Education (giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong bài thi IELTS, xuất hiện thường xuyên ở cả Reading, Listening, Writing và Speaking. Với tính ứng dụng cao, đây cũng là chủ đề quen thuộc với học sinh, sinh viên và những ai thi cử liên quan đến học thuật.
Vậy làm thế nào để ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách linh hoạt, giúp nâng band điểm hiệu quả? Trong bài viết này, mình đã tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Education, kèm theo collocations và idioms phổ biến nhất, giúp bạn ôn luyện dễ dàng và áp dụng tự nhiên trong mọi tình huống. Cùng khám phá ngay!
Tổng hợp từ vựng chủ đề Education
Dựa vào kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo trong nhiều năm, dưới đây là toàn bộ từ vựng chủ đề Education thông dụng nhất trong IELTS mà bạn có thể áp dụng bất cứ lúc nào khi bắt gặp:
Từ vựng Education – Cấp bậc học
Ở nhóm từ vựng đầu tiên là các cấp bậc học, loại trường học mà bạn cần để ý, các từ vựng này khá quen thuộc và được sử dụng thường xuyên trong các bài giới thiệu:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Preschool | /ˈpriːskuːl/ | Trường mầm non | My little sister goes to preschool. (Em gái tôi học mầm non.) |
Kindergarten | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | Trường mẫu giáo | In some countries, children start kindergarten at the age of five. (Ở một số nước, trẻ em bắt đầu học mẫu giáo từ năm tuổi.) |
Primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học | He attended primary school in London. (Anh ấy học tiểu học ở London.) |
Elementary school | /ˌelɪˈmentri skuːl/ | Trường tiểu học (Mỹ) | In the U.S., children usually go to elementary school from ages 6 to 11. (Ở Mỹ, trẻ em thường học tiểu học từ 6 đến 11 tuổi.) |
Secondary school | /ˈsekəndri skuːl/ | Trường trung học | Students take important exams in secondary school. (Học sinh làm bài kiểm tra quan trọng ở trường trung học.) |
High school | /haɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông | She is in her final year of high school. (Cô ấy đang học năm cuối cấp ba.) |
Middle school | /ˈmɪdl skuːl/ | Trường trung học cơ sở | I made many friends in middle school. (Tôi đã kết bạn với nhiều người ở trường cấp hai.) |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng | He studied engineering at college. (Anh ấy học ngành kỹ thuật tại trường cao đẳng.) |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | Trường đại học | She graduated from university with a degree in medicine. (Cô ấy tốt nghiệp đại học với bằng y khoa.) |
Undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp | As an undergraduate, he participated in many extracurricular activities. (Là sinh viên đại học, anh ấy tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.) |
Graduate school | /ˈɡrædʒuət skuːl/ | Trường sau đại học | She is applying to graduate school to pursue a master’s degree. (Cô ấy đang nộp đơn vào trường sau đại học để học thạc sĩ.) |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | Sau đại học | He is a postgraduate student at Oxford. (Anh ấy là sinh viên sau đại học tại Oxford.) |
Master’s degree | /ˈmɑːstəz dɪɡriː/ | Bằng thạc sĩ | She earned her Master’s degree in Business Administration. (Cô ấy đã lấy bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.) |
Doctorate (PhD) | /ˈdɒktərət/ | Bằng tiến sĩ | He completed his PhD in Physics last year. (Anh ấy đã hoàn thành bằng tiến sĩ vật lý vào năm ngoái.) |
Vocational school | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề | Many students choose vocational school to learn practical skills. (Nhiều học sinh chọn trường dạy nghề để học kỹ năng thực tiễn.) |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú | He attended a boarding school far from home. (Anh ấy học ở một trường nội trú xa nhà.) |
Public school | /ˈpʌblɪk skuːl/ | Trường công lập | Most children in my city go to public school. (Hầu hết trẻ em ở thành phố tôi học trường công.) |
Private school | /ˈpraɪvət skuːl/ | Trường tư thục | Private schools often have smaller class sizes. (Các trường tư thục thường có sĩ số lớp nhỏ hơn.) |
International school | /ˌɪntəˈnæʃnəl skuːl/ | Trường quốc tế | My cousin studies at an international school in Singapore. (Anh họ tôi học trường quốc tế tại Singapore.) |
Từ vựng IELTS chủ đề Education về các môn học
Các môn học cũng đóng vai trò quan trọng trong từ vựng chủ đề Education. Chẳng hạn, chúng ta có thể được yêu cầu chia sẻ về một môn học mà mình yêu thích và lý do vì sao nó để lại ấn tượng sâu sắc.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mathematics (Math) | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | Toán học | Mathematics is essential for engineering students. (Toán học rất quan trọng đối với sinh viên kỹ thuật.) |
Algebra | /ˈældʒɪbrə/ | Đại số | We learned about equations in algebra class. (Chúng tôi học về phương trình trong lớp đại số.) |
Geometry | /dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học | Geometry helps us understand shapes and space. (Hình học giúp chúng ta hiểu về hình dạng và không gian.) |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học | He loves science, especially chemistry and biology. (Anh ấy yêu thích khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học.) |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý học | Physics explains how the universe works. (Vật lý giải thích cách vũ trụ vận hành.) |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Hóa học | We did an interesting experiment in chemistry today. (Hôm nay, chúng tôi đã làm một thí nghiệm thú vị trong lớp hóa học.) |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học | Biology helps us understand living organisms. (Sinh học giúp chúng ta hiểu về sinh vật sống.) |
Literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | Văn học | She enjoys reading English literature. (Cô ấy thích đọc văn học Anh.) |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | I find history fascinating because it tells us about the past. (Tôi thấy lịch sử rất hấp dẫn vì nó kể về quá khứ.) |
Civil education | /ˈsɪv.əl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân | Civil education plays a crucial role in shaping responsible and informed citizens.(Giáo dục công dân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những công dân có trách nhiệm và hiểu biết.) |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý | Geography teaches us about different countries and climates. (Địa lý dạy chúng ta về các quốc gia và khí hậu khác nhau.) |
Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học | He is majoring in economics at university. (Anh ấy đang học chuyên ngành kinh tế tại đại học.) |
Political Science | /pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị | Political Science helps us understand government systems. (Khoa học chính trị giúp chúng ta hiểu về hệ thống chính phủ.) |
Sociology | /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ | Xã hội học | Sociology studies human behavior in society. (Xã hội học nghiên cứu hành vi con người trong xã hội.) |
Psychology | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học | She is interested in psychology and how the brain works. (Cô ấy quan tâm đến tâm lý học và cách bộ não hoạt động.) |
Philosophy | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học | We discussed ethics in our philosophy class. (Chúng tôi thảo luận về đạo đức trong lớp triết học.) |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật | He has a talent for art, especially painting. (Anh ấy có năng khiếu nghệ thuật, đặc biệt là hội họa.) |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | She plays the piano in her music class. (Cô ấy chơi đàn piano trong lớp âm nhạc.) |
Physical Education (PE) | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục thể chất | Physical Education keeps students active and healthy. (Giáo dục thể chất giúp học sinh năng động và khỏe mạnh.) |
Computer Science | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | Many students choose computer science because of job opportunities. (Nhiều sinh viên chọn khoa học máy tính vì cơ hội việc làm.) |
Information Technology (IT) | /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ thông tin | He is studying Information Technology to become a programmer. (Anh ấy học công nghệ thông tin để trở thành lập trình viên.) |
Business Studies | /ˈbɪznəs ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu kinh doanh | Business Studies is useful for those who want to start a company. (Nghiên cứu kinh doanh hữu ích cho những ai muốn khởi nghiệp.) |
Foreign Language | /ˈfɒrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ | Learning a foreign language opens many opportunities. (Học ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội.) |
Law | /lɔː/ | Luật học | She is pursuing a degree in law to become a lawyer. (Cô ấy đang theo học luật để trở thành luật sư.) |
Medicine | /ˈmedɪsɪn/ | Y học | Medicine requires years of study to become a doctor. (Y học đòi hỏi nhiều năm học để trở thành bác sĩ.) |
Tham khảo:
Từ vựng về Education – Các hoạt động học tập
Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các hoạt động học tập như đánh giá, làm bài, tương tác, diễn giải và giải thích, những yếu tố quan trọng giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn khi nói về chủ đề IELTS Education.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Study | /ˈstʌdi/ | Học tập | She studies for three hours every day. (Cô ấy học trong ba giờ mỗi ngày.) |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | Ôn tập | I need to revise before the exam. (Tôi cần ôn tập trước kỳ thi.) |
Take notes | /teɪk nəʊts/ | Ghi chú | The teacher advised us to take notes during the lecture. (Giáo viên khuyên chúng tôi ghi chú trong bài giảng.) |
Do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | Làm bài tập về nhà | I always do my homework before dinner. (Tôi luôn làm bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Take an exam | /teɪk ən ɪɡˈzæm/ | Làm bài kiểm tra | He is nervous about taking the exam tomorrow. (Anh ấy lo lắng về kỳ thi ngày mai.) |
Pass an exam | /pɑːs ən ɪɡˈzæm/ | Vượt qua kỳ thi | She worked hard and passed the exam. (Cô ấy đã học chăm chỉ và vượt qua kỳ thi.) |
Fail an exam | /feɪl ən ɪɡˈzæm/ | Trượt kỳ thi | He was disappointed because he failed the exam. (Anh ấy thất vọng vì trượt kỳ thi.) |
Attend a class | /əˈtend ə klɑːs/ | Tham dự lớp học | We have to attend all classes to get full marks. (Chúng tôi phải tham dự tất cả các lớp học để có điểm cao nhất.) |
Skip a class | /skɪp ə klɑːs/ | Trốn học | He often skips class, which affects his grades. (Anh ấy thường trốn học, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.) |
Participate in | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/ | Tham gia | Students are encouraged to participate in discussions. (Học sinh được khuyến khích tham gia vào các cuộc thảo luận.) |
Give a presentation | /ɡɪv ə ˌpreznˈteɪʃn/ | Thuyết trình | We have to give a presentation on global warming. (Chúng tôi phải thuyết trình về hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
Take a course | /teɪk ə kɔːs/ | Theo học một khóa học | She decided to take a course in digital marketing. (Cô ấy quyết định theo học một khóa tiếp thị kỹ thuật số.) |
Enroll in a course | /ɪnˈrəʊl ɪn ə kɔːs/ | Đăng ký một khóa học | He enrolled in a language course last month. (Anh ấy đã đăng ký một khóa học ngôn ngữ tháng trước.) |
Submit an assignment | /səbˈmɪt ən əˈsaɪnmənt/ | Nộp bài tập | The deadline to submit assignments is next Friday. (Hạn chót để nộp bài tập là thứ Sáu tới.) |
Do research | /duː rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | She is doing research on climate change. (Cô ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) |
Write an essay | /raɪt ən ˈeseɪ/ | Viết bài luận | We have to write a 1,000-word essay on history. (Chúng tôi phải viết một bài luận 1.000 từ về lịch sử.) |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách | I enjoy reading books about psychology. (Tôi thích đọc sách về tâm lý học.) |
Work on a project | /wɜːk ɒn ə ˈprɒdʒɛkt/ | Làm dự án | Our team is working on a group project this week. (Nhóm chúng tôi đang thực hiện một dự án nhóm tuần này.) |
Practice speaking | /ˈpræktɪs ˈspiːkɪŋ/ | Luyện nói | To improve my English, I practice speaking every day. (Để cải thiện tiếng Anh, tôi luyện nói mỗi ngày.) |
Memorize vocabulary | /ˈmeməraɪz ˈvəʊkæbjʊləri/ | Ghi nhớ từ vựng | He uses flashcards to memorize vocabulary. (Anh ấy sử dụng thẻ ghi nhớ để học từ vựng.) |
Do a group discussion | /duː ə ɡruːp dɪˈskʌʃən/ | Thảo luận nhóm | We had to do a group discussion about global issues. (Chúng tôi phải thảo luận nhóm về các vấn đề toàn cầu.) |
Ask for clarification | /æsk fɔːr ˌklærɪfɪˈkeɪʃn/ | Hỏi để làm rõ | If you don’t understand, don’t hesitate to ask for clarification. (Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi để làm rõ.) |
Take a gap year | /teɪk ə ɡæp jɪər/ | Nghỉ một năm trước khi học tiếp | Many students choose to take a gap year before university. (Nhiều học sinh chọn nghỉ một năm trước khi vào đại học.) |
Apply for a scholarship | /əˈplaɪ fɔːr ə ˈskɒləʃɪp/ | Nộp đơn xin học bổng | She is planning to apply for a scholarship in the UK. (Cô ấy dự định nộp đơn xin học bổng ở Anh.) |
Use a learning app | /juːz ə ˈlɜːnɪŋ æp/ | Sử dụng ứng dụng học tập | He uses Duolingo to learn English with a learning app. (Anh ấy sử dụng Duolingo để học tiếng Anh qua ứng dụng học tập.) |
Improve study habits | /ɪmˈpruːv ˈstʌdi ˈhæbɪts/ | Cải thiện thói quen học tập | She is trying to improve her study habits by setting a schedule. (Cô ấy đang cố gắng cải thiện thói quen học tập bằng cách đặt lịch trình.) |
Từ vựng chủ đề Education về các trình độ đào tạo
Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các trình độ đào tạo trong chủ đề Education, giúp bạn mô tả rõ ràng hơn về hệ thống giáo dục và các cấp học trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tertiary education | /ˈtɜː.ʃər.i ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục đại học | Many students pursue tertiary education abroad. (Nhiều sinh viên theo học bậc đại học ở nước ngoài.) |
Higher education | /ˈhaɪ.ər ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục bậc cao (CĐ, ĐH, trên ĐH) | The government invests heavily in higher education. (Chính phủ đầu tư mạnh vào giáo dục bậc cao.) |
Vocational education | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục hướng nghiệp | Some students choose vocational education instead of university. (Một số học sinh chọn giáo dục hướng nghiệp thay vì đại học.) |
Sinh viên năm nhất | Freshman | /ˈfreʃ.mən/ | She is a freshman majoring in psychology. (Cô ấy là sinh viên năm nhất ngành tâm lý học.) |
Sinh viên năm hai | Sophomore | /ˈsɒf.ə.mɔːr/ | As a sophomore, he has started taking advanced courses. (Là sinh viên năm hai, anh ấy đã bắt đầu học các môn nâng cao.) |
Sinh viên năm ba | Junior | /ˈdʒuː.njər/ | Many juniors participate in exchange programs. (Nhiều sinh viên năm ba tham gia các chương trình trao đổi.) |
Sinh viên năm tư | Senior | /ˈsɪn.jɚ/ | He is a senior preparing for graduation. (Anh ấy là sinh viên năm tư chuẩn bị tốt nghiệp.) |
Sinh viên năm cuối | Final-year student | /ˈfaɪ.nəl jɪər ˈstjuː.dənt/ | Being a final-year student is stressful due to thesis writing. (Là sinh viên năm cuối rất căng thẳng vì phải viết luận văn.) |
Cựu sinh viên | Alumnus (số ít) / Alumni (số nhiều) | /əˈlʌm.nəs/ – /əˈlʌm.naɪ/ | She is an alumna of Harvard University. (Cô ấy là cựu sinh viên Đại học Harvard.) |
Certificate | /səˈtɪf.ɪ.kət/ | Giấy chứng nhận | She took a certificate course in business management. (Cô ấy tham gia một khóa học chứng chỉ về quản trị kinh doanh.) |
Postgraduate education | /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục sau đại học | He is interested in postgraduate education in law. (Anh ấy quan tâm đến giáo dục sau đại học trong ngành luật.) |
Continuing education | /kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thường xuyên | Many adults take continuing education courses to develop new skills. (Nhiều người trưởng thành tham gia các khóa học giáo dục thường xuyên để phát triển kỹ năng mới.) |
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả tại IELTS The Tutors
Collocation chủ đề Education
Collocation | Ý nghĩa |
Academic achievement | Thành tích học tập |
Classroom management | Quản lý lớp học |
Critical thinking | Tư duy phản biện |
Distance learning | Học từ xa |
Education system | Hệ thống giáo dục |
Educational reform | Cải cách giáo dục |
Extracurricular activities | Hoạt động ngoại khóa |
Formal education | Giáo dục chính quy |
Higher education | Giáo dục đại học |
Knowledge acquisition | Sự tiếp thu kiến thức |
Lifelong learning | Học tập suốt đời |
Peer pressure | Áp lực từ bạn bè, áp lực đồng trang lứa |
Private tuition | Dạy kèm riêng |
Scholarship program | Chương trình học bổng |
Standardized test | Bài kiểm tra chuẩn hóa |
Student engagement | Sự tham gia của học sinh |
Teaching methodology | Phương pháp giảng dạy |
Vocational training | Đào tạo nghề |
Work-study balance | Cân bằng giữa học tập và làm việc |
To improve level of academic performance | Cải thiện kết quả học tập |
To be admitted to a top-tier school | Được nhận vào trường hàng đầu |
To instill the value of learning | Thấm nhuần giá trị của việc học |
Learn a wide range of skills | Học được các kỹ năng khác nhau |
Explore each other’s perspectives | Khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác |
Gain international qualifications | Có được bằng cấp quốc tế |
Encourage independent learning | Thúc đẩy việc tự học |
Reach new heights of knowledge | Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới |
Move up the career ladder | Thăng tiến trong công việc |
Poor/outdated school facilities | Cơ sở vật chất nghèo nàn/cũ |
Ví dụ:
- Good classroom management skills are essential for teachers to maintain discipline. (Kỹ năng quản lý lớp học tốt là điều cần thiết để giáo viên duy trì kỷ luật.)
- Joining extracurricular activities helps students build teamwork skills. (Tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm.)
- Many universities require international students to take standardized tests like IELTS or TOEFL. (Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên quốc tế làm các bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS hoặc TOEFL.)
Idioms thông dụng
Idiom | Ý nghĩa |
Bookworm | Người thích đọc sách (mọt sách) |
Brainstorm | Động não, suy nghĩ ý tưởng |
By the book | Theo quy tắc, đúng quy trình |
Copycat | Người chuyên bắt chước, sao chép |
Hit the books | Học tập chăm chỉ |
Learn by heart | Học thuộc lòng |
Pass with flying colors | Vượt qua dễ dàng, đạt điểm cao |
Read between the lines | Hiểu được ẩn ý |
School of hard knocks | Trường đời (học qua kinh nghiệm thực tế) |
Show of hands | Biểu quyết bằng cách giơ tay |
The bottom line | Điều quan trọng nhất |
The school of thought | Trường phái tư tưởng |
To be a quick study | Học nhanh, tiếp thu tốt |
To teach an old dog new tricks | Dạy người lớn những điều mới (rất khó) |
Under one’s belt | Có kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó |
As easy as ABC | Dễ như ăn kẹo |
A for effort | Khen ngợi sự cố gắng dù kết quả chưa tốt |
Back to basics | Quay lại những điều cơ bản |
Crack a book | Mở sách ra học (thường dùng với nghĩa tiêu cực: lười học) |
Draw a blank | Không thể nhớ ra điều gì đó |
Eager beaver | Người rất chăm chỉ, nhiệt tình |
Learn the ropes | Học cách làm một việc nào đó mới |
Teacher’s pet | Học trò cưng của giáo viên |
Drop out of school | Bỏ học giữa chừng |
Put your thinking cap on | Suy nghĩ nghiêm túc về một vấn đề |
Burn the midnight oil | Thức khuya để học/làm việc |
There is little chance for… | Hầu như không có cơ hội cho… |
Ví dụ:
- We had to learn the poem by heart for our English class. (Chúng tôi phải học thuộc lòng bài thơ cho lớp học tiếng Anh.)
- He didn’t go to college, but he learned through the school of hard knocks. (Anh ấy không học đại học, nhưng anh ấy đã học được nhiều điều từ thực tế cuộc sống.)
Một số câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Education
Dưới đây là cách trả lời một số câu hỏi trong IELTS Speaking áp dụng danh sách từ vựng chủ đề Education ở trên mà chúng ta đã được học:
Part 1: Introductory questions
Do you like studying?
Yes, I genuinely enjoy studying, especially when the subject matter is engaging and relevant to my personal or professional growth. I find the process of acquiring knowledge quite stimulating, as it allows me to develop critical thinking skills and broaden my perspective on different topics. That being said, I do think that the traditional way of studying—like rote memorization—can be quite tedious. That’s why I prefer interactive learning methods, such as discussions, problem-solving tasks, and even self-paced learning through online courses.
What kind of school did you go to as a child?
I attended a public primary school, which followed a fairly traditional education system with a strong focus on core subjects like mathematics, science, and literature. However, what made my school unique was its emphasis on extracurricular activities, such as debate clubs and art workshops. These not only helped me develop interpersonal skills but also allowed me to cultivate my creativity from a young age. Overall, I’d say my school provided a well-rounded education, balancing academic performance with personal growth.
Part 2: Long turn (cue card)
Describe a course you enjoyed studying.
You should say:
- What the course was
- Where you took it
- What you learned from it
And explain why you enjoyed it
One of the most fascinating courses I have ever taken was Educational Psychology, which I studied during my undergraduate program at university. This course provided valuable insights into pedagogy, learning theories, and how cognitive development impacts academic performance.
The lectures were conducted by an inspiring professor who used a variety of instructional methods to keep us engaged. Instead of traditional rote learning, we were encouraged to participate in discussions, analyze case studies, and even design our own curriculum framework for different age groups.
Throughout the course, I learned a great deal about assessment criteria, how to cater to students with different learning styles, and the significance of lifelong learning. What stood out to me the most was the topic of inclusive education, which emphasized the importance of creating a supportive learning environment for all students, regardless of their background or abilities.
I truly enjoyed this course because it was both intellectually stimulating and highly applicable. It not only broadened my understanding of educational policies but also made me more aware of how effective teaching strategies can enhance student engagement and critical thinking skills.
Part 3: Discussion questions
Do you think education is only about getting a good job?
Not at all. While one of the primary purposes of education is to prepare individuals for the job market, it goes far beyond just securing employment. Education plays a crucial role in fostering critical thinking skills, promoting lifelong learning, and encouraging personal development. A well-rounded education helps individuals develop problem-solving abilities and emotional intelligence, both of which are essential in various aspects of life, not just in professional settings. Additionally, education contributes to society by creating informed citizens who can actively participate in policy-making and social progress.
How can technology improve education?
Technology has revolutionized education in numerous ways, particularly by making learning more accessible and interactive. Online platforms provide students with self-paced learning opportunities, allowing them to tailor their study schedules to fit their individual needs. Furthermore, digital tools such as virtual classrooms and educational software enhance student engagement by offering a more immersive learning experience. In addition, AI-powered assessment criteria can help educators track student progress and provide personalized feedback, making the learning process more effective. However, it’s also important to ensure that technology is used responsibly and does not replace pedagogy or the human aspect of teaching.
Should university education be free?
This is quite a complex issue. On the one hand, free university education can promote equal opportunities, ensuring that students from all socioeconomic backgrounds have access to higher education without financial constraints. It would also encourage more people to pursue lifelong learning, leading to a more knowledgeable workforce and a stronger economy. On the other hand, implementing free higher education requires significant government funding, which could put pressure on taxpayers. Additionally, without proper assessment criteria, free education might lead to overcrowded universities and a potential decline in academic performance. A balanced approach could be offering scholarships and income-based tuition fees to support students who truly need financial assistance.
Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề Education
Để sử dụng từ vựng Education hiệu quả và đạt điểm cao, hãy lưu ý một số điểm sau:
- Học theo nhóm từ vựng nhỏ: Chia từ vựng theo từng nhóm nhỏ sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ, với chủ đề Education ở trên, bạn có thể chia thành: các cấp bậc học, các môn họ ,… Việc này giúp bạn xây dựng hệ thống từ vựng một cách logic.
- Học qua bài hát, phim ảnh: Âm nhạc và phim ảnh không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn là nguồn học từ vựng cực kỳ hiệu quả. Hãy chú ý các từ mới khi nghe nhạc hoặc xem phim, tra nghĩa ngay lập tức và đặt câu để ghi nhớ sâu hơn.
- Học qua ứng dụng: Hiện nay có rất nhiều ứng dụng miễn phí giúp bạn học từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Một số ứng dụng phổ biến như Memrise, Duolingo, Oxford Dictionary, Cake sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ hiệu quả.
- Học cùng bạn bè: Thảo luận từ vựng với bạn bè không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn cải thiện phát âm và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy thử đặt câu, kiểm tra nhau hoặc tham gia các trò chơi từ vựng để học thú vị hơn!
- Học từ sách vở: Đọc sách không chỉ giúp bạn tiếp xúc với từ mới mà còn giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh. Khi gặp từ mới, hãy cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh trước khi tra từ điển để rèn luyện tư duy ngôn ngữ.
Xem thêm: Tổng hợp 10+ trang web học tiếng Anh miễn phí hay nhất
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn bổ sung những từ vựng chủ đề Education quan trọng trong IELTS giúp bạn tự tin hơn trong việc triển khai ý tưởng và diễn đạt mạch lạc trong bài thi.
Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary tại IELTS The Tutors để trau dồi vốn từ vựng hiệu quả hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại bấm vào nút tư vấn, đội ngũ học thuật của IELTS The Tutors luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục IELTS!