Collocations với Do thumbnail 21102501

Collocation là nhóm cụm từ quen thuộc mà người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp những collocations với do thông dụng nhất, kèm ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành chi tiết để bạn ghi nhớ và vận dụng hiệu quả trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.

50+ Collocation với do thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “do” là một động từ đa năng thường được dùng để diễn tả hành động, công việc hoặc nhiệm vụ chung chung, không chỉ rõ bản chất cụ thể của hành động. Việc học các collocations với “do” sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và bài thi IELTS.

Dưới đây là bảng tổng hợp các collocation với do thông dụng và thường gặp nhất được chia theo từng chủ đề để bạn dễ học và ghi nhớ hơn:

Collocation với “do”

Ý nghĩa

Ví dụ

do housework

làm việc nhà

I usually do the housework on weekends to keep my apartment tidy.

(Tôi thường làm việc nhà vào cuối tuần để giữ căn hộ gọn gàng.)

do the cleaning

dọn dẹp, lau chùi

He did the cleaning before his guests arrived.
(Anh ấy đã dọn dẹp trước khi khách đến.)

do the washing

giặt quần áo

She needs to do the washing before her business trip.
( Cô ấy cần giặt đồ trước chuyến công tác.)

do the dishes

rửa bát đĩa

It’s your turn to do the dishes tonight.
( Tối nay đến lượt bạn rửa bát.)

do the ironing

là quần áo

He listened to music while doing the ironing.
(Anh ấy nghe nhạc trong lúc ủi đồ.)

do the cooking

nấu nướng

My dad often does the cooking when my mom is busy.
(Bố tôi thường nấu ăn khi mẹ bận.)

do the shopping

đi mua sắm

I’ll do the shopping after work.
(Tôi sẽ đi mua sắm sau giờ làm.)

do chores

làm việc vặt trong nhà

The kids take turns doing chores every evening.
(Lũ trẻ thay phiên nhau làm việc nhà mỗi tối.)

do the mopping

lau nhà

Don’t forget to do the mopping after dinner.
(Đừng quên lau sàn sau bữa tối.)

do the sweeping

quét nhà

She does the sweeping every morning before going to work.
(Cô ấy quét dọn mỗi sáng trước khi đi làm.)

do the dusting

phủi bụi, quét bụi

He helped his mom by doing the dusting in the living room.
(Cậu ấy giúp mẹ bằng cách phủi bụi phòng khách.)

do the laundry

giặt giũ quần áo

I have a pile of laundry to do this weekend.
(Cuối tuần này tôi có một đống đồ cần giặt.)

do your homework

làm bài tập về nhà

Make sure you do your homework before watching TV.
(Hãy chắc chắn rằng bạn làm bài tập trước khi xem TV.)

do an experiment

làm thí nghiệm

Students did an experiment to observe chemical reactions.
(Học sinh đã làm một thí nghiệm để quan sát phản ứng hóa học.)

do a course

tham gia một khóa học

She decided to do a course in digital marketing.
(Cô ấy quyết định học một khóa marketing kỹ thuật số.)

do research

tiến hành nghiên cứu

He’s doing research on artificial intelligence.
(Anh ấy đang nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.)

do a presentation

thực hiện bài thuyết trình

The manager did a presentation about the company’s growth.
(Quản lý đã thuyết trình về sự tăng trưởng của công ty.)

do a project

thực hiện dự án

We’re doing a project on renewable energy.
(Chúng tôi đang thực hiện một dự án về năng lượng tái tạo.)

do a test

làm bài kiểm tra

You’ll have to do a test before the class ends.
(Bạn sẽ phải làm một bài kiểm tra trước khi buổi học kết thúc.)

do well

làm tốt, đạt kết quả tốt

She did really well in the interview.
(Cô ấy đã làm rất tốt trong buổi phỏng vấn.)

do badly

làm tệ, thất bại

He did badly in the final exam because he didn’t study.
(Cậu ấy làm bài thi cuối kỳ rất tệ vì không học bài.)

do better

làm tốt hơn, cải thiện

Don’t worry! You’ll do better next time.
(Đừng lo! Lần sau bạn sẽ làm tốt hơn.)

do one’s best

cố gắng hết sức

I’ll do my best to meet the deadline.
(Tôi sẽ cố hết sức để kịp hạn.)

do your duty

làm tròn bổn phận, trách nhiệm

The police officer was just doing his duty.
(Viên cảnh sát chỉ đang làm nhiệm vụ của mình.)

do a favor / do someone a favor

giúp đỡ ai đó

Could you do me a favor and check this report?
(Bạn giúp tôi một việc và kiểm tra báo cáo này được không?)

do harm

gây hại

Too much sugar can do harm to your health.
(Quá nhiều đường có thể gây hại cho sức khỏe.)

do damage

gây thiệt hại

The fire did serious damage to the warehouse.
(Đám cháy đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho nhà kho.)

do good

làm việc tốt, mang lại lợi ích

The campaign is doing good for the local community.
(Chiến dịch đang mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.)

do justice

đối xử công bằng, làm cho xứng đáng

This photo doesn’t do justice to how beautiful the place really is.
(Bức ảnh này không thể lột tả hết vẻ đẹp thực sự của nơi đó.)

do wonders

mang lại hiệu quả tốt, kỳ diệu

A short vacation can do wonders for your mental health.
(Một kỳ nghỉ ngắn có thể mang lại hiệu quả tuyệt vời cho sức khỏe tinh thần.)

do business

làm kinh doanh, giao dịch

We do business with several companies in Japan.
(Chúng tôi kinh doanh với vài công ty ở Nhật Bản.)

do a deal

thực hiện thỏa thuận, ký kết hợp đồng

They did a deal with a foreign investor last month.
(Họ đã ký thỏa thuận với một nhà đầu tư nước ngoài vào tháng trước.)

do a report

làm báo cáo

She’s doing a report on customer satisfaction.
(Cô ấy đang làm một báo cáo về mức độ hài lòng của khách hàng.)

do an assignment

làm bài tập, nhiệm vụ được giao

The students must do an assignment on global issues.
(Học sinh phải làm một bài tập về các vấn đề toàn cầu.)

do some work

làm một ít việc

I have to do some work before going to bed.
(Tôi phải làm một ít việc trước khi đi ngủ.)

do market research

nghiên cứu thị trường

The company did market research before launching the product.
(Công ty đã nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm.)

do a business plan

lập kế hoạch kinh doanh

Every startup needs to do a business plan first.
(Mọi startup đều cần lập kế hoạch kinh doanh trước tiên.)

do a feasibility study

thực hiện nghiên cứu khả thi

The team did a feasibility study before starting construction.
(Nhóm đã làm nghiên cứu tính khả thi trước khi bắt đầu xây dựng.)

do a risk assessment

đánh giá rủi ro

We must do a risk assessment to prevent future problems.
(Chúng ta phải đánh giá rủi ro để ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai.)

do a performance evaluation

đánh giá hiệu suất

Managers do performance evaluations twice a year.
(Các quản lý đánh giá hiệu suất hai lần mỗi năm.)

do a financial forecast

dự báo tài chính

The finance team is doing a financial forecast for next year.
(Đội tài chính đang lập dự báo tài chính cho năm tới.)

do a cost analysis

phân tích chi phí

Let’s do a cost analysis before purchasing new equipment.
(Hãy phân tích chi phí trước khi mua thiết bị mới.)

do exercise

tập thể dục

Doctors recommend doing exercise at least three times a week.
(Bác sĩ khuyên nên tập thể dục ít nhất ba lần mỗi tuần.)

do yoga

tập yoga

She does yoga every morning to stay relaxed and fit.
(Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ tinh thần thư giãn và cơ thể khỏe mạnh.)

do meditation

thiền định

He does meditation daily to reduce stress.
(Anh ấy thiền mỗi ngày để giảm căng thẳng.)

do stretching

giãn cơ

Always do stretching before intense workouts.
(Luôn giãn cơ trước khi tập luyện cường độ cao.)

do weightlifting

tập nâng tạ

He does weightlifting to build upper body strength.
(Anh ấy tập tạ để tăng sức mạnh phần thân trên.)

do cardio

tập thể dục tim mạch

You should do cardio to improve endurance.
(Bạn nên tập cardio để tăng sức bền.)

do aerobics

tập thể dục nhịp điệu

My mom enjoys doing aerobics with her friends.
(Mẹ tôi thích tập aerobic với bạn bè.)

do your hair

làm tóc, chải đầu

She was doing her hair when the phone rang.
(Cô ấy đang làm tóc thì điện thoại reo.)

do your nails

làm móng

I’m planning to do my nails before the party.
(Tôi dự định làm móng trước buổi tiệc.)

do makeup

trang điểm

It took her twenty minutes to do her makeup.
(Cô ấy mất hai mươi phút để trang điểm.)

do revision

ôn tập

He’s doing revision for his upcoming math test.
(Cậu ấy đang ôn bài cho bài kiểm tra toán sắp tới.)

do group work

làm việc nhóm

The students are doing group work for their project.
(Học sinh đang làm việc nhóm cho dự án.)

do a degree

học lấy bằng đại học

She’s doing a degree in business administration.
(Cô ấy đang học bằng quản trị kinh doanh.)

do an internship

thực tập

He’s doing an internship at a major tech company.
(Anh ấy đang thực tập tại một công ty công nghệ lớn.)

Xem thêm:

Bài tập về Collocation với do

Bài tập 1: Điền collocation với “Do” cho sẵn vào chỗ trống phù hợp

business – harm – housework – the dishes – a job – your hair

1. You should _________ properly before going to the party; it looks messy right now.

2. Lisa always _________ after dinner while her husband dries them.

3. Too much stress can _________ to your physical and mental health.

4. My parents expect me to _________ every weekend instead of hiring a cleaner.

5. It’s not easy to _________ when you’re running your own company.

6. Jack finally found time to _________ around the garden last Sunday.

Đáp án:

1. do your hair

2. do the dishes

3. do harm

4. do housework

5. do business

6. do a job

Bài tập 2: Chia dạng đúng của collocation “do” cho sẵn vào chỗ trống thích hợp

Từ gợi ý: do a presentation – do a survey – do your makeup – do damage – do house chores

1. Before going on stage, she took 15 minutes to _________ carefully.

2. We need to _________ among customers to understand their preferences.

3. The fire has _________ to several shops along the main street.

4. I have to _________ every morning before leaving for work; otherwise, the house will get messy.

5. Students are required to _________ about environmental issues next week.

Đáp án:

1. do your makeup

2. do a survey

3. done damage

4. do house chores

5. do a presentation

Trên đây là tổng hợp 50+ Collocation với do thường gặp nhất trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập phía trên cũng như áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để mau chóng thành thạo nhé. Ngoài ra, với những ai đang có ý định thi IELTS thì đây cũng là vốn kiến thức vô cùng quan trọng, góp phần nâng cao điểm số trong phần thi Writing và Speaking đấy nhé.

IELTS The Tutors là hệ thống giáo dục và luyện thi IELTS hàng đầu với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa và lộ trình tinh gọn. Nếu như bạn đang có ý định luyện thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên liên hệ với IELTS The Tutors để được định hướng và cải thiện điểm số trong thời gian sớm nhất!

Gửi đánh giá