50 tính từ đuôi -ly trong tiếng Anh thumbnail

Nhiều người học thường nhầm rằng những từ có đuôi -ly luôn là trạng từ, nhưng thực tế lại có nhiều tính từ đuôi -ly mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Bài viết này của IELTS The Tutors sẽ tổng hợp 50 tính từ đuôi -ly thông dụng nhất giúp bạn hiểu rõ cách nhận biết và phân biệt với trạng từ để tránh lỗi ngữ pháp thường gặp.

Tính từ đuôi -ly là gì?

Tính từ đuôi -ly là những tính từ kết thúc bằng hậu tố “-ly” như friendly, lovely, silly, daily… dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của người và vật.

Ví dụ:

  • She has a friendly smile. (Cô ấy có nụ cười thân thiện.)
  • We stayed at a lovely cottage by the lake. (Chúng tôi ở trong một ngôi nhà nhỏ xinh đẹp bên hồ.)

Tính từ đuôi -ly là gì 26112501

Phân biệt tính từ đuôi -ly với trạng từ (adverb)

Thông thường, chúng ta đều biết phần lớn trạng từ trong tiếng Anh được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ly” vào cuối tính từ, vì thế nên chúng có hình thức giống nhau. Chúng ta có thể phân biệt tính từ đuôi “-ly” với trạng từ như sau:

Tính từ đuôi -ly là những từ được tạo bằng cách thêm “-ly” vào cuối tính từ và được dùng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của danh từ mà nó đứng trước.

Ví dụ: Obviously, she passed the exam. (Rõ ràng là cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

→ “obviously” là trạng từ, bổ nghĩa cho cả mệnh đề, diễn tả mức độ chắc chắn.

Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ khác hoặc trạng từ khác, cho biết cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất hoặc mức độ của hành động.

Ví dụ: They lived happily for many years. (Họ sống hạnh phúc trong nhiều năm.)

→ “happily” là trạng từ cách (manner adverb) bổ nghĩa cho động từ “lived”.

Phân biệt tính từ đuôi -ly với trạng từ 26112502

Ngược lại, một số tính từ đuôi -ly như friendly, lovely, lonely, silly… lại dùng để miêu tả danh từ, không dùng để bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • An elderly woman waited at the bus stop. (Một bà cụ lớn tuổi đang chờ ở trạm xe buýt.)

→ “elderly” là tính từ (miêu tả tuổi tác của người), bổ nghĩa cho danh từ “an elderly woman”.

  • That was a costly mistake. (Đó là một sai lầm đắt giá.)

→ “costly” ở đây là tính từ, miêu tả danh từ “mistake”.

Tổng hợp 50 tính từ đuôi -ly thường gặp nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp 50 tính từ đuôi “-ly” thông dụng nhất trong tiếng Anh, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

Tính từ đuôi -ly

Phiên âm (IPA)

Ý nghĩa

Daily

/ˈdeɪli/

Hằng ngày

Weekly

/ˈwiːkli/

Hằng tuần

Monthly

/ˈmʌnθli/

Hằng tháng

Yearly

/ˈjɪəli/

Hằng năm

Nightly

/ˈnaɪtli/

Hằng đêm

Hourly

/ˈaʊərli/

Hằng giờ

Early

/ˈɜːrli/

Sớm

Quarterly

/ˈkwɔːrtərli/

Hằng quý

Timely

/ˈtaɪmli/

Kịp thời

Lately

/ˈleɪtli/

Gần đây

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

Lovely

/ˈlʌvli/

Đáng yêu

Lonely

/ˈloʊnli/

Cô đơn

Silly

/ˈsɪli/

Ngốc nghếch

Jolly

/ˈdʒɒli/

Vui vẻ, hồ hởi

Cowardly

/ˈkaʊərdli/

Hèn nhát

Manly

/ˈmænli/

Nam tính

Womanly

/ˈwʊmənli/

Nữ tính

Brotherly

/ˈbrʌðərli/

Như anh em

Motherly

/ˈmʌðərli/

Như mẹ

Ugly

/ˈʌɡli/

Xấu xí

Lively

/ˈlaɪvli/

Sống động

Homely

/ˈhoʊmli/

Giản dị

Oily

/ˈɔɪli/

Nhiều dầu mỡ

Smelly

/ˈsmɛli/

Có mùi, bốc mùi

Shapely

/ˈʃeɪpli/

Có dáng đẹp

Chilly

/ˈtʃɪli/

Se lạnh

Deadly

/ˈdɛdli/

Chí mạng, chết người

Costly

/ˈkɔːstli/

Tốn kém

Lowly

/ˈloʊli/

Hèn mọn, khiêm tốn

Likely

/ˈlaɪkli/

Có khả năng

Unlikely

/ʌnˈlaɪkli/

Ít có khả năng

Masterly

/ˈmæstərli/

Điêu luyện, tài tình

Scholarly

/ˈskɑːlərli/

Học thuật, uyên bác

Orderly

/ˈɔːrdərli/

Ngăn nắp, có trật tự

Disorderly

/dɪsˈɔːrdərli/

Lộn xộn

Unruly

/ʌnˈruːli/

Ngỗ nghịch, bướng bỉnh

Holy

/ˈhoʊli/

Linh thiêng

Godly

/ˈɡɒdli/

Sùng đạo, thánh thiện

Earthly

/ˈɜːrθli/

Trần tục

Elderly

/ˈɛldərli/

Cao tuổi

Comely

/ˈkʌmli/

Duyên dáng, dễ nhìn

Steely

/ˈstiːli/

Cứng rắn, kiên định

Ghostly

/ˈɡoʊstli/

Ma mị

Ghastly

/ˈɡæstli/

Rùng rợn, kinh khủng

Miserly

/ˈmaɪzərli/

Keo kiệt

Ungainly

/ʌnˈɡeɪnli/

Vụng về

Unsightly

/ʌnˈsaɪtli/

Khó coi

Unworldly

/ʌnˈwɜːrldli/

Thoát tục, khác thường

Wily

/ˈwaɪli/

Ranh mãnh, mưu mô

Xem thêm: Các tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

Một số tính từ đuôi -ly cũng là trạng từ

Trong tiếng Anh, có một nhóm từ đặc biệt mang đuôi “-ly” nhưng lại vừa là tính từ, vừa là trạng từ tùy theo vị trí trong câu. Dưới đây là danh sách các từ đặc biệt đó:

Từ

Phiên âm

Ý nghĩa

Daily

/ˈdeɪ.li/

Hằng ngày

Weekly

/ˈwiːk.li/

Hằng tuần

Monthly

/ˈmʌnθ.li/

Hằng tháng

Yearly

/ˈjɪə.li/ hoặc /ˈjɜːr.li/

Hằng năm

Quarterly

/ˈkwɔː.tə.li/ hoặc /ˈkwɔːr.tɚ.li/

Hằng quý

Hourly

/ˈaʊə.li/ hoặc /ˈaʊr.li/

Hằng giờ

Nightly

/ˈnaɪt.li/

Hằng đêm

Early

/ˈɜː.li/ hoặc /ˈɝː.li/

Sớm

Ví dụ:

  • The train leaves early in the morning. (Chuyến tàu khởi hành sớm vào buổi sáng.)

→ “early” là trạng từ, bổ nghĩa cho “leaves”.

  • We had an early breakfast before the trip. (Chúng tôi ăn sáng sớm trước chuyến đi.)

→ “early” là tính từ, bổ nghĩa cho “breakfast”.

  • She checks her email hourly during busy days. (Cô ấy kiểm tra email mỗi giờ trong những ngày bận rộn.)

→ “hourly” là trạng từ.

  • There are hourly updates on the flight schedule. (Có các bản cập nhật hàng giờ về lịch bay.)

→ “hourly” là tính từ.

Cách chuyển tính từ đuôi -ly thành trạng từ

Các tính từ đuôi -ly không thay đổi hình thức

Một số từ có đuôi -ly (như daily, early, monthly, yearly…) không cần thay đổi hình thức khi chuyển loại. Người học chỉ cần dựa vào vị trí trong câu để xác định từ đó đang đóng vai trò là tính từ hay trạng từ.

Ví dụ:

  • The team meets weekly to review their progress. (Nhóm họp hàng tuần để đánh giá tiến độ.)

→ “weekly” là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “meets”.

  • She writes a weekly blog about healthy living. (Cô ấy viết một blog hàng tuần về lối sống lành mạnh.)

→ “weekly” là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “blog”.

Đổi các tính từ đuôi -ly sang “i” + “ly”

Với những tính từ đuôi -ly không mang nghĩa trạng từ, khi muốn chuyển chúng thành thành trạng từ, ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ly” vào sau.

Ví dụ:

  • He spoke angrily after hearing the unfair decision. (Anh ấy nói tức giận sau khi nghe quyết định bất công.)
  • The students listened attentively to the teacher’s instructions. (Học sinh lắng nghe chăm chú hướng dẫn của giáo viên.)

Chuyển tính từ đuôi -ly thành trạng từ bằng cụm “in a … way”

Một số tính từ đuôi -ly (như friendly, silly, lively, lovely…) không thể chuyển thành trạng từ chỉ bằng cách thêm “-ly”. Trong những trường hợp này, bạn có thể dùng cấu trúc “in a + adj + way” để diễn đạt ý nghĩa trạng từ.

Cách này giúp tính từ giữ nguyên hình thức, nhưng cả cụm “in a … way” sẽ đóng vai trò như một trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ trong câu.

Ví dụ:

  • She spoke to the guests in a friendly way. (Cô ấy nói chuyện với các vị khách một cách thân thiện.)
  • The teacher explained the lesson in a scholarly way. (Giáo viên giải thích bài học một cách học thuật.)

Cách chuyển tính từ đuôi -ly thành trạng từ 26112503

Bài tập về tính từ đuôi -ly

Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc (tính từ hoặc trạng từ)

1. The sun shines very __________ today. (bright)

2. He gave me a __________ smile before leaving. (friendly)

3. The students worked __________ to finish their project on time. (hard)

4. She wore a __________ dress to the party. (lovely)

5. Please speak more __________ so everyone can hear you. (clear)

6. The baby looked __________ when she saw her toy. (happy)

7. Our teacher explained the lesson very __________. (simple)

8. Don’t be too __________ when giving feedback. (harsh)

9. It was a __________ evening after a long day. (lonely)

10. The old man walked __________ down the street. (slow)

Đáp án:

1. brightly

2. friendly

3. hard

4. lovely

5. clearly

6. happy

7. simply

8. harsh

9. lonely

10. slowly

Bài 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng

1. The __________ crowd cheered as the team entered the field.

A. lively B. living C. alive D. live

2. She gave him a __________ look after hearing the bad news.

A. lovely B. lonely C. likely D. friendly

3. It’s quite __________ that he’ll get the promotion after this quarter.

A. likely B. liking C. luck D. luckly

4. The manager spoke in a __________ tone that made everyone nervous.

A. deadly B. friendly C. orderly D. cowardly

5. We met some very __________ people during our trip to Japan.

A. friend B. friendly C. friendship D. friendliness

6. The company suffered __________ losses last year.

A. costly B. cost C. costing D. costless

7. Her grandmother lives alone and often feels very __________.

A. lovely B. lonely C. lively D. likely

8. This computer was a bit __________, but it’s worth the money.

A. costly B. cost C. costful D. costing

9. His performance was so __________ that everyone gave him a standing ovation.

A. lively B. cowardly C. deadly D. scholarly

10. The professor is known for his __________ research on climate change.

A. scholarly B. orderly C. friendly D. costly

Đáp án:

1. A. lively

2. B. lonely

3. A. likely

4. A. deadly

5. B. friendly

6. A. costly

7. B. lonely

8. A. costly

9. A. lively

10. A. scholarly

Hiểu rõ sự khác biệt giữa tính từ đuôi -ly trong tiếng Anh và trạng từ sẽ giúp bạn tránh những lỗi diễn đạt thiếu tự nhiên và nâng cao độ chính xác ngữ pháp. Hãy khám phá thêm 50 tính từ có đuôi -ly để mở rộng vốn từ và ứng dụng linh hoạt trong bài viết cũng như bài nói. IELTS The Tutors tin rằng, khi nắm vững điểm ngữ pháp này, bạn sẽ tự tin diễn đạt tiếng Anh chuyên nghiệp, tự nhiên và giàu sắc thái hơn.

Gửi đánh giá