Cách làm True/False/Not given trong IELTS Reading
True/False/Not given là dạng bài được đánh giá là khó nhất trong IELTS Reading, với sự xuất hiện thường xuyên của nó trong các kỳ thi IELTS, dạng bài này gây ra rất nhiều khó khăn cho thí sinh. Bài viết này sẽ cung cấp các kỹ năng giúp bạn xác định thông tin chính xác trong bài đọc cũng như các chiến thuật làm bài hiệu quả, giúp bạn chinh phục dạng bài này với điểm số cao nhất.
Key takeaways |
True/False/Not Given là dạng bài yêu cầu thí sinh đánh dấu các statements là đúng, sai hoặc không có thông tin trong bài đọc
Kỹ năng cần có khi làm bài
Cách làm True/False/Not Given
|
True/False/Not Given là gì?
Dạng bài True/False/Not Given (và Yes/No/Not Given) yêu cầu thí sinh xác định xem thông tin trong câu hỏi có phù hợp với nội dung bài đọc IELTS hay không. Cụ thể, thí sinh cần phân biệt giữa thông tin đúng, thông tin trái ngược và thông tin không được đề cập trong văn bản.
- True: Thông tin trong câu hỏi là chính xác, trùng khớp với thông tin được cung cấp từ bài đọc
- False: Thông tin trong câu hỏi trái ngược với thông tin trong bài (sai)
- Not given: Thông tin không được đề cập trong bài hoặc không thể xác định
Format đề thi mẫu dạng True/False/Not given IELTS Reading:
Kỹ năng cần có để làm tốt dạng bài True/False/Not Given
Kỹ năng xác định keyword (từ khóa)
Đây là kỹ năng quan trọng và là bước đầu tiên để giải quyết True/False/Not Given IELTS Reading. Từ khóa có thể được phân chia thành hai loại sau:
- Từ khóa ưu tiên: Đây là những từ khó có khả năng được paraphrase, thường là tên riêng (người, địa điểm, tổ chức) hoặc các thuật ngữ khoa học. Những từ khóa này hiếm khi được diễn đạt lại, giúp thí sinh nhanh chóng định vị thông tin trong đoạn văn. Chính vì vậy, đây là những từ khóa rất quan trọng, hỗ trợ thí sinh tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả.
- Từ khóa có thể được paraphrase: Đây thường là danh từ, động từ, tính từ hoặc cả một cụm từ. Để tăng độ khó cho câu hỏi và kiểm tra vốn từ của thí sinh, giám khảo thường sẽ paraphrase từ khóa A trong câu hỏi thành một từ khóa B đồng nghĩa. Do đó, loại từ khóa này sẽ không xuất hiện y nguyên trong văn bản, vì vậy thí sinh cần chú ý đến các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác.
Kỹ năng xác định các controlling words
Đây là những từ mà chỉ cần thêm vào một câu sẽ làm thay đổi nghĩa của cả câu. Ví dụ:
- She loves ice cream. (Cô ấy thích kem)
- She only loves ice cream. (Cô ấy chỉ yêu thích kem, không yêu thích gì khác.)
Trong trường hợp này, từ “only” được coi là controlling words, cũng là từ mà thí sinh cần đặc biệt quan tâm để có thể kiểm chứng và làm bài chính xác.
Dưới đây là các controlling words quan trọng mà IELTS The Tutors đã tổng hợp cho bạn:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, sometimes, never, rarely
- Trạng từ chỉ số lượng: all, most/ the majority of, none, many, some, few/ a few
- Số thứ tự: the first, the last
- Trạng từ khác: only, solely, purely
- So sánh hơn, so sánh nhất
Kỹ năng scanning
Kỹ năng scanning giúp thí sinh có thể tìm kiếm từ khóa trong bài đọc thật nhanh chóng, kỹ năng này sử dụng hiệu quả nhất khi bạn tìm kiếm từ khóa ưu tiên (tên riêng, tổ chức, …).
Ngoài ra, bạn nên chú ý luyện tập cách phát hiện và nhận dạng paraphrase bằng cách trau dồi từ vựng, đọc nhiều báo chí, tài liệu tiếng Anh và luyện tập chăm chỉ nhiều dạng bài khác nhau.
Cách làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Hãy cùng phân tích một bài mẫu sau đây và phân tích cách làm câu hỏi số 1 để hiểu kỹ hơn về cách làm IELTS Reading True/False/Not Given nhé:
Questions 1 – 7
Do the following statements agree with the information given in the reading passage?
In boxes 1-7 on your answer sheet, write:
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
1. ___ The greatest growth in the centenarian population across the world is in the UK.
2. ___ Fewer families today are looking after their elderly members.
3. ___ People who live beyond 90 years old are likely to be in good health.
4. ___ Centenarians tend to be in better physical health than supercentenarians.
What is the secret of a long life?
This year, the number of retired pensioners in the UK exceeded the number of people under 18 years old for the first time in history. That’s remarkable in its own right, but the real ‘population explosion’ has been among the oldest of the old — the centenarians. In fact, this imbalance is the fastest growing demographic in much of the developed world. In the UK, the number of centenarians has increased by 60 per cent since the early 20th century. And their ranks are set swell even further, thanks to the ageing baby-boomer generation: by 2030 there will be about a million worldwide.
These trends raise social, ethical and economic dilemmas. Are medical advances artificially prolonging life, with hide regard for the quality of that life? If growing numbers of elderly people become dependent on state or familial support, society faces skyrocketing costs and commitments. Yet researchers who study the oldest old have made a surprising discovery that presents a less pessimistic view of the future than many anticipate.
It is becoming clear that people who break through the 90-plus barrier represent a physical elite. Far from gaining a longer burden of disability, their extra years tend to be healthy ones. And supercentenarians, people aged 110 or over, are even better examples of ageing well. The average supercentenarian had freely gone about their daily life up until the age of 105 or so, some five to ten years longer even than centenarians.
One of the most comprehensive studies comes from Denmark. In 1998 Kare Christensen, at the University of Southern Denmark, contacted every single one of 3600 people born in 1905 who were still alive. Assessing their health over the subsequent decade, he found that the proportion of people who managed to remain independent throughout was constantly around one-third of the total. Each individual risked becoming more infirm, but the unhealthiest ones passed away at earlier ages, leaving the strongest behind. In 2005, only 166 of the people in Christensen’s sample were still alive, but one-third of those were still entirely self-sufficient.
Christensen’s optimistic findings are echoed in studies all over the world. In the MC, Carol Brayne at the University of Cambridge studied 958 people aged over 90, and found that only one-quarter of them were living in accommodation specifically catering for the needs of older people. Research in China reveals that centenarians and nonagenarians spend fewer days ill and in bed than younger elderly groups. Of course, people can live independently without being entirely healthy, and it is true that most centenarians suffer from some kind of ailment. These range from osteoarthritis to simple loneliness.
Not all the oldest survive by delaying illness or disability, though. Many soldiers went through it. Jessica Even of Ohio State University examined the medical histories of over 400 centenarians. She found that those who achieve extreme longevity tend to fall into three categories. About 40 per cent were ‘delayers’, who avoided chronic diseases until after the age of 80. Another 40 per cent were ‘survivors’, who suffered from chronic diseases before the age of 80 but lived longer to tell the tale. The final 20 per cent were ‘escapers’, who reached their century with no sign of the most common chronic diseases. Intriguingly, one-third of male centenarians were in this category, compared with only 15 percent of women. In fact, the two sexes fare very differently when it comes to longevity. There are far more female centenarians, but the reasons for this are unclear. Certainly, women tend to lead healthier lifestyles and experience fewer serious accidents. They also go to their doctor more. Men are more prone to risky behaviour and chronic illness, so it must be genetics which allows some men to reach extreme old age. Evidence of this comes from longevity hotspots.
The Japanese island of Okinawa is the front runner. At 58 centenarians per 100,000 people, it has the world’s highest proportion in this age group, with Sardinia and Iceland not too far behind. All three are relatively isolated island communities, which leads to less genetic variation amongst inhabitants. In these places, the result has been a predisposition towards a longer life. Of course, members of such communities usually share a particular environment, too, but this alone cannot explain longevity. Gerontologists have emphasised the importance of regular exercise, so anyone aiming to reach a century should not underestimate this. They have also found that the influence on lifespan of social factors such as wealth fades as we age. By comparing 10,000 pairs of Scandinavian twins, Christensen found that genes are key, but that they only start exerting a strong influence on our lifespan after the age of 60. Before then, those who are both identical and nonidentical have largely independent chances of reaching a given age.
Longevity genes have also been found in abundance in other organisms, including over 70 in particular worms. Unfortunately, it’s a different story for humans. While many genes have been suggested to affect lifespan, very few have been consistently verified in multiple populations.
(Nguồn:https://mini-ielts.com/1526/reading/what-is-the-secret-of-a-long-life)
THE QUESTION: The greatest growth in the centenarian population across the world is in the UK.
Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và xác định ý chính
- Đọc kỹ yêu cầu: Trước tiên, hãy chú ý đến loại câu hỏi. Trong trường hợp này, đề bài yêu cầu bạn xác định dạng True/False/Not Given. Do đó, khi điền vào tờ đáp án, hãy chắc chắn rằng bạn chọn đúng các lựa chọn này.
- Đọc câu hỏi: Tiếp theo, hãy xem xét thông tin có trong câu hỏi để hiểu rõ yêu cầu.
- Suy nghĩ về từ đồng nghĩa và controlling words: Lưu ý đến các từ đồng nghĩa hoặc controlling words có trong câu hỏi.
- Gạch chân từ khóa: Hãy gạch chân các từ khóa quan trọng như tên riêng trong câu hỏi. Những từ này thường không được paraphrase và dễ dàng xác định trong văn bản, giúp bạn nhanh chóng tìm ra thông tin cần thiết.
Đối với ví dụ trên
- Đọc kỹ yêu cầu: Xác định dạng đề bài: True/False/Not Given
- Đọc câu hỏi: gạch chân các từ khóa, đọc từng câu hỏi
- Suy nghĩ về từ đồng nghĩa và controlling words:
- Keywords: “the UK”, “centenarian population”, “world”. “growth”
- Controlling words: “greatest”
Bước 2: Scan từ khóa trong bài đọc
Để xác định thông tin cần thiết trong bài, bạn nên áp dụng kỹ năng scanning (đọc lướt) để tìm keywords hay những từ đồng nghĩa đã xác định trong câu hỏi. Từ đó có thể định vị được đoạn văn có chứa đáp án
Làm thao tác scanning cho từ “UK” và “centenarian population”, ta xác định được vị trí của đáp án cho câu hỏi nằm ở đoạn đầu tiên của đoạn văn.
Bước 3: So sánh nội dung giữa câu hỏi và bài đọc và chọn đáp án
Sau khi đã hiểu rõ nội dung của câu hỏi và ý nghĩa của câu trong văn bản, bước tiếp theo là so sánh hai nội dung này với nhau để đưa ra đáp án chính xác.
Hãy đặc biệt chú ý đến các cấu trúc trong True/False/Not Given IELTS Reading vì chúng thường vô cùng phức tạp bao gồm từ vựng khó, cấu trúc đa mệnh đề.
Cụ thể:
Câu hỏi khẳng định là the UK là nơi mà “centenarian population” tăng trưởng mạnh nhất trên toàn cầu “across the world”. Sau khi đọc lại bài văn, đoạn văn có nhắc đến là số người vượt trăm tuổi tăng 60% kể từ đầu thế kỷ 20: “In the UK, the number of centenarians has increased by 60 per cent since the early 20th century”. Tuy nhiên không hề nhắc đến thông tin nào cho thấy dân số vượt trăm tuổi ở UK tăng mạnh nhất trên thế giới → ta chọn Not Given.
Các vấn đề thường gặp khi làm True/False/Not Given
Khó khăn khi làm True/False/Not Given
- Nhầm lẫn giữa False và Not Given: Nhiều thí sinh không thể phân biệt rõ ràng giữa hai lựa chọn này.
Xem thêm: Cách phân biệt false và not given trong IELTS Reading
- Dựa vào quan điểm cá nhân và suy luận: Thí sinh thường đưa ra đáp án dựa trên cảm nhận của mình thay vì thông tin trong văn bản, điều này là hoàn toàn không đúng với tiêu chí đánh giá của bài thi mà còn không đem lại độ chính xác cao.
- Không xác định được đoạn chứa thông tin cần thiết: Việc này dẫn đến việc tốn thời gian đọc toàn bộ bài mà không thu được kết quả.
- Thiếu vốn từ vựng: Đây là vấn đề phổ biến ở những thí sinh có band điểm thấp. Các bạn nên chú trọng học từ vựng học thuật và từ đồng nghĩa để nâng cao khả năng hiểu bài đọc. Trong văn bản thường có các từ được paraphrase, nếu không có vốn từ tốt, bạn sẽ dễ dàng bị lúng túng.
- Dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi khó: Một mẹo hữu ích là hãy giải quyết những câu hỏi dễ trước, sau đó quay lại với những câu khó hơn.
Các mẹo làm bài True/False/Not Given ăn điểm
- Xây dựng vốn từ vựng phong phú: Đây là điều mà ITTs luôn nhắc các bạn thường xuyên trong tất cả các dạng bài IELTS Reading nói chung, về lợi ích của việc này thì chúng ta không cần nói thêm nữa vì nó vô cùng quan trọng và là nền tảng của tiếng Anh.
- Với dạng bài này, các thông tin chứa câu trả lời trong bài đọc sẽ xuất hiện theo thứ tự câu hỏi, bạn hãy nhớ điều này để tiết kiệm thời gian làm bài nhé.
- Hãy thật chú ý với trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, …), trạng từ xác suất (likely, …), trạng từ chỉ định lượng (some, a few, …) và các động từ phương thức vì đây là những từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của 1 câu.
- Luyện tập kỹ năng skimming và scanning, hai kỹ năng này giúp ích rất nhiều cho bạn không chỉ trong IELTS Reading True/ False/ Not given
- Nếu không tìm thấy thông tin trong bài, hãy chọn Not Given để tiết kiệm thời gian. Sau khi hoàn tất bài thi mà vẫn còn thời gian, bạn có thể quay lại để kiểm tra lại các câu hỏi này để chắc chắn hơn.
Bài tập vận dụng
Xem lại lại bài tập ví dụ trên hướng dẫn cách làm True/False/Not Given, chúng ta trả lời tiếp câu số 2, 3 và 4.
2. Fewer families today are looking after their elderly members. (NOT GIVEN)
3. People who live beyond 90 years old are likely to be in good health. (TRUE)
4. Centenarians tend to be in better physical health than supercentenarians. (FALSE)
Tương tự câu số 1, ta vẫn đi theo 3 bước để xác định đáp án cho câu hỏi số 2.
Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và xác định ý chính
- Xác định controlling words cho câu số 2: “Fewer”,
- Keywords: “elderly members”, “today”, “looking after”, “families”
Bước 2: Scan từ khóa trong bài đọc
- Scan cho từ đồng nghĩa và keywords, ta tìm được đáp án của câu số 2 nằm đâu đó trong đoạn số 2: “…If growing numbers of elderly people become dependent on state or familial support, society faces skyrocketing costs and commitments…” nhờ vào từ khóa “familial support”, “elderly people”.
Bước 3: So sánh nội dung giữa câu hỏi và bài đọc và chọn đáp án
- Câu hỏi cho rằng: “Ngày nay, ít gia đình chăm sóc cho các thành viên cao tuổi hơn”
- Trong bài ta xác định được thông tin sau: “Nếu ngày càng nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ nhà nước hoặc gia đình…”
- Trong bài văn không hề nhắc đến chi tiết ít gia đình chăm sóc cho người già, và cũng chỉ đang giả dụ (mệnh đề if) chứ không khẳng định chi tiết nào → ta chọn Not given
Tương tự như vậy, hãy thử sức mình với câu 2 và câu 3 nhé!
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách giải quyết dạng bài True/False/Not Given một cách hiệu quả. Bằng cách nắm vững các chiến thuật và lưu ý quan trọng, bạn sẽ tự tin hơn khi làm bài thi IELTS Reading. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình. Chúc bạn thành công trong kỳ thi sắp tới!