Cách dùng so sánh kép trong tiếng Anh thumbnail

Bạn càng nắm vững ngữ pháp thì cách diễn đạt tiếng Anh sẽ càng tự nhiên hơn, và cấu trúc so sánh kép (Double Comparative) chính là một trong những chìa khóa quan trọng mà bất kỳ người học nào cũng cần hiểu rõ. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn khám phá so sánh kép là gì trong tiếng Anh, cách dùng và công thức so sánh kép để áp dụng ngay vào bài thi IELTS nhé!

So sánh kép (Double Comparative) là gì?

So sánh kép (Double Comparatives)cấu trúc câu so sánh gồm hai mệnh đề song song, được dùng để diễn tả mối quan hệ đồng biến hoặc nghịch biến giữa hai đối tượng. Nói cách khác, khi mệnh đề A thay đổi thì mệnh đề B cũng thay đổi theo. Nhờ đặc điểm này, so sánh kép giúp người nói nhấn mạnh mức độ tăng / giảm của sự việc hoặc làm rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai hiện tượng trong câu.

Ví dụ:

  • The more she tried to explain, the more we realized she was lying. (Cô ấy càng cố gắng giải thích thì chúng tôi càng nhận ra cô ấy đang nói dối.)

→ Vế “The more she tried to explain” là nguyên nhân, còn vế “the more we realized she was lying” là kết quả.

  • The faster the child ran, the faster the dog chased after him. (Đứa trẻ chạy càng nhanh thì con chó càng đuổi theo nhanh hơn.)

→ Vế “The faster the child ran” là nguyên nhân, còn vế “the faster the dog chased after him” là kết quả.

Thông thường, so sánh kép được tạo bởi tính từ (adj) hoặc trạng từ (adv), nhưng trong một số trường hợp cũng có thể hình thành với danh từ (noun) hoặc động từ (verb) tùy theo ý nghĩa cần diễn đạt.

So sánh kép (Double Comparative) là gì 01122501

Công thức so sánh kép với tính từ và trạng từ

So sánh kép (double comparative) có hai dạng phổ biến với tính từ/ trạng từ bao gồm: cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative” (càng… thì càng…) và “Comparative and comparative” (càng ngày càng).

Cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…”

Câu so sánh kép trong tiếng Anh sử dụng cấu trúc “The comparative… the comparative…” để diễn tả mối quan hệ càng… thì càng… giữa hai hiện tượng. Nghĩa là mức độ thay đổi ở mệnh đề thứ nhất sẽ kéo theo mức độ thay đổi tương ứng ở mệnh đề thứ hai.

Cấu trúc chung: The + comparative adj/adv + S + V, the comparative adj/adv + S + V

Trong so sánh kép tiếng Anh, tính từ và trạng từ được chia thành dạng ngắn và dạng dài, và mỗi dạng sẽ có quy tắc tạo so sánh hơn khác nhau. Với tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) có 1 âm tiết (tính từ/trạng từ ngắn), ta thêm đuôi “er” vào sau từ gốc.

Cấu trúc dành cho tính từ/ trạng từ ngắn: The + adj/adv -er + S + V, the + adj/adv -er + S + V

Ví dụ:

  • The older we get, the wiser we become. (Chúng ta càng già đi thì càng trở nên khôn ngoan hơn.)

→ Old (tính từ ngắn) thêm “-er” thành “older”, wise (tính từ ngắn) thêm “-er” thành “wiser”.

  • The closer we live to our parents, the happier we feel. (Chúng ta càng sống gần bố mẹ, thì chúng ta càng cảm thấy hạnh phúc.)

→ Close (tính từ ngắn) thêm “-er” thành “closer”, happy (tính từ ngắn) thêm “-er” thành “happier”.

Với tính từ và trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên (tính từ/trạng từ dài) ta thêm “more” vào trước từ gốc dạng nguyên mẫu.

Cấu trúc dành cho tính từ/ trạng từ dài: The + more + adj/adv + S + V, the + more + adj/adv + S + V

Ví dụ:

  • The more responsible you are, the more successful you will become in your career. (Bạn càng có trách nhiệm, thì bạn càng trở nên thành công hơn trong sự nghiệp.)

→ “responsible” là tính từ dài của vế 1, “successful” là tính từ dài của vế 2.

  • The more extensive her preparation is, the more impressive her performance will be. (Sự chuẩn bị của cô ấy càng kỹ lưỡng, thì màn trình diễn của cô ấy càng ấn tượng.)

→ “extensive: là tính từ dài của vế 1, “impressive” là tính từ dài của vế 2.

Công thức so sánh kép với tính từ và trạng từ 01122502

Đặc biệt, cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…” cho phép bạn sử dụng cả tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng 1 câu.

Ví dụ:

  • The more healthily you eat, the more healthy you will become. (Bạn càng ăn uống lành mạnh, thì bạn càng trở nên khỏe mạnh hơn.)

→ “healthily” là trạng từ dài của vế 1, “healthy” là tính từ dài của vế 2.

  • The sooner you apply, the better your chances of getting the scholarship will be. (Bạn nộp đơn càng sớm thì cơ hội nhận học bổng của bạn càng tốt.)

→ Soon (trạng từ ngắn chỉ thời gian) thêm “-er” thành “sooner”, good (tính từ ngắn, trường hợp đặc biệt) thành “better”.

Xem thêm: So sánh hơn của tính từ (Comparative Adjectives)

Cấu trúc so sánh kép “Comparative and comparative…”

So sánh kép trong tiếng Anh với cấu trúc “The comparative and the comparative” (càng ngày càng) được dùng để diễn tả một sự việc ngày càng thay đổi theo hướng tăng hoặc giảm về mức độ, chất lượng hoặc số lượng. Đây không phải là sự so sánh giữa hai đối tượng, mà là sự so sánh của chủ thể với trạng thái của nó ở thời điểm trước đó, thường được dùng để mô tả xu hướng thay đổi rõ rệt theo thời gian.

Cấu trúc chung: S + V + comparative adj/adv and comparative adj/adv

Tương tự như cấu trúc “The comparative… The comparative”, công thức so sánh kép “comparative and comparative” cũng được phân chia thành 2 cấu trúc so sánh hơn cho tính từ/ trạng từ ngắn và dài. Đối với công thức so sánh kép cho tính từ/ trạng từ ngắn, ta thêm “-er” vào sau đuôi từ gốc.

Cấu trúc dành cho tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + adj/adv -er and adj/adv -er

Ví dụ:

  • As she practiced more, her typing speed became faster and faster. (Khi cô ấy luyện tập nhiều hơn, tốc độ đánh máy của cô ấy trở nên càng ngày càng nhanh hơn)

→ Fast là tính từ ngắn được thêm đuôi “-er” thành “faster”.

  • The coach praised him for jumping higher and higher in every practice session before the Olympics. (Huấn luyện viên đã khen ngợi anh ấy vì đã nhảy càng ngày càng cao hơn trong mỗi buổi luyện tập trước Thế vận hội Olympic.)

→ High là tính từ ngắn được thêm đuôi “-er” thành “higher”.

Đối với công thức so sánh kép cho tính từ/ trạng từ dài, ta thêm “more and more” để liên kết động từ với tính từ/trạng từ dạng nguyên mẫu.

Cấu trúc dành cho tính từ/ trạng từ dài: S + V + more and more + adj/adv

Ví dụ:

  • Since moving to the countryside, she has become more and more appreciative of nature. (Kể từ khi chuyển về vùng nông thôn, cô ấy đã trở nên càng ngày càng trân trọng thiên nhiên hơn.)

→ “appreciative” là tính từ dài.

  • His dance moves became more and more difficult as the performance neared its end. (Các chuyển động vũ đạo của anh ấy trở nên càng ngày càng khó hơn khi màn trình diễn gần đến hồi kết.)

→ “difficult” là tính từ dài.

Công thức so sánh kép với tính từ và trạng từ

Xem thêm: So sánh hơn của trạng từ: Công thức, lý thuyết đầy đủ

Công thức so sánh kép với danh từ và động từ

Ngoài tính từ và trạng từ, công thức so sánh kép cũng có thể dùng với danh từ hoặc động từ để diễn tả sự tăng dần về số lượng của đối tượng được nhắc đến hoặc bổ nghĩa cho động từ chính. Dưới đây là 2 cấu trúc so sánh kép với danh từ và động từ:

Cấu trúc so sánh kép với danh từ

Khi dùng danh từ, cấu trúc so sánh kép được xây dựng nhằm nhấn mạnh mức độ ngày càng nhiều/ít của danh từ đó.

Công thức chung: The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V

Ví dụ:

  • The more creativity a designer has, the more trend-setting designs they create. (Một nhà thiết kế có nhiều sự sáng tạo, thì họ càng có nhiều thiết kế dẫn đầu xu hướng thời trang.)

→ “creativity” là danh từ không đếm được, “trend-setting designs” là danh từ đếm được số nhiều.

  • The more sources a researcher consults, the more compelling evidence they can present. (Một nhà nghiên cứu càng tham khảo nhiều nguồn tài liệu, thì họ càng có thể trình bày nhiều bằng chứng thuyết phục.)

→ “sources” là danh từ đếm được, “evidence” là danh từ không đếm được.

Cấu trúc so sánh kép với động từ

Với công thức so sánh kép, bạn cũng có thể dùng cấu trúc “the more… the more…” để nhấn mạnh mức độ tăng dần của hai hành động, dù không có tính từ hay trạng từ đi kèm. Trong trường hợp này, “the more” đóng vai trò bổ nghĩa trực tiếp cho động từ ở mỗi vế.

Công thức chung: The more + S + V, the more + S + V

Ví dụ:

  • The more often we communicate, the better our relationship becomes. (Chúng ta càng giao tiếp thường xuyên, thì mối quan hệ của chúng ta càng trở nên tốt hơn.)

→ “communicate” là động từ của vế 1, “becomes” là động từ của vế 2.

  • The more he travels, the more he learns about different cultures. (Anh ấy càng đi du lịch nhiều, thì anh ấy càng học hỏi được nhiều về các nền văn hóa khác.)

→ “travels” là động từ của vế 1, “learns” là động từ của vế 2.

Công thức so sánh kép với danh từ và động từ

Lưu ý khi dùng so sánh kép trong tiếng Anh (Double Comparative)

Trong tiếng Anh, so sánh kép (double comparative) nhiều cấu trúc dài thường được rút gọn để câu văn ngắn gọn, tự nhiên và tránh sự khô khan, rập khuôn.

Ví dụ:

  • The harder the training is, the sweeter the victory is. (Việc huấn luyện càng khó khăn, thì chiến thắng càng ngọt ngào.)

→ Rút gọn lại thành: The harder the training, the sweeter the victory.

  • The sooner it is, the better it will be. (Nó càng sớm thì càng tốt.)

→ Rút gọn lại thành: The sooner, the better. (Càng sớm càng tốt.)

Hoặc khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc lời đề nghị liên quan đến một hành động cụ thể, cấu trúc so sánh kép dùng với động từ có thể được chuyển sang dạng mệnh lệnh, giúp lời khuyên trở nên trực tiếp và thuyết phục hơn.

Ví dụ:

  • Talk less, listen more. (Nói ít thôi, lắng nghe nhiều hơn đi.)
  • Study harder, score higher. (Học chăm chỉ đi, điểm cao thôi.)

Hy vọng sau khi đọc đến đây, bạn đã hiểu rõ hơn về so sánh kép là gì và cách dùng chính xác trong câu tiếng Anh. Chỉ cần luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy cấu trúc double comparative trở nên quen thuộc và giúp câu văn tự nhiên hơn rất nhiều. Nếu bạn muốn thực hành thêm hoặc cần giải đáp bất cứ thắc mắc nào, IELTS The Tutors luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tốt hơn mỗi ngày!

Gửi đánh giá