Decoding là gì thumbnail

Khi đọc một văn bản tiếng Anh, việc hiểu nghĩa không chỉ đơn thuần là nhận diện từ vựng mà còn bao gồm khả năng chuyển đổi các ký hiệu chữ viết thành âm thanh, quá trình này được gọi là decoding. Đây là kỹ năng nền tảng giúp người học phát âm chính xác và hiểu được nội dung văn bản một cách hiệu quả. Vậy decoding là gì? Làm sao để áp dụng decoding hiệu quả trong IELTS Reading? Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Decoding là gì trong Reading?

Decoding trong kỹ năng đọc hiểu là quá trình chuyển đổi các ký hiệu chữ viết (graphemes) thành âm thanh (phonemes), từ đó người đọc có thể “nghe thấy” từ đó trong đầu và nhận diện ý nghĩa một cách tự động. Đây là một kỹ năng nền tảng giúp người học đọc trôi chảy, phát âm chính xác và hiểu được văn bản một cách hiệu quả.

Khi quá trình decoding diễn ra thành công, người đọc không cần phải dừng lại để “giải mã” từng từ mà có thể tiếp nhận thông tin một cách mượt mà. Tuy nhiên, nếu bắt gặp một từ không quen thuộc, họ có thể phải dừng lại, áp dụng các kiến thức về ngữ âm để cố gắng phát âm từ đó. Khi âm thanh tạo ra khớp với một từ đã từng biết đến trong vốn từ vựng, người đọc sẽ lập tức nhận ra nghĩa và tiếp tục đọc. Ngược lại, nếu không thể xác định được, dòng chảy đọc hiểu có thể bị gián đoạn.

Ví dụ: Xét câu: The initiative has received widespread recognition among experts.

Người học cần “nghe thấy” và nhận diện các từ như initiative /ɪˈnɪʃətɪv/, widespread /ˈwaɪdspred/, recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ trong đầu khi đọc, để đảm bảo quá trình hiểu không bị cản trở.

Tổng hợp Collocations và Idioms chủ đề Health 2

Để hiểu sâu hơn về quá trình decoding, bạn cần nắm rõ ba khái niệm ngôn ngữ học cơ bản sau:

  • Phonemes (âm vị): Là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể thay đổi nghĩa của một từ. Ví dụ: âm /s/ trong “sip” có thể được thay thế bằng /t/ để tạo thành “tip”.
  • Graphemes (chữ biểu âm): Là các chữ cái hoặc tổ hợp chữ cái đại diện cho một âm vị. Ví dụ: “ch”, “ough”, “ph” là các grapheme phổ biến trong tiếng Anh.
  • Syllables (âm tiết): Là các khối phát âm có thể bao gồm một hoặc nhiều phoneme. Hiểu được cách phân tách âm tiết giúp người học dễ dàng giải mã từ phức tạp hơn.

Việc học Decoding sẽ bao gồm việc nắm rõ các khái niệm này.

Tại sao nên áp dụng Decoding vào Reading?

Trong hành trình đọc hiểu, mục tiêu chính không chỉ là nhìn thấy các con chữ mà còn là hiểu được thông điệp sâu xa mà tác giả muốn truyền tải. Đối với những người đọc đã thành thạo tiếng Anh, quá trình này thường diễn ra mượt mà. Họ không cần dừng lại ở từng từ đơn lẻ, mà có thể lướt nhanh qua câu chữ để tập trung phân tích ý chính, lập luận và quan điểm trong văn bản.

Tuy nhiên, với những người học chưa thực sự vững về từ vựng hoặc ngữ âm, việc gặp một từ mới có thể trở thành rào cản lớn. Họ buộc phải tạm ngưng việc đọc để xử lý cách phát âm hoặc cố gắng nhớ lại xem từ đó có quen thuộc hay không. Điều này làm gián đoạn dòng chảy tư duy, khiến trải nghiệm đọc bị rời rạc và kém hiệu quả.

Decoding chính là kỹ năng “gỡ rối” trong những tình huống như vậy. Nhờ decoding, người học có thể:

  • Nhanh chóng chuyển đổi chữ viết thành âm thanh trong đầu → từ đó nhận diện từ ngữ dễ dàng hơn.
  • Phát âm tạm thời các từ chưa từng gặp, dựa trên nguyên tắc âm vị → giúp tiếp tục đọc mà không cần dừng lại quá lâu.
  • Tự xây dựng vốn từ mới nhờ việc thường xuyên luyện tập cách “nghe” từ trong đầu thông qua mặt chữ.

Trong các bài thi như IELTS Reading, người đọc buộc phải xử lý lượng thông tin và từ vựng dày đặc trong thời gian ngắn. Nếu mỗi lần gặp từ lạ đều cần tra từ điển hoặc dừng lại để suy ngẫm, hiệu suất làm bài sẽ bị giảm đáng kể.

Việc thành thạo decoding giúp người đọc:

  • Tiết kiệm thời gian khi xử lý từ vựng mới
  • Duy trì tốc độ đọc ổn định, tránh bị gián đoạn tư duy
  • Phát triển khả năng suy luận từ vựng dựa trên tiền tố, hậu tố và âm thanh
  • Tăng khả năng đoán nghĩa từ theo ngữ cảnh, từ đó nâng cao toàn diện kỹ năng đọc hiểu

Mối liên quan giữa ngữ âm và Decoding trong tiếng Anh

Ngữ âm (Phonics) là một trong những yếu tố cốt lõi của kỹ năng đọc hiểu, đặc biệt trong quá trình decoding – giải mã từ vựng dựa trên mối liên hệ giữa âm thanh và mặt chữ. Nói một cách đơn giản, ngữ âm chính là cầu nối giúp người học “nghe” được âm thanh của một từ chỉ bằng cách nhìn vào mặt chữ của nó.

Để decoding hiệu quả, người đọc cần có khả năng nhận diện âm vị (phonemes) – những đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ – và biết cách liên kết chúng với chữ cái hoặc nhóm chữ cái (graphemes) đại diện cho các âm đó. Đây chính là kỹ năng nền tảng để có thể đọc được các từ một cách trôi chảy, kể cả khi đó là từ chưa từng gặp trước đây.

Ví dụ:

Với từ “photograph”, người đọc có kiến thức ngữ âm sẽ biết cách tách âm và đọc lần lượt: /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/, dựa vào cách phát âm của các nhóm chữ cái như ph, o, graph. Nhờ đó, họ không cần phải tra từ điển mà vẫn có thể đọc và hiểu từ này khi gặp trong văn bản.

Nhiều nghiên cứu giáo dục hiện đại đã khẳng định: “Kiến thức ngữ âm là nền tảng không thể thiếu trong việc phát triển khả năng đọc hiểu bền vững.” (Khuyến nghị từ National Reading Panel, Hoa Kỳ)

Xem thêm: Vai trò của Phonetics trong tiếng Anh

Cách áp dụng Decoding trong IELTS Reading

Decoding là kỹ năng nền tảng giúp người đọc chuyển đổi các chữ cái thành âm thanh, từ đó hình thành khả năng đọc trôi chảy và hiểu nghĩa từ vựng. Để áp dụng decoding một cách hiệu quả trong việc đọc hiểu, bạn có thể thực hành theo quy trình gồm 4 bước sau:

Các bước áp dụng Decoding trong IELTS Reading 3

Bước 1: Dùng ngón tay theo dõi khi đọc

Khi mới bắt đầu đọc, mắt có xu hướng di chuyển tự do, không theo một trật tự cụ thể, khiến việc nhận diện và kết nối các từ trở nên khó khăn. Điều này đặc biệt phổ biến ở người mới học đọc tiếng Anh hoặc ở trẻ nhỏ.

Để khắc phục, bạn nên dùng ngón tay làm “bản đồ dẫn đường”, giúp mắt duy trì sự tập trung và rèn luyện khả năng đọc tuyến tính từ trái sang phải,  đúng với cấu trúc tự nhiên của tiếng Anh.

Bước 2: Phát âm từng từ rõ ràng, không đoán mò từ theo trí nhớ

Nhiều người đọc mắc lỗi “điền từ vào chỗ trống” khi gặp một từ lạ, dựa trên những gì họ nhớ hoặc nghĩ rằng có âm gần giống. Ví dụ, khi gặp từ “slippery”, họ có thể đoán nhầm thành “simple” chỉ vì hai từ có âm đầu tương tự.

Đây là thói quen gây cản trở nghiêm trọng cho việc decoding, vì người đọc không thật sự phân tích và chuyển hóa chữ cái thành âm thanh, mà chỉ đang phản xạ theo trí nhớ.

Thay vì vậy, hãy tập đọc to từng từ, từng âm một cách đầy đủ, kể cả khi bạn không chắc chắn về từ đó. Việc đọc thành tiếng giúp kích hoạt đồng thời vùng ngôn ngữ nghe – nói – nhìn trong não bộ, từ đó củng cố khả năng nhận diện từ và âm thanh một cách chính xác.

Bước 3: Áp dụng quy tắc ngữ âm để decoding từ khó một cách chủ động

Khi gặp một từ mới hoặc phức tạp, đừng vội bỏ qua. Hãy:

  • Phân tích cấu trúc từ: Từ đơn âm hay đa âm tiết?
  • Tách từ thành các phần nhỏ: Xem từng phần có thể đại diện cho âm nào?
  • Áp dụng các quy tắc Phonics (ngữ âm): Ví dụ, “th” phát âm là /θ/ hoặc /ð/, “ph” phát âm là /f/, v.v.

Tuy nhiên, cũng cần chú ý rằng một số từ là ngoại lệ, như “of” không phát âm là /ɒf/ mà là /əv/. Việc nhận biết và ghi nhớ những ngoại lệ này cũng là một phần của kỹ năng decoding nâng cao.

Bước 4: Lặp lại và củng cố phát âm

Sau khi đã decoding một từ, hãy lặp lại từ đó nhiều lần, đọc thành tiếng để gắn kết phần nghe (âm thanh) và phần nhìn (chữ viết).

Việc luyện đọc lại những từ đã giải mã sẽ giúp:

  • Tăng cường trí nhớ từ vựng dài hạn
  • Hình thành phản xạ nhận diện từ tự nhiên
  • Phát triển kỹ năng đọc hiểu mạch lạc và chính xác

*Lưu ý: Ngay cả khi gặp một từ quá khó, đừng bỏ qua. Mỗi lần bạn thử decoding là một lần bạn mở rộng khả năng đọc và hiểu tiếng Anh một cách bền vững hơn.

Xem thêm:

Cách cải thiện Decoding

Trong bài thi IELTS Reading, thí sinh sẽ phải xử lý một lượng lớn văn bản trong thời gian giới hạn. Nếu bạn có khả năng decoding tốt, bạn sẽ không bị mất thời gian “vật lộn” với từ vựng mới, mà thay vào đó có thể nhận diện nhanh và tiếp tục đọc trôi chảy hơn. Tuy nhiên, nếu kỹ năng này chưa tốt, bạn dễ bị “vấp” ở những từ lạ, ảnh hưởng đến tốc độ và khả năng hiểu bài.

Dưới đây là các cách cải thiện Decoding hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:

Cách cải thiện Decoding 1

Tăng cường kiến thức ngữ âm (Phonics)

Phonics – mối quan hệ giữa chữ cái (graphemes) và âm thanh (phonemes) – là nền tảng của decoding. Học cách phát âm chuẩn từng âm, hiểu cách kết hợp các âm và nhận diện âm tiết giúp bạn dễ dàng hơn khi gặp từ mới.

Ví dụ, khi gặp từ advantage, bạn có thể phân tách âm như sau: /ədˈvɑːntɪdʒ/. Nếu bạn đã quen với âm /ˈvɑːn/ trong từ advance, bạn có thể nhanh chóng “nghe” và nhận diện từ trong đầu.

Luyện đọc to và nghe lại

Đọc to từng câu hoặc đoạn văn bản ngắn và sau đó nghe lại cách đọc chuẩn (qua audiobook, podcast hoặc công cụ phát âm chuẩn) sẽ giúp bạn nhận diện âm – chữ tốt hơn. Việc này giúp củng cố kết nối giữa hình thức viết và âm thanh, từ đó cải thiện khả năng decoding khi đọc thầm.

Luyện tập với từ vựng học thuật và theo ngữ cảnh

Tập trung vào các nhóm từ vựng thường xuất hiện trong IELTS như: environment, technology, education, health… Bạn nên học từ theo cụm và ngữ cảnh thay vì học lẻ từng từ. Việc nhận diện từ sẽ nhanh hơn nếu bạn đã quen với cách từ đó thường xuất hiện trong câu.

Ví dụ: The implementation of new policies has faced several challenges.

Nếu bạn đã từng đọc cụm implementation of policies, quá trình decoding sẽ diễn ra nhanh chóng mà không cần dừng lại tra nghĩa từng từ.

Tăng cường khả năng đọc thầm

Hãy luyện tập đọc thầm với tốc độ vừa phải nhưng đảm bảo hiểu nội dung. Việc đọc thầm thường xuyên giúp bạn rèn luyện khả năng “nghe từ trong đầu”, tức là chuyển chữ viết thành âm thanh nội bộ – một kỹ năng quan trọng trong decoding.

Luyện nhận diện từ theo dạng và cấu trúc

Một số từ có hình dạng đặc trưng hoặc cấu trúc dễ nhận diện. Việc luyện tập theo kiểu “nhận diện từ theo hình dạng” cũng giúp quá trình decoding diễn ra nhanh hơn. Đây là lý do vì sao người đọc thành thạo thường không đọc từng chữ cái, mà nhận ra cả từ chỉ qua hình dạng tổng thể.

Kết hợp với công cụ luyện phát âm và từ điển chuẩn

Sử dụng các công cụ như Cambridge Dictionary hoặc các app hỗ trợ phát âm như Cake, ELSA Speak để luyện nghe – nhìn – đọc cùng lúc. Sự đồng bộ giữa âm thanh và mặt chữ sẽ hỗ trợ trực tiếp cho quá trình decoding.

Như vậy, bài viết trên từ IELTS The Tutors đã giải đáp Decoding là gì? Công dụng của nó trong đọc hiểu cũng như cách áp dụng vào IELTS Reading hiệu quả. Việc cải thiện Decoding đòi hỏi thời gian và sự luyện tập đều đặn, đặc biệt với những người mới học hoặc còn yếu từ vựng. Tuy nhiên, nếu thực hành đúng cách, kết hợp giữa ngữ âm, từ vựng học thuật và công cụ hỗ trợ, bạn hoàn toàn có thể cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu tiếng Anh của mình, từ đó có thể nhận được điểm cao trong IELTS Reading.