ielts speaking part 2 thumbnail

IELTS Speaking part 2 đánh giá khả năng nói tự nhiên, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và sắp xếp các câu từ một cách logic để trình bày về một chủ đề nhất định. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp cho bạn các nhóm topic Speaking IELTS part 2 phổ biến và cách trả lời mẫu hiệu quả giúp bạn chuẩn bị tốt cho bài thi nhé!

IELTS Speaking Part 2 là gì?

IELTS Speaking part 2 là phần thi Individual Long Turn (độc thoại) trong bài thi nói (Speaking). Khác với IELTS Speaking Part 1 và Part 3, ở phần thi này bạn sẽ nhận được một tấm thẻ gợi ý (cue card) chứa chủ đề và được yêu cầu nói về nó trong vòng 2 phút. Bạn cũng sẽ được cung cấp giấy bút và thời gian 1 phút để chuẩn bị.

Lưu ý: Với mỗi chủ đề sẽ đi kèm 3 – 4 câu hỏi, toàn bộ phần thi đều sẽ được giám khảo ghi âm lại.

Thời gian hoàn thành bài thi:

  • 1 phút chuẩn bị.
  • 1-2 phút nói liên tục.

Nội dung cue card: 

Cue card bao gồm một đề bài chính và 3 – 4 gợi ý phụ.

Ví dụ: “Describe a place you would like to visit in the future.”

You should say:

  • Where it is
  • What you know about this place
  • How you would travel there

And explain why you would like to visit this place.

Tiêu chí đánh giá IELTS Speaking part 2:

  • Fluency and Coherence: Khả năng nói lưu loát và mạch lạc.
  • Lexical Resource: Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.
  • Grammatical Range and Accuracy: Đa dạng và chính xác ngữ pháp.
  • Pronunciation: Phát âm rõ ràng, tự nhiên.

Speaking Part 2 Individual Long-Turn

Xem thêm: Cấu trúc bài thi IELTS Speaking chi tiết

Cách trả lời các topic Speaking IELTS part 2

Để trả lời xuất sắc các câu hỏi trong IELTS Speaking part 2, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Hiểu rõ chủ đề: Đọc kỹ cue card để đảm bảo bạn nắm bắt chính xác yêu cầu. Hãy chú ý đến các từ khóa quan trọng và ghi nhớ những ý chính cần trình bày, tránh nói lạc đề.
  • Lập dàn ý hiệu quả: Trong 1 phút chuẩn bị, hãy nhanh chóng lập dàn ý cho bài nói, bao gồm: mở bài, thân bài và kết bài.
  • Sử dụng từ vựng linh hoạt: Tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều. Thay vào đó, hãy sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các cụm từ hay để thể hiện vốn từ phong phú. Ví dụ, thay vì nói “interesting” nhiều lần, bạn có thể dùng “fascinating,” “engaging,” hoặc “intriguing.”
  • Đa dạng hóa ngữ pháp: Hãy sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau như câu phức, câu bị động, hoặc các thì đa dạng (hiện tại, quá khứ, tương lai) để bài thi IELTS Speaking part 2 thêm phần thuyết phục. Đồng thời, hạn chế mắc lỗi ngữ pháp cơ bản.
  • Phát âm rõ ràng và tự nhiên: Hãy nói với tốc độ vừa phải, phát âm rõ từng từ và chú ý đến trọng âm từ, ngữ điệu câu. Một bài nói tự nhiên sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo.
  • Thể hiện sự tự tin: Duy trì giao tiếp bằng mắt với giám khảo, giữ nụ cười nhẹ nhàng và không để lộ sự lo lắng. Thái độ tự tin sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn trong phần thi.

Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ cùng bạn khám phá 5 nhóm topic Speaking IELTS part 2 phổ biến nhất và các mẫu câu trả lời ăn điểm:

Mô tả một người (Describe a person)

Chủ đề miêu tả một người là một trong những đề tài quen thuộc trong IELTS Speaking Part 2. Bạn có thể được yêu cầu nói về một người nào đó, chẳng hạn như bạn thân, người mà bạn ngưỡng mộ, hoặc một thành viên trong gia đình. Khi gặp dạng đề này, bạn nên tập trung vào các ý chính sau:

  • Người đó là ai?
  • Bạn quen biết hoặc gặp gỡ người này như thế nào?
  • Người này có đặc điểm gì nổi bật về ngoại hình, tính cách, hay tài năng?
  • Tại sao bạn lại chọn người này để miêu tả? (tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của đề bài).

Ngoài ra, để làm cho IELTS Speaking part 2 thêm sinh động, hãy sử dụng từ vựng phong phú để mô tả ngoại hình, tính cách, các câu chuyện liên quan, hoặc những kỹ năng, tài năng đặc biệt của người đó.

Các đề bài thường gặp:

  • Describe a person who inspires you.
  • Describe your favorite teacher.
  • Describe a person you admire.
  • Describe a famous athlete
  • Describe a famous person in your country.

Hướng dẫn trả lời chủ đề:

Describe your favorite teacher sample itts 1

Khi gặp đề bài này, bạn cần chuẩn bị câu trả lời sao cho rõ ràng, mạch lạc và có tính cá nhân. Dưới đây là cách bạn có thể chia câu trả lời thành các phần:

Giới thiệu về giáo viên (Who this teacher is):

Bạn có thể bắt đầu bài IELTS Speaking part 2 bằng cách giới thiệu tên giáo viên và môn học họ dạy.

Ví dụ: “My favorite teacher is Mrs. Lan, and she taught me English in high school.”

Miêu tả tính cách của giáo viên (What kind of person they are):

Mô tả tính cách của giáo viên: thân thiện, kiên nhẫn, tận tâm, hay luôn sẵn sàng giúp đỡ học sinh.

Ví dụ: “She was incredibly kind and approachable. She always made an effort to connect with her students personally.”

Phương pháp giảng dạy của giáo viên (What subject they teach and their teaching style):

Miêu tả cách thức giảng dạy đặc biệt của giáo viên. Bạn có thể nói về những phương pháp thú vị mà họ sử dụng, chẳng hạn như khuyến khích học sinh thực hành ngoài giờ học.

Ví dụ: “Her teaching style was engaging. Instead of just using textbooks, she encouraged us to watch movies and read books in English to improve our skills.”

Lý do bạn yêu thích giáo viên này (Why this teacher is your favorite):

Nói rõ lý do vì sao bạn yêu thích giáo viên này. Có thể là vì họ truyền cảm hứng cho bạn, hỗ trợ bạn vượt qua khó khăn hay giúp bạn tự tin hơn.

Ví dụ: “What I appreciate most about Mrs. Lan is that she always believed in me, even when I was unsure of myself. Her support helped me gain confidence in speaking English.”

Bài mẫu: Describe your favorite teacher

“One teacher who stands out in my memory is Mrs. Lan, my English teacher during high school. She wasn’t just a teacher to me; she was a source of inspiration, and her influence still lingers in my life.

Mrs. Lan taught English, and her lessons were always a highlight of my school day. What made her teaching so special was her ability to turn even the most complicated grammar rules into something accessible and enjoyable. Unlike most teachers, she didn’t rely solely on textbooks. Instead, she encouraged us to practice English through real-life experiences like watching movies in English and engaging in conversations with native speakers.

When it comes to her personality, Mrs. Lan was a perfect blend of warmth and professionalism. She was never distant or unapproachable. In fact, she made a point of connecting with her students personally, which made the classroom environment feel more like a community. Her patience was remarkable—she never made anyone feel foolish for asking questions, no matter how simple they seemed.

What truly made Mrs. Lan my favorite teacher was the way she believed in her students, even when we didn’t believe in ourselves. I remember being incredibly shy about speaking English in class, but she always encouraged me to participate. It was her constant support and belief in my potential that helped me gain confidence and improve my language skills.

Reflecting on all that I learned from her, I realize that it wasn’t just about mastering English. Mrs. Lan taught me valuable life lessons, like the importance of perseverance and believing in oneself. I’m incredibly grateful for having her as my teacher, and she’s someone I’ll always remember fondly.”

Hãy cùng áp dụng tương tự với các nhóm topic Speaking IELTS part 2 sau nhé!

Mô tả một trải nghiệm (Describe an experience)

Trong nhóm chủ đề mô tả trải nghiệm trong IELTS Speaking Part 2, bạn thường được yêu cầu kể về một trải nghiệm đáng nhớ, như một chuyến du lịch, bữa ăn tối đặc biệt, hoặc một tình huống ngại ngùng. Khi trả lời, bạn nên tập trung vào những nội dung chính sau:

  • Trải nghiệm đó là gì?
  • Nó diễn ra vào thời điểm nào?
  • Cảm xúc và suy nghĩ của bạn về trải nghiệm đó.

Describe an experience img sample 4

Để làm cho câu trả lời thêm cuốn hút, hãy sử dụng ngôn ngữ chi tiết và phong phú, kết hợp kể chuyện tự nhiên, giúp giám khảo hình dung rõ hơn về trải nghiệm mà bạn chia sẻ.

Các đề bài thường gặp:

  • Describe a memorable event in your life.
  • Describe a time when you helped someone.
  • Describe a fun activity you did recently.
  • Describe an embarrassing moment you had.
  • Describe a trip you enjoyed.
  • Describe a time when you achieved something at work or school.

Hướng dẫn trả lời chủ đề: 

Describe a time when you tried something new for the first time 2

Trong bài IELTS Speaking Part 2, hãy miêu tả cảm xúc rõ ràng để giúp giám khảo cảm nhận được sự thay đổi trong bạn, ví dụ: từ cảm giác lo lắng sang tự hào khi hoàn thành thử thách.

Giới thiệu hoạt động (What it was):

Đầu tiên, bạn cần giới thiệu hoạt động mà bạn đã thử. Đây là phần bạn phải trả lời rõ ràng, ngắn gọn về “cái gì” bạn đã làm.

Ví dụ: “The first time I tried rock climbing was a year ago.”

Thời gian và bối cảnh (When you tried it):

Sau đó, nói về thời điểm bạn thử nó và có thể thêm một chút thông tin về hoàn cảnh hoặc lý do bạn quyết định tham gia.

Ví dụ: “I tried it on a Saturday afternoon when my friend invited me to join her at a local climbing gym.”

Cảm giác khi thử (How you felt about it):

Miêu tả cảm xúc của bạn khi thực hiện hoạt động mới này. Bạn có thể nói về sự lo lắng, hồi hộp, hoặc vui mừng trong bài IELTS Speaking Part 2. Đừng quên đề cập cảm giác của bạn trước và sau khi thực hiện.

Ví dụ: “At first, I was nervous because I’d never done anything like it before, but once I started climbing, I felt excited and proud when I reached the top.”

Lý do thử (Why you decided to try it):

Giải thích lý do bạn quyết định thử hoạt động mới này. Bạn có thể nói về sự động viên từ người khác, sự tò mò, hay mong muốn thử thách bản thân.

Ví dụ: “I decided to try rock climbing because my friend had been talking about it for a while, and I thought it would be a fun way to challenge myself and overcome my fear of heights.”

Mô tả một nơi chốn (Describe a place)

Tương tự như các topic Speaking IELTS part 2 khác, khi miêu tả một địa điểm, bạn cần sử dụng ngôn ngữ sinh động và vận dụng linh hoạt các thì phù hợp. Câu trả lời nên bao gồm:

  • Một cái nhìn tổng quan về địa điểm.
  • Thời gian bạn đến đó, thời tiết lúc ấy, và cảnh vật xung quanh.
  • Những gì bạn đã trải nghiệm hoặc quan sát được tại nơi này.
  • Cảm xúc và ấn tượng của bạn sau chuyến đi.

Describe a place img sample 5

Để bài thi IELTS Speaking Part 2 trở nên sáng tạo và không bị rập khuôn, bạn có thể bắt đầu bằng cách kể lại một trải nghiệm cá nhân gắn liền với địa điểm, giúp câu chuyện tự nhiên và hấp dẫn hơn.

Các đề bài thường gặp:

  • Describe a country you would like to visit.
  • Describe a  building
  • Describe your ideal home.
  • Describe a  place full of color
  • Describe a place you have visited where you can see interesting animals

Hướng dẫn trả lời chủ đề Describe a place

Để lấy được nhiều điểm với chủ đề địa điểm trong IELTS Speaking Part 2, bạn cần mô tả chi tiết về các đặc điểm nổi bật của địa điểm giúp người nghe dễ dàng hình dung ra hình ảnh của nơi đó.

Giới thiệu về địa điểm (What the place is):

Bắt đầu bằng việc nói rõ địa điểm bạn muốn miêu tả. Địa điểm này có thể là một thành phố, một địa danh nổi tiếng, một nơi bạn yêu thích hoặc một nơi đặc biệt.

Ví dụ: “The place I would like to describe is Ha Long Bay, which is located in the north of Vietnam.”

Vị trí và bối cảnh (Where it is and when you visited it):

Đưa ra thông tin về địa điểm, có thể bao gồm vị trí cụ thể hoặc những yếu tố đặc biệt của nó. Bạn cũng có thể kể về thời gian bạn đã đến đó, giúp câu trả lời thêm sinh động.

Ví dụ: “I visited Ha Long Bay for the first time last year during a summer holiday with my family.”

Miêu tả đặc điểm của địa điểm (What the place is like):

Đây là phần quan trọng để bạn mô tả chi tiết về địa điểm trong IELTS Speaking Part 2 bao gồm cảnh vật, không gian xung quanh, hoặc các yếu tố nổi bật. Hãy sử dụng các từ miêu tả như scenic, breathtaking, serene, picturesque.

Ví dụ: “Ha Long Bay is famous for its stunning limestone islands, clear blue water, and lush greenery. The bay looks even more magical when the sun sets, casting a warm golden hue over the landscape.”

Cảm giác khi ở đó (How you feel about the place):

Miêu tả cảm xúc và ấn tượng của bạn khi ở đó. Bạn có thể nói về cảm giác thư giãn, bình yên, hay sự ngạc nhiên khi lần đầu tiên thấy cảnh vật đó.

Ví dụ: “I felt completely amazed and peaceful when I was there. The natural beauty of Ha Long Bay made me forget about all the stress from my daily life.”

Lý do bạn yêu thích địa điểm đó (Why you like this place):

Giải thích lý do tại sao bạn yêu thích nơi này. Có thể đó là vì những kỷ niệm đặc biệt, không khí nơi đó, hoặc lý do cá nhân khác.

Ví dụ: “I love Ha Long Bay because it offers a sense of tranquility and an escape from the hustle and bustle of the city. It’s a place where I can truly relax and reconnect with nature.”

Mô tả một sự vật (Describe an object)

Chủ đề mô tả sự vật là một trong những dạng bài phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Đề bài thường yêu cầu bạn miêu tả một đồ vật cụ thể, trong đó bạn cần làm rõ các khía cạnh sau:

  • Đó là đồ vật gì?
  • Hình dáng, cấu tạo, hoặc các đặc điểm nổi bật của nó.
  • Công dụng và cách bạn sử dụng món đồ này.
  • Cảm nhận hoặc ý nghĩa của món đồ đối với bạn.

Các đề bài thường gặp:

  • Describe a wild animal
  • Describe a painting/ a work of art
  • Describe a piece of furniture.
  • Describe your grandparents’ jobs
  • Describe an ideal job you would like to do
  • Describe a photo you have taken.
  • Describe a well – paid job you would like to do
  • Describe an item of clothing that someone gave you

Hướng dẫn trả lời chủ đề “Describe an object”

Đối với topic IELTS Speaking Part 2 này, bạn hãy miêu tả chi tiết về ngoại hình của vật sẽ giúp bài nói của bạn sinh động hơn và dễ hình dung.

Giới thiệu về vật thể (What the object is):

Bắt đầu bằng việc giới thiệu vật thể bạn sẽ miêu tả. Hãy nói rõ đây là một đồ vật bạn đã sở hữu lâu, một món quà đặc biệt, hay một vật có ý nghĩa đặc biệt với bạn.

Ví dụ: “I would like to describe a watch that I received as a gift from my parents on my 18th birthday.”

Mô tả hình dáng và đặc điểm của vật (What it looks like):

Mô tả chi tiết về hình dáng, màu sắc, chất liệu của vật thể. Bạn có thể nói về những chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, như kiểu dáng, kích thước, hoặc sự đặc biệt của món đồ.

Ví dụ: “The watch has a sleek silver metal band and a round black dial with white numbers. It’s quite elegant, and the design is simple yet timeless.”

Công dụng của vật (What it is used for):

Nói về mục đích sử dụng của món đồ. Bạn có thể giải thích lý do bạn sử dụng nó hàng ngày hoặc tại sao nó lại có giá trị với bạn.

Ví dụ: “I use the watch every day to keep track of time, especially since I often have a busy schedule. It also serves as a reminder of my parents’ love and their thoughtfulness.”

Cảm giác của bạn khi sử dụng hoặc sở hữu vật đó (How you feel about it):

Miêu tả cảm giác của bạn khi sử dụng hoặc sở hữu món đồ này. Bạn có thể nói về những kỷ niệm đặc biệt hoặc cảm xúc gắn liền với nó.

Ví dụ: “Every time I wear the watch, I feel a sense of pride and gratitude because it reminds me of an important milestone in my life. It’s not just a functional item, but a symbol of my family’s love and support.”

Lý do bạn thích hoặc đánh giá cao vật đó (Why this object is special to you):

Giải thích lý do tại sao vật này có ý nghĩa đặc biệt với bạn. Có thể là vì giá trị tình cảm, kỷ niệm gắn liền, hoặc tính năng đặc biệt mà nó mang lại.

Ví dụ: “The reason this watch is so special to me is because it was a gift from my parents. It represents the bond we share and serves as a constant reminder of how much they care about me.”

Mô tả một hoạt động/ sự kiện (Describe an event/activity)

Với các chủ đề IELTS Speaking Part 2 liên quan đến việc miêu tả một hoạt động hoặc sự kiện, bạn cần trình bày rõ ràng các yếu tố sau:

  • Tên sự kiện.
  • Địa điểm và thời gian diễn ra.
  • Những hoạt động chính trong sự kiện.
  • Cảm nhận và ấn tượng của bạn về trải nghiệm đó.

Describe an event/activity img sample 6

Các đề bài thường gặp:

  • Describe a wedding that you celebrated.
  • Describe an important event you celebrated
  • Describe a festival that is important in your country.
  • Describe a historical event/era in your country
  • Describe a time you were friendly to someone you didn’t like
  • Describe an event that changed your life…
  • Describe a time someone did not tell you the truth

Hướng dẫn trả lời chủ đề “Describe an event/activity”

Miêu tả chi tiết về sự kiện sẽ giúp bài nói IELTS Speaking part 2 của bạn sinh động hơn, giúp giám khảo dễ dàng hình dung về những gì diễn ra. Bên cạnh đó, kể về cảm xúc cá nhân là yếu tố quan trọng để bài nói thêm phần chân thật và có chiều sâu.

Giới thiệu sự kiện hoặc hoạt động (What the event/activity was):

Bắt đầu bằng việc giới thiệu sự kiện hoặc hoạt động bạn sẽ miêu tả. Bạn có thể nói về một hoạt động đã tham gia gần đây hoặc một sự kiện đặc biệt mà bạn muốn chia sẻ.

Ví dụ: “I would like to talk about a charity event I attended last year to raise funds for a local orphanage.”

Thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện (When and where it happened):

Nói về thời gian và địa điểm của sự kiện hoặc hoạt động. Việc chỉ rõ thời gian và địa điểm giúp bài nói có tính cụ thể và dễ hình dung.

Ví dụ: “The event took place on a Saturday afternoon in the city center, at a community hall near my house.”

Các hoạt động diễn ra trong sự kiện (What happened during the event/activity):

Miêu tả các hoạt động chính diễn ra trong sự kiện. Bạn có thể đề cập đến các hoạt động bạn tham gia, những gì bạn làm, hoặc những hoạt động thú vị khác.

Ví dụ: “The event included a variety of activities, such as a charity auction, live performances from local artists, and food stalls. I helped by volunteering at one of the stalls, selling handmade crafts to raise funds.”

Cảm xúc của bạn khi tham gia (How you felt about the event/activity):

Miêu tả cảm xúc của bạn khi tham gia sự kiện hoặc hoạt động này. Bạn có thể nói về sự vui mừng, hào hứng, hoặc cảm giác tự hào khi góp phần vào mục đích tốt đẹp.

Ví dụ: “I felt incredibly proud to be part of such a meaningful event. It was so rewarding to see the community come together for a good cause, and I enjoyed meeting new people who shared the same passion for helping others.”

Lý do bạn tham gia sự kiện hoặc hoạt động đó (Why you decided to participate):

Giải thích lý do bạn quyết định tham gia sự kiện hoặc hoạt động này. Bạn có thể nói về sự động viên từ người khác, sự quan tâm đến một mục đích cụ thể, hoặc mong muốn có thêm trải nghiệm mới.

Ví dụ: “I decided to take part because I’ve always wanted to support charity causes, and this event gave me a chance to contribute to a meaningful project. I also wanted to meet like-minded people and learn more about the process of organizing charity events.”

*Lưu ý: Nếu bạn tạm thời chưa nghĩ ra nội dung để nói, có thể xử lý bằng cách dùng các câu mở đầu như:

  • “Well, that’s an interesting question…”
  • “I’ve never thought about this before, but I guess…”

Hoặc mở rộng ý tưởng bằng cách so sánh với những điều quen thuộc:

Ví dụ: “I have never been to Japan, but I imagine it’s quite similar to Korea in terms of culture and scenery.”

Một số tips trả lời ăn điểm trong IELTS Speaking Part 2

Để đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS Speaking Part 2, bạn cần áp dụng những mẹo sau:

  • Đọc kỹ đề bài và tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị: Hãy sử dụng thời gian chuẩn bị để xác định rõ các từ khóa, ghi chú những ý chính cần đề cập trong bài nói. Một sự chuẩn bị kỹ lưỡng giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi bước vào phần thi.
  • Mở rộng ý tưởng bằng cách đặt câu hỏi WH-question và diễn giải: Xem phần thi như một câu chuyện bạn đang kể. Tự hỏi mình các câu hỏi như What, Who, When, Where, Why, How liên quan đến chủ đề, để mở rộng câu trả lời. Bạn cũng có thể bổ sung những tình huống đối lập hoặc dẫn chứng thực tế để bài nói thêm sinh động và hấp dẫn.
  • Sử dụng từ nối để liên kết ý tưởng mạch lạc: Các từ nối giúp bạn nối kết các ý tưởng chặt chẽ, tạo ra sự liên kết hợp lý, khiến phần thi IELTS Speaking Part 2 của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Đây cũng là một điểm cộng lớn giúp bài nói của bạn có tính mạch lạc và rõ ràng.
  • Tránh học thuộc lòng: Học thuộc lòng câu trả lời sẽ làm bạn mất tự nhiên và dễ bị lúng túng khi gặp câu hỏi không giống như đã chuẩn bị. Thay vào đó, hãy luyện tập trả lời các câu hỏi WH-question và cấu trúc câu để có thể ứng biến linh hoạt trong phần thi.
  • Tránh nói lan man: Mặc dù bạn có thể nói thêm những chi tiết phụ quanh chủ đề, nhưng cần chú ý giữ trọng tâm. Để tránh việc lạc đề hoặc nói quá dài dòng, bạn nên luôn nhắc lại trọng tâm của câu trả lời sau mỗi ý chính, giúp giám khảo nhận thấy bạn đã hiểu rõ đề thi IELTS Speaking Part 2 và đi đúng hướng.

Xem thêm: IELTS Speaking topics: Danh sách chủ đề IELTS mới nhất 2025

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về cấu trúc bài thi, các chủ đề phổ biến và bài mẫu ăn điểm trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ nắm được những phương pháp hữu ích để xây dựng câu trả lời hiệu quả và tự tin chinh phục mục tiêu điểm số của mình.

Để đạt được kết quả tối ưu, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS với lộ trình học bài bản và giáo trình cá nhân hóa tại IELTS The Tutors nhé!