cách phân biệt true false not given trong IELTS Reading thumbnail

Dạng bài True/False/Not Given thường xuyên xuất hiện trong IELTS Reading và là dạng câu hỏi khá hóc búa. Cụ thể là thí sinh thường bị nhầm lẫn giữa các câu trả lời với nhau. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần phải hiểu chính xác ý nghĩa của các lựa chọn. Chính vì thế, trong bài viết này IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn cho bạn cách để phân biệt True, False, Not Given đơn giản nhất giúp bạn làm bài hiệu quả, cùng theo dõi nhé!

Cách phân biệt True, False, Not Given

Dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading yêu cầu phân biệt mối quan hệ giữa thông tin trong đoạn văn và các câu hỏi. Dưới đây là cách phân biệt chính xác giữa True, False, và Not Given:

  • True: Chọn đáp án này khi thông tin trong câu nhận định hoàn toàn trùng khớp với thông tin được nêu trong bài đọc.
  • False: Chọn đáp án này khi thông tin trong câu nhận định mâu thuẫn hoặc sai lệch so với nội dung trong bài đọc.
  • Not Given: Chọn đáp án này khi thông tin trong câu nhận định không được đề cập trong bài đọc, hoặc xuất hiện nhưng không đủ để đưa ra kết luận chính xác.

True

Định nghĩa: Thông tin trong câu hỏi hoàn toàn phù hợp với nội dung được nêu trong đoạn văn.

Cách nhận biết:

  • Ý chính và chi tiết trong câu hỏi khớp với ý được đề cập trong bài.
  • Có thể diễn đạt bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc ngữ pháp khác.

đáp án True trong câu hỏi true false not given 1

Ví dụ: “Renewable energy sources like wind and solar power are increasingly being adopted worldwide due to their environmental benefits.”
Câu hỏi: Renewable energy is being used more widely because it is better for the environment.

Câu hỏi khớp hoàn toàn với thông tin trong đoạn văn:

  • “Increasingly being adopted” = “being used more widely.”
  • “Environmental benefits” = “better for the environment.”

→ Đáp án: True

False

Định nghĩa: Thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn hoặc trái ngược hoàn toàn với nội dung được nêu trong đoạn văn.

Cách nhận biết:

  • Đọc kỹ để tìm các từ hoặc ý trái ngược trong bài, như not, no, opposite, contradict.
  • Dấu hiệu thường gặp: đoạn văn sử dụng cách phủ định hoặc các từ nối như however, but, despite.

đáp án False trong câu hỏi true false not given 2

Ví dụ: ”Electric cars are generally considered more eco-friendly than gasoline-powered vehicles because they produce no emissions during operation.”

Câu hỏi: Electric cars are less environmentally friendly than gasoline-powered cars.

Câu hỏi nói rằng xe điện “less environmentally friendly,” trong khi đoạn văn khẳng định ngược lại “more eco-friendly.” → Đây là mâu thuẫn rõ ràng.

→ Đáp án: False

Not Given

Định nghĩa: Không có thông tin trong đoạn văn để khẳng định hay bác bỏ nội dung trong câu hỏi.

Cách nhận biết:

  • Câu hỏi nhắc đến một ý mà đoạn văn không đề cập đến.
  • Không nên tự suy luận hoặc sử dụng kiến thức cá nhân để trả lời.

đáp án Not given trong câu hỏi true false not given 3

Ví dụ: “Studies have shown that moderate coffee consumption can have health benefits, such as reducing the risk of certain diseases.”

Câu hỏi: Drinking coffee can cure chronic illnesses.

Đoạn văn chỉ đề cập “reducing the risk” (giảm nguy cơ mắc bệnh), không nói gì về “cure” (chữa khỏi bệnh). → Không đủ thông tin để xác định đúng hay sai.

→ Đáp án: Not Given

Lỗi sai thường gặp phải khi phân biệt True. False, Not Given

Nhầm lẫn giữa False và Not Given

Khi bạn chọn NOT GIVEN có nghĩa là thông tin trong bài không được cung cấp đầy đủ để nhận biết nó là TRUE Hay FALSE. Còn khi bạn chọn FALSE có nghĩa là thông tin trong câu hỏi bị sai, hoặc trái ngược với nội dung trong bài đọc.

Chọn “Not Given” khi không tìm thấy thông tin

Một lỗi phổ biến khác trong dạng bài TRUE/FALSE/NOT GIVEN của IELTS Reading là việc thí sinh “mặc định” câu trả lời là NOT GIVEN chỉ vì không tìm thấy thông tin rõ ràng trong bài đọc. Đây thường là cách làm sai lầm, bởi các câu NOT GIVEN vẫn thường có một phần nội dung xuất hiện trong bài, nhưng thông tin đó không đủ để đưa ra kết luận đầy đủ hoặc chính xác.

Không xác định được thông tin nằm ở đâu trong bài đọc

Khi mới làm quen với Reading, thí sinh thường gặp khó khăn trong quá trình tìm kiếm thông tin. Cụ thể là mất quá nhiều thời gian, hoặc không biết cách xác định đoạn văn bản có thông tin liên quan đến câu hỏi.

Không chú trọng các từ định tính

Nhiều thí sinh thường bỏ qua các từ định tính trong câu phát biểu, mặc dù chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa chính xác. Các từ này bao gồm:

  • Trạng từ chỉ số lượng: all, everyone, none, some, a few, many.
  • Trạng từ chỉ tần suất: always, never, sometimes, often, occasionally, rarely.
  • Trạng từ nhấn mạnh độc nhất: purely, solely, only, unique, mainly.
  • Số thứ tự: first, last, second, third.
  • Tính từ theo thứ tự thời gian: newest, latest, most recent, oldest.

Việc không chú ý đến những từ này có thể dẫn đến hiểu nhầm ý nghĩa của câu hoặc đưa ra đáp án không chính xác.

Không nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Trong bài đọc, tác giả thường sử dụng các từ đồng nghĩa để diễn đạt cùng một ý tưởng hoặc dùng từ trái nghĩa để thể hiện ý ngược lại. Nếu thí sinh không nhận ra những mối quan hệ này, rất dễ dẫn đến hiểu sai ý nghĩa của câu và lựa chọn đáp án không chính xác.

Sử dụng kiến thức hiện có

Câu trả lời của thí sinh phải hoàn toàn dựa trên thông tin trong bài đọc, không được dựa trên kiến thức cá nhân về chủ đề. Ví dụ, nếu đề bài nêu: “The sun rises in the east”., nhưng văn bản không đề cập đến thông tin này, thí sinh phải chọn NOT GIVEN, mặc dù ai cũng biết mặt trời mọc ở hướng đông. Điều quan trọng là chỉ đánh giá dựa trên nội dung của bài đọc, không thêm suy diễn cá nhân hay kiến thức ngoài lề.

Phương pháp làm bài True/False/Not Given ăn điểm

Phân biệt rõ giữa False và Not Given

Thí sinh cần hiểu rõ:

  • TRUE: Văn bản đồng ý và xác nhận thông tin trong câu hỏi.
  • FALSE: Văn bản mâu thuẫn hoặc phủ nhận thông tin trong câu hỏi.
  • NOT GIVEN: Thông tin trong câu hỏi không được đề cập hoặc không đủ cơ sở để đưa ra kết luận.

Thứ tự của thông tin trong văn bản tương ứng với thứ tự của câu hỏi

Trong dạng bài TRUE/FALSE/NOT GIVEN, các đoạn văn chứa dẫn chứng cho câu trả lời thường được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới trong bài đọc. Vì vậy, nếu thí sinh đã xác định được đáp án cho câu 1 và câu 3 nhưng chưa tìm ra đáp án cho câu 2, thì khả năng cao thông tin cho câu 2 sẽ nằm ở giữa các đoạn chứa thông tin cho hai câu còn lại. Việc nắm rõ quy luật này giúp thí sinh tiết kiệm thời gian tìm kiếm và tập trung hơn vào việc phân tích nội dung.

Mở rộng vốn từ vựng với từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Để giải quyết vấn đề liên quan đến từ đồng nghĩa, khi học từ vựng, thí sinh nên kết hợp học cả từ đồng nghĩa lẫn trái nghĩa. Một cách hiệu quả là xây dựng một danh sách từ vựng để ghi nhớ. Tuy nhiên, thí sinh cần lưu ý rằng trong bài đọc, các từ khóa có thể không xuất hiện chính xác như trong câu hỏi, và thay vào đó, họ phải dựa vào khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn.

Chỉ tập trung vào thông tin của bài đọc, không sử dụng kiến thức cá nhân

Đây là bài thi đọc hiểu, không phải bài kiểm tra kiến thức, vì vậy tất cả các câu trả lời chỉ có thể được tìm thấy trong bài đọc. Hãy tưởng tượng mình như một người hoàn toàn không biết gì về chủ đề trong bài đọc và chỉ dựa vào thông tin có sẵn trong đó để trả lời câu hỏi.

Tìm kiếm những từ sát nghĩa với từ khóa

Khi không thể tìm thấy từ khóa trong bài, thí sinh không nên vội vàng kết luận rằng câu trả lời là NOT GIVEN. Mặc dù từ khóa không xuất hiện trực tiếp, điều này không có nghĩa là thông tin không được đề cập đến. Thực tế, trong nhiều trường hợp, từ khóa có thể được diễn đạt lại (paraphrase) bằng từ ngữ khác có nghĩa tương đương. Việc nhận diện các từ hoặc cụm từ thay thế này sẽ giúp thí sinh tìm ra từ khóa đúng, từ đó tránh được sai sót khi vội vàng kết luận là NOT GIVEN.

Hy vọng những chia sẻ trong bài viết về cách phân biệt True, False, Not Given trong IELTS Reading sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình chinh phục chứng chỉ này. IELTS The Tutors chúc các bạn thành công!