Nắm rõ nguyên âm trong tiếng Anh và phụ âm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp của mình mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe hiểu ngôn ngữ. Cùng phân tích bảng phiên âm IPA để biết cách sử dụng và phát âm 5 nguyên âm và 21 phụ âm chính trong bài viết sau đây, hãy tập trung nhé!
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants) trong tiếng Anh được định nghĩa dựa trên cách phát âm và cấu trúc âm thanh, trong đó:
- Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi hơi thoát ra từ phổi qua miệng và mũi dễ dàng mà không bị cản lại bởi răng, lưỡi hoặc môi. Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 chữ cái nguyên âm chính: a, e, i, o, u. Đôi khi y cũng được coi là nguyên âm khi đứng trong những từ như “happy” hay “gym”.
- Phụ âm là những âm thanh được tạo ra khi dòng khí bị cản trở bởi lưỡi, răng, hoặc môi. Trong bảng chữ cái tiếng Anh, 21 chữ cái còn lại ngoài nguyên âm là phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z).
Để tìm hiểu sâu hơn về các nguyên âm và phụ âm trong tiếng anh, hãy cùng theo dõi tiếp các phần tiếp theo của bài viết.
Nguyên âm trong tiếng Anh
Như đã nói ở trên, nguyên âm trong tiếng Anh là những âm thanh được hình thành khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản mà không bị cản trở bởi lưỡi hay môi. Khi phát âm, bạn có thể cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản. Nguyên âm có thể xuất hiện độc lập hoặc đứng trước, sau phụ âm để tạo thành âm thanh khi phát âm.
Nguyên âm đơn dài thường có âm lượng lớn hơn và dây thanh quản rung mạnh hơn.
Một số nguyên âm có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa nếu phát âm dài/ngắn sai (ví dụ: ship /ɪ/ vs. sheep /i:/).
Bảng chữ cái bao gồm 5 nguyên âm cơ bản: u, e, o, a, i. Theo hệ thống phiên âm quốc tế IPA, tổng cộng có 20 nguyên âm đơn và đôi được hình thành từ 5 nguyên âm này.
Bảng phiên âm đầy đủ 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn (Monophthongs) là các nguyên âm được phát âm với một âm thanh duy nhất và không có sự thay đổi vị trí của lưỡi hay môi trong suốt quá trình phát âm. Nó được hình thành từ một nguyên âm duy nhất, không kết hợp với nguyên âm khác để tạo ra âm kép.
Có 2 loại nguyên âm đơn bao gồm:
- Nguyên âm đơn ngắn: Là những nguyên âm đơn có thời gian phát âm ngắn và không kéo dài, bao gồm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/
- Nguyên âm đơn dài: Khi đọc cần phải kéo dài âm thanh hơn nguyên âm đơn ngắn, bao gồm /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/
Các nguyên âm trong tiếng Anh
Cách phát âm nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh:
Nguyên âm đơn ngắn | Cách phát âm | Ví dụ |
/i/ | Phát âm gần giống âm “i” ngắn trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn, hơi căng hai khóe miệng về hai bên, nâng lưỡi lên gần vòm miệng nhưng không chạm, đẩy hơi từ thanh quản ra, giữ âm ngắn và nhẹ. | sit (/sɪt/), bit (/bɪt/), fish (/fɪʃ/) |
/e/ | Phát âm giống âm “e” trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn, căng hai môi nhẹ về hai bên, đẩy hơi từ thanh quản lên khoang miệng đồng thời hạ thấp lưỡi xuống giữa miệng. | bed (/bed/), get (/get/), set (/set/) |
/ʊ/ | Phát âm gần giống âm “u” ngắn trong tiếng Việt, mím nhẹ môi, nâng lưỡi về phía sau và gần vòm miệng, bật âm thanh ngắn gọn, dứt khoát | put (/pʊt/), book (/bʊk/), foot (/fʊt/) |
/ʌ/ | Gần giống âm “â” trong tiếng Việt nhưng hơi mở rộng hơn, môi để tự nhiên, hơi mở, đặt lưỡi ở vị trí thấp, giữa khoang miệng, đẩy hơi từ thanh quản ra, giữ âm ngắn và rõ ràng. | cup (/kʌp/), love (/lʌv/), sun (/sʌn/) |
/ɒ/ | Phát âm giống âm “o” ngắn trong tiếng Việt nhưng hơi tròn hơn, môi hơi tròn và mở rộng ra, lưỡi hạ thấp, di chuyển nhẹ về phía sau, đẩy hơi từ thanh quản ra, giữ âm ngắn. | hot (/hɒt/), dog (/dɒg/), top (/tɒp/) |
/ə/ | Phát âm giống âm “ơ” trong tiếng Việt, nhưng nhẹ hơn, hai môi mở nhẹ, lưỡi để tự nhiên, giữ âm ngắn và phát ra nhẹ nhàng. | sofa (/ˈsəʊfə/), about (/əˈbaʊt/) |
Cách phát âm nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh:
Mỗi nguyên âm trong tiếng Anh đều có cách phát âm khác nhau, nguyên âm đơn dài cũng không ngoại lệ.
Nguyên âm đơn dài | Cách phát âm | Ví dụ |
/i:/ | Phát âm gần giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn, căng hai môi mạnh về hai bên, nâng lưỡi lên gần vòm miệng, vị trí gần phía trước, đẩy hơi đều và kéo dài âm thanh. | see (/siː/) |
/æ/ | Phát âm gần giống âm “a” trong tiếng Việt nhưng mở rộng miệng hơn và ngắn hơn một chút, lưỡi hạ thấp, gần phía trước khoang miệng.đẩy hơi tự nhiên, không tròn môi. | cat (/kæt/) |
/u:/ | Phát âm giống âm “u” trong tiếng Việt nhưng tròn môi và kéo dài hơn, môi tròn và khép lại, không căng, nâng lưỡi lên gần vòm miệng, vị trí gần phía sau, kéo dài âm thanh, hơi từ thanh quản đẩy đều và giữ âm lại trong khoang miệng | blue (/bluː/) |
/a:/ | Phát âm gần giống âm “a” trong tiếng Việt nhưng mở rộng hơn và kéo dài, mở miệng rộng, môi để tự nhiên, hạ thấp lưỡi, đẩy về phía sau, âm phát ra dài, hơi ra từ thanh quản đều. | car (/kɑː/) |
/ɔ:/ | Phát âm gần giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng tròn môi hơn và cong lưỡi, môi tròn nhẹ, không căng cứng, hơi thoát ra đều, giữ âm dài. | law (/lɔː/) |
/ɜ:/ | Phát âm gần giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn, lưỡi cong, môi để tự nhiên, không căng, đẩy hơi nhẹ nhàng, môi hơi dẹt khi phát âm. | bird (/bɜːd/) |
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi (diphthongs) là những âm thanh được hình thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm đơn. Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh đó là phát âm nguyên âm đầu tiên sau đó miệng sẽ di chuyển về vị trí khép lại như khi phát âm nguyên âm thứ hai. (Có nghĩa là bạn sẽ tạo ra âm thanh kép mà không phát âm từng âm riêng lẻ).
Nếu đã nắm vững bảng phiên âm gồm 44 nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, bạn sẽ biết rằng có tới 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh, dưới đây là cách phát âm của chúng:
Nguyên âm đôi | Cách phát âm | Ví dụ |
/eɪ/ | Phát âm như âm “ây” trong tiếng Việt, bắt đầu với /e/ rồi chuyển sang /i/. | say (/seɪ/), day (/deɪ/), play (/pleɪ/) |
/aɪ/ | Phát âm như âm “ai” trong tiếng Việt, bắt đầu với /a:/ rồi chuyển sang /i/. | my (/maɪ/), fly (/flaɪ/), eye (/aɪ/) |
/ɔɪ/ | Phát âm giống âm “oi” trong tiếng Việt, bắt đầu với /ɔ:/ rồi chuyển dần sang /i/. | boy (/bɔɪ/), toy (/tɔɪ/), join (/dʒɔɪn/) |
/aʊ/ | Phát âm /a:/ rồi chuyển dần sang /ʊ/. | how (/haʊ/), now (/naʊ/), out (/aʊt/) |
/əʊ/ | Bắt đầu với âm /ə/ rồi chuyển sang /ʊ/. | go (/ɡəʊ/), no (/nəʊ/), show (/ʃəʊ/) |
/ɪə/ | Phát âm giống âm “ia” trong tiếng Việt, bắt đầu với /i/ rồi chuyển dần sang /ə/. | ear (/ɪə/), clear (/klɪə/), idea (/aɪˈdɪə/) |
/eə/ | Phát âm /e/ rồi chuyển sang /ə/. | air (/eə/), care (/keə/), share (/ʃeə/) |
/ʊə/ | Phát âm /ʊ/ rồi chuyển thành /ə/. | tour (/tʊə/), sure (/ʃʊə/), pure (/pjʊə/) |
Phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm (Consonants) là những âm thanh không tạo ra tiếng riêng lẻ; khi phát âm, luồng khí từ thanh quản đến môi sẽ gặp trở ngại. Phụ âm chỉ phát ra âm thanh khi được kết hợp với nguyên âm. Vị trí của phụ âm có thể đứng trước, giữa hoặc sau nguyên âm trong từ.
Theo bảng chữ cái tiếng Anh, có tổng cộng 21 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Tuy nhiên, theo bảng IPA thì chúng ta có đến 24 phụ âm phục vụ cho việc học phát âm chuẩn: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /θ/, /ð/, /tʃ/, /dʒ/, /h/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/.
Phụ âm có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong từ: trước, giữa hoặc sau nguyên âm.
Giống như nguyên âm được phân loại thành nhiều loại khác nhau, phụ âm trong tiếng Anh cũng được chia thành ba nhóm cơ bản: phụ âm vô thanh, phụ âm hữu thanh và các phụ âm khác.
Các phụ âm trong tiếng Anh
Các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh
Phụ âm hữu thanh là những âm được phát ra từ cổ họng, nơi luồng hơi di chuyển qua lưỡi, lên khoang miệng và thoát ra ngoài. Khi phát âm những âm này, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động từ dây thanh quản.
Ngược lại, phụ âm vô thanh không tạo ra cảm giác rung từ dây thanh quản; khi phát âm, luồng hơi được thoát ra từ khoang miệng thay vì từ cổ họng.
Để học phụ âm trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn nên nắm vững các quy tắc phát âm và đồng thời học các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh như /t/ – /d/ thay vì học tách lẻ từng âm. Những cặp âm này thường có khẩu hình miệng tương tự nhau, nhưng khác biệt ở cách lấy hơi và sự rung động của dây thanh quản.
Bảng tổng hợp các cặp phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh trong tiếng Anh:
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ | Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
/b/ | bat /bæt/ (con dơi) | /p/ | pen /pen/ (bút) |
/g/ | garden /ˈɡɑː.dən/ (khu vườn) | /k/ | cat /kæt/ (con mèo) |
/v/ | van /væn/ (xe tải nhỏ) | /f/ | fish /fɪʃ/ (con cá) |
/z/ | zoo /zuː/ (sở thú) | /s/ | sun /sʌn/ (mặt trời) |
/d/ | dog /dɒɡ/ (con chó) | /t/ | top /tɒp/ (đỉnh) |
/dʒ/ | judge /dʒʌdʒ/ (thẩm phán) | /tʃ/ | chair /tʃeər/ (cái ghế) |
/ð/ | this /ðɪs/ (này) | /θ/ | thin /θɪn/ (mỏng) |
/ʒ/ | measure /ˈmeʒ.ər/ (đo lường) |
Các phụ âm khác trong tiếng Anh
Phụ âm | Ví dụ |
/m/ | mother /ˈmʌð.ər/ (mẹ) |
/n/ | no /nəʊ/ (không) |
/l/ | light /laɪt/ (ánh sáng) |
/j/ | yes /jes/ (vâng) |
/h/ | hat /hæt/ (mũ) |
/r/ | rabbit /ˈræb.ɪt/ (con thỏ) |
/w/ | water /ˈwɔː.tər/ (nước) |
/η/ | sing /sɪŋ/ (hát) |
Cách phát âm nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm G: Phụ âm G có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay sau nó:
- Phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm a, o, u:
Ví dụ: goal /ɡəʊl/ (mục tiêu); guitar /ɡɪˈtɑːr/ (đàn ghi-ta); garden /ˈɡɑː.dən/ (khu vườn). - Phát âm là /dʒ/ nếu sau G là các nguyên âm i, e:
Ví dụ: genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ (chân thật); giant /ˈdʒaɪ.ənt/ (người khổng lồ); gym /dʒɪm/ (phòng gym).
Quy tắc phát âm C: Tương tự như G, cách phát âm C cũng thay đổi theo nguyên âm đứng sau:
- Phát âm là /k/ nếu sau C là các nguyên âm a, o, u:
Ví dụ: cactus /ˈkæk.təs/ (cây xương rồng); cotton /ˈkɒt.ən/ (bông vải); culture /ˈkʌl.tʃər/ (văn hóa). - Phát âm là /s/ nếu sau C là các nguyên âm i, e:
Ví dụ: city /ˈsɪt.i/ (thành phố); center /ˈsen.tər/ (trung tâm); cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/ (xi-lanh).
Quy tắc phát âm R: Phụ âm R sẽ không được phát âm nếu đứng sau một nguyên âm yếu ə trong tiếng Anh Anh:
Ví dụ: father /ˈfɑː.ðə/ (cha), butter /ˈbʌt.ə/ (bơ).
(Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, R vẫn được phát âm.)
Quy tắc phát âm J: Phụ âm J luôn được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các trường hợp:
Ví dụ: jacket /ˈdʒæk.ɪt/ (áo khoác); jump /dʒʌmp/ (nhảy); jungle /ˈdʒʌŋ.ɡl/ (rừng rậm).
Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối:
- Gấp đôi các phụ âm f, l, s sau nguyên âm ngắn:
Ví dụ: staff (nhân viên); bell (chuông); kiss (nụ hôn). - Gấp đôi phụ âm b, d, g, m, n, p trong từ có hai âm tiết với nguyên âm ngắn đứng trước:
Ví dụ: habit → rabbit (con thỏ); begin → beginning (bắt đầu); plan → planning (kế hoạch).
Quy tắc âm “e” cuối: Nếu từ kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + e, thì âm e trở thành âm câm, và nguyên âm trước đó được đọc dài hơn:
Ví dụ: rate /reɪt/ (tỷ lệ); home /həʊm/ (nhà); time /taɪm/ (thời gian).
Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nhấn trọng âm (stress) là một yếu tố quan trọng, giúp người học phát âm chính xác và giao tiếp tự nhiên hơn. Đây là một trong những kiến thức cơ bản nhưng lại rất cần thiết khi học về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Dưới đây là những quy tắc nhấn trọng âm phổ biến mà bạn cần biết.
Trọng âm trong từ có 2 âm tiết
- Với danh từ và tính từ: Trọng âm thường sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: ‘table (cái bàn), ‘happy (hạnh phúc), ‘garden (khu vườn). - Với động từ: Trọng âm thường sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: be’come (trở thành), ex’plain (giải thích), de’cide (quyết định).
Trọng âm trong từ có 3 âm tiết
- Với từ kết thúc bằng -tion, -sion, hoặc -ic: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước đuôi từ.
Ví dụ: com’pletion (sự hoàn thành), elec’tronic (điện tử), di’vision (sự phân chia). - Với từ có hậu tố -al, -ity, -ive: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên.
Ví dụ: na’tional (quốc gia), ac’tivity (hoạt động), cre’ative (sáng tạo).
Trọng âm trong từ ghép
- Với danh từ ghép: Trọng âm thường sẽ rơi vào phần đầu.
Ví dụ: ‘bedroom (phòng ngủ), ‘sunlight (ánh sáng mặt trời), ‘notebook (sổ tay). - Với tính từ hoặc động từ ghép: Trọng âm thường rơi vào phần thứ hai.
Ví dụ: well-‘known (nổi tiếng), under’stand (hiểu), over’come (vượt qua).
Trọng âm trong từ có hậu tố
- Các hậu tố như -ment, -ness, -ly không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc.
Ví dụ: ‘happiness (hạnh phúc), ‘movement (chuyển động), ‘slowly (một cách chậm chạp).
Trọng âm câu
Ngoài trọng âm từ, khi giao tiếp tiếng Anh, bạn cũng cần chú ý đến trọng âm câu. Từ quan trọng trong câu thường được nhấn mạnh, trong khi các từ chức năng như the, a, an, and thường được đọc lướt qua.
Ví dụ: I ‘need to ‘buy a new ‘car. (Tôi cần mua một chiếc xe mới.)
Mẹo nhớ các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Cách nhớ nguyên âm tiếng Anh
Một mẹo nhỏ để nhớ 5 nguyên âm cơ bản “u, e, o, a, i” đó là bạn có thể liên tưởng đến từ “uể oải” trong tiếng Việt. Tuy nhiên cũng có những trường hợp ngoại lệ, vì thế không phải lúc nào ta cũng có thể áp dụng mẹo này được, nắm vững bảng phiên âm vẫn là điều cần thiết bạn nhé.
Mẹo nhớ nguyên âm “y”
Đối với nguyên âm “y” đứng ở cuối từ, cách phát âm của nó là /ai/, rất dễ nhớ đúng không nào, tập phát âm các ví dụ dưới đây để hiểu sâu hơn nhé:
- Cry /kraɪ/ (khóc)
- Fly /flaɪ/ (bay)
- Try /traɪ/ (thử)
Trên đây là các mẹo để bạn có thể ghi nhớ một vài nguyên âm và phụ âm trong tiếng anh, tuy nhiên để ghi nhớ tất cả thì bạn cần một chế độ luyện tập thường xuyên và phù hợp.
Tại IELTS The Tutors, chúng tôi cung cấp các khóa luyện thi IELTS với phương pháp học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững các kiến thức ngữ pháp căn bản và nâng cao trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã gửi đến các bạn kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh bao gồm cách nhận biết, phát âm chuẩn quốc tế và mẹo ghi nhớ. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp các bạn cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn.
(Nguồn tham khảo:
Cambridge English Dictionary
Oxford English Dictionary
Sách “English Phonetics and Phonology” của Peter Roach)