cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh thumbnail

Trong tiếng Anh có rất nhiều loại từ mang chức năng, vai trò và vị trí đứng khác nhau. Làm sao để sắp xếp từ tiếng Anh thành một câu đúng ngữ pháp và tự nhiên? Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu về trật tự từ trong câu tiếng Anh giúp bạn biết cách đặt câu, góp phần tự tin hơn khi giao tiếp hay đối mặt với bài thi IELTS Speaking và Writing nhé!

Key takeaways
  • Khái niệm trật tự từ trong câu tiếng Anh.
  • Các loại từ trong tiếng Anh
  • Thành phần của một câu: Chủ ngữ, vị ngữ, …
  • Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ và câu

Trật tự từ trong câu tiếng Anh là gì?

Trật tự từ (word order) là những quy tắc để sắp xếp các từ trong câu theo một thứ tự nhất định để tạo thành một câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp tiếng Anh và có ý nghĩa.

Về cơ bản, trật tự từ trong câu tiếng Anh có cấu trúc là: S + V + O.

*Trong đó: S là chủ ngữ, V là động từ và O là tân ngữ.

Ví dụ:

  • He reads books. (Anh ấy đọc sách.)
  • I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê vào mỗi buổi sáng.)

Để biết cách viết một câu chuẩn xác theo trật tự từ, đầu tiên bạn cần nắm vững các từ loại trong tiếng Anh (Part of Speech).

Chức năng của các loại từ trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 8 loại từ cơ bản bao gồm: Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và thán từ, dưới đây là chức năng và ví dụ các vị trí đứng trong câu của chúng:

Từ loại Chức năng Ví dụ
Danh từ (Noun) Chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng, khái niệm hoặc sự việc. Thường làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu. The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
Động từ (Verb) Diễn tả hành động hoặc trạng thái. Là phần trung tâm của câu. He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
Tính từ (Adjective) Bổ nghĩa hoặc miêu tả danh từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau “to be”. She wears a beautiful dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)
Trạng từ (Adverb) Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
Giới từ (Preposition) Thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức,… giữa các từ. The keys are under the table. (Chìa khóa ở dưới bàn.)
Đại từ (Pronoun) Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại. Có nhiều loại: nhân xưng, sở hữu, phản thân,… She helped me with the homework. (Cô ấy đã giúp tôi làm bài tập.)
Liên từ (Conjunction) Kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu với nhau. I was tired but I kept working. (Tôi mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)
Thán từ (Interjection) Thể hiện cảm xúc tức thời hoặc phản ứng tự nhiên của người nói. Wow! That’s amazing! (Ôi! Thật tuyệt vời!)

Các loại từ trong tiếng Anh 1

Xem thêm: Cách dùng Linking Verb (động từ nối)

Thành phần của một câu trong trật tự từ tiếng Anh

Để biết cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn cần nắm rõ cách nhận biết các thành phần trong một câu.

Các thành phần cơ bản trong một câu thường bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, ngoài ra còn có các thành phần phụ khác cũng góp phần làm thay đổi cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu.

Chủ ngữ (subject)

Chủ ngữ là thành phần chỉ người, vật, sự việc thực hiện hành động trong câu. Nó có thể là một danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun), và thường trả lời cho câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?”.

Ví dụ:

  • Jenny always arrives early.
  • The sound of rain helps me sleep.
  • He and his brother travel a lot.

Vị ngữ (predicate)

Vị ngữ mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Thành phần cốt lõi của vị ngữ là động từ (verb), có thể là động từ hành động hoặc động từ nối (linking verb).

Ví dụ:

  • We laughed.
  • The bird flew across the sky.
  • They are watching a movie.

Tân ngữ (object)

Tân ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Gồm tân ngữ trực tiếp (direct object – D.O.) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – I.O.).

Ví dụ:

  • Mia sent her boss an email. → “an email” là D.O, “her boss” là I.O.
  • He made a sandwich for his son. → “a sandwich” là D.O., “his son” là I.O.

Bổ ngữ (complement)

Bổ ngữ dùng để hoàn thiện ý nghĩa cho chủ ngữ (subject complement) hoặc cho tân ngữ (object complement). Chúng thường là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ, xuất hiện sau động từ nối hoặc động từ đặc biệt.

Ví dụ:

  • The sky became dark. → “dark” là bổ ngữ cho chủ ngữ the sky.
  • They named the baby Oliver. → “Oliver” là bổ ngữ cho tân ngữ the baby.

Phụ ngữ (modifier)

Phụ ngữ là những từ hoặc cụm từ bổ nghĩa thêm cho các thành phần chính trong câu, giúp câu chi tiết, rõ ràng và sinh động hơn. Chúng tường là tính từ, trạng từ hoặc cụm giới từ. Trật tự từ trong câu tiếng Anh không nhất thiết phải có phụ ngữ.

Ví dụ:

  • A tall man walked into the room. → “tall” là tính từ bổ nghĩa cho man.
  • She danced gracefully. → “gracefully” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ danced.
  • We met at a small café near the station. → “at a small café near the station” là cụm giới từ làm phụ ngữ.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ

Đây là trật tự về cách sắp xếp từ trong tiếng anh theo các cụm tính từ (adjective phrases), cụm trạng từ (adverb phrases) hay cụm động từ (verb phrases).

Trật tự tính từ (OSASCOMP)

trật tự từ trong câu tiếng Anh OSASCOMP 2

Khi có từ hai tính từ trở lên đứng trước một danh từ, trong tiếng Anh buộc sắp xếp các tính từ đó theo đúng một thứ tự nhất định gọi là OSASCOMP. Đây là từ viết tắt của các loại tính từ theo nhóm chức năng, giúp người học ghi nhớ dễ dàng.

Opinion → Size → Age → Shape → Colour → Origin → Material → Purpose

  • Opinion (O): Dùng để thể hiện cảm nhận, đánh giá hoặc ý kiến của người nói về người/vật.

Ví dụ: lovely, boring, impressive, nasty, wonderful…

  • Size (S): Biểu thị kích thước của người/vật.

Ví dụ: tiny, huge, small, gigantic, medium-sized…

  • Age (A): Diễn tả sự mới cũ hoặc tuổi tác.

Ví dụ: ancient, new, teenage, centuries-old, fresh…

  • Shape (S): Mô tả hình dáng vật thể.

Ví dụ: rectangular, round, slim, flat, spiral…

  • Color (C): Thể hiện màu sắc.

Ví dụ: purple, golden, navy blue, cream, transparent…

  • Origin (O): Chỉ quốc gia, vùng miền hoặc nơi sản xuất.

Ví dụ: Italian, Thai, American, northern, local…

  • Material (M): Diễn tả thành phần cấu tạo của vật thể.

Ví dụ: bamboo, plastic, cotton, steel…

  • Purpose (P): Mô tả công dụng, chức năng của đồ vật.

Ví dụ: running (shoes), wedding (dress), camping (equipment)…

Ví dụ câu:

A charming small old oval pink French ceramic baking dish.

→ [Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose]

Tham khảo: Khóa học IELTS cấp tốc – Lớp nhóm 5-8 người

Trật tự trạng từ

Trong tiếng Anh, trạng từ (adverb) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc toàn bộ mệnh đề. Tùy vào loại trạng từ, vị trí của chúng trong câu sẽ khác nhau. Dưới đây là những quy tắc chính về vị trí (word order) của các trạng từ thường gặp:

Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách một hành động xảy ra (như thế nào?). Chúng thường đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ, nếu có.

Ví dụ:

  • She paints carefully.
  • He drives his car smoothly.

Khi động từ đi kèm giới từ + tân ngữ, trạng từ cách thức có thể: đứng trước giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • He responded politely to the complaint.
  • He politely responded to the complaint.
  • He responded to the complaint politely.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place)

trật tự từ trong câu với trạng từ chỉ nơi chốn 3

Trạng từ này trả lời cho câu hỏi “ở đâu?”, thường đứng sau động từ chính hoặc ở cuối mệnh đề.

Ví dụ:

  • The children played outside.
  • She waited in the hallway.
  • He placed the flowers on the windowsill.

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency)

trật tự từ trong câu với trạng từ chỉ tần suất 4

Trạng từ tần suất trả lời cho “bao thường xuyên?” (how often?). Có hai vị trí chính:

Trạng từ chỉ tần suất có thể được đặt ở trước động từ chính và sau trợ động từ (have, can, should…). Nếu động từ chính của câu là động từ tobe thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau nó.

Ví dụ:

  • He often reads before bed.
  • They have never visited that island.
  • She is always cheerful at work.

Một số trạng từ như: sometimes, often, usually, occasionally còn có thể đứng đầu hoặc cuối câu:

Ví dụ:

  • Sometimes I go for a walk at night./ I go for a walk at night sometimes.

Trật tự từ trong cụm động từ

Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ chính với một hoặc nhiều giới từ và/hoặc trạng từ tạo thành một ý nghĩa mới, thường khác với nghĩa gốc của động từ ban đầu. Trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ phụ thuộc vào tính phân tách của cụm động từ, có thể tách ra được hay không.

Trật tự từ trong cụm động từ 5

Cụm động từ có thể phân tách

Với cụm động từ loại này, tân ngữ trực tiếp có thể được đặt giữa động từ và giới từ/trạng từ hoặc được đặt sau toàn cụm.

Ví dụ:

  • She turned off the lights./ She turned the lights off.
  • I looked up the word./ I looked the word up.

Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ (như it, them, him, her), phải sắp xếp các từ này ở giữa cụm động từ, không được để sau toàn cụm.

Ví dụ:

  • Đúng: She turned it off
  • Sai: She turned off it.

Cụm động từ không thể phân tách

Với nhóm này, tân ngữ luôn đứng sau toàn bộ cụm động từ. Không được chen vào giữa động từ và giới từ/trạng từ. Tuy nhiên, đa số cụm động từ không thể phân tách là ngoại động từ không có tân ngữ trực tiếp theo nên hoàn toàn có thể sử dụng chúng bình thường.

Ví dụ:

  • He ran into an old classmate.
  • She came across a great article online.
  • We’re looking forward to the trip.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu

Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu 6

Ở cấp độ toàn câu, trật tự từ trong tiếng Anh sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng câu: câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh, hay câu cảm thán. Mỗi loại câu có một mô hình sắp xếp từ riêng biệt, dù đều tuân theo logic chung của ngữ pháp tiếng Anh.

Câu trần thuật (declarative sentence)

Câu trần thuật hay còn gọi là câu kể, là loại câu phổ biến nhất được dùng để cung cấp thông tin, nêu một sự việc, một sự thật hoặc một quan điểm. Đây là loại câu thường gặp nhất trong giao tiếp, viết luận, và mô tả sự việc.

Cấu trúc cơ bản của câu trần thuật:

Trật tự từ Ví dụ
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) Emma teaches.
S + V + Tân ngữ (O) My uncle fixed the roof.
S + V + Bổ ngữ (C) This cake smells delicious.

Ngoài ra, câu trần thuật phủ định thường được tạo bằng cách thêm trợ động từ + not vào trước động từ chính.

Ví dụ:

  • Jane doesn’t eat meat.
  • We aren’t interested in that proposal.
  • Tom hasn’t seen the email yet.

Xem thêm: Các dạng câu so sánh và cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Câu nghi vấn (interrogative sentence)

Câu nghi vấn là câu dùng để hỏi, cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ thay đổi tùy theo dạng câu hỏi:

Câu hỏi Trật tự từ Ví dụ
Câu hỏi Yes/No Auxiliary verb + subject + main verb Do you like jazz music?
Câu hỏi Wh- Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb Why are you leaving so early?

Câu mệnh lệnh (imperative sentence)

Câu mệnh lệnh là loại câu được dùng để ra lệnh, đưa ra yêu cầu, lời đề nghị, cảnh báo hoặc chỉ dẫn cho người nghe thực hiện một hành động nào đó. Chủ ngữ thường không xuất hiện trong câu vì đã ngầm hiểu là “you” (người được yêu cầu).

Ví dụ:

  • Hurry up!
  • Don’t touch that switch!
  • Please read the instructions carefully.

Ngoài dạng cơ bản bắt đầu bằng động từ nguyên thể, còn có các cấu trúc câu mệnh lệnh đặc biệt với trật tự từ riêng như sau:

Loại câu mệnh lệnh Trật tự từ Ví dụ
Câu mệnh lệnh có chủ ngữ Subject + Verb (bare infinitive) Someone turn off the lights!
Câu mệnh lệnh nhấn mạnh Do + Verb Do stay calm during the interview.
Câu mệnh lệnh với always/never/ever Always/Never + Verb Never lie to your teammates.
Don’t + ever + Verb Don’t ever forget your ID card again.

Câu cảm thán (exclamative sentence)

Câu cảm thán được dùng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt như sự ngạc nhiên, vui mừng, thất vọng hay cảm phục. Trong tiếng Anh, hai cấu trúc phổ biến dùng để tạo câu cảm thán là “what” và “how”.

Loại câu Trật tự từ Ví dụ
Câu cảm thán với what What + (+ adjective) + noun What an incredible story!What a noisy crowd!
Câu cảm thán với how How + adjective + subject + be How smart she is!
How + adverb + subject + verb How beautifully the bird sings!

Bài tập về sắp xếp từ tiếng anh

Bài tập 1: Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và đúng trật tự từ trong câu tiếng Anh

1. this / jacket / gorgeous / red / leather / is

2. usually / his / does / before / homework / 8 p.m. / he

3. painting / he / brushes / keeps / in the drawer / carefully

4. left / hardly / the / he / during / classroom / lessons / ever

5. gift / what / wooden / little / a / beautiful

6. her / to / always / advises / honestly / father / speak / others

7. me / the / my / passed / suddenly / a / dog / barking / black

8. up / she / brought / in France / her children / single-handedly

9. in / there / how / were / perfectly / arranged / the flowers

10. the / carry / carefully / those / boxes / heavy / please

Đáp án:

1. This is a gorgeous red leather jacket.

2. He usually does his homework before 8 p.m.

3. He carefully keeps painting brushes in the drawer.

4. He hardly ever left the classroom during lessons.

5. What a beautiful little wooden gift!

6. Her father always advises her to speak honestly to others.

7. A suddenly barking black dog passed me.

8. She brought up her children single-handedly in France.

9. How perfectly the flowers were arranged in there!

10. Please carry those heavy boxes carefully.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau, thay đổi vị trí từ được yêu cầu

1. She always prepares dinner carefully. (Đổi vị trí “carefully”)

2. What a delicious chocolate cake you made! (Đổi trật tự các tính từ theo OSASCOMP)

3. He opened slowly the mysterious wooden box. (Sửa lại trật tự nếu sai)

4. They sometimes visit their grandmother in the countryside. (Đưa trạng từ lên đầu câu)

5. Do leave your phone on the table. (Thay thế cấu trúc mệnh lệnh nhấn mạnh bằng cách khác)

Đáp án:

1. She carefully prepares dinner.

2. What a delicious chocolate cake you made!

3. He slowly opened the mysterious wooden box.

4. Sometimes, they visit their grandmother in the countryside.

5. You must leave your phone on the table.

Hiểu và áp dụng đúng trật tự từ trong câu tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp người học diễn đạt ý một cách rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên cùng với phát triển từ vựng mỗi ngày để nhanh chóng nâng cao trình độ nhé. IELTS The Tutors chúc bạn thành công!