Bảng động từ bất quy tắc lớp 8 thumbnail 26102501

Động từ bất quy tắc là phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 8, giúp học sinh nắm vững cách chia động từ ở các thì cơ bản. Khác với động từ có quy tắc, những từ này không thêm “-ed” khi chuyển sang thì quá khứ hay quá khứ phân từ, vì vậy việc ghi nhớ là vô cùng quan trọng. Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp bảng động từ bất quy tắc lớp 8 đầy đủ, dễ hiểu và chính xác nhất, giúp học sinh ôn luyện hiệu quả, ghi nhớ nhanh và áp dụng tốt trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp thực tế.

Bảng động từ bất quy tắc lớp 8

Đối với học sinh lớp 8, các em chỉ cần nắm vững khoảng 70 – 80 động từ bất quy tắc là đã đủ để làm tốt và đạt điểm cao ở các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh tại trường. Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc lớp 8 phù hợp nhất cho các em:

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

be (am/is/are)

was / were

been

thì, là, ở

become

became

become

trở nên

begin

began

begun

bắt đầu

break

broke

broken

làm vỡ

bring

brought

brought

mang, đem

build

built

built

xây dựng

buy

bought

bought

mua

catch

caught

caught

bắt, chụp

choose

chose

chosen

chọn

come

came

come

đến

cost

cost

cost

có giá

cut

cut

cut

cắt

do

did

done

làm

draw

drew

drawn

vẽ

drink

drank

drunk

uống

drive

drove

driven

lái xe

eat

ate

eaten

ăn

fall

fell

fallen

ngã, rơi

feed

fed

fed

cho ăn

feel

felt

felt

cảm thấy

fight

fought

fought

chiến đấu

find

found

found

tìm thấy

fly

flew

flown

bay

forget

forgot

forgotten

quên

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

get

got

got/gotten

có được

give

gave

given

cho

go

went

gone

đi

grow

grew

grown

lớn lên, trồng

have

had

had

hear

heard

heard

nghe

hide

hid

hidden

giấu, trốn

hit

hit

hit

đánh, va

hold

held

held

giữ, cầm

hurt

hurt

hurt

làm đau

keep

kept

kept

giữ

know

knew

known

biết

learn

learnt/learned

learnt/learned

học

leave

left

left

rời đi

lend

lent

lent

cho mượn

let

let

let

để cho

lose

lost

lost

mất

make

made

made

làm, chế tạo

meet

met

met

gặp

pay

paid

paid

trả tiền

put

put

put

đặt, để

read

read

read

đọc

ride

rode

ridden

cưỡi, đi (xe)

ring

rang

rung

reo, đổ chuông

run

ran

run

chạy

say

said

said

nói

see

saw

seen

nhìn thấy

sell

sold

sold

bán

send

sent

sent

gửi

set

set

set

đặt, sắp xếp

shake

shook

shaken

lắc

shine

shone

shone

chiếu sáng

shoot

shot

shot

bắn

show

showed

shown

chỉ, cho xem

shut

shut

shut

đóng lại

sing

sang

sung

hát

sit

sat

sat

ngồi

sleep

slept

slept

ngủ

speak

spoke

spoken

nói

spend

spent

spent

tiêu, dành (thời gian)

stand

stood

stood

đứng

steal

stole

stolen

ăn cắp

swim

swam

swum

bơi

take

took

taken

lấy, mang

teach

taught

taught

dạy

tell

told

told

kể, nói

think

thought

thought

nghĩ

throw

threw

thrown

ném

understand

understood

understood

hiểu

wake

woke

woken

thức dậy

wear

wore

worn

mặc, mang

win

won

won

thắng

write

wrote

written

viết

Xem thêm:

Phân loại các dạng động từ bất quy tắc đặc biệt

Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh được chia thành nhiều nhóm dựa theo cách biến đổi giữa các dạng V1 – V2 – V3. Việc học theo nhóm không chỉ giúp ghi nhớ nhanh hơn mà còn giúp người học nhận ra quy luật ẩn trong từng dạng.

Nhóm động từ giữ nguyên ở cả ba dạng (V1 = V2 = V3)

Các động từ trong nhóm này giữ nguyên hình thức dù chia ở thì quá khứ hay hoàn thành:

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

hit

hit

hit

đánh, va chạm

hurt

hurt

hurt

làm đau

shut

shut

shut

đóng lại

Nhóm động từ có V1 và V3 giống nhau (V1 = V3 ≠ V2)

Với nhóm này, V3 trở về giống nguyên thể, trong khi V2 thay đổi.

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

sing

sang

sung

hát

drink

drank

drunk

uống

ring

rang

rung

reo, vang

Nhóm động từ có V2 và V3 giống nhau (V2 = V3 ≠ V1)

Đây là nhóm phổ biến nhất, xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS WritingIELTS Speaking.

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

find

found

found

tìm thấy

keep

kept

kept

giữ

build

built

built

xây dựng

Nhóm động từ có V2 và V3 tận cùng bằng “–ought” hoặc “–aught”

Đây là nhóm khá đặc trưng với cách biến đổi âm từ /iː/ hoặc /ɪ/ sang /ɔːt/ ở các dạng quá khứ.

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

teach

taught

taught

dạy

seek

sought

sought

tìm kiếm

fight

fought

fought

chiến đấu

Nhóm động từ có V1 tận cùng bằng “–ee”, chuyển thành “–ed” ở V2 và V3

Nhóm này có quy tắc riêng: nguyên âm “ee” chuyển thành “e”, sau đó thêm “–d”.

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

meet

met

met

gặp gỡ

sleep

slept

slept

ngủ

keep

kept

kept

giữ

Nhóm động từ hoàn toàn đặc biệt (biến đổi không theo quy luật nào)

Đây là nhóm cần ghi nhớ nguyên dạng, vì mỗi từ biến đổi theo cách riêng, không thể đoán trước.

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

see

saw

seen

nhìn thấy

take

took

taken

lấy, mang

write

wrote

written

viết

Cách học thuộc bảng động từ bất quy tắc lớp 8 hiệu quả

Việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc có thể khiến nhiều em học sinh thấy “khó nhằn” lúc đầu, nhưng nếu biết cách học thông minh, các em sẽ ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn. Dưới đây là những phương pháp học hiệu quả nhất được IELTS The Tutors tổng hợp và gợi ý:

Học theo nhóm

Thay vì học từng động từ riêng lẻ, hãy chia chúng thành các nhóm có quy luật giống nhau như ở trên (ví dụ: nhóm có V2 = V3, nhóm không đổi ở cả ba dạng, v.v.). Cách học theo nhóm giúp não bộ dễ nhận diện và ghi nhớ theo “mẫu”, từ đó tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều.

Gắn động từ với ngữ cảnh

Đừng chỉ học “go – went – gone” một cách khô khan. Hãy đặt chúng vào câu thực tế như “I went to school yesterday” hay “She has gone to the market.” Việc học trong ngữ cảnh giúp bạn hiểu cách dùng và nhớ tự nhiên hơn.

Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên tưởng

Bạn có thể tưởng tượng những tình huống vui nhộn hoặc tạo câu chuyện nhỏ chứa các động từ bất quy tắc. Khi não bộ ghi nhớ qua hình ảnh và cảm xúc, việc học sẽ trở nên thú vị và dễ dàng hơn.

Dùng flashcards để ôn tập

Hãy viết động từ ở dạng nguyên thể (V1) ở một mặt và hai dạng còn lại (V2, V3) ở mặt sau. Mỗi ngày chỉ cần dành 5 – 10 phút xem lại, bạn sẽ dần ghi nhớ toàn bộ bảng động từ mà không cần học vẹt.

Lặp lại thường xuyên

Sự lặp lại là chìa khóa của trí nhớ. Bạn nên ôn lại 5 – 10 động từ mỗi ngày và kiểm tra lại sau 2 – 3 ngày. Học ít nhưng đều đặn sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc “nhồi nhét” trong một buổi.

Tự đặt câu ví dụ

Sau khi học xong một nhóm động từ, hãy tự đặt 2–3 câu ví dụ cho mỗi từ. Ví dụ:

  • build – built – built: “They built a new library last year.”
  • find – found – found: “I found my old notebook yesterday.”
    Việc này giúp bạn vừa nhớ dạng từ, vừa biết cách vận dụng đúng.

Học bằng ứng dụng hoặc trò chơi

Hiện nay có nhiều ứng dụng giúp bạn học động từ bất quy tắc qua trò chơi như Quizlet, Wordwall hoặc Duolingo. Cách học này giúp bạn vừa ôn tập, vừa giải trí mà vẫn ghi nhớ hiệu quả.

Tham khảo: 15 trang web học IELTS online miễn phí

Thực hành trong giao tiếp

Khi nói tiếng Anh, hãy cố gắng sử dụng các động từ bất quy tắc đã học. Ví dụ khi kể chuyện quá khứ, bạn có thể dùng went, saw, did, made… Việc sử dụng thường xuyên sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và ghi nhớ lâu hơn.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn (Past Simple)

1. My father __________ (buy) me a new bicycle last weekend.

2. We __________ (find) a small café near the river.

3. She __________ (make) a beautiful birthday cake for her friend.

4. The children __________ (swim) in the pool all afternoon.

5. I __________ (hear) a strange noise last night.

6. They __________ (leave) the meeting early.

7. He __________ (catch) the last bus to the city center.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)

1. She has __________ (choose) the red dress for the party.

2. We have __________ (build) this treehouse together.

3. I’ve never __________ (be) to Japan before.

4. They have __________ (send) me an invitation.

5. He’s just __________ (forget) his keys again.

6. Have you ever __________ (drive) a car in another country?

7. The students have __________ (speak) with their teacher about the project.

Đáp án

Bài tập 1:

1. bought – “buy” → “bought” (mua)

2. found – “find” → “found” (tìm thấy)

3. made – “make” → “made” (làm, tạo ra)

4. swam – “swim” → “swam” (bơi)

5. heard – “hear” → “heard” (nghe)

6. left – “leave” → “left” (rời đi)

7. caught – “catch” → “caught” (bắt, đón)

Bài 2:

1. chosen – “choose” → “chosen” (chọn)

2. built – “build” → “built” (xây dựng)

3. been – “be” → “been” (đã từng, đã là)

4. sent – “send” → “sent” (gửi)

5. forgotten – “forget” → “forgotten” (quên)

6. driven – “drive” → “driven” (lái xe)

7. spoken – “speak” → “spoken” (nói)

Trên đây là bảng động từ bất quy tắc lớp 8 chuẩn và đầy đủ nhất, phù hợp với các em học sinh ở thời điểm hiện tại. Đây là nền tảng quan trọng giúp các em phát triển tiếng Anh nhanh chóng, vì vậy hãy luyện tập thường xuyên với các phương pháp học ở trên mà IELTS The Tutors đã chia sẻ nhé. Chúc các em tiến bộ nhanh chóng!

Gửi đánh giá