Như bạn đã biết, ngôn ngữ tiếng Anh cũng bao gồm nhiều loại từ khác nhau. Để sắp xếp chúng thành một câu, chúng ta cần tuân theo các trật tự nhất định. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về vị trí của tính từ trong tiếng Anh – một trong những kiến thức cơ bản nhưng lại rất quan trọng.

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh thumbnail

Tìm hiểu về vị trí tính từ trong tiếng Anh

Vị trí tính từ trong cụm danh từ

Trong một cụm danh từ, tính từ (adjective) thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Vì có nhiều loại tính từ khác nhau, và có thể sử dụng cùng lúc nhiều tính từ để bổ nghĩa cho một danh từ nên thứ tự của các tính từ đó cần được sắp xếp theo một trật tự nhất định. Dưới đây là quy tắc sắp xếp và ví dụ cụ thể về vị trí của tính từ trong cụm danh từ:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

(Ý kiến → Kích thước → Tuổi tác → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích)

  • O – Opinion (quan điểm): Tính từ thể hiện cảm nhận hoặc đánh giá cá nhân. Ví dụ: charming (cuốn hút), boring (nhàm chán), delightful (thú vị).
  • S – Size (kích thước): Tính từ chỉ kích cỡ hoặc độ lớn của đối tượng. Ví dụ: massive (khổng lồ), petite (nhỏ nhắn), gigantic (khổng lồ).
  • A – Age (tuổi tác): Tính từ chỉ độ tuổi hoặc tình trạng mới/cũ. Ví dụ: new (mới), vintage (cổ điển), teenage (thanh thiếu niên).
  • S – Shape (hình dạng): Tính từ mô tả hình dáng hoặc hình thù. Ví dụ: oval (bầu dục), triangular (tam giác), cylindrical (hình trụ).
  • C – Color (màu sắc): Tính từ mô tả màu sắc của vật thể. Ví dụ: purple (tím), yellow (vàng), black (đen).
  • O – Origin (xuất xứ): Tính từ chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ địa lý. Ví dụ: Italian (người Ý), Japanese (người Nhật), Brazilian (người Brazil).

Đây chính là quy tắc trật tự tính từ (OSASCOMP) trong tiếng Anh, cùng xem qua các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn cách sắp xếp vị trí của tính từ bằng quy tắc này trong câu:

  • charming little old round red Italian ceramic vase. (Một chiếc bình gốm đỏ tròn cũ xinh xắn của Ý.)
  • Her beautiful small modern pink plastic water bottle. (Chiếc chai nước nhựa màu hồng nhỏ hiện đại xinh đẹp của cô ấy.)

Bên cạnh đó, nếu sử dụng nhiều tính từ cùng loại, chúng ta chỉ cần thêm dấu phẩy (,) giữa các tính từ, và dùng “and” giữa 2 tính từ cuối cùng

Ví dụ: She has a lovelycharmingcolorful, and unique dress. (Cô ấy có một chiếc váy xinh xắn, cuốn hút, đầy màu sắc độc đáo.)

OSASCOMP là gì 1

Vị trí các tính từ trong tiếng Anh theo quy tắc OSASCOMP

Tính từ đứng sau động từ to be và động từ liên kết

Trong câu, vị trí của tính từ thường đứng sau động từ “to be,” bên cạnh đó còn đứng sau các động từ liên kết khác chẳng hạn như: look, seem, feel, remain, taste, become, sound, …

Ví dụ:

  • They are excited about the trip. (Họ hào hứng về chuyến đi.)
  • He seems tired after the long journey. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
  • She became successful after years of hard work. (Cô ấy trở nên thành công sau nhiều năm nỗ lực.)

Tính từ đứng sau trạng từ

Khi bạn muốn làm nổi bật hoặc nhấn mạnh mức độ của một tính chất hoặc trạng thái được mô tả bởi tính từ, có thể đặt tính từ phía sau trạng từ.

Ví dụ:

  • The movie is incredibly exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị.)
  • His performance was remarkably impressive. (Màn trình diễn của anh ấy rất ấn tượng.)

Không phải tất cả các trạng từ đều có thể đứng trước tính từ. Một số trạng từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng bao gồm: very, incredibly, quite, extremely, fairly, somewhat, partly, rather, nearly, và almost.

Khi sử dụng cấu trúc này, hãy chú ý đến thứ tự từ,  thường là: trạng từ + tính từ + danh từ.

Tính từ bổ nghĩa cho các đại từ bất định

Khi tính từ đứng sau đại từ bất định, nó sẽ bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.

Dưới đây là các đại từ bất định phổ biến:

Từ đứng đầu Chỉ người Chỉ vật Chỉ nơi chốn
Some Someone, somebody Something Somewhere
Any Anyone, anybody Anything Anywhere
No No one, nobody Nothing Nowhere
Every Everyone, everybody Everything Everywhere

Ví dụ:

  • There is someone important waiting for you. (Có ai đó quan trọng đang chờ bạn.)
  • You can choose anything interesting from the menu. (Bạn có thể chọn bất kỳ món nào thú vị trong thực đơn.)

Các cấu trúc khác của vị trí tính từ

Ngoài các trường hợp trên, vị trí của tính từ trong câu còn được thể hiện dưới các cấu trúc đặc biệt dưới đây:

  • make + tân ngữ + tính từ
  • find + tân ngữ + tính từ
  • consider + tân ngữ + tính từ
  • keep + tân ngữ + tính từ

Ví dụ:

  • The teacher made the lesson interesting. (Giáo viên đã làm cho bài học thú vị.)
  • She found the book fascinating. (Cô ấy thấy cuốn sách hấp dẫn.)

Mẹo ghi nhớ vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, việc sắp xếp chúng theo thứ tự hợp lý là rất quan trọng. Tuy nhiên, việc ghi nhớ trật tự này có thể gây khó khăn cho nhiều người học. Để đơn giản hóa quy tắc này, bạn có thể sử dụng cụm từ viết tắt “OSASCOMP” để nhớ thứ tự các loại tính từ: Opinion (quan điểm), Size (kích thước), Age (tuổi tác), Shape (hình dạng), Color (màu sắc), Origin (xuất xứ), Material (chất liệu), và Purpose (mục đích).

Một cách khác dễ nhớ vị trí của tính từ hơn là bạn có thể ghi nhớ câu thơ vui sau: “Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì.” Câu này không chỉ hài hước mà còn giúp bạn ghi nhớ thứ tự các loại tính từ một cách tự nhiên và dễ dàng.

Cách ghi nhớ quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh 2

Cách ghi nhớ vị trí các tính từ hiệu quả

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau thành câu chính xác

1. beautiful / old / a / house / large

2. old / two / beautiful / round / vases / ceramic

3. small / round / red / ball / a

4. French / delicious / cake / a / chocolate / rich

5. interesting / the / documentary / very / was / educational

Đáp án

1. A large old beautiful house.

2. Two beautiful old round ceramic vases.

3. A small round red ball.

4. A rich delicious French chocolate cake.

5. The documentary was very interesting and educational.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. beautiful

  • Opinion
  • Size
  • Age
  • Shape

2. old

  • Size
  • Age
  • Shape
  • Color

3. yellow

  • Age
  • Shape
  • Color
  • Origin

4. tiny

  • Opinion
  • Size
  • Age
  • Shape

5. round

  • Size
  • Age
  • Shape
  • Color

6. French

  • Color
  • Origin
  • Material
  • Purpose

7. spicy

  • Opinion
  • Size
  • Age
  • Shape

8. wooden

  • Color
  • Origin
  • Material
  • Purpose

9. modern

  • Age
  • Shape
  • Color
  • Purpose

10. heavy

  • Size
  • Age
  • Shape
  • Color

Đáp án

1. Opinion

2. Age

3. Color

4. Size

5. Shape

6. Origin

7. Opinion

8. Material

9. Age

10. Size

Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã gửi đến bạn toàn bộ kiến thức về vị trí của tính từ trong tiếng Anh. Hãy thực hành luyện tập các bài tập trên cũng như học thuộc mẹo ghi nhớ vị trí của tính từ để tránh mắc lỗi khi sử dụng nhé. Chúc các bạn thành công.