Trạng từ quan hệ Relative Adverbs thumbnail

Trạng từ quan hệ (relative adverbs) như when, where, why là những từ nối quen thuộc trong tiếng Anh, giúp liên kết các mệnh đề lại với nhau một cách mạch lạc và rõ ràng. Tuy không quá nhiều, nhưng cách dùng của chúng thường khiến người học dễ nhầm lẫn với đại từ quan hệ. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ trạng từ quan hệ là gì, cách sử dụng kèm ví dụ dễ nhớ và bài tập thực hành, cùng theo dõi nhé!

Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) là gì?

Trạng từ quan hệ (relative adverbs) là những từ dùng để nối mệnh đề quan hệ với một danh từ, đại từ hoặc một mệnh đề khác đứng trước, nhằm bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm hoặc lý do. Các trạng từ quan hệ phổ biến nhất là “when” (khi mà), “where” (nơi mà), và “why” (lý do mà).

Trạng từ quan hệ hoạt động như một cầu nối, giúp liên kết hai phần của câu một cách mượt mà và tự nhiên, tránh lặp từ và làm cho thông tin trở nên cô đọng, rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • I still remember the day when we first met. (Tôi vẫn nhớ cái ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu.)
  • This is the house where my grandparents used to live. (Đây là ngôi nhà nơi ông bà tôi từng sống.)
  • She didn’t explain the reason why she left early. (Cô ấy không giải thích lý do tại sao mình rời đi sớm.)

trạng từ quan hệ Relative Adverbs là gì 1

Cách dùng trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệ được dùng để nối một danh từ với mệnh đề quan hệ phía sau, nhằm bổ sung thông tin về thời gian (when), địa điểm (where) hoặc lý do (why). Chúng thường thay thế cho một cụm danh từ cụ thể và làm cho câu văn mạch lạc hơn.

Trạng từ Thay thế cho danh từ Ví dụ
Where place, city, location I miss the city where we used to walk every evening.
When time, day, year, moment There was a moment when everything felt perfect.
Why reason He never told me the reason why he changed his job.

*Lưu ý: Trạng từ quan hệ (relative adverbs) luôn đi kèm với một mệnh đề và không thể đứng một mình như câu hỏi Wh-questions. Chúng luôn đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa và trước mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)

Trạng từ quan hệ thường đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa, nhằm nối danh từ đó với một mệnh đề cung cấp thêm thông tin. Cấu trúc phổ biến như sau:

Cấu trúc 1: N + V + Relative Adverbs (when/where/why) + Relative clause

Đây là cấu trúc thường gặp nhất khi sử dụng trạng từ quan hệ. Trạng từ quan hệ sẽ thay thế cho các cụm giới từ + danh từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do, làm cho câu gọn hơn.

Ví dụ:

  • I’ll never forget the moment when I saw the Northern Lights for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc khi tôi nhìn thấy Bắc Cực Quang lần đầu tiên.)
  • Let’s go back to the café where we had that amazing coffee. (Chúng ta hãy quay lại quán cà phê nơi chúng ta đã uống ly cà phê tuyệt vời đó.)
  • She finally understood the reason why he suddenly quit his job. (Cô ấy cuối cùng đã hiểu lý do tại sao anh ấy đột ngột nghỉ việc.)

Trong văn viết trang trọng hoặc các tình huống cần sự lịch sự, bạn có thể sử dụng cấu trúc giới từ + “which” thay cho trạng từ quan hệ mà không thay đổi ý nghĩa của câu. Giới từ sẽ phụ thuộc vào danh từ đứng trước và ngữ cảnh, tham khảo cấu trúc dưới đây:

Cấu trúc 2: N + V + giới từ (in/on/at/for) + which + Relative clause

Ví dụ:

  • That’s the conference room in which the final decision was made. (Đó là phòng họp nơi quyết định cuối cùng được đưa ra.)
  • She still remembers the year in which she graduated. (Cô ấy vẫn nhớ năm mà cô tốt nghiệp.)
  • Is there a specific reason for which you called me so late? (Có lý do cụ thể nào mà bạn gọi tôi muộn thế không?)

Cách dùng trạng từ quan hệ Relative Adverbs 2

Phân loại trạng từ quan hệ

Trong tiếng Anh, có ba trạng từ quan hệ chính: when, where, và why. Chúng được dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian, địa điểm, và lý do, giúp nối mệnh đề quan hệ vào câu một cách tự nhiên, mạch lạc.

When (chỉ thời gian)

When được dùng sau danh từ chỉ thời gian như day, time, year, moment,… để bổ sung thông tin về thời điểm một hành động diễn ra.

Cấu trúc: Danh từ (thời gian) + when + mệnh đề quan hệ

Ví dụ: I’ll never forget the evening when we saw the stars from the rooftop. (Tôi sẽ không bao giờ quên buổi tối khi chúng ta ngắm sao từ trên mái nhà.)

Để tăng tính trang trọng, bạn có thể thay thế “when” bằng “in/on/at which” tùy thuộc vào giới từ phù hợp với danh từ chỉ thời gian.

Ví dụ: The year in which I started university was full of challenges. (Năm mà tôi bắt đầu đại học đầy thử thách.)

Where (chỉ nơi chốn)

Trạng từ “where” dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ, cung cấp thông tin về địa điểm, vị trí hoặc nơi chốn mà một hành động xảy ra hoặc một sự vật tồn tại. Nó thay thế cho các danh từ chỉ nơi chốn như place, location, city, country, house, park, anywhere, nowhere…

Cấu trúc: Danh từ (nơi chốn) + where + mệnh đề quan hệ

Ví dụ: This is the studio where she recorded her first album. (Đây là phòng thu nơi cô ấy thu âm album đầu tiên.)

Trong văn phong trang trọng, “where” có thể được thay thế bằng “in/at which” (tùy thuộc vào giới từ thích hợp với địa điểm).

Ví dụ: The village at which my grandparents grew up is very peaceful. (Ngôi làng nơi ông bà tôi lớn lên rất yên bình.)

Why (chỉ lý do)

Trạng từ quan hệ “why” được dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do đằng sau một sự việc hay hành động. Nó thường đi sau danh từ “reason” (lý do).

Cấu trúc: The reason + why + mệnh đề quan hệ

Ví dụ: I couldn’t understand the reason why she suddenly changed her mind. (Tôi không thể hiểu lý do tại sao cô ấy đột ngột thay đổi ý định.)

Khi muốn diễn đạt một cách trang trọng hơn, bạn có thể dùng “for which” để thay thế cho “why”.

Ví dụ: The reason for which the project was delayed was never fully explained. (Lý do mà dự án bị trì hoãn chưa bao giờ được giải thích đầy đủ.)

Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ

Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ 3

Trạng từ quan hệ và Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) đều có chức năng kết nối các mệnh đề trong câu, nhưng chúng khác nhau về vai trò ngữ pháp và loại thông tin mà chúng cung cấp.

Tiêu chí Trạng từ quan hệ Đại từ quan hệ
Chức năng Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, lý do cho hành động trong câu Bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ phía trước
Vị trí trong câu Không làm chủ ngữ hay tân ngữ, mà giới thiệu mệnh đề chỉ hoàn cảnh Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
Từ thường gặp When, Where, Why Who, Whom, Whose, Which, That
Mệnh đề đi kèm Chủ yếu dùng trong mệnh đề quan hệ xác định Có thể dùng trong mệnh đề xác định và không xác định
Ý nghĩa Nhấn mạnh bối cảnh xảy ra hành động (khi nào, ở đâu, vì sao) Nhấn mạnh đối tượng hoặc sự vật được nhắc tới
Ví dụ That’s the cafe where we met for the first time. (Đó là quán cà phê nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.) The man who called you is my uncle. (Người đàn ông gọi bạn là chú tôi.)

Xem thêm: Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định​ trong tiếng Anh

Lợi ích khi học trạng từ quan hệ

Việc nắm vững các trạng từ quan hệ (relative adverbs) mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh:

  • Mở rộng vốn từ và cách diễn đạt: Khi học trạng từ quan hệ, bạn không chỉ học thêm từ vựng mới mà còn hiểu rõ cách diễn đạt thời gian, địa điểm, lý do một cách tự nhiên và chính xác hơn.
  • Giúp câu văn mạch lạc, tự nhiên hơn: Trạng từ quan hệ giúp nối các mệnh đề một cách trôi chảy, làm cho câu trở nên đầy đủ và mạch lạc, đây là yếu tố then chốt trong kỹ năng nói và viết đặc biệt với IELTS Speaking và Writing.
  • Cải thiện kỹ năng viết học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp: Biết sử dụng đúng trạng từ quan hệ giúp bạn viết được những câu phức hay hơn, phù hợp trong các bài luận, email công việc hoặc thuyết trình bằng tiếng Anh.
  • Tăng khả năng đọc hiểu văn bản nâng cao: Hiểu cấu trúc câu có chứa trạng từ quan hệ giúp bạn đọc nhanh và hiểu sâu các bài báo, tài liệu học thuật hoặc văn bản tiếng Anh dài, phức tạp.
  • Thể hiện sự thành thạo và chuyên nghiệp trong tiếng Anh: Sử dụng linh hoạt relative adverbs cho thấy bạn không chỉ biết ngôn ngữ cơ bản mà còn hiểu cách cấu trúc tiếng Anh một cách bài bản và tự nhiên.

Bài tập trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hoàn thành câu với trạng từ quan hệ

1. The moment _______ she received the scholarship was unforgettable.

2. I’ll never forget the summer camp _______ we met for the first time.

3. That’s the reason _______ he turned down the job offer.

4. The stadium _______ the concert took place was absolutely packed.

5. There must be a reason _______ she avoids talking to him.

6. We still visit the café _______ we used to study together.

7. 2019 was the year _______ our company expanded internationally.

8. The village _______ my grandparents live is surrounded by mountains.

9. I remember the night _______ the power went out across the city.

10. This is the explanation _______ your request was declined.

Đáp án:

1. when

2. where

3. why

4. where

5. why

6. where

7. when

8. where

9. when

10. why

Bài tập 2: Viết lại câu dùng cấu trúc N + giới từ + which

1. That was the month when I started working here. →

2. The reason why they rejected the proposal is unclear. →

3. This is the garden where the kids usually play. →

4. The meeting room where we discussed the project is on the 2nd floor. →

5. I can’t explain the reason why she quit so suddenly. →

6. Summer is the season when we travel the most. →

7. The café where I wrote my thesis has been renovated. →

8. I finally understood the reason why he acted that way. →

9. The hotel where they celebrated their anniversary is luxurious. →

10. Sunday is the only day when I can rest. →

Đáp án:

1. That was the month in which I started working here.

2. The reason for which they rejected the proposal is unclear.

3. This is the garden in which the kids usually play.

4. The meeting room in which we discussed the project is on the 2nd floor.

5. I can’t explain the reason for which she quit so suddenly.

6. Summer is the season in which we travel the most.

7. The café in which I wrote my thesis has been renovated.

8. I finally understood the reason for which he acted that way.

9. The hotel at which they celebrated their anniversary is luxurious.

10. Sunday is the only day on which I can rest.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ quan hệ (relative adverbs) mà IELTS The Tutors đã giới thiệu cho bạn. Hy vọng rằng bạn đã nắm vững và biết cách vận dụng vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng thành thạo nhé, kiến thức này cũng giúp ích rất nhiều cho những thí sinh đang luyện thi IELTS!

IELTS The Tutors là trung tâm tiếng Anh chuyên đào tạo và luyện thi IELTS cấp tốc với đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm. Trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học IELTS phù hợp với từng nhu cầu của học viên dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm bận rộn. Nhanh chóng liên hệ ngay để nhận được kiểm tra trình độ miễn phí và nhận những ưu đãi mới nhất từ IELTS The Tutors!