Nguyên Âm Đơn Trong Tiếng Anh thumbnail

Để cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh, việc nắm các nguyên âm đơn là rất quan trọng vì đây là kiến thức căn bản để bạn có thể xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trước khi phát triển trình độ lên các mức độ cao hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa và cách phát âm chuẩn IPA.

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là gì?

Nguyên âm đơn (monophthongs) trong tiếng Anh là những âm được phát âm một cách rõ ràng, dứt khoát và giữ nguyên âm thanh trong suốt quá trình phát âm, không có sự thay đổi về chất âm hay vị trí lưỡi. Đây là các nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái bao gồm các âm “u, e, o, a, i” đứng một mình tạo nên âm tiết.

Nếu phân loại theo quy tắc phát âm dựa trên bảng phiên âm chuẩn IPA, chúng ta có 12 nguyên âm đơn và được chia thành hai nhóm: 6 nguyên âm đơn ngắn (/i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/) và 6 nguyên âm đơn dài (/i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/) dựa vào độ kéo dài thời gian khi phát âm.

Cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh

Các nguyên âm đơn trong tiếng Anh 2

Nguyên âm đơn ngắn

Về nguyên tắc, các nguyên âm đơn ngắn có cách phát âm nhanh gọn, thời gian ngắn hơn nguyên âm đơn dài.

Nguyên âm đơn /i/

Cách phát âm nguyên âm /i/ đó là lưỡi đặt ở vị trí cao lên trên và phía trước, miệng mở nhỏ và môi hơi căng sang hai bên.

Cách phát âm nguyên âm _ɪ

Ví dụ:

  • bit /bɪt/: một chút
  • sit /sɪt/: ngồi
  • fish /fɪʃ/: con cá
  • kick /kɪk/: đá
  • miss /mɪs/: bỏ lỡ
  • hill /hɪl/: ngọn đồi
  • fill /fɪl/: làm đầy
  • chip /tʃɪp/: miếng mỏng
  • list /lɪst/: danh sách
  • fix /fɪks/: sửa chữa

Nguyên âm đơn /e/

Phát âm hơi giống với nguyên âm /i/  nhưng lưỡi đặt ở vị trí thấp hơn, miệng mở vừa và rộng hơn sang hai bên.

Cách phát âm nguyên âm _e

Ví dụ:

  • bed /bed/: giường
  • red /red/: màu đỏ
  • get /ɡet/: lấy được
  • net /net/: lưới
  • pen /pen/: bút mực
  • set /set/: đặt, thiết lập
  • rest /rest/: nghỉ ngơi
  • men /men/: đàn ông
  • help /help/: giúp đỡ
  • yes /jes/: vâng

Nguyên âm đơn /ʊ/

Âm /ʊ/ được phát âm với lưỡi đặt ở vị trí cao phía sau, miệng hơi tròn và môi hơi chu về phía trước.

Cách phát âm nguyên âm _ʊ

Ví dụ:

  • book /bʊk/: quyển sách
  • foot /fʊt/: bàn chân
  • cook /kʊk/: nấu ăn
  • push /pʊʃ/: đẩy
  • good /ɡʊd/: tốt
  • full /fʊl/: đầy
  • look /lʊk/: nhìn
  • wood /wʊd/: gỗ
  • hook /hʊk/: cái móc
  • pull /pʊl/: kéo

Nguyên âm đơn /ʌ/

Âm /ʌ/ được phát âm với lưỡi đặt ở vị trí trung bình phía sau, miệng mở vừa và không làm tròn môi.

Đối với nguyên âm đơn /ʌ/, lưỡi đặt về phía sau, miệng mở vừa ở trạng thái tự nhiên thoải mái, rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/.

Cách phát âm nguyên âm _ʌ

Ví dụ:

  • cup /kʌp/: cái cốc
  • sun /sʌn/: mặt trời
  • luck /lʌk/: may mắn
  • bus /bʌs/: xe buýt
  • run /rʌn/: chạy
  • mud /mʌd/: bùn
  • fun /fʌn/: niềm vui
  • duck /dʌk/: con vịt
  • shut /ʃʌt/: đóng
  • bug /bʌɡ/: con bọ

Nguyên âm đơn /ɒ/

Âm /ɒ/ được phát âm hơi giống với âm o trong tiếng Việt với lưỡi đặt ở vị trí thấp phía sau, miệng mở rộng và môi hơi tròn.

Cách phát âm nguyên âm _ɒ

Ví dụ:

  • hot /hɒt/: nóng
  • dog /dɒɡ/: con chó
  • stop /stɒp/: dừng lại
  • shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • rock /rɒk/: hòn đá
  • pot /pɒt/: nồi
  • clock /klɒk/: đồng hồ
  • lot /lɒt/: nhiều
  • top /tɒp/: đỉnh, trên cùng
  • job /dʒɒb/: công việc

Nguyên âm đơn /ə/

Để phát âm chuẩn nguyên âm /ə/, hãy mở miệng một cách tự nhiên, giữ hai hàm răng tách nhau ở mức vừa phải. Lưỡi được đặt ở vị trí trung bình, không quá cao cũng không quá thấp. Phát âm nhẹ nhàng, thư giãn và duy trì âm thanh trong khoảng một giây, đảm bảo lưỡi luôn ổn định trong suốt quá trình phát âm.

Cách phát âm nguyên âm _ə

  • sofa /ˈsəʊ.fə/: ghế sofa
  • about /əˈbaʊt/: về
  • banana /bəˈnɑː.nə/: quả chuối
  • camera /ˈkæm.rə/: máy ảnh
  • mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
  • doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
  • computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính
  • police /pəˈliːs/: cảnh sát
  • together /təˈɡeð.ər/: cùng nhau

Nguyên âm đơn dài

Nguyên âm đơn /i:/

Khi phát âm nguyên âm /i:/, hãy đưa lưỡi ra ngoài và nâng cao gần chạm vào vòm miệng trên. Kéo khóe miệng bẹt sang hai bên như thể bạn đang mỉm cười, và phát âm âm /i:/ với một luồng hơi dài hơn so với âm /i/.

Cách phát âm nguyên âm _i

Ví dụ:

  • see /siː/: nhìn
  • tree /triː/: cây
  • key /kiː/: chìa khóa
  • sheep /ʃiːp/: con cừu
  • green /ɡriːn/: màu xanh lá cây
  • week /wiːk/: tuần
  • tea /tiː/: trà
  • three /θriː/: số ba
  • keep /kiːp/: giữ
  • machine /məˈʃiːn/: máy móc

Nguyên âm đơn /æ/

Để phát âm nguyên âm ngắn /æ/, bạn hãy đặt lưỡi ở vị trí thấp và di chuyển nó theo hướng xuống. Miệng cần mở rộng để tạo ra âm thanh rõ ràng.

Cách phát âm nguyên âm _æ

Ví dụ:

  • cat /kæt/: con mèo
  • hat /hæt/: cái mũ
  • bat /bæt/: con dơi
  • man /mæn/: người đàn ông
  • bag /bæg/: cái túi
  • fan /fæn/: cái quạt
  • lamp /læmp/: đèn
  • map /mæp/: bản đồ
  • black /blæk/: màu đen
  • apple /ˈæp.l̩/: quả táo

Nguyên âm đơn /u:/

Để phát âm nguyên âm đơn /u:/, bạn cần tạo khẩu hình môi tròn, hướng ra phía ngoài. Nâng lưỡi lên cao và sâu trong khoang miệng, với cuống lưỡi có thể cong nhẹ. Khi phát âm âm /u/, hãy kéo dài nó trong khoang miệng, tránh thổi hơi ra quá nhanh, giữ cho âm thanh có độ dài tương đối.

Cách phát âm nguyên âm _u

Ví dụ:

  • blue /bluː/: màu xanh dương
  • moon /muːn/: mặt trăng
  • food /fuːd/: thức ăn
  • move /muːv/: di chuyển
  • school /skuːl/: trường học
  • true /truː/: đúng
  • pool /puːl/: hồ bơi
  • room /ruːm/: phòng
  • cool /kuːl/: mát mẻ
  • rule /ruːl/: quy tắc

Nguyên âm đơn /a:/

Khi phát âm nguyên âm /a:/, bạn nên hạ lưỡi xuống thấp và hướng về phía sau, đồng thời mở miệng với độ rộng vừa phải, không quá hẹp cũng không quá rộng.

Cách phát âm nguyên âm _a

Ví dụ:

  • car /kɑː/: xe hơi
  • star /stɑː/: ngôi sao
  • arm /ɑːm/: cánh tay
  • park /pɑːk/: công viên
  • far /fɑː/: xa
  • half /hɑːf/: một nửa
  • heart /hɑːt/: trái tim
  • hard /hɑːd/: khó khăn
  • bath /bɑːθ/: tắm
  • calm /kɑːm/: bình tĩnh

Nguyên âm /ɔ:/

Để phát âm nguyên âm đơn dài /ɔː/, lưỡi của bạn sẽ di chuyển về phía sau, với phần lưỡi sau được nâng cao. Môi cần tạo hình tròn và mở rộng để âm thanh được phát ra một cách rõ ràng.

Cách phát âm nguyên âm _ɔ

Ví dụ:

  • door /dɔː/: cánh cửa
  • more /mɔː/: nhiều hơn
  • law /lɔː/: luật pháp
  • saw /sɔː/: cái cưa
  • floor /flɔː/: sàn nhà
  • score /skɔː/: điểm số
  • core /kɔː/: lõi
  • horse /hɔːs/: con ngựa
  • war /wɔː/: chiến tranh
  • store /stɔː/: cửa hàng

Nguyên âm /ɜ:/

Khi phát âm nguyên âm đơn /ɜ:/, bạn nên giữ miệng và lưỡi mở một cách tự nhiên, với môi tạo hình tròn. Sau đó, lưỡi cong lên để chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm, tương tự như âm “ơ” trong tiếng Việt.

Cách phát âm nguyên âm _ɜ

Ví dụ:

  • bird /bɜːd/: con chim
  • word /wɜːd/: từ ngữ
  • girl /ɡɜːl/: cô gái
  • work /wɜːk/: làm việc
  • third /θɜːd/: thứ ba
  • nurse /nɜːs/: y tá
  • earth /ɜːθ/: trái đất
  • first /fɜːst/: đầu tiên
  • perfect /ˈpɜː.fɪkt/: hoàn hảo
  • turn /tɜːn/: rẽ

Vậy là chúng ta vừa học qua cách phát âm chính xác của 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm nguyên âm đơn ngắn và dài. Việc nắm vững cách phát âm không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao sự tự tin khi nói chuyện với người bản xứ. Hãy dành thời gian luyện tập đều đặn và chú ý đến từng chi tiết nhỏ để phát âm ngày càng tự nhiên hơn. Đừng quên áp dụng ngay những gì đã học vào các đoạn hội thoại hàng ngày để biến kiến thức thành kỹ năng thực tế nhé.

Tham khảo ngay khóa học IELTS Foundation tại IELTS The Tutors để cải thiện ngữ pháp của bạn ngay hôm nay!