trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng Anh thumbnail

Trạng từ trong tiếng Anh được chia ra thành 2 loại đó là trạng từ ngắn và trạng từ dài. Đây là một ngữ pháp khá phổ biến và cơ bản đối với người học. Tuy nhiên vẫn có rất nhiều người chưa biết cách phân biệt chúng dẫn đến sự nhầm lẫn trong cách sử dụng câu so sánh và giao tiếp thiếu tự tin. Cùng tìm hiểu kiến thức về hai loại trạng từ này trong bài viết dưới đây nhé!

Trạng từ ngắn và trạng từ dài là gì?

Trạng từ (adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng giúp diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, nơi chốn, quan điểm, v.v., của một hành động hoặc tình trạng nào đó làm cho câu rõ ràng và giàu ý nghĩa hơn.

Trạng từ trong tiếng Anh có thể được chia thành trạng từ ngắn và trạng từ dài dựa trên số lượng âm tiết. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần so sánh hơn (comparative adverbs) và so sánh nhất (superlative adverbs).

Trạng từ ngắn là gì?

Trạng từ ngắn trong tiếng Anh (short adverbs) là trạng từ chỉ có một âm tiết hoặc hai âm tiết không kết thúc bằng đuôi “-ly”. (ngoại lệ: early)

Ví dụ:

  • Fast /fæst/: Nhanh
  • Hard /hɑːrd/: Chăm chỉ, vất vả
  • Late /leɪt/: Muộn, trễ
  • Seldom /ˈsel.dəm/: Hiếm khi
  • Far /fɑːr/: Xa

Trạng từ dài là gì?

Trạng từ dài trong tiếng Anh (long adverbs) là trạng từ có từ hai âm tiết trở lên và thường kết thúc bằng “-ly”. (ngoại lệ: seldom)

Ví dụ:

  • Carefully /ˈkeə.fəl.i/: Cẩn thận
  • Beautifully /ˈbjuː.tɪ.fəl.i/: Một cách đẹp đẽ
  • Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/: Hiệu quả
  • Suddenly /ˈsʌd.ən.li/: Đột ngột
  • Completely /kəmˈpliːt.li/: Hoàn toàn

Cách phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài

Để xác định một trạng từ thuộc loại ngắn hay dài, cách đơn giản nhất là dựa vào số âm tiết:

  • Trạng từ ngắn thường chỉ có một âm tiết hoặc hai âm tiết nhưng không kết thúc bằng “-ly”.
  • Trạng từ dài thường có hai âm tiết trở lên và phần lớn kết thúc bằng “-ly”, chẳng hạn như beautifully hay immediately.

Một số trạng từ ngắn phổ biến

Trạng từ Phiên âm Ý nghĩa
Fast /fæst/ Nhanh
Hard /hɑːrd/ Chăm chỉ, vất vả
Late /leɪt/ Muộn, trễ
Soon /suːn/ Sớm
Far /fɑːr/ Xa
Early /ˈɜːr.li/ Sớm
Seldom /ˈsel.dəm/ Hiếm khi
Often /ˈɒf.ən/ hoặc /ˈɔːf.tən/ Thường xuyên
Never /ˈnev.ər/ Không bao giờ
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ Đôi khi
Here /hɪər/ Ở đây
There /ðeər/ Ở đó
Now /naʊ/ Bây giờ
Then /ðen/ Sau đó, khi đó
Just /dʒʌst/ Chỉ, vừa mới
Quite /kwaɪt/ Khá, tương đối
Very /ˈver.i/ Rất
Well /wel/ Tốt, giỏi
Almost /ˈɔːl.məʊst/ Hầu như, gần như
Too /tuː/ Cũng, quá

Một số trạng từ dài phổ biến

Trạng từ Phiên âm Ý nghĩa
Beautifully /ˈbjuː.tɪ.fəl.i/ Một cách đẹp đẽ
Carefully /ˈkeə.fəl.i/ Cẩn thận
Clearly /ˈklɪə.li/ Rõ ràng
Completely /kəmˈpliːt.li/ Hoàn toàn
Comfortably /ˈkʌm.fə.tə.bli/ Một cách thoải mái
Easily /ˈiː.zɪ.li/ Dễ dàng
Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ Hiệu quả
Immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ Ngay lập tức
Interestingly /ˈɪn.trəs.tɪŋ.li/ Một cách thú vị
Naturally /ˈnætʃ.rə.li/ Một cách tự nhiên
Normally /ˈnɔː.mə.li/ Thông thường
Particularly /pəˈtɪk.jə.lə.li/ Đặc biệt
Possibly /ˈpɒs.ə.bli/ Có thể
Properly /ˈprɒp.ər.li/ Đúng cách
Quickly /ˈkwɪk.li/ Nhanh chóng
Quietly /ˈkwaɪ.ət.li/ Một cách yên lặng
Seriously /ˈsɪə.ri.əs.li/ Nghiêm túc
Suddenly /ˈsʌd.ən.li/ Đột ngột
Successfully /səkˈses.fəl.i/ Thành công
Surprisingly /səˈpraɪ.zɪŋ.li/ Đáng ngạc nhiên

Công thức so sánh của trạng từ ngắn và trạng từ dài

Trạng từ ngắn (short adverbs)

So sánh bằng

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh bằng với cả trạng từ ngắn và trạng từ dài khá tương đồng, không có sự khác biệt về cách sử dụng.

Công thức: S + V + as + trạng từ ngắn + as + …

Ví dụ:

  • The pilot reacted as fast as the co-pilot to avoid the turbulence. (Phi công phản ứng nhanh như cơ phó để tránh nhiễu loạn.)
  • She wakes up as early as the sunrise every day. (Cô ấy thức dậy sớm như mặt trời mọc mỗi ngày.)

So sánh hơn

Thêm hậu tố “-er” vào cuối trạng từ để tạo thành câu so sánh hơn.

Công thức: S + V + trạng từ ngắn + “-er” + than + …

Ví dụ:

  • This car accelerates faster than most vehicles in its class. (Chiếc xe này tăng tốc nhanh hơn hầu hết các phương tiện trong cùng phân khúc.)
  • She trains harder than any other athlete on the team. (Cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn bất kỳ vận động viên nào trong đội.)

So sánh nhất

Thêm hậu tố “-est” vào cuối trạng từ.

Công thức: S + V + trạng từ ngắn + “-est” + …

Ví dụ:

  • Of all the contestants, he answered the questions the fastest. (Trong số tất cả thí sinh, anh ấy trả lời câu hỏi nhanh nhất.)
  • The rescue team worked the hardest during the storm to save lives. (Đội cứu hộ làm việc chăm chỉ nhất trong cơn bão để cứu người.)

Xem thêm: Các dạng câu so sánh và cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Trạng từ dài (long adverbs)

So sánh bằng

Công thức: S + V + as + trạng từ dài + as + …

Ví dụ:

  • The dancer performed as gracefully as a swan on the lake. (Vũ công biểu diễn uyển chuyển như một con thiên nga trên hồ.)
  • He handled the negotiations as professionally as an experienced diplomat. (Anh ấy xử lý cuộc đàm phán chuyên nghiệp như một nhà ngoại giao giàu kinh nghiệm.)

So sánh hơn

Thêm “more” vào trước trạng từ dài để tạo thành câu so sánh hơn.

Công thức: S + V + more + trạng từ dài + than + …

Ví dụ:

  • She articulates her ideas more convincingly than her competitors. (Cô ấy trình bày ý tưởng thuyết phục hơn đối thủ của mình.)
  • This software processes large datasets more efficiently than the previous version. (Phần mềm này xử lý dữ liệu lớn hiệu quả hơn phiên bản trước.)

So sánh nhất

Thêm “the most” vào trước trạng từ dài để tạo thành câu so sánh nhất.

Công thức: S + V + the most + trạng từ dài + …

Ví dụ:

  • She speaks the most fluently in the entire class. (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong cả lớp.)
  • Among all the contestants, he performed the most impressively on stage. (Trong số tất cả thí sinh, anh ấy trình diễn ấn tượng nhất trên sân khấu.)

*Lưu ý: Các trạng từ có thể dùng cả hai dạng so sánh (dùng more/the most hoặc thêm -er/-est), ví dụ loud (louder/more loudly), quick (quicker/more quickly).

Công thức so sánh nhất với trạng từ 3

Một số trạng từ bất quy tắc

Ngoài các trường hợp trên, có một số trạng từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc trên:

Trạng từ So sánh hơn So sánh nhất
Well (tốt) better than the best
Badly (tệ) worse than the worst
Little (ít) less than the least
Much/Many (nhiều) more than the most
Far (xa) Farther/ Further The Farthest/ The furthest
Early(sớm) Earlier Earliest

*Lưu ý: Farther và further, cũng như the farthest và the furthest, đều là trạng từ dùng trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất của far. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng:

  • Farther: Thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý cụ thể, có thể đo lường được.

Ví dụ: The next town is farther than I thought. (Thị trấn tiếp theo xa hơn tôi tưởng.)

  • Further: Ngoài ý nghĩa tương tự farther, nó còn mang sắc thái trừu tượng hơn, được dùng để chỉ sự tiến bộ, bổ sung thông tin hoặc mở rộng vấn đề.

Ví dụ: We need to discuss this problem further. (Chúng ta cần thảo luận vấn đề này sâu hơn.)

Bài tập vận dụng trạng từ ngắn và trạng từ dài

Điền trạng từ đúng vào chỗ trống

1. She drives ______ (careful/carefully) when it rains.

2. He answered the question ______ (confident/confidently) in front of the whole class.

3. The athletes ran ______ (fast/faster) than they did in the previous competition.

4. This machine operates ______ (efficiently/more efficiently) than the older model.

5. Of all the dancers, she performed ______ (gracefully/the most gracefully) on stage.

Đáp án

1. carefully

2. confidently

3. faster

4. more efficiently

5. the most gracefully

Trên đây là cách phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng Anh mà IELTS The Tutors đã hướng dẫn chi tiết cho bạn. Mong rằng kiến thức này đã giải đáp thắc mắc một cách dễ hiểu giúp bạn nắm vững và biết cách áp dụng vào bài tập hay giao tiếp hàng ngày!