Cấu trúc As As thumbnail

Trong tiếng Anh, cấu trúc as…as thường được người bản xứ sử dụng để mô tả mức độ của hai đối tượng thêm sinh động và chuyên nghiệp. Vậy cấu trúc as as là gì? Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu nhanh về cách dùng, các trường hợp đặc biệt và lỗi sai thường gặp liên quan đến cấu trúc as … as.

Cấu trúc As As là gì?

Cấu trúc as as trong tiếng Anh là dạng so sánh bằng có nghĩa là “giống như” hoặc “bằng”, dùng để diễn tả hai đối tượng có mức độ, đặc điểm hoặc tính chất tương đương nhau. Hiểu đơn giản cấu trúc so sánh as as mang nghĩa “cái gì tương tự với cái gì về một mức độ nhất định”.

Ví dụ: as tall as (…cao bằng…), as fast as (…nhanh bằng…), as expensive as (…đắt bằng…).

Cấu trúc As As là gì 03122501

Công thức và cách dùng cấu trúc As … As trong câu so sánh

Sau khi hiểu so sánh bằng (as…as) trong tiếng Anh là gì, người học cần nắm chắc công thức as…as và cách áp dụng theo từng loại từ để sử dụng cấu trúc này chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Cấu trúc As … As trong so sánh bằng với tính từ/ trạng từ

Trong dạng này, “as” đầu tiên hoạt động như một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ. “As” thứ hai có thể giữ vai trò giới từ (đi kèm danh từ/đại từ) hoặc liên từ (đi sau là mệnh đề), tùy vào cách xây dựng câu.

Cấu trúc: S1 + V + as +adj/adv + as  + S2 + V

Ví dụ:

  • My sister is as tall as my brother. (Chị gái tôi cao bằng anh trai tôi.)
  • You should drive as carefully as your instructor told you. (Bạn nên lái xe cẩn thận như người hướng dẫn đã dặn.)

Cấu trúc As … As trong so sánh bằng với danh từ

Trong cấu trúc so sánh as as với danh từ, ta đặt much hoặc many trước danh từ số nhiều. Lúc này, many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được.

Cấu trúc: S1 + V + as + much/many + noun + as + S2 + V

Ví dụ:

  • Pfizer sold as many vaccines as Moderna did last quarter. (Công ty dược phẩm Pfizer đã bán số lượng vắc-xin bằng với số lượng công ty Moderna bán trong quý vừa rồi.)
  • French fries use as much cooking oil as fried chicken does every day. (Khoai tây chiên sử dụng lượng dầu ăn tương đương với lượng dầu ăn mà bạn dùng để chiên gà mỗi ngày.)

Cấu trúc As … As trong so sánh bội số, gấp nhiều lần

Trong câu so sánh, cấu trúc as…as được dùng để diễn tả sự ngang bằng, hoặc để chỉ mức độ gấp bao nhiêu lần giữa hai đối tượng theo một số trường hợp đặc biệt.

Cấu trúc: S + V + số lần/bội số + as + much/many/times/adj/adv + (noun) + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • The player wearing number 6 ran three times as fast as the opposing player during the recent challenge for the ball. (Cầu thủ mặc áo số 6 chạy nhanh gấp ba lần cầu thủ đội bạn trong lần tranh chấp bóng vừa rồi.)
  • The new project costs twice as much money as the previous one. (Dự án mới tốn tiền gấp đôi so với dự án trước.)

cách dùng cấu trúc As As trong câu so sánh

Xem thêm: Cấu trúc so sánh càng càng: Lý thuyết chi tiết và bài tập

Các cấu trúc As … As thông dụng khác

Ngoài dạng cơ bản, as…as còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc quen thuộc, được dùng theo từng mức độ và ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là những mẫu câu as…as phổ biến mà bạn sẽ gặp thường xuyên:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

As much as

Nhiều nhất có thể

That antique clock is worth as much as a small car. (Chiếc đồng hồ cổ đó có giá trị ngang bằng một chiếc xe hơi nhỏ.)

As many as

Nhiều bằng ai đó, thứ gì đó

They hired as many new employees as the company did last year. (Họ đã thuê số lượng nhân viên mới bằng số lượng mà công ty đã thuê năm ngoái.)

As well as

Mà còn, cũng giống như điều gì đó

The speaker discussed climate change as well as its economic impacts. (Diễn giả đã thảo luận về biến đổi khí hậu cũng như những tác động kinh tế của nó.)

As good as

Gần như, giỏi như, tốt như ai, điều gì đó

This new coffee shop's espresso is as good as the one downtown. (Cà phê espresso của quán cà phê mới này ngon bằng quán cà phê ở trung tâm thành phố.)

As long as

Miễn là, dài bằng

You can borrow the car as long as you fill up the gas tank. (Bạn có thể mượn xe miễn là bạn đổ đầy bình xăng.)

As soon as possible

Càng sớm càng tốt

Please send the final report as soon as possible. (Vui lòng gửi báo cáo cuối cùng càng sớm càng tốt.)

As soon as

Ngay khi

I will call you as soon as I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau khi tôi đến sân bay.)

As early as

Ngay từ, sớm nhất

The results of the survey may be released as early as next week. (Kết quả khảo sát có thể được công bố sớm nhất là vào tuần tới.)

Bài tập về cấu trúc As … As có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (ứng dụng cấu trúc as…as)

1. He can speak English ______ a native speaker.

A. as well as

B. as soon as

C. as long as

D. as early as

2. This laptop is not ______ powerful ______ the new one.

A. as / like

B. as / as

C. so / like

D. so / like

3. She arrived ______ expected, so everyone was surprised.

A. as fast as

B. as early as

C. as late as

D. as soon as

4. This road is ______ narrow ______ the small path in the forest.

A. as / as

B. so / like

C. as / like

D. so / as

5. He doesn’t play the guitar ______ well ______ his brother.

A. as / like

B. like / as

C. as / as

D. so / like

6. These shoes are ______ comfortable ______ the leather ones.

A. so / like

B. as / as

C. as / like

D. so / as

7. The seminar was ______ interesting ______ the one last month.

A. as / as

B. so / like

C. as / like

D. so / as

8. She doesn’t drink coffee ______ often ______ her coworkers.

A. as / as

B. so / like

C. so / as

D. as / like

9. This solution is ______ effective ______ the previous method.

A. so / like

B. as / as

C. so / as

D. as / like

10. I can stay here ______ long ______ you need me.

A. as / as

B. so / as

C. as / like

D. so / like

Bài tập 2: Sắp xếp câu với cấu trúc as…as

1. strong / as / his father / is / He

→ _______________________________________________

2. as / the test / difficult / last week’s / wasn’t

→ _______________________________________________

3. didn’t / as / she / quickly / finish / as / her team

→ _______________________________________________

4. comfortable / chair / this / as / look / doesn’t / as / that

→ _______________________________________________

5. as / has / this laptop / as / features / the old one / many

→ _______________________________________________

Đáp án

Bài tập 1:

1. A

2. B

3. B

4. A

5. C

6. B

7. A

8. A

9. B

10. A

Bài tập 2:

1. He is as strong as his father.

2. The test wasn’t as difficult as last week’s.

3. She didn’t finish as quickly as her team.

4. This chair doesn’t look as comfortable as that one.

5. This laptop has as many features as the old one.

Cấu trúc as as tuy đơn giản nhưng lại là phần chiếm nhiều trong ngữ pháp của các bài kiểm tra tiếng Anh. Khi nắm chắc cách dùng và những lưu ý quan trọng, bạn sẽ diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng hướng dẫn từ IELTS The Tutors giúp bạn tự tin áp dụng ngay vào bài viết và bài nói của mình. Chúc bạn ôn tập tốt và tiến bộ hơn mỗi ngày!

Gửi đánh giá