Daily routine là một chủ đề quen thuộc trong đời sống cũng như trong các bài thi tiếng Anh như IELTS Speaking. Vậy Daily routine là gì? Hãy cùng IELTS The Tutors khám phá chủ đề này trong bài viết dưới đây bao gồm từ vựng thông dụng và bài mẫu khi nói về Daily routine.
Daily routine là gì?
Daily routine là thói quen hàng ngày, tức là những hoạt động bạn thực hiện thường xuyên vào mỗi ngày theo một trình tự nhất định.
Khi gặp chủ đề này trong IELTS Speaking, giám khảo sẽ yêu cầu bạn mô tả thói quen hằng ngày hoặc chia sẻ những kế hoạch mà bạn muốn hoàn thành trong một ngày. Dù đây không phải là một chủ đề khó, bạn vẫn nên chuẩn bị kỹ lưỡng để có thể trả lời trôi chảy và tự tin trước mọi câu hỏi.
Từ vựng chủ đề Daily Routine
Từ vựng daily routine buổi sáng
Thức dậy
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wake up (v) | /weɪk ʌp/ | Thức dậy | I usually wake up at 6 AM. |
Get up (v) | /ɡet ʌp/ | Rời khỏi giường | It’s hard for me to get up early. |
Stretch (v) | /stretʃ/ | Vươn vai | He stretched his arms after waking up. |
Yawn (v) | /jɔːn/ | Ngáp | She yawned and rubbed her eyes. |
Hit the snooze button (v) | /hɪt ðə snuːz ˈbʌtn/ | Bấm hoãn báo thức | I always hit the snooze button in the morning. |
Chuẩn bị cho ngày mới
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Brush one’s teeth (v) | /brʌʃ wʌnz tiːθ/ | Đánh răng | Don’t forget to brush your teeth before bed. |
Wash one’s face (v) | /wɒʃ wʌnz feɪs/ | Rửa mặt | I wash my face with cold water in the morning. |
Take a shower (v) | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm vòi sen | He takes a quick shower before work. |
Take a bath (v) | /teɪk ə bæθ/ | Tắm bồn | She loves taking a warm bath in the morning. |
Get dressed (v) | /ɡet drest/ | Mặc quần áo | I get dressed before having breakfast. |
Comb one’s hair (v) | /koʊm wʌnz heər/ | Chải tóc | She combs her hair neatly every morning. |
Put on makeup (v) | /pʊt ɒn ˈmeɪk.ʌp/ | Trang điểm | She puts on makeup before going to work. |
Shave (v) | /ʃeɪv/ | Cạo râu | He shaves his beard every morning. |
Ăn sáng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have breakfast (v) | /hæv ˈbrek.fəst/ | Ăn sáng | I always have breakfast at home. |
Make breakfast (v) | /meɪk ˈbrek.fəst/ | Chuẩn bị bữa sáng | My mom makes breakfast for the whole family. |
Drink coffee (v) | /drɪŋk ˈkɒfi/ | Uống cà phê | I can’t start my day without drinking coffee. |
Drink tea (v) | /drɪŋk tiː/ | Uống trà | She prefers drinking tea in the morning. |
Eat cereal (v) | /iːt ˈsɪə.ri.əl/ | Ăn ngũ cốc | The kids eat cereal before school. |
Fry eggs (v) | /fraɪ eɡz/ | Rán trứng | He fries eggs for breakfast. |
Toast bread (v) | /toʊst brɛd/ | Nướng bánh mì | I like to toast bread with butter. |
Thể dục buổi sáng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Work out (v) | /wɜːrk aʊt/ | Tập thể dục | She works out at the gym every morning. |
Go for a run (v) | /ɡəʊ fər ə rʌn/ | Chạy bộ | I go for a run in the park. |
Do yoga (v) | /duː ˈjoʊ.ɡə/ | Tập yoga | She does yoga to relax in the morning. |
Lift weights (v) | /lɪft weɪts/ | Tập tạ | He lifts weights in the morning. |
Stretch (v) | /stretʃ/ | Giãn cơ | I always stretch before working out. |
Ride a bike (v) | /raɪd ə baɪk/ | Đạp xe | He rides his bike to work. |
Các hoạt động khác vào buổi sáng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Read the news (v) | /riːd ðə njuːz/ | Đọc tin tức | He reads the news while having breakfast. |
Check one’s phone (v) | /tʃek wʌnz fəʊn/ | Kiểm tra điện thoại | Many people check their phones right after waking up. |
Listen to music (v) | /ˈlɪs.ən tu ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | She listens to music while getting ready. |
Watch TV (v) | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem TV | He watches TV before going to work. |
Meditate (v) | /ˈmɛdɪteɪt/ | Thiền | I meditate for 10 minutes every morning. |
Pack one’s bag (v) | /pæk wʌnz bæɡ/ | Chuẩn bị túi xách/cặp sách | He packs his bag before leaving home. |
Water the plants (v) | /ˈwɔːtər ðə plænts/ | Tưới cây | She waters the plants in the morning. |
Walk the dog (v) | /wɔːk ðə dɒɡ/ | Dắt chó đi dạo | He walks the dog before work. |
Xem thêm:
Từ vựng daily routine buổi chiều
Ăn trưa
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have lunch (v) | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa | I usually have lunch at noon. |
Order food (v) | /ˈɔːr.dər fuːd/ | Gọi đồ ăn | He ordered food from his favorite restaurant. |
Go out for lunch (v) | /ɡəʊ aʊt fɔːr lʌntʃ/ | Ra ngoài ăn trưa | We went out for lunch with colleagues. |
Eat out (v) | /iːt aʊt/ | Ăn ngoài | They often eat out on weekends. |
Pack a lunch (v) | /pæk ə lʌntʃ/ | Chuẩn bị hộp cơm trưa | She packs a lunch for work every day. |
Take a lunch break (v) | /teɪk ə lʌntʃ breɪk/ | Nghỉ trưa | I usually take a lunch break at 12:30 PM. |
Làm việc và học tập
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go back to work (v) | /ɡəʊ bæk tə wɜːrk/ | Quay lại làm việc | After lunch, I go back to work at 1 PM. |
Attend a meeting (v) | /əˈtɛnd ə ˈmiː.tɪŋ/ | Tham dự cuộc họp | I have to attend a meeting at 2 PM. |
Check emails (v) | /tʃek ˈiː.meɪlz/ | Kiểm tra email | She checks her emails after lunch. |
Make phone calls (v) | /meɪk fəʊn kɔːlz/ | Gọi điện thoại | He makes phone calls to clients. |
Work on a project (v) | /wɜːrk ɒn ə ˈprɒdʒɛkt/ | Làm việc trên một dự án | I’m working on a big project this afternoon. |
Take notes (v) | /teɪk nəʊts/ | Ghi chép | He takes notes during meetings. |
Study for an exam (v) | /ˈstʌdi fɔːr ən ɪɡˈzæm/ | Ôn thi | She is studying for an exam at the library. |
Write a report (v) | /raɪt ə rɪˈpɔːrt/ | Viết báo cáo | I have to write a report before 5 PM. |
Nghỉ trưa và thư giãn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take a nap (v) | /teɪk ə næp/ | Ngủ trưa | I like to take a nap for 20 minutes. |
Rest (v) | /rest/ | Nghỉ ngơi | He rests for a while after lunch. |
Listen to music (v) | /ˈlɪs.ən tu ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | She listens to music to relax. |
Read a book (v) | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách | I read a book in my free time. |
Have a coffee break (v) | /hæv ə ˈkɒfi breɪk/ | Nghỉ uống cà phê | We had a short coffee break in the afternoon. |
Tập thể dục buổi chiều
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go to the gym (v) | /ɡəʊ tə ðə dʒɪm/ | Đi tập gym | I go to the gym after work. |
Go jogging (v) | /ɡəʊ ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ | Chạy bộ | She goes jogging in the park every afternoon. |
Play football (v) | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | Chơi bóng đá | They play football in the evening. |
Ride a bike (v) | /raɪd ə baɪk/ | Đạp xe | He rides his bike around the neighborhood. |
Swim (v) | /swɪm/ | Bơi lội | She swims in the pool twice a week. |
Do yoga (v) | /duː ˈjoʊ.ɡə/ | Tập yoga | I do yoga to relax my body. |
Các hoạt động khác vào buổi chiều
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go grocery shopping (v) | /ɡəʊ ˈɡrəʊ.sə.ri ˈʃɒp.ɪŋ/ | Đi mua sắm thực phẩm | I go grocery shopping after work. |
Do housework (v) | /duː ˈhaʊs.wɜːrk/ | Làm việc nhà | She does housework in the afternoon. |
Pick up the kids (v) | /pɪk ʌp ðə kɪdz/ | Đón con | He picks up the kids from school. |
Walk the dog (v) | /wɔːk ðə dɒɡ/ | Dắt chó đi dạo | She walks the dog in the park. |
Visit friends (v) | /ˈvɪz.ɪt frɛndz/ | Thăm bạn bè | I visited my friends in the afternoon. |
Call a friend (v) | /kɔːl ə frɛnd/ | Gọi điện cho bạn | He called a friend to chat. |
Watch TV (v) | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem TV | She watches TV before dinner. |
Surf the Internet (v) | /sɜːrf ði ˈɪn.tər.nɛt/ | Lướt mạng | He surfs the Internet to read the news. |
Từ vựng daily routines buổi tối
Ăn tối
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have dinner (v) | /hæv ˈdɪn.ər/ | Ăn tối | We usually have dinner at 7 PM. |
Cook dinner (v) | /kʊk ˈdɪn.ər/ | Nấu bữa tối | She cooks dinner for her family. |
Order takeout (v) | /ˈɔːr.dər ˈteɪk.aʊt/ | Đặt đồ ăn mang về | He ordered takeout from his favorite restaurant. |
Set the table (v) | /sɛt ðə ˈteɪ.bəl/ | Bày bàn ăn | The kids set the table before dinner. |
Do the dishes (v) | /duː ðə ˈdɪʃ.ɪz/ | Rửa bát | I always do the dishes after dinner. |
Have dessert (v) | /hæv dɪˈzɜːrt/ | Ăn tráng miệng | We had ice cream for dessert. |
Giải trí và thư giãn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Watch TV (v) | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem TV | He watches TV every evening. |
Read a book (v) | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách | She reads a book before bed. |
Listen to music (v) | /ˈlɪs.ən tu ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | I listen to music to relax. |
Play video games (v) | /pleɪ ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử | He plays video games with his friends. |
Chat with friends (v) | /tʃæt wɪð frɛndz/ | Trò chuyện với bạn bè | She chats with friends online every night. |
Scroll social media (v) | /skroʊl ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Lướt mạng xã hội | Many people scroll social media before bed. |
Chuẩn bị đi ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take a shower (v) | /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ | Tắm | I take a shower before bed. |
Brush my teeth (v) | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | Đánh răng | He brushes his teeth every night. |
Wash my face (v) | /wɒʃ maɪ feɪs/ | Rửa mặt | She washes her face before sleeping. |
Put on pajamas (v) | /pʊt ɒn pəˈdʒɑː.məz/ | Mặc đồ ngủ | I put on pajamas after my shower. |
Set the alarm (v) | /sɛt ði əˈlɑːrm/ | Đặt báo thức | He sets the alarm for 6 AM. |
Read a bedtime story (v) | /riːd ə ˈbɛd.taɪm ˈstɔː.ri/ | Đọc truyện trước khi ngủ | She reads a bedtime story to her kids. |
Go to sleep (v) | /ɡəʊ tə sliːp/ | Đi ngủ | I go to sleep at 11 PM. |
Fall asleep (v) | /fɔːl əˈsliːp/ | Chìm vào giấc ngủ | He falls asleep quickly. |
Lên kế hoạch cho ngày mai
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a to-do list (v) | /meɪk ə tuː duː lɪst/ | Lập danh sách việc cần làm | I make a to-do list every night. |
Pack my bag (v) | /pæk maɪ bæɡ/ | Sắp xếp túi xách | He packs his bag for school. |
Plan my schedule (v) | /plæn maɪ ˈskɛdʒ.uːl/ | Lên kế hoạch cho ngày mai | She plans her schedule before bed. |
Check the weather (v) | /tʃek ðə ˈwɛð.ər/ | Kiểm tra thời tiết | I check the weather for tomorrow. |
Từ vựng daily routines với các thói quen trong bếp
Chuẩn bị nấu ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chop vegetables (v) | /tʃɒp ˈvɛdʒ.tə.bəlz/ | Thái rau củ | She chops vegetables for the soup. |
Slice bread (v) | /slaɪs brɛd/ | Cắt lát bánh mì | He slices bread for breakfast. |
Peel potatoes (v) | /piːl pəˈteɪ.təʊz/ | Gọt khoai tây | I peeled potatoes for dinner. |
Grate cheese (v) | /ɡreɪt tʃiːz/ | Bào phô mai | She grated cheese for the pasta. |
Crack an egg (v) | /kræk ən ɛɡ/ | Đập trứng | He cracked an egg into the pan. |
Whisk eggs (v) | /wɪsk ɛɡz/ | Đánh trứng | I whisk eggs for an omelet. |
Xem thêm:
Nấu ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Boil water (v) | /bɔɪl ˈwɔː.tər/ | Đun sôi nước | He boiled water for tea. |
Fry eggs (v) | /fraɪ ɛɡz/ | Chiên trứng | She fries eggs every morning. |
Steam vegetables (v) | /stiːm ˈvɛdʒ.tə.bəlz/ | Hấp rau củ | I steamed vegetables for a healthy meal. |
Bake a cake (v) | /beɪk ə keɪk/ | Nướng bánh | She baked a cake for her son’s birthday. |
Grill chicken (v) | /ɡrɪl ˈtʃɪk.ɪn/ | Nướng gà | He grills chicken for dinner. |
Stir the soup (v) | /stɜːr ðə suːp/ | Khuấy súp | She stirred the soup gently. |
Simmer the sauce (v) | /ˈsɪm.ər ðə sɔːs/ | Ninh sốt | The sauce is simmering on the stove. |
Dọn bàn ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Set the table (v) | /sɛt ðə ˈteɪ.bəl/ | Bày bàn ăn | The kids set the table before dinner. |
Lay out the cutlery (v) | /leɪ aʊt ðə ˈkʌt.lər.i/ | Sắp xếp dao nĩa | She laid out the cutlery neatly. |
Pour drinks (v) | /pɔːr drɪŋks/ | Rót đồ uống | He poured drinks for everyone. |
Light candles (v) | /laɪt ˈkæn.dəlz/ | Thắp nến | They lit candles for a cozy dinner. |
Dọn dẹp bếp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wash the dishes (v) | /wɒʃ ðə ˈdɪʃ.ɪz/ | Rửa bát | I always wash the dishes after meals. |
Wipe the counter (v) | /waɪp ðə ˈkaʊn.tər/ | Lau mặt bàn bếp | She wiped the counter after cooking. |
Sweep the floor (v) | /swiːp ðə flɔːr/ | Quét sàn | He sweeps the floor every evening. |
Take out the trash (v) | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác | She takes out the trash after dinner. |
Load the dishwasher (v) | /loʊd ðə ˈdɪʃ.wɒʃ.ər/ | Xếp bát đĩa vào máy rửa chén | He loads the dishwasher after breakfast. |
Mua sắm thực phẩm
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a shopping list (v) | /meɪk ə ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/ | Lập danh sách mua sắm | She made a shopping list before going out. |
Go grocery shopping (v) | /ɡoʊ ˈɡroʊ.sər.i ˈʃɒp.ɪŋ/ | Đi mua thực phẩm | They go grocery shopping every Saturday. |
Pick fresh vegetables (v) | /pɪk frɛʃ ˈvɛdʒ.tə.bəlz/ | Chọn rau củ tươi | He picks fresh vegetables from the market. |
Stock up on food (v) | /stɒk ʌp ɒn fuːd/ | Dự trữ thực phẩm | I stocked up on food for the week. |
Compare prices (v) | /kəmˈpɛr ˈpraɪ.sɪz/ | So sánh giá | She compares prices before buying. |
Tham khảo: Bài mẫu IELTS Speaking topic food and drink part 1, 2, 3
Từ vựng daily routines – các hoạt động trong phòng ngủ
Đi ngủ & Thức dậy
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go to bed (v) | /ɡoʊ tuː bɛd/ | Đi ngủ | I usually go to bed at 10 PM. |
Fall asleep (v) | /fɔːl əˈsliːp/ | Chìm vào giấc ngủ | He fell asleep while reading. |
Sleep in (v) | /sliːp ɪn/ | Ngủ nướng | I love sleeping in on Sundays. |
Snore (v) | /snɔːr/ | Ngáy | He snores loudly at night. |
Have a nightmare (v) | /hæv ə ˈnaɪt.meər/ | Gặp ác mộng | She had a nightmare about falling. |
Wake up (v) | /weɪk ʌp/ | Thức dậy | I wake up at 6 AM every day. |
Stretch (v) | /strɛtʃ/ | Vươn vai | He stretched as soon as he woke up. |
Yawn (v) | /jɔːn/ | Ngáp | She yawned and went back to sleep. |
Make the bed (v) | /meɪk ðə bɛd/ | Dọn giường | I always make the bed after waking up. |
Chuẩn bị đi ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Change into pajamas (v) | /tʃeɪndʒ ˈɪntuː pəˈdʒɑː.məz/ | Mặc đồ ngủ | She changed into pajamas before bed. |
Brush teeth (v) | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng | I always brush my teeth before sleeping. |
Wash face (v) | /wɒʃ feɪs/ | Rửa mặt | He washes his face before bedtime. |
Set the alarm (v) | /sɛt ðə əˈlɑːrm/ | Đặt báo thức | She set the alarm for 6 AM. |
Read a book (v) | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách | I like to read a book before sleeping. |
Meditate (v) | /ˈmɛd.ɪ.teɪt/ | Thiền | He meditates every night before bed. |
Turn off the lights (v) | /tɜːrn ɒf ðə laɪts/ | Tắt đèn | She turned off the lights and went to sleep. |
Sắp xếp & Dọn dẹp phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fold clothes (v) | /foʊld kləʊðz/ | Gấp quần áo | I folded my clothes neatly in the wardrobe. |
Put away clothes (v) | /pʊt əˈweɪ kləʊðz/ | Cất quần áo | He put away his clothes after washing them. |
Vacuum the floor (v) | /ˈvæk.juːm ðə flɔːr/ | Hút bụi sàn | She vacuums the floor every weekend. |
Dust the furniture (v) | /dʌst ðə ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | Lau bụi đồ nội thất | He dusted the furniture in his room. |
Change the bedsheets (v) | /tʃeɪndʒ ðə ˈbɛd.ʃiːts/ | Thay ga trải giường | I change the bedsheets every two weeks. |
Bài mẫu chủ đề Talk about your daily routine
My Daily Routine
Having a daily routine helps me stay organized, productive, and healthy. Although every day might be a little different, I try to follow a regular schedule to keep my life balanced. My routine includes time for work, relaxation, and self-care, which makes my day more enjoyable and stress-free.
Morning Routine
I usually wake up at 6:00 a.m. As soon as I open my eyes, I take a deep breath, stretch, and try to start the day with a fresh mind. After that, I make the bed to keep my room tidy.
Next, I go to the bathroom to brush my teeth, wash my face, and get ready for the day. If I have time, I do some light stretching or meditation to wake up my body.
By 6:30 a.m., I head to the kitchen to make breakfast. I usually have something simple but healthy, like scrambled eggs with toast or a bowl of oatmeal. While eating, I like to read a book or listen to a podcast to start my day with some inspiration.
At 7:30 a.m., I leave for work or school, feeling refreshed and ready for the day ahead.
Afternoon Routine
From 8:00 a.m. to 5:00 p.m., I focus on work or school. I try to stay productive, but I also take short breaks to stretch and move around.
At 5:30 p.m., after a long day, I usually go for a workout. I love going for a run in the park, hitting the gym, or simply doing some yoga at home. Exercise helps me relax and stay healthy.
Around 6:30 p.m., I cook dinner. I enjoy making simple and delicious meals, such as grilled chicken with vegetables or a fresh salad.
Evening Routine
After dinner, I spend time with my family or catch up with friends. Sometimes, I watch a movie, play games, or just enjoy some quiet time alone.
At 9:30 p.m., I start my bedtime routine. I change into pajamas, brush my teeth, and wash my face. Before sleeping, I like to read a book or listen to soft music to help me relax.
By 10:30 p.m., I turn off the lights, snuggle into bed, and slowly fall asleep, ready for a new day ahead.
Having a daily routine keeps me organized, focused, and healthy. It helps me balance work, relaxation, and personal time. Of course, I don’t always follow the same schedule every day, but having a routine makes my life more enjoyable and stress-free.
Dịch nghĩa:
Việc có một thói quen hằng ngày giúp tôi duy trì sự ngăn nắp, hiệu quả và khỏe mạnh. Mặc dù mỗi ngày có thể sẽ có một chút khác biệt, tôi vẫn cố gắng tuân theo một lịch trình cố định để giữ cho cuộc sống của mình luôn cân bằng. Thói quen hằng ngày của tôi bao gồm thời gian dành cho công việc, thư giãn và chăm sóc bản thân, điều này giúp tôi tận hưởng ngày mới một cách trọn vẹn và không bị căng thẳng.
Buổi sáng
Tôi thường thức dậy vào lúc 6:00 sáng. Ngay khi mở mắt, tôi hít thở sâu, vươn vai, và cố gắng bắt đầu ngày mới với một tinh thần sảng khoái. Sau đó, tôi dọn giường để giữ cho phòng ngủ luôn gọn gàng.
Tiếp theo, tôi vào phòng tắm để đánh răng, rửa mặt, và chuẩn bị cho một ngày mới. Nếu có thời gian, tôi sẽ tập một vài động tác kéo giãn nhẹ hoặc ngồi thiền để giúp cơ thể tỉnh táo hơn.
Vào lúc 6:30 sáng, tôi vào bếp để chuẩn bị bữa sáng. Tôi thường ăn những món đơn giản nhưng tốt cho sức khỏe, như trứng bác với bánh mì nướng hoặc một bát bột yến mạch. Trong lúc ăn, tôi thích đọc sách hoặc nghe podcast để bắt đầu ngày mới với nguồn cảm hứng tích cực.
Đến 7:30 sáng, tôi rời nhà để đi làm hoặc đi học, cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng cho ngày mới.
Buổi chiều
Từ 8:00 sáng đến 5:00 chiều, tôi tập trung vào công việc hoặc việc học. Tôi luôn cố gắng làm việc hiệu quả, nhưng cũng không quên dành những khoảng thời gian nghỉ ngắn để vươn vai và di chuyển xung quanh.
Vào lúc 5:30 chiều, sau một ngày dài, tôi thường tập thể dục. Tôi thích chạy bộ trong công viên, đến phòng tập gym, hoặc đơn giản là tập yoga tại nhà. Việc rèn luyện thể chất giúp tôi thư giãn và duy trì sức khỏe tốt.
Khoảng 6:30 chiều, tôi nấu bữa tối. Tôi thích chế biến những món ăn đơn giản nhưng ngon miệng, chẳng hạn như gà nướng với rau củ hoặc một đĩa salad tươi mát.
Buổi tối
Sau bữa tối, tôi dành thời gian bên gia đình hoặc trò chuyện với bạn bè. Đôi khi, tôi xem phim, chơi trò chơi, hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh một mình.
Đến 9:30 tối, tôi bắt đầu chuẩn bị đi ngủ. Tôi thay đồ ngủ, đánh răng, và rửa mặt. Trước khi ngủ, tôi thích đọc sách hoặc nghe nhạc nhẹ để giúp cơ thể và tâm trí thư giãn.
Vào lúc 10:30 tối, tôi tắt đèn, cuộn tròn trong chăn và dần dần chìm vào giấc ngủ, sẵn sàng cho một ngày mới phía trước.
Việc duy trì một thói quen hằng ngày giúp tôi ngăn nắp, tập trung và khỏe mạnh. Nó giúp tôi cân bằng giữa công việc, thư giãn và thời gian dành cho bản thân. Dĩ nhiên, tôi không phải lúc nào cũng tuân theo lịch trình này một cách hoàn hảo, nhưng có một thói quen ổn định khiến cuộc sống của tôi trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.
Bài mẫu Describe your daily routines trong IELTS Speaking
Cùng tham khảo bài mẫu IELTS Speaking sample topic Daily routines dưới đây nhé!
Daily Routines – IELTS Speaking Sample Answer (Band 7.5)
Introduction:
I’m currently a working professional, and my daily routine is structured around maintaining a balance between my job, personal interests, and overall well-being. While every day comes with its own surprises, I try to stick to a schedule that keeps me both productive and energized.
Body:
How do you start your day?
My day usually begins at 6:30 a.m. I wake up to the sound of my alarm, take a few deep breaths, and do some light stretching to wake up my body. The next thing I do is make my bed, as I believe it helps set a positive tone for the day.
By 7:00 a.m., I head to the bathroom, where I brush my teeth, wash my face, and get ready for work. I prefer a light yet nutritious breakfast, such as scrambled eggs with toast or a bowl of oatmeal. While eating, I usually listen to a podcast or catch up on the news. By 8:00 a.m., I leave for work, feeling refreshed and ready for the day.
Your favorite time and activity of the day:
If I had to choose, my favorite part of the day would be the late afternoon, around 5:30 p.m. After a long day at work, I love engaging in physical activities to unwind. Whether it’s hitting the gym, going for a jog in the park, or simply practicing yoga, exercise helps me clear my mind and recharge my energy.
After working out, I take a relaxing shower and then spend time preparing a homemade dinner. I find cooking quite therapeutic, and it’s one of the best ways to de-stress after a busy day.
A typical day in your life:
A typical day for me is a mix of work, personal time, and relaxation. From 9:00 a.m. to 5:00 p.m., I focus on my job, attending meetings, responding to emails, and working on various projects. I make sure to take short breaks throughout the day to stretch and grab a cup of coffee, which keeps me refreshed.
By 6:30 p.m., after exercising and having dinner, I like to spend some time reading a book, watching a TV series, or catching up with friends. Sometimes, I dedicate my evening to learning a new skill or simply enjoying some quiet time with a cup of tea.
By 10:00 p.m., I begin my bedtime routine. I brush my teeth, wash my face, and change into pajamas. Before sleeping, I either listen to soft music or read a few pages of a book to help me unwind. By 10:30 p.m., I switch off the lights and drift off to sleep, ready for another productive day.
Conclusion:
Overall, I believe my daily routine helps me maintain a healthy work-life balance. While my schedule is structured, I allow myself flexibility when needed, which keeps things interesting. My favorite part of the day is the evening, as it gives me a chance to relax, reflect, and do things that bring me joy.
Dịch nghĩa:
Tôi hiện đang là một người đi làm, và thói quen hàng ngày của tôi được sắp xếp để duy trì sự cân bằng giữa công việc, sở thích cá nhân và sức khỏe tổng thể. Mặc dù mỗi ngày đều mang đến những điều bất ngờ, tôi cố gắng tuân theo một lịch trình giúp tôi làm việc hiệu quả và tràn đầy năng lượng.
Ngày của tôi thường bắt đầu vào lúc 6:30 sáng. Tôi thức dậy với tiếng chuông báo thức, hít thở sâu vài lần và thực hiện một số động tác giãn cơ nhẹ để đánh thức cơ thể. Việc đầu tiên tôi làm là dọn giường, vì tôi tin rằng điều này giúp tôi khởi động một ngày mới theo hướng tích cực.
Đến 7:00 sáng, tôi vào phòng tắm để đánh răng, rửa mặt và chuẩn bị đi làm. Tôi thích một bữa sáng nhẹ nhưng giàu dinh dưỡng, chẳng hạn như trứng bác ăn kèm với bánh mì nướng hoặc một bát yến mạch. Trong khi ăn, tôi thường nghe podcast hoặc cập nhật tin tức. Đến 8:00 sáng, tôi rời nhà đến nơi làm việc, cảm thấy tỉnh táo và sẵn sàng cho một ngày mới.
Nếu phải chọn, tôi nghĩ khoảng thời gian cuối buổi chiều, khoảng 5:30 chiều, là lúc tôi yêu thích nhất. Sau một ngày dài làm việc, tôi rất thích tham gia các hoạt động thể chất để thư giãn. Dù là tập gym, chạy bộ trong công viên hay đơn giản là tập yoga, tập thể dục giúp tôi giải tỏa căng thẳng và lấy lại năng lượng.
Sau khi tập luyện, tôi thường tắm nước ấm thư giãn và sau đó dành thời gian chuẩn bị một bữa tối tự nấu. Tôi thấy rằng nấu ăn khá thư giãn, và đó là một trong những cách tốt nhất để giảm stress sau một ngày bận rộn.
Một ngày bình thường của tôi là sự kết hợp giữa công việc, thời gian cá nhân và thư giãn. Từ 9:00 sáng đến 5:00 chiều, tôi tập trung vào công việc, tham gia các cuộc họp, trả lời email và hoàn thành các dự án khác nhau. Tôi luôn cố gắng dành thời gian nghỉ ngơi ngắn trong ngày để vươn vai hoặc uống một tách cà phê, giúp tinh thần sảng khoái hơn.
Đến 6:30 chiều, sau khi tập thể dục và ăn tối, tôi thường dành thời gian đọc sách, xem một bộ phim hoặc trò chuyện với bạn bè. Đôi khi, tôi dành buổi tối để học một kỹ năng mới hoặc đơn giản là tận hưởng sự yên tĩnh cùng một tách trà nóng.
Vào khoảng 10:00 tối, tôi bắt đầu chuẩn bị đi ngủ. Tôi đánh răng, rửa mặt và thay đồ ngủ. Trước khi ngủ, tôi thường nghe nhạc nhẹ hoặc đọc vài trang sách để giúp thư giãn. Đến 10:30 tối, tôi tắt đèn và dần chìm vào giấc ngủ, sẵn sàng cho một ngày mới đầy năng lượng.
Nhìn chung, tôi tin rằng thói quen hàng ngày giúp tôi duy trì một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Mặc dù lịch trình của tôi có sự sắp xếp rõ ràng, tôi vẫn để bản thân linh hoạt khi cần thiết để cuộc sống thú vị hơn. Khoảnh khắc tôi yêu thích nhất là buổi tối, vì đó là lúc tôi có thể thư giãn, suy ngẫm và làm những điều mang lại niềm vui cho mình.
Tham khảo: Idioms for IELTS Speaking – Tổng hợp 100+ idioms thông dụng
Trên đây là toàn bộ từ vựng và bài mẫu về chủ đề talk about your daily routine mà IELTS The Tutors đã gợi ý cho bạn. Hy vọng rằng, bài viết trên đã giúp bạn biết cách nói về thói quen hàng ngày trong giao tiếp và cả trong bài thi IELTS Speaking, chúc bạn thành công.