ bản, vẫn có một vài động từ đặc biệt khi đi với To V hoặc V-ing sẽ mang nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Đây chính là những ngoại lệ thú vị mà người học cần ghi nhớ để dùng đúng và tự nhiên hơn. Một số động từ tiêu biểu gồm: be afraid, imagine, like/would like, need/require/want và used to.
Be afraid
Cụm “be afraid” mang nghĩa là sợ, và có thể được dùng với cả To V và V-ing, tuy nhiên cách sử dụng sẽ khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi be afraid đứng trước To V, người nói muốn diễn tả nỗi sợ khi phải làm một việc nào đó, chẳng hạn như sợ hành động trực tiếp. Ngược lại, be afraid of đi với V-ing được dùng khi muốn nói về nỗi sợ một việc hoặc tình huống có thể xảy ra.
Ví dụ:
- She is afraid to speak in front of a large audience. (Cô ấy sợ phải nói trước đám đông.)
- She is afraid of speaking in front of a large audience. (Cô ấy sợ việc nói trước đám đông.)
Động từ Imagine
Imagine mang nghĩa là tưởng tượng, và có thể đi với cả to V và V-ing, tuy nhiên cách dùng và ý nghĩa của câu sẽ khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Khi dùng imagine đi cùng V-ing, người nói diễn tả việc hình dung hoặc tưởng tượng về một hành động, tình huống đang hoặc đã xảy ra. Ngược lại, imagine đi cùng to V thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn, dùng để nói về việc tưởng tượng ai hoặc điều gì đó là một thực tế nhất định.
Ví dụ:
- I can’t imagine living in such a cold country. (Tôi không thể tưởng tượng được việc sống ở một đất nước lạnh như vậy)
- She was imagined to be the next team leader. (Cô ấy được cho là sẽ trở thành trưởng nhóm tiếp theo.)
Động từ Like và Would like
“Like” và “Would like” đều liên quan đến ý thích, nhưng được dùng trong những tình huống khác nhau. Khi sử dụng like đi với V-ing, bạn đang nói về một sở thích mang tính lâu dài, điều bạn thường làm và cảm thấy thích thú, giống như một thói quen. Ngược lại, would like đi với To V thì dùng để diễn tả mong muốn cụ thể ở hiện tại hoặc tương lai mang giọng điệu lịch sự.
Ví dụ:
- I like reading books before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
- I would like to have a cup of tea. (Tôi muốn uống một tách trà.)
Động từ Need, require và want
Các động từ need, require và want đều có thể đi với cả To Verb và V-ing, tuy nhiên cách dùng sẽ thay đổi tùy vào chủ ngữ trong câu. Khi chủ ngữ là người, ta dùng To V để diễn tả mong muốn hoặc sự cần thiết phải làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- I need to finish this report today (Tôi cần hoàn thành bản báo cáo này hôm nay)
- All visitors are required to show their ID at the entrance. (Tất cả khách tham quan được yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân ở lối vào.)
- I want to learn how to cook Italian food. (Tôi muốn học cách nấu món Ý.)
Một cách dùng đặc biệt của V-ing xuất hiện khi đi cùng các động từ need, require và want trong cấu trúc mang nghĩa bị động. Khi những động từ này có chủ ngữ là vật hoặc sự việc, ta có thể dùng V-ing để diễn tả rằng hành động đó cần được thực hiện.
Ví dụ:
- The house needs cleaning. (Ngôi nhà cần được dọn dẹp.)
- This document requires signing by the manager. (Tài liệu này cần được giám đốc ký.)
- The car wants washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
Used to
Khi dùng used to đi với Verb, ta nói về một hành động hoặc thói quen đã từng diễn ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
Ví dụ:
- We used to live in the countryside, but now we live in the city. (Chúng tôi từng sống ở nông thôn, nhưng bây giờ sống ở thành phố.)
- He used to drink coffee every morning, but now he prefers tea. (Anh ấy từng uống cà phê mỗi sáng, nhưng giờ thích trà hơn.)
Ngược lại, be used to đi với V-ing mang nghĩa đã quen với việc gì đó. Cấu trúc này thường dùng khi nói về những hành động hoặc tình huống mà ai đó cảm thấy bình thường vì đã trải qua nhiều lần.
Ví dụ:
- I’m used to studying late at night, so it doesn’t make me tired anymore. (Tôi đã quen với việc học khuya, nên giờ không thấy mệt nữa.)
- They are used to working under pressure after years in this job. (Họ đã quen với việc làm việc dưới áp lực sau nhiều năm làm công việc này.)

Bài tập về To V và V-ing
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ (to V hoặc V-ing)
Điền to V hoặc V-ing của động từ trong ngoặc sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên.
1. He decided __________ (join) the volunteer club last summer.
2. They stopped __________ (chat) and started __________ (work) seriously.
3. I forgot __________ (lock) the front door this morning.
4. Lisa remembers __________ (meet) that author at a book signing years ago.
5. We tried __________ (open) the window, but it was stuck.
6. My father loves __________ (go) fishing on weekends.
7. The teacher promised __________ (help) us with our project after class.
8. That old computer needs __________ (repair).
9. She regrets __________ (lie) to her best friend.
10. Don’t forget __________ (feed) the cat before you leave home.
Đáp án:
1. to join
2. chatting, to work
3. to lock
4. meeting
5. to open
6. going
7. to help
8. to be repaired / repairing
9. lying
10. to feed
Bài tập 2: Xác định câu đúng (✔️) hay sai (❌)
Nếu sai, hãy sửa lại câu cho đúng.
1. I remember to meet her at the café last year.
2. Don’t forget calling me when you arrive.
3. We regret to inform you that your application was unsuccessful.
4. She stopped to watch TV after finishing her homework.
5. Try eating less sugar if you want to lose weight.
6. He means calling his parents tonight.
7. I forgot paying the electricity bill again!
8. The windows need cleaning before the guests arrive.
9. I’ll never forget meeting you for the first time.
10. They tried to climb the mountain, but it was too slippery.
Đáp án:
1. Sai → “to meet” sửa thành “meeting”
2. Sai → “calling” sửa thành “to call”
3. Đúng
4. Sai → “to watch” sửa thành “watching”
5. Đúng
6. Sai → “calling” sửa thành “to call”
7. Sai → “paying” sửa thành “to pay”
8. Đúng
9. Đúng
10. Đúng
Sau khi tìm hiểu về các động từ đi với to V và V-ing, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai cấu trúc này. Việc sử dụng đúng không chỉ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chuẩn ngữ pháp hơn, mà còn thể hiện khả năng tiếng Anh linh hoạt và chuyên nghiệp. Hãy tiếp tục luyện tập qua các ví dụ, bài tập và tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn và vận dụng thành thạo. IELTS The Tutors chúc bạn học tốt và ngày càng tự tin khi sử dụng tiếng Anh nhé!


