Trong các loại câu so sánh, so sánh hơn và so sánh nhất là hai cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và văn viết, yêu cầu bạn ghi nhớ để tránh nhầm lẫn và sai sót khi sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt so sánh hơn nhất chi tiết nhất.
Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) là hai hình thức quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta diễn đạt sự khác biệt giữa các đối tượng. Để phân biệt hai dạng này, bạn có thể dựa vào số lượng đối tượng được so sánh:
- So sánh hơn được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng (người, sự vật, sự việc)
- So sánh nhất dùng để nhấn mạnh một đối tượng nổi bật hơn tất cả các đối tượng khác trong một nhóm, mà nhóm đó phải có ít nhất từ ba đối tượng
Chi tiết hơn, dưới đây là công thức so sánh hơn và so sánh nhất mà bạn cần phải nắm vững:
So sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn trong tiếng Anh là cấu trúc được sử dụng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa hai sự vật, sự việc với nhau để thấy được sự khác biệt, hơn kém của chúng.
Cấu trúc so sánh hơn
S + V + adj/adv + er + than + N
Cách dùng:
- Đối với tính từ/trạng từ ngắn (một âm tiết): Để chia ở dạng so sánh hơn, chỉ cần thêm đuôi “-er” vào sau tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
This road is wider than the old one. (Con đường này rộng hơn con đường cũ.) → “wide” là tính từ ngắn.
He runs faster than his friend. (Cậu ấy chạy nhanh hơn bạn mình.) → “fast” là trạng từ ngắn.
- Đối với tính từ/trạng từ dài (hai âm tiết trở lên): Không thêm đuôi “-er”, mà thay vào đó, dùng từ “more” trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
The explanation is more detailed than I expected. (Lời giải thích chi tiết hơn tôi mong đợi.) → “detailed” là tính từ dài.
She drives more cautiously than her brother. (Cô ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai mình.) → “cautiously” là trạng từ dài.
- Nhấn mạnh sự khác biệt: Để nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ vượt trội, có thể thêm các từ như “much,” “a lot,” hoặc “far” trước tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn.
Ví dụ:
This year’s event is a lot bigger than last year’s. (Sự kiện năm nay lớn hơn rất nhiều so với năm ngoái.)
He responded to the problem far more effectively than anyone else. (Anh ấy phản hồi vấn đề hiệu quả hơn rất nhiều so với bất kỳ ai khác.)
Một số lưu ý đặc biệt:
- Tính từ ngắn kết thúc bằng “-y”: Chuyển “-y” thành “-i” trước khi thêm “-er”.
Ví dụ:
happy → happier (vui hơn)
early → earlier (sớm hơn)
- Tính từ kết thúc bằng cụm “phụ âm – nguyên âm – phụ âm”: Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”.
Ví dụ:
big → bigger (lớn hơn)
thin → thinner (mỏng hơn)
So sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh nhất trong tiếng Anh cấu trúc được sử dụng để diễn tả một đối tượng có đặc điểm nổi bật nhất trong một nhóm (bao gồm ít nhất ba đối tượng).
Cấu trúc so sánh nhất
S + V + the + adj/adv + est + N.
Cách dùng:
- Đối với tính từ/trạng từ ngắn (một âm tiết): Để chia ở dạng so sánh nhất, chỉ cần thêm đuôi “-est” vào sau tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.) → “high” là tính từ ngắn.
This task was the easiest to complete in the whole project. (Đây là nhiệm vụ dễ dàng nhất trong toàn bộ dự án.) → “easy” là trạng từ ngắn.
- Đối với tính từ/trạng từ dài (hai âm tiết trở lên): Thêm “the most” vào trước tính từ hoặc trạng từ để chia ở dạng so sánh nhất.
Ví dụ:
This is the most challenging exam I’ve ever taken. (Đây là kỳ thi thử thách nhất mà tôi từng làm.) → “challenging” là tính từ dài.
She danced in the most gracefully way at the competition. (Cô ấy nhảy một cách duyên dáng nhất trong cuộc thi.) → “gracefully” là trạng từ dài.
- Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật nhất: Để làm nổi bật tính chất vượt trội của đối tượng, có thể thêm các từ như “much,” “almost,” hoặc “by far” trước cụm so sánh nhất.
Ví dụ:
He is by far the smartest student in the class. (Cậu ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp, không ai sánh kịp.)
This hotel is much the most luxurious in the area. (Khách sạn này sang trọng nhất trong khu vực.)
Một số lưu ý đặc biệt:
- Tính từ ngắn kết thúc bằng “-e”: Chỉ cần thêm “-st” vào sau từ gốc.
Ví dụ:
brave → bravest (dũng cảm nhất)
large → largest (lớn nhất)
- Tính từ kết thúc bằng cụm “phụ âm – nguyên âm – phụ âm”: Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”.
Ví dụ:
hot → hottest (nóng nhất)
thin → thinnest (mỏng nhất)
- Tính từ/trạng từ kết thúc bằng “-y”: Chuyển “-y” thành “-i” trước khi thêm “-est”.
Ví dụ:
busy → busiest (bận rộn nhất)
pretty → prettiest (đẹp nhất)
Các tính từ/ trạng từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhất
Từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Nghĩa |
good/well | better | best | tốt |
bad | worse | worst | tệ |
little | less | least | ít |
much/many | more/much | most | nhiều |
old | older/elder | oldest/eldest | già |
far | farther/further | the farthest/ the furthest | xa |
Tính từ vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài trong so sánh hơn so sánh nhất
Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -ow, -le, … có thể dùng cả hai dạng
Từ | So sánh nhất | Nghĩa |
gentle | the gentlest/ The most gentle | nhẹ nhàng |
clever | the cleverest/ The most clever | thông thái |
quiet | the quietest/ The most quiet | im lặng |
friendly | the friendliest/ The most friendly | thân thiện |
narrow | the narrowest/ The most narrow | chật hẹp |
simple | the simplest/ The most simple | đơn giản |
Tính từ tuyệt đối không dùng dạng so sánh
Ngoài ra, có một dạng tính từ cần lưu ý là tính từ tuyệt đối, không có dạng so sánh.
Từ | Không sử dụng | Nghĩa |
wrong | wronger/ wrongest | sai trái, không đúng |
unique | more unique/ most unique | duy nhất, đơn nhất |
blind | more blind/ most blind | mù |
dead | deader/ deadest | đã tử vong |
fatal | more fata/ most fatal | gây tử vong |
final | more final/ most final | cuối cùng |
universal | more universal/ most universal | phổ biến, phổ thông |
vertical/horizontal | more vertical/ most vertical | theo chiều dọc/Theo chiều ngang |
Ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn:
- This box is heavier than that one. (Chiếc hộp này nặng hơn chiếc kia.)
- She sings better than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị mình.)
- The river flows faster during the rainy season than in the dry season. (Con sông chảy nhanh hơn vào mùa mưa so với mùa khô.)
- His explanation was clearer than the teacher’s. (Lời giải thích của anh ấy rõ ràng hơn cả giáo viên.)
- These new shoes are more comfortable than my old ones. (Đôi giày mới này thoải mái hơn giày cũ của tôi.)
- The meeting lasted longer than we expected. (Cuộc họp kéo dài lâu hơn chúng tôi mong đợi.)
- She finished the puzzle more quickly than anyone else in the class. (Cô ấy hoàn thành trò chơi xếp hình nhanh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.)
- His house is much taller than any other in the neighborhood. (Ngôi nhà của anh ấy cao hơn hẳn so với bất kỳ căn nào khác trong khu phố.)
So sánh nhất:
- This is the oldest building in the city. (Đây là tòa nhà cổ nhất trong thành phố.)
- She is the best player on the team. (Cô ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
- This is the most expensive meal I’ve ever had. (Đây là bữa ăn đắt nhất mà tôi từng ăn.)
- He is the kindest person I know. (Anh ấy là người tử tế nhất mà tôi biết.)
- The Sahara Desert is one of the hottest places on Earth. (Sa mạc Sahara là một trong những nơi nóng nhất trên Trái Đất.)
- Her painting is the most creative work in the gallery. (Bức tranh của cô ấy là tác phẩm sáng tạo nhất trong triển lãm.)
- This car is by far the fastest on the market right now. (Chiếc xe này là nhanh nhất trên thị trường hiện nay.)
- The Amazon is the widest river in South America. (Sông Amazon là con sông rộng nhất ở Nam Mỹ.)
Bài tập vận dụng
Để hiểu rõ hơn về kiến thức và cách áp dụng cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh, hãy luyện tập các bài tập về câu so sánh dưới đây nhé:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. This exercise is _______ than the one we did yesterday.
- easy
- easier
- easiest
- the easiest
2. Of all the students, Lan is _______ in her class.
- the cleverest
- cleverer
- most clever
- more clever
3. Today, the market is _______ than it was last week.
- crowded
- the crowded
- more crowded
- most crowded
4. This road is _______ in the city.
- wider
- the widest
- widest
- most wide
5. His plan worked _______ than mine.
- better
- best
- good
- more better
Đáp án:
1. easier
2. the cleverest
3. more crowded
4. the widest
5. better
Bài tập 2: Viết các câu sau dùng cấu trúc so sánh hơn với từ gợi ý
1. This cat/ cute/ that dog.
2. She/ drive/ carefully/ her brother.
3. The movie/ interesting/ the book.
4. Tom/ much/ strong/ his younger brother.
5. Linda/ work/ hard/ her colleagues.
Đáp án:
1. This cat is cuter than that dog.
2. She drives more carefully than her brother.
3. The movie is more interesting than the book.
4. Tom is much stronger than his younger brother.
5. Linda works harder than her colleagues
Bài tập 3: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc
1. This house is _____________ (big) than the one we saw last week.
2. My sister’s cooking is _____________ (delicious) than mine.
3. He is the _____________ (young) player in the team.
4. This book is _____________ (interesting) than the movie adaptation.
5. The weather this summer is _____________ (hot) than usual.
6. She is _____________ (beautiful) actress in the country.
7. My car is _____________ (fast) than his old model.
8. That explanation was _____________ (clear) than the previous one.
9. This mountain is the _____________ (high) in the region.
10. Studying late at night is _____________ (effective) for me than in the morning.
11. This smartphone is _____________ (expensive) than the older version.
12. He is _____________ (bad) singer in the competition.
13. That child is _____________ (happy) than the others at the party.
14. She completed the task _____________ (quick) than her colleagues.
15. This is the _____________ (dangerous) road in the city.
Đáp án:
1. bigger
2. more delicious
3. the youngest
4. more interesting
5. hotter
6. the most beautiful
7. faster
8. clearer
9. the highest
10. more effective
11. more expensive
12. the worst
13. happier
14. more quickly
15. the most dangerous
Hy vọng rằng qua bài viết trên của IELTS The Tutors, bạn đã tích lũy được những kiến thức bổ ích về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh giúp nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Đừng quên thường xuyên ôn tập lý thuyết và thực hành với các bài tập để chinh phục dạng so sánh này nhé! Chúc bạn học tập thật hiệu quả và thành công!