Phân biệt Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ thumbnail

Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ là hai thành phần quan trọng trong mệnh đề quan hệ, một chủ điểm ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học vẫn nhầm lẫn giữa chúng do hình thức khá giống nhau. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ, từ đó biết cách áp dụng đúng ngữ cảnh và tránh lỗi sai thường gặp khi làm bài thi.

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ là những từ dùng để nối hai mệnh đề, đồng thời thay thế cho một danh từ (chỉ người hoặc vật) đã được nhắc đến ở mệnh đề trước. Những đại từ này có thể thay thế cho người, vật hoặc cả hai, và có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ.

Danh từ đứng trước Đại từ quan hệ Vai trò
Chỉ người who Chủ ngữ
whom Tân ngữ
whose Tính từ sở hữu
Chỉ vật which Chủ ngữ/Tân ngữ
whose Tính từ sở hữu
Chỉ người và/hoặc vật that Chủ ngữ/Tân ngữ

Cách dùng đại từ quan hệ phụ thuộc vào hai yếu tố:

  • Danh từ mà nó bổ nghĩa (người/vật)
  • Vai trò ngữ pháp của từ cần điền trong mệnh đề quan hệ (chủ ngữ, tân ngữ hay sở hữu).

Ví dụ:

  • The artist _____ painted this mural is incredibly talented. (Người nghệ sĩ _____ vẽ bức bích họa này cực kỳ tài năng.)
    • Danh từ cần bổ nghĩa là “The artist” (người).
    • Trong mệnh đề quan hệ “_____ painted this mural”, từ cần điền sẽ đóng vai trò là chủ ngữ của hành động “painted”.

→ Đáp án: The artist who painted this mural is incredibly talented. ( Nghệ sĩ vẽ bức tranh tường này thực sự rất tài năng.)

  • I visited the gallery, _____ walls were covered with modern art. (Tôi đã ghé thăm phòng trưng bày, _____ những bức tường được bao phủ bởi nghệ thuật hiện đại.)
    • Danh từ cần bổ nghĩa là “the gallery” (vật).
    • Trong mệnh đề quan hệ “_____ walls were covered…”, từ cần điền thay thế cho sở hữu của “the gallery” (những bức tường của phòng trưng bày).

→ Đáp án: I visited the gallery, whose walls were covered with modern art. (Tôi đã đến thăm phòng trưng bày, nơi có những bức tường được phủ đầy các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.)

Trạng từ quan hệ là gì?

Trạng từ quan hệ là những từ dùng để mở đầu một mệnh đề quan hệ, nhưng không thay thế cho một danh từ mà thay thế cho một cụm trạng ngữ chỉ thời gian (when), nơi chốn (where) hoặc lý do (why). Điều đặc biệt là mệnh đề quan hệ đi sau trạng từ quan hệ đã có đủ các thành phần ngữ pháp cơ bản (chủ ngữ, vị ngữ).

Các trạng từ quan hệ phổ biến nhất là:

  • where: Cung cấp thông tin về nơi chốn
  • when: Cung cấp thông tin về thời gian
  • why: Cung cấp thông tin về lí do

Ví dụ:

  • This is the year when my parents first met. (Đây là năm khi mà bố mẹ tôi lần đầu gặp nhau.)
  • The quiet library is the place where I study best. (Thư viện yên tĩnh là nơi mà tôi học hiệu quả nhất.)
  • I understand the reason why you made that decision.” (Tôi hiểu lý do tại sao bạn đưa ra quyết định đó.)

*Lưu ý: Trạng từ quan hệ có thể được thay thế bằng cấu trúc “giới từ + which”:

  • where = in/on/at/to/from which
  • when = in/on/at which
  • why = for which

Ví dụ: That’s the café where we had our first meeting. (Đó là quán cà phê nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.)

→ “where” bổ nghĩa cho danh từ “café”, diễn tả địa điểm → có thể thay bằng: That’s the café in which we had our first meeting.

Phân biệt đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

Một trong những lỗi phổ biến của người học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ, đặc biệt trong những câu liên quan đến nơi chốn (which hay where?), hoặc thời gian (which hay when?). Vậy làm sao để biết lúc nào dùng đúng?

Nguyên tắc chung:

  • Dùng đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) khi mệnh đề quan hệ còn thiếu một thành phần ngữ pháp chính: Đó có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ sở hữu. Đại từ quan hệ sẽ thay thế cho thành phần bị thiếu đó.
  • Dùng trạng từ quan hệ (when, where, why) khi mệnh đề quan hệ đã đầy đủ các thành phần ngữ pháp cơ bản: Tức là mệnh đề quan hệ đã có đủ chủ ngữ và vị ngữ, và không thiếu bất kỳ thành phần nào khác. Trạng từ quan hệ lúc này đóng vai trò bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm hoặc lý do.

Cùng xét hai ví dụ sau:

  • Ví dụ 1: This is the restaurant ______ we had our first date. (Đây là nhà hàng ______ chúng ta có buổi hẹn hò đầu tiên.)
  • Ví dụ 2: This is the restaurant ______ my friend recommended. (Đây là nhà hàng ______ bạn tôi giới thiệu.)

Phân tích:

Đối với Ví dụ 1:

Chúng ta có mệnh đề quan hệ là “we had our first date”, chủ ngữ là “we” và động từ là “had” (quá khứ của “have”) với tân ngữ “our first date”.

Mệnh đề này đã đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, không thiếu thành phần ngữ pháp nào. Từ cần điền chỉ bổ sung thông tin về nơi chốn diễn ra sự việc.

 Đáp án: where. (This is the restaurant where we had our first date.)

Đối với Ví dụ 2:

Chúng ta có mệnh đề quan hệ là “my friend recommended”, chủ ngữ là “my friend” và động từ là “recommended” (giới thiệu).

Tuy nhiên, động từ “recommended” là một ngoại động từ, cần một tân ngữ (giới thiệu cái gì?). Rõ ràng, mệnh đề này đang thiếu tân ngữ.

 Đáp án: which/that. (“This is the restaurant which my friend recommended.” hoặc “This is the restaurant that my friend recommended.”)

Như vậy, để phân biệt và sử dụng đúng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ, bạn cần xem xét mệnh đề quan hệ đứng sau có bị thiếu chủ ngữ, tân ngữ hay tính từ sở hữu không?

  • Nếu có thiếu: Chọn đại từ quan hệ.
  • Nếu không thiếu (mệnh đề đã hoàn chỉnh): Chọn trạng từ quan hệ.

Phân biệt đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ 1

Một số lưu ý khi dùng đại từ quan hệ

Để sử dụng đại từ quan hệ chính xác trong câu, người học cần nắm rõ các quy tắc liên quan đến dấu phẩy, cách lược bỏ đại từ, và cách dùng “that” đúng ngữ cảnh. Dưới đây là những điểm cần chú ý:

Cách dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ

Dấu phẩy được sử dụng để phân tách mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Mệnh đề này cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ chính. Nếu bỏ đi, câu vẫn đủ nghĩa.

Chúng ta sử dụng dấu phẩy trước các đại từ quan hệ who, whom, which trong các trường hợp sau:

Danh từ đứng trước là tên riêng hoặc danh từ xác định

Ví dụ: Julia, who works for a tech company, just moved to our city.

Trước danh từ có từ chỉ định như these, those, this, that

Ví dụ: Those paintings, which were recently restored, are now on display.

Danh từ mang sở hữu cách

Ví dụ: My uncle, whom you met last week, is a retired pilot.

Danh từ là vật duy nhất hoặc kiến thức chung

Ví dụ: The moon, which affects the tides, is Earth’s only natural satellite.

Lưu ý:

  • Nếu mệnh đề quan hệ nằm giữa câu → dùng hai dấu phẩy để ngăn cách.
  • Nếu mệnh đề nằm cuối câu → dùng một dấu phẩy ở trước mệnh đề.

Ví dụ:

  • Brian, who speaks four languages, travels a lot for work.
  • This is Brian, who speaks four languages.

Lược bỏ đại từ quan hệ

Bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ như who, whom, which, that trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) nếu:

Đại từ đó không đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề phụ

Ví dụ:

  • This is the jacket (that) I wore to the event.
  • Do you know the girl (whom) we invited yesterday?

Phía sau đại từ quan hệ đã có một chủ ngữ mới kèm động từ

Ví dụ: The employee (who) you interviewed seems very professional.

Mệnh đề phụ bắt đầu bằng một cụm giới từ

Ví dụ: The chairs (which are) near the window are reserved.

*Lưu ý: Không bao giờ lược bỏ “whose”, vì nó luôn thể hiện mối quan hệ sở hữu và không thể tách rời khỏi danh từ phía sau.

Đại từ quan hệ “that”

“That” là một đại từ quan hệ linh hoạt, có thể thay thế cho cả người và vật, và được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.

Có thể dùng “that” để thay thế cho: who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định

Ví dụ:

  • This is the singer that we talked about yesterday.
  • The story that she told us was incredible.

Không dùng “that” trong những trường hợp sau:

Sau dấu phẩy

Ví dụ:

  • ❌ My house, that I love, is near the lake.
  • ✅ My house, which I love, is near the lake.

Sau giới từ

Ví dụ:

  • ❌ The drawer in that I keep my tools is broken.
  • ✅ The drawer in which I keep my tools is broken.

Bắt buộc dùng “that” khi:

  • Đại từ quan hệ thay thế cho một đại từ bất định như everything, something, nothing
  • Mệnh đề quan hệ thay thế cho hai danh từ gồm cả người và vật

Ví dụ:

  • Everything that happens has a reason.
  • I met a teacher and a book that changed my life.

Bài tập vận dụng

Điền đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

1. The museum _____ we visited yesterday is famous for its ancient sculptures.

2. She finally met the artist _____ paintings she has admired for years.

3. That’s the village _____ her grandparents used to live.

4. I don’t understand the reason _____ they canceled the conference at the last minute.

5. Mr. Edwards, _____ has been our supervisor for over a decade, is retiring next month.

6. We stayed at a resort _____ had an amazing view of the mountains.

7. The email _____ I received this morning included the meeting agenda.

8. This is the year _____ we plan to expand our business overseas.

9. They hired a consultant _____ advice really helped improve our strategy.

10. Do you know the girl _____ we saw at the book fair?

Đáp án:

1. which: The museum which we visited yesterday… → “visit” cần tân ngữ → dùng which thay thế cho museum (vật)

2. whose: …the artist whose paintings she has admired… → “whose” bổ sung nghĩa cho paintings của artist (sở hữu)

3. where: …the village where her grandparents used to live. → diễn tả địa điểm sống → dùng where

4. why: …the reason why they canceled… → “reason” + lý do → dùng why

5. who: Mr. Edwards, who has been our supervisor… → chủ ngữ của mệnh đề phụ → dùng who

6. that: …a resort that had an amazing view… → mệnh đề xác định, vật → dùng that thay cho which

7. which: The email which I received this morning… → “receive” cần tân ngữ (email) → dùng which

8. when: …the year when we plan to expand… → diễn tả thời gian (năm) → dùng when

9. whose: …a consultant whose advice really helped… → “advice của consultant” → dùng whose

10. whom: …the girl whom we saw at the book fair → “see” cần tân ngữ là the girl → dùng whom

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ cách phân biệt đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng không chỉ trong giao tiếp mà còn xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và tránh nhầm lẫn khi gặp các dạng bài liên quan đến mệnh đề quan hệ. Đừng quên theo dõi IELTS The Tutors để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác!