Bạn từng viết câu tiếng Anh nhưng không chắc chắn sắp xếp đúng hay chưa? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách sắp xếp câu trong tiếng Anh chi tiết giúp bạn có thể diễn đạt câu tốt hơn, tự tin trong giao tiếp, giải quyết các bài tập sắp xếp câu cũng như nâng cao điểm số IELTS Writing and Speaking.
Các loại từ trong tiếng Anh
Để biết cách sắp xếp một câu, trước tiên bạn cần phải nhận biết các loại từ trong tiếng Anh và nắm vững vị trí đứng của chúng. Dưới đây là các loại từ phổ biến:
Danh từ (Noun)
Khái niệm: Là từ chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, khái niệm hoặc cảm xúc.
Danh từ thường đứng ở các vị trí:
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
- Sau mạo từ (a, an, the), tính từ, giới từ
- Trong cụm danh từ
Ví dụ:
- Teacher is speaking. (Giáo viên đang nói.)
- I bought a lamp. (Tôi đã mua một cái đèn.)
- She dreams of freedom. (Cô ấy mơ về sự tự do.)
Tính từ (Adjective)
Khái niệm: Là từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của người hoặc vật.
Vị trí đứng của tính từ bao gồm:
- Trước danh từ
- Sau động từ tobe và các động từ như seem, become, look, get, …
- Trong cấu trúc: so + adj + that, too + adj, adj + enough
- Sau “too”
- Trước enough
- Trong cấu trúc: so + adjective + that …
Ví dụ:
- It’s a noisy market. (Đó là một khu chợ ồn ào.)
- He seems tired. (Anh ấy có vẻ mệt.)
- The soup is hot enough. (Súp đủ nóng rồi.)
Xem thêm: 100 tính từ tiếng Anh thông dụng
Động từ (Verb)
Khái niệm: Là từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của người, sự vật, sự việc, … Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- She paints every weekend. (Cô ấy vẽ tranh mỗi cuối tuần.)
- They feel happy today. (Họ cảm thấy vui hôm nay.)
Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng
Trạng từ (Adverb)
Là từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ khác
Các loại trạng từ phổ biến:
- Cách thức: carefully, badly…
- Thời gian: yesterday, soon…
- Tần suất: often, rarely…
- Nơi chốn: here, outside…
- Mức độ: quite, too, extremely…
Ví dụ:
- She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
- We’ll leave soon. (Chúng tôi sẽ đi sớm thôi.)
- He rarely eats out. (Anh ấy hiếm khi ăn ngoài.)
Đại từ (Pronoun)
Khái niệm: Là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại.
Ví dụ:
- He is my friend. (Anh ấy là bạn tôi.)
- I lost my keys. Have you seen them? (Tôi làm mất chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
Giới từ (Preposition)
Khái niệm: Là từ liên kết danh từ/đại từ với phần còn lại của câu, diễn tả mối quan hệ về vị trí, thời gian, nguyên nhân…
Ví dụ:
- The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
- I’ll wait until 6 PM. (Tôi sẽ đợi đến 6 giờ tối.)
- She’s interested in science. (Cô ấy quan tâm đến khoa học.)
Liên từ (Conjunction)
Khái niệm: Dùng để nối từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu.
Ví dụ:
- I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)
- Although it was raining, we went out. (Dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
Các thành phần cấu tạo nên câu tiếng Anh
Chủ ngữ (Subject)
Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là trung tâm trạng thái trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu, trước động từ chính.
Chủ ngữ có thể là:
- Danh từ / Cụm danh từ:
- My uncle travels a lot. (Chú tôi đi du lịch nhiều.)
- The sound of the piano calms everyone down. (Tiếng đàn piano khiến mọi người bình tĩnh lại.)
- Đại từ:
- They won the match easily. (Họ đã thắng trận đấu dễ dàng.)
- Nobody knew the answer. (Không ai biết câu trả lời.)
- Danh động từ (Gerund):
- Swimming helps improve your health. (Bơi giúp cải thiện sức khỏe.)
- Learning new languages takes time. (Việc học ngôn ngữ mới cần thời gian.)
- Động từ nguyên mẫu có “to” (To-infinitive):
- To travel alone requires confidence. (Đi du lịch một mình đòi hỏi sự tự tin.)
- To be on time shows respect. (Đúng giờ thể hiện sự tôn trọng.)
Động từ (Verb)
Động từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Đây là thành phần bắt buộc của mọi câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She teaches at a high school. (Cô ấy dạy tại một trường cấp ba.)
- They seem tired after the hike. (Họ có vẻ mệt sau chuyến đi bộ.)
- The dog barked loudly all night. (Con chó sủa to suốt đêm.)
Bổ ngữ (Complement)
Bổ ngữ là từ/cụm từ đi sau động từ để hoàn tất ý nghĩa của câu, thường xuất hiện sau các động từ nối như be, become, seem…
Bổ ngữ có thể là:
- Danh từ / cụm danh từ:
- She is an architect. (Cô ấy là một kiến trúc sư.)
- My dad became a pilot. (Bố tôi trở thành phi công.)
- Tính từ / cụm tính từ:
- The milk smells sour. (Sữa có mùi chua.)
- His plan seems too risky. (Kế hoạch của anh ấy có vẻ quá mạo hiểm.)
Tân ngữ (Object)
Tân ngữ là từ/cụm từ bị tác động bởi hành động của động từ. Có hai loại chính:
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Đứng sau động từ, là đối tượng nhận hành động trực tiếp.
Ví dụ:
- She baked a cake. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh.)
- We watched a movie last night. (Tối qua chúng tôi đã xem một bộ phim.)
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Là đối tượng nhận kết quả của hành động, thường đứng trước tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
- She sent her friend a postcard. (Cô ấy gửi cho bạn mình một tấm bưu thiếp.)
Định ngữ (Adjunct)
Định ngữ là thành phần phụ, thường là trạng từ hoặc cụm trạng ngữ, cung cấp thêm thông tin như thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do… Trong câu không bắt buộc phải có định ngữ.
Ví dụ:
- He works in the evening. (Khi nào?)
- She waited patiently. (Như thế nào?)
- We met at the train station. (Ở đâu?)
- Because of the rain, the match was postponed. (Tại sao?)
Cách sắp xếp câu trong tiếng Anh
Mẫu câu cơ bản
Cấu trúc 1: S + V
Ví dụ: Fishes swim. (Cá bơi lội.)
Cấu trúc 2: S + V + O
Ví dụ: I like my job. (Tôi thích công việc của mình.)
*Lưu ý: Không nên đặt từ khác giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ sai: I like very much my job.
→ Đúng: I like my job very much.
Câu có định ngữ
Dưới đây là các cách sắp xếp câu trong tiếng Anh có định ngữ:
Cấu trúc 1: S + V + A
Trong đó: A là định ngữ (Adjuncts)
Ví dụ: They waited outside for ages.
Cấu trúc 2: S + V + O + A
Ví dụ: We took a taxi to the restaurant.
Cấu trúc 3: S + Linking Verb + A
Ví dụ: The flowers are colorful.
Định ngữ có thể đứng ở đầu câu, sau tân ngữ hoặc trước động từ.
Ví dụ: Suddenly, it started to rain.
Câu có bổ ngữ
Cấu trúc 1: S + V + Subject Complement
Ví dụ: Sandy is my best friend.
Cấu trúc 2: S + V + O + Object Complement
Ví dụ: I find him intelligent.
Cấu trúc 3: S + V + Verb Complement
Ví dụ: I hope that you win this competition.
Câu có tân ngữ
Cấu trúc 1: S + V + DO
Trong đó: DO là tân ngữ trực tiếp
Ví dụ: The teacher questioned his students.
Cấu trúc 2: S + V + IO + DO
Trong đó: IO là tân ngữ trực tiếp
Ví dụ: The teacher gave the class some homework.
Cấu trúc 3: S + V + DO + Preposition + IO
Ví dụ: Nick bought a new car for his wife.
Câu có trạng từ
Trật tự nhiều trạng từ: Cách thức → Nơi chốn → Tần suất → Thời gian
Cấu trúc 1: S + V + O + Adv of Place + Adv of Time
Ví dụ: He meets John at the company every day.
Cấu trúc 2: S + Adv of Frequency + V
Ví dụ: I never smoke.
Cấu trúc 3: S + V + O + Adv of Frequency
Ví dụ: I go to school every day.
Câu có tính từ
Dưới đây là các cách sắp xếp câu trong tiếng Anh có chứa tính từ.
Cấu trúc 1: S + V + Adj
Ví dụ: The teacher is smart.
Cấu trúc 2: Adj + Noun
Ví dụ: King Francis was a hearty king.
Trật tự nhiều tính từ: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
Ví dụ: It’s a long, narrow, plastic brush.
Câu có giới từ
Cấu trúc 1: S + V + O + Prepositional Phrase
Trong đó: Prepositional Phrase là cụm giới từ
Ví dụ: I fed some popcorn to the dog.
Cấu trúc 2: S + V + Preposition + Prepositional Object
Ví dụ: My dog ran into the park.
Trật tự câu nghi vấn (Questions)
Câu nghi vấn là câu dùng để hỏi, dưới đây là cách sắp xếp câu nghi vấn trong tiếng Anh:
Cấu trúc 1: Auxiliary/Modal + S + V (+ O)?
Ví dụ:
- Can he cook?
- Does your dog like popcorn?
Cấu trúc 2: Has + S + been + V3?
Ví dụ: Has the garden been looked after?
Cấu trúc 3: Modal + S + Aux + Aux + V?
Ví dụ: Should we have been writing this down?
Hướng dẫn cách làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh
Việc sắp xếp các từ rời rạc thành một câu hoàn chỉnh không chỉ yêu cầu người học nắm vững kiến thức ngữ pháp, mà còn cần có tư duy phân tích logic và khả năng hiểu ngữ cảnh. Dưới đây là 4 bước cơ bản để xử lý dạng bài này sắp xếp câu trong tiếng Anh:
Bước 1: Đọc kỹ đề bài
- Để xác định nghĩa cơ bản của câu.
- Xác định loại từ (danh từ, động từ, trạng từ, tính từ, giới từ, v.v.)
Dựa vào dấu câu (dấu hỏi, dấu chấm, dấu cảm) để nhận biết loại câu: Câu nghi vấn / Câu khẳng định / Câu phủ định / Câu cảm thán.
Ví dụ: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: always / people? / other / jealous / Why / you / of / are
Bước 2: Sắp xếp các từ vựng thành nhóm
Phân loại và nhóm các từ lại để dễ kiểm soát trật tự:
Từ | Loại từ |
Why | Từ để hỏi (Wh-word) |
are | Động từ to be |
you | Đại từ |
always | Trạng từ |
jealous | Tính từ |
of | Giới từ |
other | Từ hạn định |
people? | Danh từ (dấu hỏi → câu nghi vấn) |
Bước 3: Sắp xếp và hoàn thiện câu
- Vì là câu nghi vấn bắt đầu bằng “Why”, nên cần đảo trợ động từ “are” lên sau “Why”.
- Chủ ngữ là “you”.
- Trạng từ “always” thường đứng trước tính từ (“jealous”).
- “Jealous of somebody” → sau “jealous” cần có giới từ “of”.
- “Other” + danh từ → “other people”.
→ Câu hoàn chỉnh: Why are you always jealous of other people? (Tại sao bạn luôn ghen tị với người khác?)
Bước 4: Kiểm tra ngữ pháp & ngữ nghĩa
Bài tập vận dụng sắp xếp câu trong tiếng Anh
Bài 1: Sắp xếp câu tiếng Anh cơ bản
1. him / I / told / not / secret / the / to / reveal
2. parents / strict / her / rules / their / about / are / very
3. usually / coffee / I / after / lunch / drink
4. her / impressed / deeply / was / performance / by / the / judge
5. begins / sun / the / rising / with / beauty / day / the
6. couldn’t / his / believe / ears / he
7. homework / the / finished / quickly / she / surprisingly
8. gave / a / wonderful / us / he / explanation
9. city / the / in / are / many / working / women / now
10. tired / so / was / he / said / barely / he / anything
Bài tập 2: Sắp xếp câu trong tiếng Anh nâng cao
1. No / under / should / spoken / she / have / such / words / circumstances
2. to / make / in / every / fails / he / attempt / impress / her
3. moment / entered / room / the / she / everyone / attention / turned / their
4. had / only / just / he / the / started / when / alarm / went / task
5. who / the / she / stranger / as / didn’t / recognize / passed / by
6. not / I / realized / had / how / helpful / until / was / he / he / gone
7. so / decision / the / was / rushed / made / that / it / regretted / later / they
8. him / even / could / the / teacher / correct / mistake / his / not
9. than / he / rather / late / be / wrong / would
10. being / solution / temporary / it / a / to / proved / long-term / problem / the
Đáp án:
Bài 1:
1. I told him not to reveal the secret.
2. Her parents are very strict about their rules.
3. I usually drink coffee after lunch.
4. The judge was deeply impressed by her performance.
5. The beauty of the day begins with the rising sun.
6. He couldn’t believe his ears.
7. She surprisingly finished the homework quickly.
8. He gave us a wonderful explanation.
9. Many women are now working in the city.
10. He was so tired he barely said anything.
Bài 2:
1. Under no circumstances should she have spoken such words.
2. He fails in every attempt to impress her.
3. The moment she entered the room, everyone turned their attention.
4. He had just started the task when the alarm went off.
5. She didn’t recognize the stranger who passed by.
6. I had not realized how helpful he was until he was gone.
7. The decision was made so rushed that they regretted it later.
8. Even the teacher could not correct his mistake.
9. He would rather be wrong than be late.
10. It proved a temporary solution to the long-term problem.
Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã hướng dẫn bạn cách sắp xếp câu trong tiếng Anh chi tiết, đây là một kiến thức khá căn bản nhưng lại vô cùng quan trọng cho người học tiếng Anh. Hy vọng rằng, bạn đã nắm vững vị trí của các từ loại, cũng như cách sắp xếp chúng khi đặt câu. Đừng quên tham khảo các khóa học IELTS tại IELTS The Tutors nếu như có nhu cầu nhé, chúc bạn thành công!