Cấu trúc more and more thumbnail

Cấu trúc more and more là một trong những mẫu câu so sánh được dùng nhiều nhất để diễn tả sự “càng ngày càng” trong tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu more and more là gì, sử dụng như thế nào và các lưu ý quan trọng về more đi với gì. Chỉ cần vài phút, bạn sẽ nắm trọn cấu trúc này để dùng chính xác và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh.

Cấu trúc more and more là gì?

Cấu trúc more and more là một dạng của so sánh kép, dùng để diễn tả một sự việc “càng ngày càng”, cho thấy mức độ hoặc số lượng của điều gì đó tăng dần theo thời gian. Đây là cấu trúc so sánh dùng để nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt ở người, sự vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ:

  • She becomes more and more confident after getting her teeth straightened. (Cô ấy càng ngày càng trở nên tự tin hơn sau khi niềng răng.)
  • The city is getting more and more crowded after the government issued the merger order. (Thành phố càng ngày càng trở nên đông đúc hơn sau khi chính phủ ban hành lệnh sáp nhập.)

Cấu trúc more and more là gì

Cách dùng cấu trúc more and more (càng ngày càng)

Sau khi nắm rõ cấu trúc more and more (càng ngày càng) là gì, bước tiếp theo là hiểu more đi với gì để dùng cấu trúc so sánh kép một cách chính xác. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các công thức và cách sử dụng more and more mà IELTS The Tutors đã biên soạn giúp bạn áp dụng dễ dàng trong mọi ngữ cảnh:

Cấu trúc more and more với danh từ

Cấu trúc more and more với danh từ được sử dụng để diễn tả sự gia tăng liên tục về số lượng hoặc khối lượng, mang ý nghĩa “càng ngày càng nhiều”.

Danh từ theo sau cấu trúc này phải được dùng ở dạng số nhiều nếu là danh từ đếm được, còn với danh từ không đếm được thì giữ nguyên dạng gốc.

Cấu trúc: More and more + N

Ví dụ:

  • Our city needs to build new roads because it attracts more and more visitors every year. (Thành phố của chúng tôi cần xây thêm những con đường mới vì mỗi năm nơi đây lại thu hút ngày càng nhiều du khách.)
  • More and more students are choosing to study abroad for their undergraduate degrees. (Ngày càng nhiều sinh viên lựa chọn du học để học chương trình cử nhân.)

Cấu trúc more and more với tính từ/ trạng từ giống nhau

Cấu trúc more and more dùng với tính từ hoặc trạng từ giống nhau để diễn tả một đặc điểm, tính chất hay mức độ của sự việc ngày càng tăng lên.

Tuy nhiên, không phải tính từ/trạng từ nào cũng đều dùng với more and more. Bạn cần xác định đó là tính từ/ngắn hay dài để chọn đúng cách diễn đạt “càng ngày càng”.

– Tính từ/ trạng từ ngắn: cần thêm “-er” đằng sau đuôi của từ, loại bỏ “more”

Cấu trúc: Short adj-er/ adv-er and short adj-er/ adv-er

Ví dụ:

  • As the marathon went on, the final mile became harder and harder for the runner. (Khi cuộc chạy marathon tiếp tục, dặm cuối cùng trở nên ngày càng khó khăn hơn đối với vận động viên.)
  • The train moved faster and faster as it left the busy city limits behind. (Con tàu chạy ngày càng nhanh khi rời khỏi khu vực thành phố đông đúc.)

– Tính từ/ trạng từ dài: chỉ cần thêm “more and more” đằng trước tính từ/ trạng từ đó.

Cấu trúc: More and more + long adj/ adv

Ví dụ:

  • The company's quarterly results are becoming more and more impressive despite the challenging market conditions. (Kết quả kinh doanh theo quý của công ty ngày càng ấn tượng hơn dù thị trường đang gặp nhiều thách thức.)
  • Consumers are starting to shop online more and more frequently due to the convenience of home delivery. (Người tiêu dùng đang bắt đầu mua sắm trực tuyến ngày càng thường xuyên hơn nhờ sự tiện lợi của dịch vụ giao hàng tận nhà.)

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc The more … The more chính xác

Cấu trúc more and more với tính từ/ trạng từ khác nhau

Cấu trúc more and more cũng được dùng khi muốn mô tả hai sự việc cùng tăng lên theo thời gian. Trong trường hợp này, câu thường có hai mệnh đề, và mỗi mệnh đề đều dùng more and more để thể hiện sự thay đổi theo cùng một hướng.

– Cấu trúc với tính từ/ trạng từ ngắn: Short adj-er/ adv-er + S + V, short adj-er/ adv-er + S + V

Ví dụ:

  • The wiser a person gets, the safer their investments usually are. (Một người càng khôn ngoan, các khoản đầu tư của họ càng an toàn.)
  • The harder the students work on the project, the sooner they will complete it. (Sinh viên càng nỗ lực làm dự án thì họ sẽ hoàn thành nó càng sớm.”)

– Cấu trúc với tính từ/ trạng từ dài: The more + long adj/adv + S + V, the more + long adj/adv + S + V

Ví dụ:

  • The more professionally the staff responds to complaints, the more attentively customers listen to their explanation. (Nhân viên xử lý khiếu nại càng chuyên nghiệp thì khách hàng càng lắng nghe lời giải thích của họ.)
  • The more carefully the historian examines the ancient texts, the more accurately they can interpret the events. (Nhà sử học càng xem xét các văn bản cổ một cách cẩn thận bao nhiêu, họ càng có thể diễn giải các sự kiện một cách chính xác bấy nhiêu.)

Cách dùng cấu trúc more and more

Các cấu trúc so sánh kép khác cần phải biết

Bên cạnh “more and more”, bạn cần nắm thêm cấu trúc “the more”. Đây là một dạng so sánh kép rất phổ biến để diễn tả mối quan hệ “càng… thì càng…”.

The more khi đứng riêng lẻ

Ở một số trường hợp, “the more” có thể đứng trước cả mệnh đề mà không cần thêm tính từ, trạng từ hay danh từ.

Ví dụ:

  • The more you give, the more you receive. (Bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận lại nhiều.)
  • The more she reads, the more she understands the world. (Cô ấy càng đọc nhiều, cô ấy càng hiểu nhiều về thế giới.)

Cấu trúc càng càng đi với danh từ

Giống với cách dùng của “more and more”, mẫu câu the more + danh từ (càng nhiều… thì càng…) có thể đi kèm danh từ đếm được ở dạng số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Cấu trúc: The more + N1 + clause 1, the more + N2 + clause 2

Ví dụ:

  • The more waste people produce, the more resources the government must spend on recycling. (Càng nhiều rác thải được tạo ra, chính phủ càng phải tốn nhiều nguồn lực cho việc tái chế.)
  • The more skills an employee acquires, the more opportunities management offers them. (Nhân viên càng tích lũy nhiều kỹ năng thì ban quản lý càng trao cho họ nhiều cơ hội.)

Dùng với tính từ và trạng từ

Tùy thuộc vào loại từ sau “the more” là tính từ/trạng từ ngắn hay tính từ/ trạng từ dài, bạn chọn một trong hai cấu trúc “the more” sau:

  • Đối với tính từ hoặc trạng từ ngắn: The + adj-er/ adv-er + clause 1, the + adj-er/ adv-er + clause 2

Ví dụ: The taller the building is, the better the view becomes for the residents. (Tòa nhà càng cao thì tầm nhìn của cư dân càng đẹp.)

  • Đối với tính từ hoặc trạng từ dài: The more + adj/ adv + clause 1, the more + adj/ adv + clause 2

Ví dụ: The more challenging the training program is, the more rewarding the certification feels to the participants. (Chương trình đào tạo càng thử thách thì chứng chỉ đạt được càng mang lại cảm giác xứng đáng cho các học viên.)

Các cấu trúc so sánh kép khác cần phải biết

Bài tập về cấu trúc more and more

Bài tập 1: Điền cấu trúc so sánh kép thích hợp

1. The ______ (long) we wait, the ______ (frustrated) we become.

2. The ______ (cheap) the product is, the ______ (popular) it becomes.

3. As the weather changes, the days are getting ______ (warm).

4. Because she keeps learning new skills, she becomes ______ (confident).

5. Due to rising living costs, things are becoming ______ (expensive).

6. As he exercises regularly, his health gets ______ (good).

7. The ______ (quiet) the room is, the ______ (easy) it is to concentrate.

8. Because technology keeps improving, smartphones are becoming ______ (advanced).

9. The ______ (hard) you train, the ______ (strong) you become.

10. The traffic is getting ______ (bad) during rush hour every year.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh kép (càng…càng)

1. The competition is tough. Now it is even tougher. (get / tough)

→ The competition is ______________________________________.

2. She studies more, and she becomes more confident.

→ The more ______________________________________________.

3. The noise was loud. Now it is even louder. (get / loud)

→ The noise is ___________________________________________.

4. He eats healthier food → He feels better.

→ The healthier ___________________________________________.

5. The city is modern. Now it is even more modern. (get / modern)

→ The city is ____________________________________________.

Đáp án:

Bài tập 1:

1. longer – more frustrated

2. cheaper – more popular

3. warmer and warmer

4. more and more confident

5. more and more expensive

6. better and better

7. quieter – easier

8. more and more advanced

9. harder – stronger

10. worse and worse

Bài tập 2:

1. getting tougher and tougher.

2. she studies, the more confident she becomes.

3. getting louder and louder.

4. he eats, the better he feels.

5. getting more and more modern.

Khi nắm rõ cấu trúc more and more (càng ngày càng) là gì, công thức và cách áp dụng, bạn sẽ biết cách sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài thi. Hy vọng những hướng dẫn và ví dụ từ IELTS The Tutors đã giúp bạn hiểu trọn vẹn và biết cách sử dụng more and more đúng ngữ cảnh. Chúc bạn học tốt tiếng Anh hơn mỗi ngày!

Gửi đánh giá