![]()
Nếu bạn đã biết về gerund nhưng vẫn chưa rõ cụm danh động từ (gerund phrase) là gì, gồm những thành phần nào và cách sử dụng ra sao, bài viết của IELTS The Tutors sẽ mang đến lời giải thích đơn giản, dễ hiểu cùng ví dụ rõ ràng để bạn hiểu nhanh và áp dụng ngay vào Writing & Speaking.
Gerund Phrase là gì?
Cụm danh động từ (gerund phrase) là cụm từ bắt đầu bằng một danh động từ (gerund – động từ có dạng V-ing) và đi kèm tân ngữ hoặc từ bổ nghĩa, tạo thành một đơn vị có chức năng như một danh từ trong câu. Nhờ đó, cụm này có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ:
- Finishing the marathon in under four hours was her greatest achievement. (Hoàn thành cuộc thi marathon trong chưa đầy bốn giờ là thành tựu lớn nhất của cô ấy.)
- The students successfully avoided getting caught cheating on the final exam. (Những sinh viên đó đã khéo léo tránh bị phát hiện gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.)

Chức năng của Gerund Phrase (cụm danh động từ) trong câu
Cụm danh động từ (Gerund Phrase) hoạt động như danh từ, nó có thể giữ 4 vai trò chính sau:
Gerund Phrase đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu
Khi làm chủ ngữ trong câu, cụm danh động từ đóng vai trò là chủ thể chính của câu, đây là thành phần thực hiện hành động hoặc đang được nói đến.
Ví dụ:
- Working out daily is his biggest commitment. (Việc tập thể dục hàng ngày là cam kết lớn nhất của anh ấy.)
- Learning a new language daily requires patience. (Việc học một ngôn ngữ mới hàng ngày đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
Gerund Phrase đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu
Cụm danh động từ khi làm bổ ngữ thường đứng sau động từ to be, có nhiệm vụ mô tả hoặc xác định chủ ngữ hay danh từ đứng ở vị trí vị ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Her favorite hobby is collecting vintage stamps. (Sở thích yêu thích của cô ấy là sưu tầm những con tem cổ.)
→ “collecting vintage stamps” xác định “favorite hobby”.
- His biggest mistake was ignoring the warning signs. (Sai lầm lớn nhất của anh ấy là phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)
→ Cụm danh động từ “ignoring the warning signs” giúp định nghĩa “biggest mistake”.
Gerund Phrase đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp trong câu
Cụm danh động từ khi đóng vai trò là tân ngữ trong câu sẽ trở thành đối tượng chịu tác động trực tiếp của động từ trong câu.
Ví dụ:
- They enjoy watching classical movies after dinner. (Họ thích xem những bộ phim cổ điển sau bữa tối.)
→ Việc “watching classical movies” chịu tác động của động từ “enjoy”.
- The committee finished reviewing all the applications yesterday. (Ủy ban đã hoàn thành việc xem xét tất cả các hồ sơ vào hôm qua.)
→ Cụm từ là đối tượng chịu tác động của động từ “finished”.
Gerund Phrase đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ trong câu
Cụm danh động từ đứng ngay sau giới từ (in, on, by, before, be good at…) để hoàn thành ý nghĩa của cụm giới từ đó.
Ví dụ:
- My brother is good at fixing broken appliances. (Anh trai tôi giỏi trong việc sửa các thiết bị bị hỏng.)
→ “fixing broken appliances” là tân ngữ của giới từ “is good at”.
- She improved her score by practicing mock tests regularly. (Cô ấy đã cải thiện điểm số nhờ vào việc luyện tập các bài kiểm tra thử thường xuyên.)
→ Cụm từ “practicing mock tests regularly” đi sau giới từ “by” để bổ sung ý nghĩa.

Xem thêm: Cụm tính từ là gì trong tiếng Anh? Vị trí & chức năng
Vị trí của cụm danh động từ trong tiếng Anh
Cụm danh động từ (Gerund Phrase) hoạt động như một danh từ và thường xuất hiện ở ba vị trí chính trong câu, giúp bạn dễ dàng nhận diện chúng:
Cụm danh động từ đứng sau một số động từ nhất định (Verb + Gerund Phrase)
Cụm danh động từ thường xuất hiện sau các động từ như enjoy, finish, mind, avoid, suggest, quit, practice,… vì bản thân những động từ này luôn chấp nhận V-ing làm tân ngữ. Nói cách khác, bất kỳ động từ nào có thể đi kèm một danh động từ đều có thể đi kèm một cụm danh động từ mở rộng.
Dưới đây là một số động từ theo sau là gerund phrase thường gặp:
|
Động từ / Cụm từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
admit |
/ədˈmɪt/ |
chấp nhận |
|
advise |
/ədˈvaɪz/ |
khuyên nhủ |
|
allow |
/əˈlaʊ/ |
cho phép |
|
appreciate |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đề cao, đánh giá |
|
avoid |
/əˈvɔɪd/ |
tránh |
|
confess |
/kənˈfes/ |
thú nhận |
|
consider |
/kənˈsɪdər/ |
xem xét |
|
deny |
/dɪˈnaɪ/ |
phủ nhận, từ chối |
|
delay |
/dɪˈleɪ/ |
trì hoãn |
|
dislike |
/dɪsˈlaɪk/ |
không thích |
|
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích |
|
escape |
/ɪˈskeɪp/ |
thoát |
|
excuse |
/ɪkˈskjuːz/ |
tha lỗi (không phải buộc tội) |
|
finish |
/ˈfɪnɪʃ/ |
kết thúc |
|
imagine |
/ɪˈmædʒɪn/ |
tưởng tượng |
|
involve |
/ɪnˈvɒlv/ |
liên quan, dính dáng |
|
mention |
/ˈmenʃən/ |
đề cập |
|
mind |
/maɪnd/ |
phiền, ngại |
|
miss |
/mɪs/ |
nhớ, bỏ lỡ |
|
postpone |
/pəʊstˈpəʊn/ |
trì hoãn |
|
quit |
/kwɪt/ |
nghỉ, bỏ |
|
recommend |
/ˌrekəˈmend/ |
đề xuất |
|
resent |
/rɪˈzent/ |
bực tức |
|
risk |
/rɪsk/ |
liều, rủi ro |
|
tolerate |
/ˈtɒləreɪt/ |
tha thứ, chịu đựng |
|
suggest |
/səˈdʒest/ |
đề nghị |
|
recollect |
/ˌrekəˈlekt/ |
nhớ ra |
|
stop |
/stɒp/ |
dừng lại |
|
pardon |
/ˈpɑːrdən/ |
tha lỗi |
|
can't resist |
/kænt rɪˈzɪst/ |
không thể cưỡng lại |
|
can't stand |
/kænt stænd/ |
không thể chịu đựng được |
|
can't help |
/kænt help/ |
không thể tránh/nhịn được |
|
be worth |
/biː wɜːrθ/ |
xứng đáng |
|
it's no use / it's no good |
/ɪts nəʊ juːs/ – /ɪts nəʊ ɡʊd/ |
vô ích |
|
look forward to |
/lʊk ˈfɔːwəd tuː/ |
trông mong |
|
be/get accustomed to |
/əˈkʌstəmd tuː/ |
dần quen với |
Ví dụ:
- She suggested visiting the new museum this weekend. (Cô ấy gợi ý đi thăm bảo tàng mới cuối tuần này.)
→ “visiting the new museum” là cụm danh động từ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp cho động từ “suggested”.
- They considered postponing the launch until next quarter. (Họ đã cân nhắc việc hoãn ra mắt sản phẩm cho đến quý sau.)
→ “postponing the launch” là cụm danh động từ làm tân ngữ trực tiếp cho động từ “considered”.
Cụm danh động từ đứng sau giới từ (Preposition + Gerund Phrase)
Đây là vị trí mà cụm danh động từ làm tân ngữ trực tiếp của giới từ. Cụm danh động từ đứng ngay sau giới từ (như about, with, by, of, for, at, before, after,…) để hoàn thành ý nghĩa của cụm giới từ đó.
Ví dụ:
- We must apologize for being late to the meeting. (Chúng tôi phải xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.)
→ “being late to the meeting” là tân ngữ của giới từ “for”.
- Before starting a new job, you should update your resume. (Trước khi bắt đầu một công việc mới, bạn nên cập nhật sơ yếu lý lịch.)
→ “starting a new job” là tân ngữ của giới từ “Before”.
Cụm danh động từ đứng sau tính từ sở hữu (Possessive Adjective + Gerund Phrase)
Cụm danh động từ có thể đi sau một tính từ sở hữu (như my, your, his, her, their, our, its) để nhấn mạnh hành động thuộc về ai hoặc hành động của ai (thường là trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
Ví dụ:
- The manager insisted on my signing the documents immediately. (Người quản lý khăng khăng yêu cầu tôi ký các tài liệu ngay lập tức.)
→ “my signing the documents” là cụm danh động từ và “my” chỉ người thực hiện hành động “signing”.
- There was some discussion about their quitting the project suddenly. (Đã có một vài cuộc bàn luận về việc họ đột ngột rút khỏi dự án.)
→ “their quitting the project” là cụm danh động từ, trong đó “their” chỉ người thực hiện hành động.

Phân biệt Gerund Phrase với Infinitive Phrase
Cả hai cụm từ này đều hoạt động như danh từ (Noun) trong câu, nhưng chúng khác nhau về hình thức, ngữ nghĩa và cách sử dụng sau một số động từ cụ thể.
- Về hình thức:
|
|
Hình thức |
Ví dụ |
|
Gerund Phrase |
Bắt đầu bằng Danh động từ (V-ing) và có thể đi kèm tân ngữ/bổ ngữ. |
Eating healthy food is important. (Ăn thực phẩm lành mạnh là quan trọng.) |
|
Infinitive Phrase |
Bắt đầu bằng Động từ Nguyên mẫu có To (To + V) và có thể đi kèm tân ngữ/bổ ngữ. |
To eat healthy food is important. (Việc ăn thực phẩm lành mạnh là quan trọng.) |
- Về chức năng
Cả hai loại cụm từ này đều có thể đảm nhận các vai trò chính của một danh từ trong câu:
|
|
Gerund Phrase (V-ing) |
Infinitive Phrase (to V) |
|
Làm chủ ngữ |
Exercising regularly improves health. (Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe.) |
To exercise regularly improves health. (Việc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe.) |
|
Làm bổ ngữ |
His favorite activity is reading novels. (Hoạt động yêu thích của anh ấy là đọc tiểu thuyết.) |
His dream is to travel to Korea. (Ước mơ của anh ấy là đi du lịch đến Hàn Quốc.) |
|
Làm tân ngữ |
She enjoys playing pickleball. (Cô ấy thích chơi pickleball.) |
He hopes to win the competition. (Anh ấy hy vọng sẽ thắng cuộc thi.) |
|
Làm tân ngữ của giới từ |
Chỉ có Gerund Phrase làm được. Infinitive Phrase không làm được |
|
- Về ngữ nghĩa và tính chất:
Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất khi cả hai đều có thể làm tân ngữ cho một số động từ (như love, hate, begin, start).
|
|
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Gerund Phrase |
Diễn tả hành động đã xảy ra, mang tính thực tế, quen thuộc hoặc liên tục. |
Swimming every morning keeps me fit. (Bơi mỗi sáng: Thói quen/Hành động thực tế, liên tục.) |
|
Infinitive Phrase |
Diễn tả mục đích, ý định, khả năng tương lai, hoặc hành động dự định. |
To swim every morning requires strong determination. (Bơi mỗi sáng: Mục tiêu/Ý định cần đạt được.) |
Bài tập về cụm danh động từ có đáp án
Bài tập 1: Gạch chân các danh động từ (gerund) hoặc cụm danh động từ (gerund phrase) trong các câu sau
1. Swimming in cold water can be a real challenge.
2. The children enjoyed playing in the snow all afternoon.
3. Listening to classical music helps me relax.
4. After working for hours, she finally took a break.
5. Reading books before bed improves your sleep.
6. He admitted breaking the vase yesterday.
7. Traveling abroad teaches you a lot about culture.
8. Her favorite hobby is painting beautiful landscapes.
9. Walking the dog every morning keeps him healthy.
10. They talked about starting a new project together.
Bài tập 2: Xác định vai trò của danh động từ trong câu
1. Jogging is good for your heart.
2. She is interested in learning French.
3. He avoided making mistakes during the test.
4. Her dream is becoming a doctor.
5. They discussed opening a new store.
6. Cooking with friends creates great memories.
7. The teacher insisted on checking all the assignments.
8. His daily routine includes running five kilometers.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Swimming
2. playing
3. Listening to classical music
4. working for hours
5. Reading books
6. breaking the vase
7. Traveling abroad
8. painting beautiful landscapes
9. Walking the dog
10. starting a new project
Bài tập 2:
1. Jogging → Chủ ngữ
2. learning French → Tân ngữ của giới từ
3. making mistakes → Tân ngữ của động từ
4. becoming a doctor → Bổ ngữ của động từ to be
5. opening a new store → Tân ngữ của động từ
6. Cooking with friends → Chủ ngữ
7. checking all the assignments → Tân ngữ của giới từ
8. running five kilometers → Tân ngữ của động từ
Cụm danh động từ là một trong những cấu trúc giúp câu văn súc tích và tự nhiên hơn, đặc biệt trong các bài viết học thuật. Khi nắm rõ định nghĩa gerund phrase là gì, thành phần và cách sử dụng, bạn sẽ dễ dàng triển khai ý mạch lạc và tránh lỗi diễn đạt. Hãy luyện tập ngữ pháp này thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả vào Writing & Speaking. IELTS The Tutors chúc bạn thành công!


