![]()
Cấu trúc the more… the more… là dạng so sánh kép trong tiếng Anh khi muốn nói “càng… càng…”. Nếu bạn muốn hiểu nhanh công thức, cách dùng và làm bài tập thực tế, bài viết từ IELTS The Tutors sẽ giúp bạn làm chủ toàn bộ kiến thức về the more… the more… là gì chỉ trong vài phút, đồng thời biết khi nào dùng more và khi nào dùng -er. Bắt đầu khám phá ngay nhé!
The more The more là gì?
Cấu trúc “the more… the more” là một dạng so sánh kép có nghĩa là “càng… càng”, được dùng để diễn tả sự thay đổi theo tỷ lệ thuận giữa hai sự vật, sự việc. Khi tính chất của chủ thề này thay đổi sẽ dẫn đến sự thay đổi về tính chất của chủ thể kia hoặc chính chủ thể đó.
Ví dụ:
- The more you practice speaking English, the more fluent you will become. (Bạn càng luyện nói tiếng Anh nhiều thì bạn càng trở nên trôi chảy.)
- The more support a student receives from teachers, the more progress he or she can make in learning. (Càng nhận được nhiều hỗ trợ từ giáo viên, học sinh càng có thể tiến bộ hơn trong việc học.)

Cấu trúc The more The more trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc the more… the more… có thể dùng với tính từ, trạng từ, danh từ hoặc cả một mệnh đề, giúp câu diễn đạt tự nhiên và nhấn mạnh rõ ràng mức độ thay đổi. Dưới đây là các công thức the more the more thường gặp:
The more The more với danh từ
Khi cấu trúc the more the more đi kèm danh từ, câu so sánh kép sẽ được hiểu theo nghĩa “càng nhiều…, càng nhiều…”.
Cấu trúc: The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2
Ví dụ:
- The more customers the new shop attracts, the more profit its owner can earn. (Cửa hàng mới càng thu hút nhiều khách hàng, chủ sở hữu của nó càng kiếm được nhiều lợi nhuận.)
- The more books students read, the more knowledge they gain for their exams. (Học sinh càng đọc nhiều sách, họ càng thu thập được nhiều kiến thức cho các kỳ thi.)
The more The more với tính từ/ trạng từ
Khi “the more” đứng trước tính từ dài hoặc trạng từ dài ở cả hai vế của so sánh kép, câu sẽ mang nghĩa đơn giản là “càng…, càng…”.
Cấu trúc: The more + adj/adv + S1 + V1, the more + adj/adv + S2 + V2
Ví dụ:
- The more challenging your previous roles have been, the more impressive you are to employers. (Các vai trò trước đây của bạn càng thử thách, bạn càng tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.)
- The more qualified the teaching staff is, the more effectively students absorb the IELTS knowledge. (Đội ngũ giáo viên càng chất lượng thì học viên càng tiếp thu kiến thức IELTS hiệu quả.)

The more The more với mệnh đề
Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng cả một mệnh đề đầy đủ sau “the more” để diễn đạt ý “càng làm điều gì đó…, càng…”.
Cấu trúc: The more + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ví dụ:
- The more we learn from our mistakes, the more we progress in our careers. (Chúng ta càng học hỏi từ sai lầm của mình thì chúng ta càng tiến bộ trong sự nghiệp.)
- The more mysteries the plot reveals, the more viewers the series attracts each week. (Cốt truyện càng tiết lộ nhiều bí ẩn thì series phim càng thu hút nhiều khán giả mỗi tuần.)
Sử dụng kết hợp the more + tính từ ngắn, the more + tính từ dài
Trong cấu trúc the more the more, có thể sử dụng kết hợp tính từ dài ở vế này và tính từ ngắn ở vế còn lại (hoặc ngược lại) để tạo câu so sánh kép. Tính từ dài phải đi sau “the more…”, còn tính từ ngắn sẽ chuyển sang dạng so sánh hơn (-er).
Cấu trúc:
- The more + adj + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
- The + adj-er + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2
Ví dụ:
- The more carefully the driver observes the traffic, the fewer accidents he is likely to cause. (Người lái xe càng quan sát giao thông cẩn thận, anh ấy càng ít có khả năng gây ra tai nạn.)
- The higher the demand for a product, the more expensive the price becomes. (Nhu cầu đối với một sản phẩm càng cao, giá cả càng trở nên đắt đỏ.)

Xem thêm: Cấu trúc As … As: Cách dùng, công thức & bài tập từ A – Z
Cấu trúc The more The less
Cấu trúc the more… the less… dùng để diễn đạt ý “càng nhiều… càng ít…”. Mẫu câu này áp dụng được với tính từ, trạng từ, danh từ hoặc cả một mệnh đề. Khi muốn nhấn mạnh sự giảm đi ở vế thứ hai, bạn chỉ cần đổi “more” thành “less” (hoặc đảo vị trí hai vế tùy ngữ cảnh).
Công thức chung: The more/less + (noun) + S1 + V2, the less/more + (noun) + S2 + V2
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
The more…, the less… (càng nhiều…, càng ít…) |
The more time he spends on social media, the less time he has for his studies. (Anh ấy càng dành nhiều thời gian cho mạng xã hội thì anh ấy càng có ít thời gian cho việc học.) |
|
The less…, the more… (càng ít…, càng nhiều…) |
The less makeup you wear during the day, the more natural and fresh your skin will look. (Bạn càng ít trang điểm vào ban ngày thì làn da càng trông tự nhiên và tươi tắn hơn.) |
|
The less…, the less… (càng ít…, càng ít…) |
The less you move your body daily, the less stamina you will have for physical activities. (Bạn càng ít vận động cơ thể hàng ngày thì bạn càng ít có sức bền cho các hoạt động thể chất.) |
Trong trường hợp phía sau “the less” là danh từ đếm được, bạn cần thay đổi “the less” thành “the fewer” để câu đúng ngữ pháp.
Ví dụ: The fewer unhealthy snacks you eat, the less weight you will gain over time. (Bạn ăn càng ít ăn đồ ăn vặt không lành mạnh, bạn càng ít tăng cân theo thời gian.)

Bài tập vận dụng cấu trúc The more The more
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (more / less / fewer)
1. The more books you read, _________ ignorant you become.
2. The more effort you put into your studies, _________ mistakes you make.
3. The more gadgets you buy, _________ money you save.
4. The more vegetables you eat, _________ junk food you crave.
5. The more you procrastinate, the _________ work you get done, the _________ time you waste.
6. The more products you buy, the _________ money you have left, the _________ savings you can accumulate.
7. The more meetings you attend, the _________ decisions get made, the _________ productivity suffers.
8. The more you travel, the _________ you understand about different cultures, the _________ ethnocentric you become.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện câu
1. The _________ the driver goes, the _________ we are.
A. faster – more dangerous
B. more fast – more dangerous
C. faster – dangerous
2. The _________ we are, the _________ our projects are.
A. more careful – perfecter
B. more careful – more perfect
C. less careful – more perfect
3. The _________ the plan, the _________ you will be.
A. more detailed – more successful
B. detaileder – more successful
C. more detailer – more successful
4. The _________ it is, the _________ I feel.
A. less colder – healthier
B. less colder – more comfortable
C. less cold – more comfortable
5. The _________ you buy, the _________ you spend.
A. more food – more money
B. more food – less money
C. more food – fewer money
Đáp án
Bài tập 1:
1. the less
2. the fewer
3. the less
4. the less
5. less – more
6. less – fewer
7. fewer – more
8. more – less
Bài tập 2:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. A
Tóm lại, cấu trúc the more… the more… không chỉ giúp câu văn tự nhiên và logic hơn mà còn là kiến thức thông dụng trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Hy vọng hướng dẫn từ IELTS The Tutors đã giúp bạn hiểu trọn vẹn “the more… the more… là gì” và có thể sử dụng thành thạo ngay từ hôm nay. Chúc bạn học tốt và chinh phục mọi dạng bài!


