ielts 4.5 có khó không

IELTS 4.5 có khó không?

IELTS 4.5 có khó không? Đây là mức điểm nhiều người mới học IELTS muốn đạt được, nhưng liệu IELTS band 4.5 có đủ để bạn du học hay xin việc? Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn tìm hiểu về các tiêu chí cần và lộ trình học chi tiết để đạt được số điểm này một cách nhanh chóng!

IELTS 4.5 có khó không?

IELTS 4.5 có khó không là câu hỏi được nhiều người mới bắt đầu học IELTS quan tâm. Để trả lời câu hỏi này, bạn cần hiểu rằng mức điểm IELTS được tính theo thang từ 0 đến 9, trong đó 4.5 được xếp vào nhóm người sử dụng tiếng Anh hạn chế (Limited User), đây là mức điểm khá thấp. Vì vậy, để đạt IELTS Band 4.5 là hoàn toàn không khó. Tuy nhiên, đạt được điểm này vẫn yêu cầu người học có lộ trình học tập rõ ràng và biết cách tập trung vào những kỹ năng cần thiết.

IELTS 4.5 làm được gì?

ielts 4.5 làm được gì

IELTS 4.5 là gì? Làm được gì?

IELTS 4.5 là gì và mức điểm này có ý nghĩa gì trong thực tế? IELTS band 4.5 được coi là mức điểm không quá cao, tuy nhiên ở mức điểm này bạn vẫn có được rất nhiều lợi ích như:

Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh

Theo đề án của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2023, thí sinh có thể sử dụng điểm IELTS 4.5 như một sự thay thế cho bài thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Tiếng Anh. Nếu không có nguyện vọng tham gia kỳ thi này, thí sinh vẫn sẽ được công nhận tốt nghiệp môn Tiếng Anh với mức điểm tối đa là 10 mà không cần tham dự bài thi.

Xét tuyển Đại học

Hiện nay, nhiều trường đại học đã áp dụng hình thức xét tuyển dựa trên điểm IELTS. Với mức điểm IELTS 4.5, thí sinh có thể được quy đổi thành điểm tiếng Anh tương ứng theo quy định của từng trường. Ví dụ, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM quy đổi thành 7.5 điểm, Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP HCM, Đại học Quốc tế Hồng Bàng, Đại học Duy Tân, … quy đổi thành 8 điểm.

Theo báo cáo tổng kết công tác tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2022, có 0,89% thí sinh nhập học thông qua phương thức xét tuyển kết hợp hoặc xét tuyển thẳng dựa trên chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.

Đủ điều kiện tốt nghiệp Đại học

Ở thời điểm hiện tại, nhiều trường Đại học yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như một điều kiện cần thiết để đảm bảo chuẩn đầu ra. Thông thường, các trường Đại học đặt ra yêu cầu tối thiểu là TOEIC từ 450, tương đương với mức điểm 4.5 IELTS.

Cơ hội việc làm

IELTS 4.5 là mức điểm thể hiện được khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của thí sinh:

  • Giao tiếp cơ bản trong các tình huống quen thuộc, như hỏi đường, mua sắm, đặt đồ ăn hoặc trao đổi thông tin đơn giản.
  • Viết các đoạn văn ngắn hoặc email không quá phức tạp, liên quan đến các chủ đề hàng ngày.
  • Hiểu và trả lời các câu hỏi đơn giản trong các tình huống hàng ngày, nhưng sẽ gặp khó khăn khi đối mặt với các câu hỏi chuyên sâu hoặc cần tư duy phân tích.

Với mức điểm này, bạn hoàn toàn có thể nổi bật hơn các ứng viên khác khi ứng tuyển vào các vị trí không yêu cầu quá cao về tiếng Anh hoặc không sử dụng tiếng Anh toàn thời gian làm việc.

ielts 4.5 làm được gì

IELTS 4.5 làm được gì?

Tiêu chí để đạt 4.5 IELTS

IELTS 4.5 có khó không? Để đạt được IELTS 4.5, bạn cần nắm vững các tiêu chí chấm điểm trong cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Kỹ năng nghe (Listening)

Bạn có thể hiểu được các thông tin cơ bản, chủ yếu là trong các tình huống quen thuộc hàng ngày (mua sắm, đặt vé, hỏi đường, …). Mức điểm này yêu cầu bạn phải trả lời đúng 13 đến 15 câu trong bài thi nghe gồm 40 câu.

Kỹ năng đọc (Reading)

Ở mức điểm này, bạn có thể hiểu các đoạn văn ngắn với nội dung đơn giản. Bạn cần trả lời đúng từ 13 đến 15 câu trong phần đọc gồm 40 câu.

Kỹ năng nói (Speaking)

Phần thi nói sẽ được đánh giá và chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí. Các tiêu chí chấm điểm cho kỹ năng Speaking được đánh giá theo mức điểm chẵn. Thí sinh có thể đạt các mức điểm như sau: 5.0 cho Fluency and Coherence, 5.0 cho Pronunciation, 4.0 cho Lexical Resource và 4.0 cho Grammatical Range and Accuracy. Để đạt được những mức điểm này, bài nói của thí sinh cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Fluency and Coherence: Thí sinh có khả năng trả lời một cách tương đối liền mạch, nhưng vẫn gặp phải tình trạng lặp lại, tự sửa lỗi hoặc giảm tốc độ nói. Họ thường dừng lại giữa câu để tìm từ vựng, và có xu hướng lạm dụng liên từ cùng các mẫu câu quen thuộc. Sự trôi chảy trong những câu phức tạp vẫn còn hạn chế.
  • Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ vựng đủ để thảo luận về nhiều chủ đề, nhưng thiếu sự linh hoạt trong cách sử dụng. Họ cố gắng thay thế từ vựng và cải thiện cách diễn đạt, nhưng thường không đạt được kết quả như mong muốn.
  • Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh có thể đưa ra những câu trả lời ngắn mà không mắc lỗi, nhưng với các câu dài có mệnh đề phụ, họ hiếm khi thành công và có thể xuất hiện lỗi lặp hoặc sai ngữ pháp.
  • Pronunciation: Thí sinh phát âm một số từ và cụm từ chưa chính xác, ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong câu trả lời. Họ cố gắng nhấn nhá và tạo trọng âm, nhưng chưa kiểm soát được âm điệu, dẫn đến việc thường xuyên bị lạc nhịp trong câu trả lời.

Kỹ năng viết (Writing)

Kỹ năng Writing bao gồm hai bài thi, mỗi bài sẽ được chấm dựa trên bốn tiêu chí:

Writing Task 1

Trong bài IELTS Writing Task 1, thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí: Task Achievement, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, và Grammatical Range. Điểm của từng tiêu chí cũng sẽ được cho theo thang điểm chẵn. Để đạt mức điểm Writing 4.5, điểm trung bình cộng của bốn tiêu chí cần đạt 4.5. Ví dụ, thí sinh có thể đạt: 5.0 cho Task Achievement, 5.0 cho Coherence and Cohesion, 4.0 cho Lexical Resource, và 4.0 cho Grammatical Range. Để đạt được mức điểm này, bài viết của thí sinh cần thỏa mãn các tiêu chí sau:

  • Task Achievement: Thí sinh có thể đã trình bày bố cục bài viết chưa hợp lý và chỉ làm nổi bật một phần thông tin chính, mà chưa đầy đủ. Họ có thể chỉ tập trung vào chi tiết mà không đưa ra cái nhìn tổng quát. Việc sử dụng số liệu để củng cố thông tin cũng còn hạn chế, và một số thông tin có thể không chính xác hoặc không liên quan.
  • Coherence and Cohesion: Bài viết có tính logic ở mức trung bình nhưng thiếu sự liên kết tổng thể. Ý tưởng trong các câu có sự liên kết, song cách viết chưa thật sự trôi chảy. Việc sử dụng liên từ hoặc công cụ nối chưa hợp lý và có thể dẫn đến hiện tượng trùng lặp do thiếu các yếu tố thay thế hiệu quả.
  • Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ vựng cơ bản, nhưng có thể gặp tình trạng trùng lặp trong diễn đạt. Họ thiếu sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng và có thể mắc lỗi khi cố gắng sử dụng các cụm từ đã ghi nhớ. Việc sử dụng sai từ loại hoặc có lỗi chính tả cũng gây cản trở đến ý nghĩa của bài viết.
  • Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh chưa sử dụng đa dạng cấu trúc câu, với phần lớn là câu đơn và hiếm khi có mệnh đề phụ. Mặc dù có một số câu đúng ngữ pháp, nhưng những lỗi khác vẫn xuất hiện, gây khó khăn cho việc hiểu. Họ cũng có thể thiếu hoặc sử dụng sai dấu câu.

Writing Task 2

Đối với bài IELTS Writing Task 2, thí sinh được chấm dựa trên bốn tiêu chí: Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, và Grammatical Range and Accuracy. Tương tự như ở Writing Task 1, thí sinh có thể đạt: 5.0 cho Task Response, 5.0 cho Coherence and Cohesion, 4.0 cho Lexical Resource, và 4.0 cho Grammatical Range. Để đạt được mức điểm này, bài viết cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Task Response: Thí sinh có thể chưa trình bày bố cục bài viết hợp lý và chưa trả lời đầy đủ câu hỏi của đề bài. Mặc dù đã thể hiện quan điểm của bản thân, nhưng các ý tưởng chưa được triển khai rõ ràng và mạch lạc. Ý tưởng chính có thể đã được đưa ra nhưng không được hỗ trợ vững chắc bằng luận cứ phù hợp, và có thể có sự trùng lặp trong ý tưởng.
  • Coherence and Cohesion: Bài viết có thể thiếu sự phân chia đoạn rõ ràng, dẫn đến việc thiếu tính logic và liên kết tổng thể. Ý tưởng giữa các câu có sự liên kết, nhưng cách viết chưa thật sự mạch lạc. Việc sử dụng liên từ hoặc công cụ nối có thể không phù hợp, và hiện tượng trùng lặp cũng có thể xảy ra do thiếu các yếu tố thay thế thích hợp.
  • Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ vựng cơ bản, nhưng có thể gặp tình trạng lặp từ trong quá trình viết. Họ có thể mắc lỗi trong việc sử dụng từ vựng chính xác, khi cố gắng sử dụng các cụm từ đã ghi nhớ. Việc sử dụng sai từ loại hoặc xuất hiện lỗi chính tả cũng có thể gây cản trở đến ý nghĩa bài viết.
  • Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh chưa sử dụng đa dạng cấu trúc câu, với phần lớn là câu đơn và hiếm khi có cấu trúc phức. Một số câu có thể đúng ngữ pháp, nhưng vẫn còn nhiều lỗi gây khó khăn cho việc đọc hiểu. Họ cũng có thể thiếu hoặc sử dụng sai dấu câu.

Với IELTS 4.5, bạn chưa cần thể hiện sự phức tạp trong ngôn ngữ, nhưng cần đảm bảo truyền tải được nội dung chính của mình.

Bảng quy đổi điểm IELTS 4.5 tương đương

Theo tham chiếu IELTS, với band 4.5, thí sinh vẫn đang có nhiều hạn chế nhất định trong việc sử dụng tiếng Anh, thí sinh đã biết cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng nhưng vẫn chưa thành thạo. Đối với các bạn có nhu cầu đi làm trong các công ty, môi trường sử dụng 100% tiếng Anh thì đây cũng là thang điểm khá thấp

Nhiều bạn thường có thắc mắc rằng 4.5 IELTS bằng bao nhiêu TOEIC. Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS 4.5 qua các chứng chỉ khác:

IELTS

TOEIC

TOEFL

CEFR

4.5 – 5.0

450 – 700

53 – 64

B1

Lộ trình học IELTS 4.5 chi tiết

lộ trình học tập ielts 4.5

Lộ trình học IELTS 4.5 như thế nào?

Để đạt được IELTS band 4.5, bạn cần có một lộ trình học tập cụ thể và rõ ràng. Dưới đây là kế hoạch học tập chi tiết bạn có thể tham khảo:

Đánh giá trình độ ban đầu

Bước đầu tiên trong lộ trình là kiểm tra trình độ hiện tại của bạn thông qua các bài test IELTS mẫu. Điều này giúp bạn xác định được điểm mạnh và yếu của bản thân, từ đó tập trung vào những kỹ năng cần cải thiện.

Luyện nghe và đọc hàng ngày

  • Nghe các bài hội thoại ngắn về các chủ đề đơn giản như du lịch, mua sắm, giao tiếp hàng ngày.
  • Đọc các đoạn văn ngắn, bài báo dễ hiểu, hoặc tin tức đơn giản trên các trang web tiếng Anh như BBC hoặc VOA Learning English.

Phát triển vốn từ vựng cơ bản

  • Học từ vựng theo chủ đề quen thuộc như cuộc sống hàng ngày, sở thích, công việc.
  • Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet để tăng tốc độ ghi nhớ.

Ngữ pháp

Trong giai đoạn này, thí sinh nên ôn lại các chủ đề ngữ pháp cơ bản đã học trước đó và mở rộng kiến thức với một số chủ điểm ngữ pháp nâng cao, bao gồm:

  • Các cấu trúc câu
  • Các thì đơn (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn)
  • Danh từ số ít/ số nhiều
  • Mạo từ
  • Các dạng câu so sánh
  • Câu điều kiện
  • Câu bị động
  • Mệnh đề quan hệ

Những chủ đề này sẽ xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, vì vậy thí sinh cần nắm vững các cấu trúc và thực hành bằng cách tự tạo câu. Việc này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác.

Luyện viết câu và đoạn văn ngắn

  • Tập viết các đoạn văn đơn giản, tập trung vào việc diễn đạt ý chính.
  • Luyện viết các đoạn mô tả biểu đồ đơn giản và đưa ra ý kiến cơ bản về các chủ đề xã hội.

Thực hành nói

  • Luyện nói với bạn bè hoặc tham gia vào các nhóm học trực tuyến để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Tập trung vào phát âm rõ ràng, nói chậm và sử dụng từ vựng đơn giản.

Thực hiện các bài kiểm tra mẫu

  • Thường xuyên làm bài kiểm tra thử IELTS để quen với cấu trúc đề thi và thời gian làm bài.
  • Sử dụng các tài liệu như Cambridge IELTS để tự luyện tập và đánh giá tiến bộ của mình.

IELTS 4.5 là một cột mốc quan trọng cho những ai mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn nâng cao kỹ năng của mình. Với band điểm này, bạn đã có thể giao tiếp cơ bản và nắm bắt được nhiều cơ hội trong học tập lẫn công việc. Tuy nhiên, nếu bạn đang nhắm đến mục tiêu du học hay làm việc tại môi trường quốc tế, việc tăng điểm số lên IELTS 5.5 hoặc 6.0 là điều cần thiết. Đừng lo lắng, chỉ cần kiên trì học theo lộ trình luyện thi IELTS phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng thấy được sự tiến bộ. Đăng ký ngay các khóa học IELTS tại IELTS The Tutors để bắt đầu hành trình chinh phục điểm số của bạn nhé!

Câu hỏi thường gặp