Grammatical Range and Accuracy là một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng trong IELTS Writing đánh giá mức độ đa dạng và chính xác trong cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của thí sinh. Tiêu chí này rất quan trọng quyết định 25% số điểm của bài viết, vì vậy thí sinh phải đặc biệt lưu ý.
Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ Grammatical Range and Accuracy là gì, ảnh hưởng đến band điểm ra sao và các chiến lược hiệu quả giúp bạn cải thiện tiêu chí này trong bài thi của mình.
Grammatical Range and Accuracy là gì?
Grammatical Range and Accuracy là một trong bốn tiêu chí chấm điểm chính thức trong phần thi IELTS Writing, bên cạnh Task Response, Coherence and Cohesion, và Lexical Resource. Tiêu chí này được dùng để đánh giá khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp của thí sinh, dựa trên hai khía cạnh:
- Grammatical Range (Phạm vi ngữ pháp): Đánh giá mức độ đa dạng trong cách sử dụng các cấu trúc câu, bao gồm các loại câu đơn, ghép, phức và các thì khác nhau. Những thí sinh đạt band điểm cao thường thể hiện khả năng linh hoạt trong việc sử dụng nhiều dạng câu phù hợp với nội dung bài viết.
- Grammatical Accuracy (Độ chính xác ngữ pháp): Phản ánh khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác, bao gồm cả ngữ pháp và dấu câu. Bài viết đạt band cao thường có nhiều câu không mắc lỗi, ngữ pháp được kiểm soát tốt và không làm ảnh hưởng đến sự rõ ràng của nội dung.
Đánh giá tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trên thang điểm IELTS
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy được áp dụng trong cả hai phần IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2, chiếm 25% tổng số điểm của mỗi bài viết. Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ phân tích chi tiết cách tiêu chí này được đánh giá theo từng band điểm dựa trên mô tả chính thức từ IELTS Writing Band Descriptors.
Grammatical Range and Accuracy trên IELTS IELTS Writing task 1
Band điểm |
Grammatical Range and Accuracy |
9.0 |
Sử dụng rất linh hoạt và hoàn toàn chính xác nhiều dạng cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dấu câu và ngữ pháp được kiểm soát hoàn hảo. Lỗi hầu như không xuất hiện. |
8.0 |
Sử dụng rộng rãi các cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác. Hầu hết các câu đều không có lỗi. Có thể xuất hiện một vài lỗi nhỏ, nhưng tác động rất nhỏ tới sự rõ ràng. |
7.0 |
Có khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức với tính linh hoạt và chính xác tương đối tốt. Câu không mắc lỗi xuất hiện thường xuyên. Một số lỗi nhỏ vẫn còn nhưng không ảnh hưởng đến giao tiếp. |
6.0 |
Sử dụng cả câu đơn và câu phức, nhưng tính linh hoạt còn hạn chế. Có lỗi ngữ pháp và dấu câu, nhưng hiếm khi gây ảnh hưởng đến khả năng hiểu. |
5.0 |
Cấu trúc ngữ pháp ít đa dạng và lặp lại. Có cố gắng sử dụng câu phức, nhưng thường mắc lỗi. Lỗi ngữ pháp và dấu câu xuất hiện nhiều và gây khó khăn cho người đọc. |
4.0 |
Phạm vi cấu trúc ngữ pháp rất hạn chế. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, hiếm khi có câu phức. Có nhiều lỗi ngữ pháp thường xuyên khiến việc hiểu trở nên khó khăn. Dấu câu thường sai hoặc không đầy đủ. |
Grammatical Range and Accuracy trên IELTS IELTS Writing task 2
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong Task 2 tương tự như Task 1, tuy nhiên do tính chất học thuật cao hơn, yêu cầu kiểm soát ngữ pháp trong Task 2 thường nghiêm ngặt hơn.
Band điểm |
Grammatical Range and Accuracy |
9.0 |
Sử dụng rộng rãi và hoàn toàn chính xác các cấu trúc ngữ pháp, dấu câu. Toàn bộ bài viết thể hiện sự kiểm soát hoàn hảo, chính xác tuyệt đối, tự nhiên như người bản xứ. |
8.0 |
Linh hoạt sử dụng nhiều dạng câu, đa phần là câu phức, câu điều kiện, câu bị động, v.v. Gần như không mắc lỗi, ngữ pháp rất chính xác và mượt mà. |
7.0 |
Sử dụng đa dạng cấu trúc phức với độ linh hoạt tốt. Câu không có lỗi xuất hiện liên tục. Có thể có một số lỗi nhỏ, nhưng không làm cản trở thông điệp. |
6.0 |
Sử dụng kết hợp giữa câu đơn và câu phức. Một số cấu trúc phức tạp bắt đầu xuất hiện nhưng chưa chính xác. Dấu câu và ngữ pháp cơ bản được kiểm soát. |
5.0 |
Có sử dụng một số cấu trúc câu phức, nhưng thường mắc lỗi. Phạm vi cấu trúc còn hạn chế và lặp lại. Lỗi ngữ pháp thường xuyên xuất hiện. |
4.0 |
Cấu trúc câu rất đơn giản, gần như không có câu phức. Số lượng lỗi ngữ pháp nhiều, làm gián đoạn khả năng hiểu của người đọc. |
Nắm rõ yêu cầu từ Grammatical Range and Accuracy ở mỗi band điểm sẽ giúp bạn biết cách lên kế hoạch luyện thi
Cách cải thiện band điểm IELTS Writing ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy
Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Writing đánh giá sự đa dạng và chuẩn xác của các cấu trúc câu mà thí sinh sử dụng. Cambridge chỉ rõ thí sinh cần “sử dụng nhiều loại cấu trúc ngữ pháp với lỗi tối thiểu” để đạt điểm cao.
Vậy làm sao để cải thiện tiêu chí này hiệu quả? Dưới đây là những chiến lược mà bạn có thể áp dụng cho cả Task 1 và Task 2:
Mở rộng phạm vi ngữ pháp (Grammatical Range)
Grammatical Range đánh giá khả năng sử dụng nhiều loại cấu trúc câu khác nhau thay vì chỉ viết các câu đơn giản. Nếu bạn lặp đi lặp lại cùng một loại câu, bài viết sẽ bị đánh giá là thiếu linh hoạt và khó đạt band cao. Dưới đây là các dạng cấu trúc ngữ pháp bạn nên nắm vững và áp dụng hiệu quả trong cả Writing Task 1 và Task 2:
Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện giúp bạn diễn đạt nguyên nhân – kết quả, giả định và hệ quả trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. IELTS đánh giá rất cao nếu bạn có thể vận dụng chính xác các loại câu điều kiện sau:
Loại |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Loại 0 |
If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại) |
Sự thật hiển nhiên |
If water reaches 100°C, it boils. |
Loại 1 |
If + S + V (hiện tại), S + will + V |
Có thể xảy ra |
If the government increases taxes, people will spend less. |
Loại 2 |
If + S + V (quá khứ), S + would + V |
Không thật ở hiện tại |
If I had more time, I would learn another language. |
Loại 3 |
If + S + had + V3, S + would have + V3 |
Không thật ở quá khứ |
If she had studied harder, she would have passed the exam. |
Mixed |
If + S + had + V3, S + would + V |
Quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại |
If he had taken the job, he would be living abroad now. |
Ngoài ra, bạn có thể linh hoạt hơn với Alternative conditionals (e.g. Unless, Only if) hoặc Wh-conditionals (Whatever, Whenever, Whether or not) để làm bài viết thêm sinh động.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ giúp bổ nghĩa cho danh từ, làm cho câu văn chi tiết và rõ ràng hơn. Có thể sử dụng mệnh đề giới hạn (restrictive) hoặc không giới hạn (non-restrictive).
Ví dụ:
- Giới hạn: The people who live here are friendly.
- Không giới hạn: My brother, who lives in Canada, is a doctor.
Các đại từ quan hệ thường dùng trong Relative Clauses: who, which, that, where, when, whose
Câu chẻ (Cleft Sentences)
Câu chẻ dùng để nhấn mạnh một phần nhất định trong câu – thường dùng với “It is/was… that/who…”.
- Nhấn mạnh chủ ngữ: It was John who solved the problem.
- Nhấn mạnh tân ngữ: It is this issue that we need to address.
- Nhấn mạnh trạng ngữ: It is in big cities that traffic jams often happen.
Việc dùng câu chẻ đúng lúc sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên sâu và sắc nét hơn.
Chủ ngữ giả (Dummy Subjects)
Sử dụng “It” hoặc “There” làm chủ ngữ giả để tăng tính khách quan và giúp câu văn mang tính học thuật hơn:
Ví dụ:
- It is important that governments take immediate action.
- There is a growing concern about climate change.
Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động thường được sử dụng trong các bài viết học thuật để nhấn mạnh kết quả hoặc hành động, thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc: S + to be + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- Chủ động: The government implemented new policies.
- Bị động: New policies were implemented by the government.
Câu so sánh (Comparative Structures)
Sử dụng các cấu trúc so sánh giúp bạn mô tả xu hướng, đối chiếu, hoặc nhấn mạnh một đặc điểm nào đó:
- So sánh hơn (more + long-adj + than hoặc short-adj-er + than)
Ví dụ: This method is more effective than the previous one.
- So sánh nhất (the most + long-adj hoặc the adj-est)
Ví dụ: It is the most efficient approach.
- So sánh bằng (as + adj + as)
Ví dụ: Urban life is as challenging as rural life.
- So sánh kép ((the more + long-adj + S + V, the more + long-adj + S + V / The + short-adj-er + S + V, the +short-adj-er + S + V)
Ví dụ: The more people rely on technology, the less they interact face-to-face.
Câu đảo ngữ (Inversion)
Dùng để nhấn mạnh, mang lại cảm giác “formal” – thường áp dụng với các trạng từ như: Not only, Never, Rarely, Hardly, No sooner…
Ví dụ:
- Not only did they ignore the warning, but they also refused to cooperate.
- Rarely have I seen such an effective policy.
Sử dụng linh hoạt các thì
Để bài viết có chiều sâu và phù hợp với ngữ cảnh, bạn cần:
Sử dụng hiện tại đơn cho sự thật và quan điểm chung.
Cấu trúc: S + V (-s/-es/ V-inf) + O
Ví dụ: People generally believe that education plays a key role in social development.
Dùng hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm, tác động đến hiện tại.
Cấu trúc: S + has/have + V(-ed/V3) + O
Ví dụ: Over the last few decades, technology has transformed the way we communicate.
Dùng quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành khi mô tả dữ liệu trong biểu đồ (Task 1).
Cấu trúc: S + V (-ed/V2) + O / S + had + V(-ed/V3) + O
Ví dụ:
- In 2010, the number of tourists rose to nearly 1.5 million.
- By the time the crisis ended, the company had lost over 1,000 employees.
Dùng tương lai đơn hoặc hoàn thành khi nói về dự đoán hoặc xu hướng.
Cấu trúc: S + will + V-inf + O / S + will have + V(-ed/V3) + O
Ví dụ:
- If this trend continues, more people will choose to work remotely.
- By 2025, the population will have exceeded 10 million.
Xem thêm:
Nâng cao độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy)
Khi chấm điểm bài viết IELTS Writing, giám khảo không chỉ quan tâm đến việc bạn có sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp hay không, mà còn đánh giá rất kỹ mức độ chính xác của những gì bạn viết. Nếu bạn sử dụng các cấu trúc cao cấp nhưng lại mắc nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản, điểm tiêu chí Grammatical Accuracy vẫn sẽ bị kéo xuống.
Những lỗi ngữ pháp phổ biến cần tránh:
Dùng sai thì: Việc chọn sai thì động từ hoặc thay đổi thì không hợp lý trong bài là lỗi rất thường gặp. Ví dụ: “Many students believed online learning is effective.” → câu đúng: “Many students believe online learning is effective.”
- Không chia động từ đúng với chủ ngữ: Đặc biệt dễ sai với các danh từ tập hợp hoặc cấu trúc phức tạp. Ví dụ: “The number of students increase every year.” → câu đúng: “The number of students increases every year.”
- Thiếu hoặc dùng sai mạo từ: Ví dụ: “He wants to be doctor.” → câu đúng: “He wants to be a doctor.”
- Sử dụng sai giới từ: Ví dụ: “People are interested on the topic.” → câu đúng: “People are interested in the topic.”
- Không sử dụng hoặc lạm dụng liên từ: Ví dụ: “The policy is effective it lacks public support.” → câu đúng: “The policy is effective, but it lacks public support.”
Cách cải thiện độ chính xác ngữ pháp trong IELTS Writing:
- Ôn kỹ kiến thức ngữ pháp nền tảng: Thí sinh nên ưu tiên củng cố lại các kiến thức ngữ pháp cốt lõi như thì động từ, cấu trúc câu bị động, mạo từ, giới từ, cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được, câu điều kiện, câu bị động, và câu gián tiếp.
- Tập viết ngắn gọn và đúng trước khi viết phức tạp: Hãy bắt đầu bằng những câu đơn giản, rõ ràng và đúng ngữ pháp. Sau khi viết chính xác các câu đơn, bạn có thể mở rộng thành câu ghép hoặc câu phức để nâng cao tính linh hoạt trong diễn đạt.
- Kiểm tra kỹ bài viết trước khi nộp: Sau khi viết xong, hãy đọc lại từng câu để rà soát các lỗi cơ bản về chia thì, chủ ngữ – động từ, dấu câu, mạo từ và giới từ. Đây là bước rất nhiều thí sinh bỏ qua nhưng lại là cách nhanh nhất để giảm thiểu lỗi và tăng điểm Grammatical Accuracy.
- Luyện viết lại câu sai: Khi phát hiện một lỗi sai, bạn nên viết lại câu đó theo dạng đúng ít nhất 2 – 3 lần. Việc lặp lại này giúp bạn ghi nhớ cách dùng chính xác và tránh lặp lại lỗi tương tự trong bài sau.
Sử dụng dấu câu (Punctuation) đúng cách
Dấu câu là một phần thiết yếu của cấu trúc ngữ pháp, giúp người đọc hiểu đúng nghĩa và mạch lạc của câu văn. Trong IELTS Writing, việc sử dụng sai dấu câu có thể khiến bài viết trở nên rối rắm hoặc hiểu sai ý, đồng thời làm giảm điểm Grammatical Range and Accuracy.
Dùng dấu phẩy khi liệt kê các thành phần trong chuỗi:
Ví dụ: “Governments should invest in education, healthcare and transportation.”
*Lưu ý: Ở dạng học thuật, bạn có thể dùng dấu phẩy Oxford (trước “and”) hoặc không, miễn là thống nhất trong cả bài.
Dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề phụ ở đầu câu:
Ví dụ: “Although the solution is expensive, it is considered effective.”
Dùng dấu phẩy để phân tách mệnh đề không xác định:
Ví dụ: “My father, who works as a doctor, often comes home late.”
Dùng dấu phẩy trước liên từ nối hai mệnh đề độc lập:
Ví dụ: “The cost of living is rising, but salaries remain unchanged.”
Tránh lỗi dấu phẩy sai – comma splice:
Comma splice xảy ra khi hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng dấu phẩy mà không có liên từ phù hợp. Đây là lỗi rất phổ biến với người học IELTS.
Ví dụ: “Online learning is effective, it saves time.” (Sai)
→ Cách viết đúng:
- “Online learning is effective. It saves time.”
- “Online learning is effective; it saves time.”
- “Online learning is effective, and it saves time.”
Trên đây là chi tiết về tiêu chí Grammatical range and accuracy trong IELTS, hy vọng rằng những cách cải thiện band điểm với tiêu chí này ở trên mà IELTS The Tutors đã chia sẻ sẽ giúp bạn định hướng tốt hơn cho lộ trình ôn luyện của mình. Chúc bạn thành công!
Đừng quên IELTS The Tutors đang cung cấp các khóa học IELTS linh hoạt, phù hợp với mọi trình độ và độ tuổi nhé! Tham gia tư vấn ngay để được kiểm tra đầu vào miễn phí nhanh chóng.