Danh động từ và động từ nguyên mẫu gerunds and infinitives thumbnail

Gerunds and Infinitives (danh động từ và động từ nguyên mẫu) là hai dạng động từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày và trong các bài thi tiếng Anh. Nếu dùng sai hai loại từ này, câu tiếng Anh sẽ dễ trở nên thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Vì vậy, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn nắm rõ quy tắc sử dụng và cách phân biệt gerund and infinitive để viết và nói tiếng Anh chính xác, mạch lạc hơn. Cùng bắt đầu tìm hiểu nhé!

Định nghĩa về gerund and infinitive

Gerund (danh động từ)

Danh động từ (Gerund) là hình thức của động từ được biến đổi để đóng vai trò như một danh từ trong câu. Khi muốn tạo danh động từ, ta thêm đuôi “-ing” vào sau động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • Growing plants requires patience and consistency. (Việc trồng cây đòi hỏi sự kiên nhẫn và đều đặn.)

→ “Growing” là danh động từ, được tạo bởi động từ “grow”  thêm đuôi “-ing”

  • She admitted breaking the laboratory equipment during the experiment. (Cô ấy thừa nhận đã làm hỏng thiết bị thí nghiệm trong buổi thực hành.)

→ “breaking” là danh động từ, được tạo bởi động từ động từ “break” thêm đuôi “-ing”

Infinitive (động từ nguyên mẫu)

Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là dạng nguyên thể của động từ trong tiếng Anh, không bị thay đổi hay chia theo chủ ngữ hoặc thì. Infinitive có 2 dạng đó là: To-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) và Bare infinitive (động từ nguyên mẫu không “to”).

Ví dụ:

  • They decided to relocate for a quieter life. (Họ quyết định chuyển đến nơi khác để có cuộc sống yên bình hơn.)

→ “to relocate” là to-infinitive, diễn tả hành động mà chủ ngữ lựa chọn thực hiện

  • The teacher let us leave early today. (Giáo viên cho chúng tôi về sớm hôm nay.)

→ “leave” là bare infinitive, thể hiện hành động mà tân ngữ “us” được phép thực hiện

Định nghĩa về gerund and infinitive

Quy tắc sử dụng gerund và infinitive trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu gerunds and infinitives là gì, hãy dùng khám phá các quy tắc sử dụng gerund và infinitive trong tiếng Anh để biết sử dụng chúng đúng và hợp hoàn cảnh nhé.

Quy tắc 1: Gerund có thể sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Gerund trong tiếng Anh khá linh hoạt, đặc biệt là có thể đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Khi ta muốn một hành động trở thành chủ thể được nhắc đến, thao tác ấy thường được biểu đạt bằng động từ thêm đuôi -ing. Cách dùng này giúp câu văn tự nhiên và gọn hơn.

Ví dụ: Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn.)

→ “Swimming” là danh động từ (Gerund), không chỉ là hành động bơi, mà trở thành đối tượng đang được mô tả.

Gerund có thể sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Quy tắc 2: Gerund và Infinitive đều có thể đóng vai trò là tân ngữ

Gerund và Infinitive (danh động từ và động từ nguyên mẫu) đều có thể đảm nhiệm vị trí tân ngữ. Trong trường hợp này, danh động từ và động từ nguyên mẫu đứng sau một số động từ cụ thể mà chúng ta cần ghi nhớ:

Động từ + to infinitive:

agree, decide, hope, plan, want, need, promise, refuse, expect, manage, fail, afford, pretend, seem, appear, attempt, arrange, learn, prepare, offer

Ví dụ:

  • She decided to move to another city. (Cô ấy đã quyết định chuyển đến một thành phố khác.)
  • They hope to achieve better results this year. (Họ hy vọng đạt được kết quả tốt hơn trong năm nay.)

Động từ + đại từ/tân ngữ + to infinitive:

ask, tell, advise, encourage, remind, allow, permit, force, require, instruct, invite, persuade, warn, teach, convince, order, cause, enable

Ví dụ:

  • They encouraged me to apply for the scholarship. (Họ đã động viên tôi nộp đơn xin học bổng.)
  • The coach reminded us to stay focused during the final match. (Huấn luyện viên nhắc chúng tôi giữ tập trung trong trận chung kết.)

Động từ + to infinitive hoặc đại từ/tân ngữ + to infinitive:

want, need, expect, would like, would love, would prefer

Ví dụ:

  • I would love my parents to see this beautiful garden. (Tôi rất muốn bố mẹ tôi được ngắm khu vườn xinh đẹp này.)
  • She would like to try the seafood pasta. (Cô ấy muốn thử món mì hải sản.)

Động từ + gerund:

enjoy, avoid, admit, deny, consider, imagine, suggest, finish, mind, keep, delay, practice, discuss, miss, appreciate, resist, risk, quit, postpone, complete, anticipate, detest, despise, hate, love, like, prefer, regret

Ví dụ:

  • She enjoys reading before bed. (Cô ấy thích đọc sách trước khi ngủ.)
  • He admitted making a mistake. (Anh ấy đã thừa nhận việc mình mắc lỗi.)

Gerund và Infinitive đều có thể đóng vai trò là tân ngữ

Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày

Quy tắc 3: Có thể sử dụng infinitive sau một số tính từ

Gerund và Infinitive (danh động từ và động từ nguyên mẫu) cũng có thể xuất hiện sau một số tính từ (Adjective), giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn. Trong trường hợp này, Infinitive (to + V) thường được dùng để bổ sung ý nghĩa hoặc lý do cho tính từ đứng trước. Cách dùng này giúp người nghe hiểu tại sao chủ ngữ có cảm xúc hoặc trạng thái đó.

Ví dụ: I am happy to see you. (Tôi rất vui khi được gặp bạn.)

Quy tắc 4: Chỉ Infinitive được sử dụng sau tân ngữ chỉ người

Chỉ Infinitive mới được dùng sau tân ngữ chỉ người. Khi động từ trong câu được theo sau bởi một tân ngữ chỉ người, phần đứng sau đó phải là Infinitive (to + V) mà không dùng Gerund. Điều này nhằm diễn đạt rõ ràng hành động mà người đó cần thực hiện.

Các động từ thường gặp trong cấu trúc này gồm: ask, expect, hire, invite, order, remind, require, teach, tell, warn.

Ví dụ: They reminded me to lock the door. (Họ nhắc tôi khóa cửa.)

→ “me” là tân ngữ chỉ người, nên ta dùng to lock, không dùng locking.

Chỉ Infinitive được sử dụng sau tân ngữ chỉ người

Quy tắc 5: Chỉ có Gerund được phép theo sau giới từ

Gerund là dạng động từ duy nhất có thể đứng sau giới từ. Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp và viết học thuật.

Ví dụ: She’s good at drawing realistic portraits. (Cô ấy giỏi vẽ chân dung thực tế.)

→ “at” là giới từ nên chỉ có danh động từ “drawing” mới có thể đi sau nó

Tuy nhiên, có một ngoại lệ duy nhất, đó là khi dùng giới từ “but” hoặc “except” mang nghĩa “ngoại trừ” / “không còn lựa chọn nào khác ngoài…”, thì động từ nguyên mẫu có “to” (to V) sẽ được dùng thay vì V-ing.

Ví dụ:

  • I have no choice but to tell the truth. (Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc nói sự thật.)
  • There’s nothing left for us to do except to agree to the treaty. (Chúng ta không còn gì khác để làm ngoài việc đồng ý với hiệp ước đó.)

Chỉ có Gerund được phép theo sau giới từ

Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, cách đổi từ chi tiết

Những trường hợp đặc biệt của gerund và infinitive

Sử dụng Gerund hay Infinitive không làm thay đổi nghĩa của động từ

Một số động từ như start, begin, love, like, prefer, continue có thể đi kèm cả V-ing (gerund) hoặc to + V (to-infinitive) mà nghĩa vẫn gần như giống nhau.

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

start

Bắt đầu

She started reading at 8 p.m./ She started to read at 8 p.m.

(Cô ấy bắt đầu đọc lúc 8 giờ tối.)

begin

Bắt đầu, khởi đầu

He began studying English last year. / He began to study English last year.

(Anh ấy bắt đầu học tiếng Anh vào năm ngoái.)

love

Yêu

She loves dancing at parties. / She loves to dance at parties.

(Cô ấy thích nhảy tại các bữa tiệc.)

like

Thích

I like reading books before bed. / I like to read books before bed.

(Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

prefer

Thích hơn

I prefer walking to driving. / I prefer to walk rather than drive.

(Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.)

continue

Tiếp tục

They continued working all night. / They continued to work all night.

(Họ tiếp tục làm việc suốt đêm.)

Sử dụng Gerund hay Infinitive làm thay đổi ý nghĩa của động từ chính

Có một số động từ sẽ thay đổi ý nghĩa tùy theo việc bạn dùng Gerund or Infinitive phía sau. Dưới đây là các động từ sẽ thay đổi nghĩa khi đi trước danh động từ và động từ nguyên thể (Gerund and Infinitive):

 Try

  • Try + Ving: Thử làm một việc để xem kết quả
  • Try + to V: Cố gắng làm một việc để xem kết quả

Ví dụ:

  • Try restarting your laptop. (Hãy thử khởi động lại máy tính.)
  • Try to restart your laptop. (Hãy cố gắng khởi động lại máy tính.)

Remember

  • Remember + V-ing: Nhớ là đã làm việc gì (trong quá khứ)
  • Remember + to V: Nhớ phải làm việc gì (trong tương lai)

Ví dụ:

  • I remember meeting her at the party. (Tôi nhớ là đã gặp cô ấy ở bữa tiệc.)
  • Remember to meet her at 5 p.m. (Nhớ gặp cô ấy lúc 5 giờ nhé.)

Forget

  • Forget + V-ing: Quên rằng đã làm việc gì (trong quá khứ)
  • Forget + to V: Quên chưa làm việc gì (trong tương lai)

Ví dụ:

  • I’ll never forget visiting Paris. (Tôi sẽ không bao giờ quên chuyến đi Paris đó.)
  • I forgot to visit my grandfather. (Tôi quên chưa đi thăm ông tôi.)

Stop

  • Stop + V-ing: Dừng hẳn việc đang làm
  • Stop + to V: Dừng việc này để làm việc khác

Ví dụ:

  • She stopped smoking last year. (Cô ấy đã bỏ thuốc lá.)
  • She stopped to smoke on her way home. (Cô ấy dừng lại để hút thuốc trên đường về nhà..)

Need

  • Need + V-ing: Cần được làm (nghĩa bị động)
  • Need + to V: Cần làm việc gì (nghĩa chủ động)

Ví dụ:

  • The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
  • I need to wash the car. (Tôi cần rửa xe.)

Go on

  • Go on + V-ing: Tiếp tục việc đang làm
  • Go on + to V: Tiếp tục làm việc khác sau khi hoàn thành việc đang làm

Ví dụ:

  • He went on talking for hours. (Anh ấy tiếp tục nói suốt mấy tiếng.)
  • He went on to talk about his new project. (Anh ấy chuyển sang nói về dự án mới.)

Mean

  • Mean + V-ing: Có nghĩa là
  • Mean + to V: Có ý định / kế hoạch làm gì

Ví dụ:

  • Being careful means checking all the details. (Cẩn thận có nghĩa là kiểm tra tất cả chi tiết.)
  • I mean to call you yesterday, but I got too busy. (Tôi dự định gọi bạn hôm qua, nhưng quá bận.)

Những trường hợp đặc biệt của gerund và infinitive

Cách phân biệt gerund và infinitive

Gerund và Infinitive (danh động từ và động từ nguyên mẫu) thường khó phân biệt vì cả hai đều có thể đứng sau động từ và thực hiện những chức năng giống nhau trong câu. Cùng khám phá cách phân biệt to infinitives và gerunds để bạn có thể vận dụng một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh:

Tiêu chí

Gerund (V-ing)

Infinitive (to + V)

Cấu tạo

Động từ + -ing

to + động từ nguyên mẫu

Chức năng

  • Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ
  • Đi sau giới từ
  • Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ
  • Bổ nghĩa cho tính từ hoặc danh từ

Ý nghĩa

Diễn tả hành động thật, đã hoặc đang xảy ra, mang tính thói quen, trải nghiệm

Diễn tả hành động chưa xảy ra, thể hiện mục đích, ý định, khả năng

Thường dùng sau

enjoy, avoid, finish, suggest, deny, keep, admit, practice, mind…

want, decide, hope, plan, promise, refuse, agree, need, expect, learn…

Trường hợp đặc biệt (khác nghĩa)

  • remember doing: nhớ là đã làm
  • stop doing: dừng việc đang làm
  • try doing: thử làm để xem kết quả
  • go on doing: tiếp tục việc đang làm
  • remember to do: nhớ phải làm
  • stop to do: dừng để làm việc khác
  • try to do: cố gắng làm
  • go on to do: chuyển sang việc khác

Ghi nhớ nhanh

  • Sau giới từ luôn dùng Gerund
  • Cấu trúc cố định: It’s worth / can’t help / no use + V-ing
  • Không dùng to + V sau giới từ (ngoại trừ “but” và “except”)
  • Cấu trúc phổ biến: too + adj + to V, adj + enough + to V, in order to + V

Bài tập vận dụng về gerunds and infinitives

Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng Gerund or Infinitive thích hợp

1. She suggested __________ (to take/taking) a break after the long meeting.

2. I promised __________ (to help/helping) her finish the group report.

3. He enjoys __________ (to cook/cooking) for his family every weekend.

4. My parents encouraged me __________ (to study/studying) abroad next year.

5. __________ (To read/Reading) before bed helps me relax.

6. We can’t afford __________ (to buy/buying) a new laptop right now.

7. They avoided __________ (to talk/talking) about the issue during dinner.

8. The manager decided __________ (to postpone/postponing) the meeting until Monday.

9. __________ (To travel/Traveling) alone can be an exciting experience.

10. He admitted __________ (to cheat/cheating) on the test.

Đáp án:

1. taking

2. to help

3. cooking

4. to study

5. Reading

6. to buy

7. talking

8. to postpone

9. Traveling

10. cheating

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (verb infinitive or gerund)

1. I stopped __________ (to check/checking) my email before the meeting.

2. She stopped __________ (to complain/complaining) about the noise after the neighbors moved out.

3. I remember __________ (to send/sending) you the document yesterday.

4. Remember __________ (to send/sending) me the report before 6 p.m.

5. He tried __________ (to fix/fixing) the computer, but it still didn’t work.

6. They tried __________ (to bake/baking) cookies for the first time, and they turned out great!

7. I forgot __________ (to call/calling) my mom yesterday.

8. She’ll never forget __________ (to see/seeing) the Eiffel Tower for the first time.

9. The teacher went on __________ (to explain/explaining) the next topic after answering the question.

10. After finishing his speech, the presenter went on __________ (to thank/thanking) everyone for attending.

Đáp án:

1. to check

2. complaining

3. sending

4. to send

5. to fix

6. baking

7. to call

8. seeing

9. to explain

10. to thank

Khi nắm được quy tắc và nhận diện đúng trường hợp cần dùng gerund or infinitive trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng xây dựng câu chính xác và tự nhiên hơn. IELTS The Tutors khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên với các động từ quen thuộc và tình huống thực tế, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và áp dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu (gerund and infinitive) linh hoạt hơn trong câu. Chúc bạn học vui!

Gửi đánh giá