So sánh hơn của tính từ comparative adjectives thumbnail

Bạn muốn diễn tả “ai đó cao hơn”, “ngôi nhà này lớn hơn” bằng tiếng Anh chuẩn xác? Tất cả đều nằm trong cấu trúc so sánh hơn tính từ! Cùng IELTS The Tutors khám phá comparative adjectives là gì, cấu trúc và cách dùng so sánh hơn của tính từ một cách chính xác và dễ hiểu.

So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

So sánh hơn (Comparative) là cấu trúc tiếng Anh dùng để so sánh sự khác biệt về mức độ, tính chất hoặc đặc điểm giữa hai đối tượng. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ (comparative adjectives) giúp bạn thể hiện rằng một người, vật hay hành động nào đó có phẩm chất nổi bật hơn đối tượng còn lại.

Ví dụ:

  • She is funnier than her brother. (Cô ấy hài hước hơn anh trai mình.)
  • Learning English at IELTS The Tutors is more effective than at school. (Tôi học tiếng Anh tại IELTS The Tutors hiệu quả hơn ở trường.)

So sánh hơn của tính từ là gì

Cấu trúc của Comparative Adjectives

Đối với tính từ ngắn

Khi dùng short-adjectives (tính từ ngắn có một âm tiết) để tạo cấu trúc comparative adjectives, bạn chỉ cần thêm đuôi “-er” vào cuối tính từ gốc.

Ví dụ:

  • high (cao) → higher (cao hơn)
  • cold (lạnh) → colder (lạnh hơn)
  • light (nhẹ) → lighter (nhẹ hơn)

Trong trường hợp ở cuối tính từ ngắn là một phụ âm và từ đó đứng trước một nguyên âm (a, i, e, o, u), ta cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm “-er” để tạo dạng comparative adjective.

Ví dụ:

  • big (lớn) → bigger (lớn hơn)
  • hot (nóng) → hotter (nóng hơn)
  • thin (mỏng) → thinner (mỏng hơn)

Đối với tính từ dài

Những tính từ có từ hai âm tiết trở lên được xếp vào nhóm tính từ dài (long adjectives). Lúc này muốn tạo dạng so sánh hơn (comparative adjectives) bạn chỉ cần thêm “more” trước tính từ gốc để thể hiện mức độ cao hơn giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • expensive (đắt) → more expensive (đắt hơn)
  • difficult (khó) → more difficult (khó hơn)
  • comfortable (thoải mái) → more comfortable (thoải mái hơn)

Với các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng “-y”, ta đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-er” để tạo dạng so sánh hơn, không cần thêm “more” phía trước tính từ gốc.

Ví dụ:

  • happy (vui vẻ) → happier (vui vẻ hơn)
  • funny (hài hước) → funnier (hài hước hơn)
  • easy (dễ) → easier (dễ hơn)

Cấu trúc của Comparative Adjectives

Đối với các tính từ bất quy tắc

Ngoài những tính từ có quy tắc, vẫn có một số tính từ và trạng từ đặc biệt không thêm đuôi -er như thông thường. Thay vào đó, chúng biến đổi hoàn toàn về dạng khi chuyển sang so sánh hơn.

Tính từ

So sánh hơn

Ví dụ

good (tốt)

better (tốt hơn)

This pen is better than that one. (Cây bút này tốt hơn cây kia.)

bad (tệ)

worse (tệ hơn)

His result is worse than mine. (Kết quả của anh ấy tệ hơn của tôi.)

far (xa)

farther/further (xa hơn)

The shop is farther than the park. (Cửa hàng ở xa hơn công viên.)

many/much (nhiều)

more (nhiều hơn)

She has more friends than me. (Cô ấy có nhiều bạn hơn tôi.)

little (ít)

less (ít hơn)

He spends less money than before. (Anh ấy tiêu ít tiền hơn trước.)

Xem thêm: Tính từ bất quy tắc là gì? Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh

Cách sử dụng so sánh hơn với tính từ (Comparative adjectives)

Comparative adjectives để so sánh giữa hai đối tượng

So sánh hơn (comparative adjectives) được dùng khi muốn so sánh hai người, vật hoặc sự việc về cùng một đặc điểm.

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: S1 + adj-er + than + S2
  • Với tính từ dài: S1 + more + adj + than + S2

Ví dụ:

  • This house is bigger than that one. (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi kia.)
  • She is more beautiful than her sister. (Cô ấy xinh hơn chị gái mình.)

Một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối như perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), entire (toàn bộ) hay absolute (tuyệt đối) không được dùng ở dạng so sánh hơn, vì bản thân chúng đã thể hiện mức độ cao nhất, không thể so sánh thêm.

Comparative adjectives trong các cấu trúc khác

  • S1 + be + comparative adjective + than + S2

Cấu trúc này dùng để so sánh hai người hoặc vật cụ thể và chúng có cùng một đặc điểm nào đó.

Ví dụ: My phone is newer than yours. (Điện thoại của tôi mới hơn của bạn.)

  • S + be + getting + comparative adjective

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự thay đổi dần theo thời gian của một người, vật hoặc một sự việc nào đó.

Ví dụ: Prices are getting higher these days. (Giá cả đang ngày càng tăng cao.)

  • The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V

Cấu trúc này dùng để nói về mối quan hệ mà hai người/ vật/ sự việc phụ thuộc lẫn nhau, nếu đối tượng kia thay đổi thì đối tượng này cũng thay đổi theo.

Ví dụ: The earlier you start, the easier it becomes. (Bạn bắt đầu càng sớm, mọi thứ càng dễ dàng hơn.)

  • Comparative adjective + and + comparative adjective

Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự tăng dần hoặc tăng tiến liên tục, ngày càng rõ rệt của một đặc điểm.

Ví dụ: This city is becoming busier and busier. (Thành phố này ngày càng nhộn nhịp hơn.)

Cách sử dụng so sánh hơn với tính từ

Bài tập vận dụng Comparative adjectives

Bài tập 1: Điền dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc

1. This restaurant is __________ (crowded) than the one next door.

2. Today feels __________ (cold) than yesterday.

3. Her handwriting is __________ (neat) than mine.

4. The movie we watched yesterday was __________ (interesting) than I expected.

5. This exercise is __________ (complicated) than the last one.

Đáp án:

1. more crowded

2. colder

3. neater

4. more interesting

5. more complicated

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau

1. My phone is expensiver than yours.

2. He is the more tall in his family.

3. This book is more easy than the last one.

4. She feels more better now.

5. The test today was more short than yesterday’s.

Đáp án:

1. expensiver → more expensive

2. more tall → taller

3. more easy → easier

4. more better → better

5. more short → shorter

Bài tập 3: Viết lại câu với nghĩa tương đương

1. This class is not as noisy as that one.

→ That class is __________.

2. The weather today is colder than yesterday.

→ Yesterday’s weather was __________.

3. Her car is faster than mine.

→ My car is __________.

4. This laptop is not as powerful as yours.

→ Your laptop is __________.

Đáp án:

1. more noisy / noisier

2. warmer

3. slower

4. more powerful

So sánh hơn của tính từ (Comparative adjectives) là bước nền tảng giúp bạn diễn đạt sự khác biệt của hai đối tượng trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập về comparative adjectives, IELTS The Tutors tin rằng bạn sẽ nhanh chóng chinh phục được điểm ngữ pháp này. Chúc bạn thành công!

Gửi đánh giá