1. Đối tượng
✅ Bạn chưa từng học tiếng Anh hoặc chỉ có kiến thức cơ bản sơ cấp.
✅ Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp hằng ngày với trình độ tương đương A1.
✅ Bạn gặp khó khăn trong việc phát âm chuẩn và từ vựng còn rất hạn chế.
2. Mục tiêu khóa học
📌 Speaking & Pronunciation
Học viên có khả năng nói trong các ngữ cảnh sau:
- Bắt đầu một cuộc trò chuyện.
- Thực hiện cuộc trò chuyện nhỏ.
- Phản hồi lại những gì nghe được.
- Chào hỏi, giới thiệu và gặp gỡ người lần đầu.
- Hỏi xin phép.
- Nói về trải nghiệm cá nhân và đưa ra ý kiến.
- Nói về các vấn đề sức khỏe.
- Đưa ra lời khuyên khi nghe về vấn đề sức khỏe.
- Phát âm âm /b/ & /p/.
- Hiểu về thời gian.
- Hỏi, theo dõi và chỉ dẫn đường đi.
- Gọi món ăn trong nhà hàng và hiểu thực đơn.
- Nói về các loại thức ăn.
- Hỏi thêm câu hỏi.
- Mô tả mục tiêu học tập.
- Đưa ra lựa chọn.
- Hiểu các chỉ dẫn y tế.
- Cách giải thích một vật nào đó là gì.
📌 Vocabulary
Học viên có khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng thuộc các chủ đề sau:
- Thói quen hàng ngày / Sở thích.
- Nơi ở.
- Thể thao.
- Kỳ nghỉ.
- Thức ăn & Nguyên liệu.
- Phương tiện giao thông & Vị trí trong thành phố.
- Nghề nghiệp, Công việc và Học tập.
- Sức khỏe và Thư giãn.
📌 Grammar
Học viên có khả năng sử dụng và áp dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh nói:
- Thì hiện tại đơn.
- Trạng từ chỉ tần suất.
- Động từ “to be” ở thì hiện tại đơn (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi).
- Thì hiện tại tiếp diễn.
- Danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được.
- So sánh hơn và so sánh nhất.
- Động từ khuyết thiếu: can/can’t & could/couldn’t.
- Động từ khuyết thiếu: should/shouldn’t & have to/ don’t have to.
- Động từ khuyết thiếu: must.
📌 Techniques in IELTS
Học viên có khả năng:
- Nghe và tìm kiếm thông tin cụ thể.
- Đọc và tìm kiếm thông tin cụ thể.
- Ghi chú khi đọc.
- Đọc và nghe để hiểu ý chung.
- Mô tả về một quy trình.
- Đọc lướt tìm ý (scanning).
- Trả lời câu hỏi dạng True/False/Not Given.
- Trả lời câu hỏi trắc nghiệm (MCQ) Reading/Listening.