![]()
Động từ bất quy tắc là phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 8, giúp học sinh nắm vững cách chia động từ ở các thì cơ bản. Khác với động từ có quy tắc, những từ này không thêm “-ed” khi chuyển sang thì quá khứ hay quá khứ phân từ, vì vậy việc ghi nhớ là vô cùng quan trọng. Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp bảng động từ bất quy tắc lớp 8 đầy đủ, dễ hiểu và chính xác nhất, giúp học sinh ôn luyện hiệu quả, ghi nhớ nhanh và áp dụng tốt trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp thực tế.
Bảng động từ bất quy tắc lớp 8
Đối với học sinh lớp 8, các em chỉ cần nắm vững khoảng 70 – 80 động từ bất quy tắc là đã đủ để làm tốt và đạt điểm cao ở các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh tại trường. Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc lớp 8 phù hợp nhất cho các em:
|
Nguyên thể (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Ý nghĩa |
|
be (am/is/are) |
was / were |
been |
thì, là, ở |
|
become |
became |
become |
trở nên |
|
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
|
break |
broke |
broken |
làm vỡ |
|
bring |
brought |
brought |
mang, đem |
|
build |
built |
built |
xây dựng |
|
buy |
bought |
bought |
mua |
|
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
|
choose |
chose |
chosen |
chọn |
|
come |
came |
come |
đến |
|
cost |
cost |
cost |
có giá |
|
cut |
cut |
cut |
cắt |
|
do |
did |
done |
làm |
|
draw |
drew |
drawn |
vẽ |
|
drink |
drank |
drunk |
uống |
|
drive |
drove |
driven |
lái xe |
|
eat |
ate |
eaten |
ăn |
|
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
|
feed |
fed |
fed |
cho ăn |
|
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
|
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
|
find |
found |
found |
tìm thấy |
|
fly |
flew |
flown |
bay |
|
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
|
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
|
get |
got |
got/gotten |
có được |
|
give |
gave |
given |
cho |
|
go |
went |
gone |
đi |
|
grow |
grew |
grown |
lớn lên, trồng |
|
have |
had |
had |
có |
|
hear |
heard |
heard |
nghe |
|
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn |
|
hit |
hit |
hit |
đánh, va |
|
hold |
held |
held |
giữ, cầm |
|
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
|
keep |
kept |
kept |
giữ |
|
know |
knew |
known |
biết |
|
learn |
learnt/learned |
learnt/learned |
học |
|
leave |
left |
left |
rời đi |
|
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
|
let |
let |
let |
để cho |
|
lose |
lost |
lost |
mất |
|
make |
made |
made |
làm, chế tạo |
|
meet |
met |
met |
gặp |
|
pay |
paid |
paid |
trả tiền |
|
put |
put |
put |
đặt, để |
|
read |
read |
read |
đọc |
|
ride |
rode |
ridden |
cưỡi, đi (xe) |
|
ring |
rang |
rung |
reo, đổ chuông |
|
run |
ran |
run |
chạy |
|
say |
said |
said |
nói |
|
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
|
sell |
sold |
sold |
bán |
|
send |
sent |
sent |
gửi |
|
set |
set |
set |
đặt, sắp xếp |
|
shake |
shook |
shaken |
lắc |
|
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
|
shoot |
shot |
shot |
bắn |
|
show |
showed |
shown |
chỉ, cho xem |
|
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
|
sing |
sang |
sung |
hát |
|
sit |
sat |
sat |
ngồi |
|
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
|
speak |
spoke |
spoken |
nói |
|
spend |
spent |
spent |
tiêu, dành (thời gian) |
|
stand |
stood |
stood |
đứng |
|
steal |
stole |
stolen |
ăn cắp |
|
swim |
swam |
swum |
bơi |
|
take |
took |
taken |
lấy, mang |
|
teach |
taught |
taught |
dạy |
|
tell |
told |
told |
kể, nói |
|
think |
thought |
thought |
nghĩ |
|
throw |
threw |
thrown |
ném |
|
understand |
understood |
understood |
hiểu |
|
wake |
woke |
woken |
thức dậy |
|
wear |
wore |
worn |
mặc, mang |
|
win |
won |
won |
thắng |
|
write |
wrote |
written |
viết |
Xem thêm:
Phân loại các dạng động từ bất quy tắc đặc biệt
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh được chia thành nhiều nhóm dựa theo cách biến đổi giữa các dạng V1 – V2 – V3. Việc học theo nhóm không chỉ giúp ghi nhớ nhanh hơn mà còn giúp người học nhận ra quy luật ẩn trong từng dạng.
Nhóm động từ giữ nguyên ở cả ba dạng (V1 = V2 = V3)
Các động từ trong nhóm này giữ nguyên hình thức dù chia ở thì quá khứ hay hoàn thành:
|
Nguyên thể (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Ý nghĩa |
|
hit |
hit |
hit |
đánh, va chạm |
|
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
|
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
Nhóm động từ có V1 và V3 giống nhau (V1 = V3 ≠ V2)
Với nhóm này, V3 trở về giống nguyên thể, trong khi V2 thay đổi.
|
Nguyên thể (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Ý nghĩa |
|
sing |
sang |
sung |
hát |
|
drink |
drank |
drunk |
uống |
|
ring |
rang |
rung |
reo, vang |
Nhóm động từ có V2 và V3 giống nhau (V2 = V3 ≠ V1)
Đây là nhóm phổ biến nhất, xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking.
|
Nguyên thể (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Ý nghĩa |
|
find |
found |
found |
tìm thấy |
|
keep |
kept |
kept |
giữ |
|
build |
built |
built |
xây dựng |
Nhóm động từ có V2 và V3 tận cùng bằng “–ought” hoặc “–aught”
Đây là nhóm khá đặc trưng với cách biến đổi âm từ /iː/ hoặc /ɪ/ sang /ɔːt/ ở các dạng quá khứ.
|
Nguyên thể (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Ý nghĩa |
|
teach |
taught |
taught |
dạy |
|
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
|
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
Nhóm động từ có V1 tận cùng bằng “–ee”, chuyển thành “–ed” ở V2 và V3
Nhóm này có quy tắc riêng: nguyên âm “ee” chuyển thành “e”, sau đó thêm “–d”.
|
Nguyên thể (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Ý nghĩa |
|
meet |
met |
met |
gặp gỡ |
|
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
|
keep |
kept |
kept |
giữ |
Nhóm động từ hoàn toàn đặc biệt (biến đổi không theo quy luật nào)
Đây là nhóm cần ghi nhớ nguyên dạng, vì mỗi từ biến đổi theo cách riêng, không thể đoán trước.
|
Nguyên thể (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Ý nghĩa |
|
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
|
take |
took |
taken |
lấy, mang |
|
write |
wrote |
written |
viết |
Cách học thuộc bảng động từ bất quy tắc lớp 8 hiệu quả
Việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc có thể khiến nhiều em học sinh thấy “khó nhằn” lúc đầu, nhưng nếu biết cách học thông minh, các em sẽ ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn. Dưới đây là những phương pháp học hiệu quả nhất được IELTS The Tutors tổng hợp và gợi ý:
Học theo nhóm
Thay vì học từng động từ riêng lẻ, hãy chia chúng thành các nhóm có quy luật giống nhau như ở trên (ví dụ: nhóm có V2 = V3, nhóm không đổi ở cả ba dạng, v.v.). Cách học theo nhóm giúp não bộ dễ nhận diện và ghi nhớ theo “mẫu”, từ đó tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều.
Gắn động từ với ngữ cảnh
Đừng chỉ học “go – went – gone” một cách khô khan. Hãy đặt chúng vào câu thực tế như “I went to school yesterday” hay “She has gone to the market.” Việc học trong ngữ cảnh giúp bạn hiểu cách dùng và nhớ tự nhiên hơn.
Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên tưởng
Bạn có thể tưởng tượng những tình huống vui nhộn hoặc tạo câu chuyện nhỏ chứa các động từ bất quy tắc. Khi não bộ ghi nhớ qua hình ảnh và cảm xúc, việc học sẽ trở nên thú vị và dễ dàng hơn.
Dùng flashcards để ôn tập
Hãy viết động từ ở dạng nguyên thể (V1) ở một mặt và hai dạng còn lại (V2, V3) ở mặt sau. Mỗi ngày chỉ cần dành 5 – 10 phút xem lại, bạn sẽ dần ghi nhớ toàn bộ bảng động từ mà không cần học vẹt.
Lặp lại thường xuyên
Sự lặp lại là chìa khóa của trí nhớ. Bạn nên ôn lại 5 – 10 động từ mỗi ngày và kiểm tra lại sau 2 – 3 ngày. Học ít nhưng đều đặn sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc “nhồi nhét” trong một buổi.
Tự đặt câu ví dụ
Sau khi học xong một nhóm động từ, hãy tự đặt 2–3 câu ví dụ cho mỗi từ. Ví dụ:
- build – built – built: “They built a new library last year.”
- find – found – found: “I found my old notebook yesterday.”
Việc này giúp bạn vừa nhớ dạng từ, vừa biết cách vận dụng đúng.
Học bằng ứng dụng hoặc trò chơi
Hiện nay có nhiều ứng dụng giúp bạn học động từ bất quy tắc qua trò chơi như Quizlet, Wordwall hoặc Duolingo. Cách học này giúp bạn vừa ôn tập, vừa giải trí mà vẫn ghi nhớ hiệu quả.
Tham khảo: 15 trang web học IELTS online miễn phí
Thực hành trong giao tiếp
Khi nói tiếng Anh, hãy cố gắng sử dụng các động từ bất quy tắc đã học. Ví dụ khi kể chuyện quá khứ, bạn có thể dùng went, saw, did, made… Việc sử dụng thường xuyên sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và ghi nhớ lâu hơn.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn (Past Simple)
1. My father __________ (buy) me a new bicycle last weekend.
2. We __________ (find) a small café near the river.
3. She __________ (make) a beautiful birthday cake for her friend.
4. The children __________ (swim) in the pool all afternoon.
5. I __________ (hear) a strange noise last night.
6. They __________ (leave) the meeting early.
7. He __________ (catch) the last bus to the city center.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
1. She has __________ (choose) the red dress for the party.
2. We have __________ (build) this treehouse together.
3. I’ve never __________ (be) to Japan before.
4. They have __________ (send) me an invitation.
5. He’s just __________ (forget) his keys again.
6. Have you ever __________ (drive) a car in another country?
7. The students have __________ (speak) with their teacher about the project.
Đáp án
Bài tập 1:
1. bought – “buy” → “bought” (mua)
2. found – “find” → “found” (tìm thấy)
3. made – “make” → “made” (làm, tạo ra)
4. swam – “swim” → “swam” (bơi)
5. heard – “hear” → “heard” (nghe)
6. left – “leave” → “left” (rời đi)
7. caught – “catch” → “caught” (bắt, đón)
Bài 2:
1. chosen – “choose” → “chosen” (chọn)
2. built – “build” → “built” (xây dựng)
3. been – “be” → “been” (đã từng, đã là)
4. sent – “send” → “sent” (gửi)
5. forgotten – “forget” → “forgotten” (quên)
6. driven – “drive” → “driven” (lái xe)
7. spoken – “speak” → “spoken” (nói)
Trên đây là bảng động từ bất quy tắc lớp 8 chuẩn và đầy đủ nhất, phù hợp với các em học sinh ở thời điểm hiện tại. Đây là nền tảng quan trọng giúp các em phát triển tiếng Anh nhanh chóng, vì vậy hãy luyện tập thường xuyên với các phương pháp học ở trên mà IELTS The Tutors đã chia sẻ nhé. Chúc các em tiến bộ nhanh chóng!


