Cách dùng động từ nguyên mẫu infinitive thumbnail

Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng có mặt trong hầu hết các cấu trúc câu. Nắm vững infinitive sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và cải thiện điểm ngữ pháp trong kỳ thi IELTS. Vậy bạn đã biết rõ Infinitive là gì chưa? Hãy cùng IELTS The Tutors khám phá chi tiết cách dùng, phân biệt và bài tập thực hành qua ví dụ thực tế.

Infinitive là gì?

Infinitive (động từ nguyên mẫu) là dạng nguyên thể của động từ trong tiếng Anh. Động từ nguyên mẫu không bị chịu bất kỳ hình thức chia thể theo chủ ngữ hay các thì. Động từ nguyên mẫu có kí hiệu là “V1”.

Động từ nguyên mẫu (verb infinitive) được chia thành 5 dạng chính, gồm: nguyên mẫu hiện tại, nguyên mẫu hoàn thành, nguyên mẫu hoàn thành tiếp diễn, nguyên mẫu tiếp diễn và nguyên mẫu bị động. Trong đó, dạng nguyên mẫu hiện tại (nguyên mẫu có “to” và nguyên mẫu không “to”) là loại được sử dụng phổ biến nhất.

Infinitive là gì

Cách sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive)

To infinitive là gì? Động từ nguyên mẫu có “to” có thể được dùng để diễn đạt mục đích hành động, làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trong các câu nghi vấn.

Công thức chung: Động từ nguyên mẫu có “to” (to + infinitive), với công thức verb + to infinitive: S+….to + V1 + …

Dưới đây là những cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” chính xác và hiệu quả:

To Infinitive verb chỉ hoạt động hoặc mục đích

Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive verb) thường được dùng để diễn tả mục đích hoặc ý định của một hành động, giúp làm rõ lý do hoặc kế hoạch của người nói trong câu.

Ví dụ:

  • She went to the library to prepare for her presentation. (Cô ấy đến thư viện để chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)
  • He’s learning to play the guitar in his free time. (Anh ấy đang học chơi đàn guitar vào thời gian rảnh.)

To Infinitive verb làm chủ ngữ trong câu

Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive verb) có thể đứng làm chủ ngữ trong câu để diễn đạt ý tưởng, mục tiêu hoặc khát vọng một cách rõ ràng và súc tích.

Ví dụ:

  • To make a difference in people’s lives is what he truly desires. (Tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác là điều anh ấy thật sự khao khát.)
  • To forgive others is not always easy. (Tha thứ cho người khác không phải lúc nào cũng dễ dàng.)

Nếu một câu chứa hơn một to infinitive, động từ chính trong câu cần chia ở dạng số nhiều để phù hợp với chủ ngữ.

Ví dụ:

  • To read widely and to think critically are essential skills for academic success. (Đọc nhiều và suy nghĩ phản biện là những kỹ năng thiết yếu để thành công trong học tập.)
  • To travel the world and to learn new languages bring me endless joy. (Đi du lịch khắp thế giới và học các ngôn ngữ mới mang lại cho tôi niềm vui bất tận.)

To Infinitive verb làm tân ngữ trong câu

To-infinitive đứng sau tính từ (Adjective) để diễn tả hành động mà tính từ đó mô tả. Lúc này, động từ nguyên mẫu có “to” đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

Cấu trúc: S + To be + Adj + (for/of somebody) + To infinitive

Ví dụ:

  • It's really hard for me to wake up before 6 AM. (Thật sự khó khăn cho tôi để thức dậy trước 6 giờ sáng.)
  • It was so nice of her to offer us a ride home. (Cô ấy đề nghị đưa chúng tôi về nhà thật tốt bụng.)

To Infinitive verb đứng sau từ nghi vấn

Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive verb) thường xuất hiện sau các từ nghi vấn (wh-words) để tạo thành câu hỏi hoặc mệnh đề phụ. Tuy nhiên, cấu trúc “to infinitive” không được dùng sau từ hỏi “Why”.

Ví dụ:

  • Can you tell me how to get to the museum from here? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến bảo tàng từ đây không?)
  • She hasn’t decided where to spend her summer vacation yet. (Cô ấy vẫn chưa quyết định sẽ nghỉ hè ở đâu.)

Xem thêm: To Verb là gì? Cách sử dụng cấu trúc To Verb trong tiếng Anh

To Infinitive verb trong cấu trúc “ Verb + Object + To infinitive”

Cấu trúc “Verb + Object + To Infinitive” có to V infinitive đứng sau động từ chính và đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ đó, chỉ hành động mà chủ thể muốn thực hiện hoặc yêu cầu.

Ví dụ:

  • The coach encouraged the players to believe in themselves. (Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ tin vào chính mình.)
  • Her parents reminded her to lock the door before leaving. (Bố mẹ cô ấy nhắc cô khóa cửa trước khi đi.)

Cách sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive)

Cách sử dụng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive)

Động từ nguyên mẫu không “to” (V infinitive) là dạng động từ nguyên thể được sử dụng mà không có “to” đi kèm. Việc nắm vững cách dùng bare infinitive giúp bạn sử dụng động từ nguyên thể tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.

Công thức chungS+….+ V1 + …

Bare infinitive sau động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Động từ nguyên mẫu không “to” thường xuất hiện sau động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, may, must, should, will, would, shall, might… để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • You should stay hydrated during long flights. (Bạn nên giữ cơ thể đủ nước trong suốt các chuyến bay dài.)
  • They might join us for dinner if they finish work early. (Họ có thể sẽ tham gia ăn tối với chúng ta nếu hoàn thành công việc sớm.)

Bare infinitive sau động từ chỉ giác quan hoặc cảm giác

Bare infinitive (động từ nguyên thể không “to”) được dùng sau động từ chỉ giác quan hoặc cảm giác để diễn tả hành động được cảm nhận trực tiếp. Cấu trúc này giúp câu trở nên tự nhiên và sinh động hơn khi mô tả những gì người nói thấy, nghe, cảm nhận hoặc ngửi thấy.

Cấu trúc: S + động từ chỉ giác quan/cảm giác + Object + V1/ V-ing

Ví dụ:

  • I heard someone knock on the door late at night. (Tôi nghe thấy ai đó gõ cửa vào lúc khuya.)
  • She saw the children playing in the garden. (Cô ấy thấy bọn trẻ đang chơi trong vườn.)

Bare infinitive sau các động từ “make”, “let”, “help”

Động từ nguyên mẫu không “to” thường xuất hiện sau các động từ “make”, “let” và “help”. Cấu trúc này được dùng để diễn tả quyền lực, sự cho phép hoặc hỗ trợ ai đó làm gì trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc: S + make/ let/ help + Object + V1

Ví dụ:

  • The teacher made the students rewrite the essay. (Giáo viên bắt học sinh viết lại bài luận.)
  • Her kindness helped me find confidence again. (Lòng tốt của cô ấy đã giúp tôi tìm lại sự tự tin.)

Infinitive verb sau “had better” hoặc “would rather”

Khi theo sau had better, động từ nguyên mẫu (bare infinitive) được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo cho ai đó.

Ví dụ:

  • You had better leave now if you don’t want to miss the last train. (Tốt hơn là bạn nên đi ngay bây giờ nếu không muốn lỡ chuyến tàu cuối.)
  • I would rather stay home tonight than go out. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài.)

Cách sử dụng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive)

Cách phân biệt động từ nguyên mẫu (infinitive) với danh động từ (gerund)

Danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu (Infinitive) đều là những dạng biến thể của động từ (Verb) trong tiếng Anh. Tuy nhiên, mỗi loại mang cách dùng, chức năng và ý nghĩa riêng. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết để nắm rõ sự khác biệt giữa hai dạng này.

Tiêu chí

Gerund

Infinitive

Cấu trúc

Động từ + “-ing”

to + động từ nguyên mẫu

Chức năng

Đóng vai trò như danh từ, dùng để mô tả hành động, sở thích hoặc thói quen.

Thường dùng để diễn tả mục đích, mong muốn hoặc bổ nghĩa cho tính từ.

Cách dùng

  • Theo sau giới từ.
  • Sau các động từ chỉ sở thích hoặc thói quen (enjoy, like, dislike, avoid…).
  • Diễn tả hoạt động lặp lại hoặc thường xuyên.
  • Theo sau các động từ chỉ mong muốn, kế hoạch hoặc mục đích (want, decide, plan, hope…).
  • Đứng sau tính từ (happy to…, afraid to…).
  • Dùng trong câu điều kiện.

Ví dụ

Spending time in nature helps me clear my mind. (Dành thời gian trong thiên nhiên giúp tôi thanh lọc tâm trí.)

She opened the window to let some fresh air in. (Cô ấy mở cửa sổ để không khí trong lành tràn vào.)

Bài tập về động từ nguyên thể (infinitive)

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng dạng (to infinitive hoặc bare infinitive)

1. She promised __________ (call) me back after the meeting.

2. We watched the kids __________ (play) soccer in the park.

3. The company agreed __________ (provide) additional training for new employees.

4. My parents let me __________ (go) on the trip with my friends.

5. He refused __________ (answer) any questions from the reporters.

6. The teacher reminded us __________ (submit) the homework before Friday.

7. I saw him __________ (run) across the street without looking.

8. They offered __________ (help) us with the charity event.

9. The manager made the staff __________ (stay) late to finish the report.

10. We expect __________ (receive) the results by the end of the week.

Đáp án:

1. to call

2. play

3. to provide

4. go

5. to answer

6. to submit

7. run

8. to help

9. stay

10. to receive

Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh với cấu trúc to infinitive hoặc bare infinitive

1. She / hope / attend / international conference / next year.

2. They / make / us / wait / two hours / before / interview.

3. I / offer / help / him / finish / project / on time.

4. The professor / advise / students / read / more / academic sources.

5. We / plan / organize / event / for / new / employees.

Đáp án:

1. She hopes to attend an international conference next year.

2. They made us wait two hours before the interview.

3. I offered to help him finish the project on time.

4. The professor advised students to read more academic sources.

5. We plan to organize an event for new employees.

Việc hiểu rõ Infinitives là gì và sử dụng thành thạo là bước quan trọng giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Từ cấu trúc đến ứng dụng trong giao tiếp và bài thi IELTS, động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự nhiên. Hãy tiếp tục thực hành và theo dõi IELTS The Tutors để khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp học thuật khác nhé!

Gửi đánh giá