Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu thêm một chủ điểm khá hữu ích nữa trong tiếng Anh liên quan đến từ “have”, đây là một động từ mà hầu như ai cũng được tiếp xúc đầu tiên khi học tiếng Anh. “Have” có thể được kết hợp với nhiều từ khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền tải ý nghĩa. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp những collocation với have phổ biến nhất, kèm ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và dùng chuẩn như người bản xứ.
Tổng hợp các Collocation với have thông dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “have” là một trong những động từ cơ bản và rất quen thuộc nhưng lại khá đa nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh, “have” có thể mang nghĩa “có” (sở hữu), “trải qua”, “nhận được”, hoặc “chịu/bị” một điều gì đó. Ngoài ra, “have” còn đóng vai trò trợ động từ trong các thì hoàn thành (như have done, had seen, have been,…).
Với tần suất xuất hiện dày đặc trong giao tiếp, viết học thuật và cả bài thi IELTS, việc nắm vững các collocations với “have” sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên như người bản xứ.
Dưới đây là bảng tổng hợp các collocation thông dụng nhất với “have”, được chia theo ngữ cảnh và kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ học, dễ nhớ và áp dụng hiệu quả:
Collocation với have |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Have a conversation |
Có cuộc trò chuyện (trang trọng) |
We had a long conversation about our career goals. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về mục tiêu nghề nghiệp.) |
Have a chat |
Trò chuyện, tám chuyện (thân mật) |
Let’s have a chat over coffee later. (Chúng ta nói chuyện khi uống cà phê nhé.) |
Have a talk |
Trò chuyện, trao đổi nghiêm túc |
I need to have a talk with you about your performance. (Tôi cần nói chuyện với bạn về hiệu suất làm việc.) |
Have a shower |
Tắm (vòi sen) |
He usually has a shower after his morning run. (Anh ấy thường tắm sau khi chạy buổi sáng.) |
Have a bath |
Tắm bồn |
She likes to have a warm bath before bed. (Cô ấy thích tắm nước ấm trước khi ngủ.) |
Have a meal |
Dùng bữa |
We usually have a meal together on weekends. (Chúng tôi thường ăn cùng nhau vào cuối tuần.) |
Have breakfast |
Ăn sáng |
I never have breakfast before 8 a.m. (Tôi không bao giờ ăn sáng trước 8 giờ.) |
Have lunch |
Ăn trưa |
Shall we have lunch at that new café today? (Chúng ta ăn trưa ở quán cà phê mới hôm nay nhé?) |
Have dinner |
Ăn tối |
They always have dinner with their parents on Sundays. (Họ luôn ăn tối với bố mẹ vào Chủ nhật.) |
Have a drink |
Uống (đồ uống nói chung) |
Let’s have a drink to celebrate your success! (Hãy uống mừng thành công của bạn!) |
Have a cup of tea/coffee |
Uống trà/cà phê |
I’ll have a cup of coffee, please. (Cho tôi một tách cà phê nhé.) |
Have a nap |
Ngủ trưa, chợp mắt |
I usually have a nap after lunch. (Tôi thường ngủ trưa sau bữa trưa.) |
Have a rest |
Nghỉ ngơi |
You look tired — go have a rest. (Bạn trông mệt đấy — hãy nghỉ ngơi đi.) |
Have a break |
Nghỉ giải lao |
Let’s have a short break before continuing. (Hãy nghỉ ngắn một chút trước khi tiếp tục.) |
Have a holiday |
Có kỳ nghỉ |
We’re planning to have a holiday in Japan this summer. (Chúng tôi định đi nghỉ ở Nhật mùa hè này.) |
Have a day off |
Nghỉ phép |
I’m having a day off tomorrow. (Ngày mai tôi được nghỉ.) |
Have a good time |
Có khoảng thời gian vui vẻ |
We had a good time at the festival. (Chúng tôi đã có thời gian rất vui ở lễ hội.) |
Have fun |
Vui vẻ |
Have fun at the party tonight! (Vui vẻ nhé ở buổi tiệc tối nay!) |
Have a look (at) |
Nhìn vào, xem xét |
Have a look at this report — it’s impressive. (Xem qua báo cáo này đi — rất ấn tượng đấy.) |
Have a try |
Thử làm gì đó |
You should have a try — it’s easier than it looks. (Bạn nên thử đi, dễ hơn bạn nghĩ đấy.) |
Have a go |
Thử, làm thử |
Can I have a go at driving your car? (Tôi có thể lái thử xe bạn không?) |
Have a dream |
Có giấc mơ, mơ về điều gì |
She had a dream about traveling the world. (Cô ấy mơ được đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Have a nightmare |
Gặp ác mộng |
I had a terrible nightmare last night. (Tôi gặp ác mộng kinh khủng tối qua.) |
Have a headache |
Bị đau đầu |
I can’t study right now — I have a headache. (Tôi không thể học lúc này — tôi bị đau đầu.) |
Have a cold |
Bị cảm lạnh |
He can’t come today because he has a cold. (Anh ấy không thể đến hôm nay vì bị cảm lạnh.) |
Have a fever |
Bị sốt |
She has a fever and needs to rest. (Cô ấy bị sốt và cần nghỉ ngơi.) |
Have a cough |
Bị ho |
I’ve had a cough for three days. (Tôi đã bị ho ba ngày rồi.) |
Have an accident |
Gặp tai nạn |
He had a car accident last year. (Anh ấy đã gặp tai nạn xe hơi năm ngoái.) |
Have a baby |
Sinh em bé |
They’re excited to have a baby soon. (Họ háo hức vì sắp có em bé.) |
Have a haircut |
Cắt tóc |
I’m going to have a haircut this afternoon. (Tôi sẽ đi cắt tóc chiều nay.) |
Have a shave |
Cạo râu |
He needs to have a shave before the meeting. (Anh ấy cần cạo râu trước cuộc họp.) |
Have a swim |
Đi bơi |
Let’s have a swim at the beach! (Hãy đi bơi ở bãi biển nhé!) |
Have a walk |
Đi dạo |
We had a walk by the river after dinner. (Chúng tôi đi dạo bên sông sau bữa tối.) |
Have a workout |
Tập thể dục |
I usually have a workout before work. (Tôi thường tập thể dục trước khi đi làm.) |
Have an argument |
Cãi nhau |
They had an argument about money again. (Họ lại cãi nhau về tiền bạc.) |
Have a discussion |
Thảo luận |
We’ll have a discussion about this issue tomorrow. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này vào ngày mai.) |
Have a meeting |
Có cuộc họp |
I have a meeting with my manager at 10 a.m. (Tôi có cuộc họp với sếp lúc 10 giờ sáng.) |
Have an interview |
Có buổi phỏng vấn |
She had an interview with a tech company yesterday. (Cô ấy có buổi phỏng vấn với một công ty công nghệ hôm qua.) |
Have a plan |
Có kế hoạch |
We already have a plan for the weekend. (Chúng tôi đã có kế hoạch cho cuối tuần rồi.) |
Have a chance |
Có cơ hội |
You still have a chance to fix your mistake. (Bạn vẫn có cơ hội sửa sai.) |
Have an opportunity |
Có cơ hội (mang tính chính thức hơn) |
I’d love to have an opportunity to study abroad. (Tôi rất muốn có cơ hội du học.) |
Have a problem |
Gặp vấn đề |
We have a problem with the delivery. (Chúng tôi đang gặp vấn đề với đơn hàng.) |
Have difficulty (in) doing sth |
Gặp khó khăn khi làm gì |
I have difficulty understanding native speakers. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu người bản ngữ.) |
Have trouble (doing sth) |
Gặp rắc rối, trục trặc |
He had trouble finding the right address. (Anh ấy gặp rắc rối khi tìm đúng địa chỉ.) |
Have experience |
Có kinh nghiệm |
You need to have experience in customer service. (Bạn cần có kinh nghiệm trong dịch vụ khách hàng.) |
Have a relationship |
Có mối quan hệ |
They’ve had a close relationship since childhood. (Họ đã có mối quan hệ thân thiết từ nhỏ.) |
Have a responsibility |
Có trách nhiệm |
Parents have a responsibility to support their children. (Cha mẹ có trách nhiệm hỗ trợ con cái.) |
Have access (to) |
Có quyền truy cập/tiếp cận |
Not everyone has access to clean water. (Không phải ai cũng có nước sạch để dùng.) |
Have a goal |
Có mục tiêu |
She has a clear goal to become a doctor. (Cô ấy có mục tiêu rõ ràng là trở thành bác sĩ.) |
Have a passion for |
Có niềm đam mê với |
He has a passion for photography. (Anh ấy có niềm đam mê với nhiếp ảnh.) |
Have a business trip |
Đi công tác |
I’ll have a business trip to Singapore next month. (Tôi sẽ đi công tác Singapore tháng sau.) |
Have a party |
Tổ chức tiệc |
We’re having a party for her birthday. (Chúng tôi đang tổ chức tiệc sinh nhật cho cô ấy.) |
Have a family gathering |
Họp mặt gia đình |
We usually have a family gathering at New Year. (Chúng tôi thường họp mặt gia đình vào dịp Tết.) |
Have something in common |
Có điểm chung |
They have a lot in common, especially their love for travel. (Họ có nhiều điểm chung, đặc biệt là đam mê du lịch.) |
Xem thêm:
Bài tập về Collocation với have
Bài tập 1: Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng ở cột B
Column A |
Column B |
1. Have a conversation |
a. Có cuộc cãi vã |
2. Have an argument |
b. Có cuộc trò chuyện |
3. Have a dream |
c. Có cuộc họp |
4. Have a meeting |
d. Mơ thấy điều gì |
5. Have a nap |
e. Chợp mắt, ngủ trưa |
6. Have an opportunity |
f. Có cơ hội làm điều gì |
7. Have a plan |
g. Có kế hoạch cụ thể |
8. Have a shower |
h. Tắm (vòi sen) |
Bài tập 2: Điền dạng đúng của collocation với “have” vào chỗ trống
1. She __________ (have a rest) after finishing all her housework.
2. We __________ (have a meeting) with the project team tomorrow morning.
3. I __________ (have a terrible dream) last night.
4. He __________ (have a good time) at the music festival yesterday.
5. They __________ (have a chance) to join the competition next month.
Bài tập 3: Chọn collocation với “have” đúng để hoàn thành câu
1. We’ll __________ at the new restaurant near the office today.
2. You should __________ at this report before we submit it.
3. She __________ understanding the teacher’s accent.
4. The company will __________ to celebrate its 10th anniversary.
5. He __________ while driving home last night, but luckily he’s fine.
Đáp án
Bài tập 1:
1 – b | 2 – a | 3 – d | 4 – c | 5 – e | 6 – f | 7 – g | 8 – h
Bài tập 2:
1. had a rest → “yesterday”/hoàn thành xong → thì quá khứ đơn.
2. are having a meeting → kế hoạch tương lai gần (hiện tại tiếp diễn cho lịch trình).
3. had a terrible dream → hành động đã xảy ra trong quá khứ.
4. had a good time → “at the music festival yesterday” → quá khứ đơn.
5. will have a chance → chỉ cơ hội trong tương lai → thì tương lai đơn.
Bài tập 3:
1. have lunch
2. have a look
3. has difficulty
4. have a party
5. had an accident
Trên đây là tổng hợp những collocations với have thông dụng và hữu ích nhất trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trong bài mà IELTS The Tutors đã gợi ý để ghi nhớ lâu hơn và áp dụng thật hiệu quả nhé!