film vocabulary vocabulary

Điện ảnh là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Speaking. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về điện ảnh, phim ảnh không chỉ giúp bạn trả lời tự tin hơn mà còn cải thiện điểm số Overall. Cùng khám phá 190+ film vocabulary và cách áp dụng chúng vào bài thi Speaking IELTS ngay trong bài viết này!

Film Vocabulary – Từ vựng phim ảnh thông dụng

Film vocabulary: Các thể loại phim

Film vocabulary các thể loại phim 1

  • Action /ˈæk.ʃən/: Phim hành động
  • Adventure /ədˈven.tʃər/: Phim phiêu lưu
  • Comedy /ˈkɒm.ə.di/: Phim hài
  • Drama /ˈdrɑː.mə/: Phim chính kịch
  • Horror /ˈhɒr.ər/: Phim kinh dị
  • Science Fiction (Sci-fi) /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/: Phim khoa học viễn tưởng
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/: Phim kỳ ảo
  • Romance /rəʊˈmæns/: Phim tình cảm
  • Thriller /ˈθrɪl.ər/: Phim giật gân
  • Mystery /ˈmɪs.tər.i/: Phim bí ẩn
  • Documentary /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/: Phim tài liệu
  • Biography (Biopic) /baɪˈɒɡ.rə.fi/: Phim tiểu sử
  • Animation /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/: Phim hoạt hình
  • Musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: Phim ca nhạc
  • Western /ˈwes.tən/: Phim miền Tây (cao bồi)
  • Crime /kraɪm/: Phim tội phạm
  • Historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/: Phim lịch sử
  • War /wɔːr/: Phim chiến tranh
  • Family /ˈfæm.ɪ.li/: Phim gia đình
  • Sports /spɔːts/: Phim thể thao
  • Psychological /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Phim tâm lý
  • Epic /ˈep.ɪk/: Phim sử thi

Movie vocabulary: Các nhân vật trong phim (Characters)

  • Protagonist /prəˈtæɡ.ən.ɪst/: Nhân vật chính
  • Antagonist /ænˈtæɡ.ən.ɪst/: Nhân vật phản diện
  • Hero /ˈhɪə.rəʊ/: Anh hùng
  • Heroine /ˈher.əʊ.ɪn/: Nữ anh hùng
  • Villain /ˈvɪl.ən/: Kẻ ác, phản diện
  • Supporting character /səˈpɔː.tɪŋ ˈkær.ɪk.tər/: Nhân vật phụ
  • Sidekick /ˈsaɪd.kɪk/: Trợ thủ, bạn đồng hành
  • Mentor /ˈmen.tɔːr/: Người cố vấn
  • Love interest /lʌv ˈɪn.trəst/: Người yêu hoặc mối tình của nhân vật chính
  • Anti-hero /ˈæn.ti ˈhɪə.rəʊ/: Nhân vật chính không điển hình (phản anh hùng)
  • Foil /fɔɪl/: Nhân vật đối lập để làm nổi bật nhân vật chính
  • Comic relief /ˈkɒm.ɪk rɪˈliːf/: Nhân vật gây cười để giảm căng thẳng
  • Villager /ˈvɪl.ɪ.dʒər/: Dân làng (thường xuất hiện trong các phim cổ trang, phiêu lưu)
  • Outlaw /ˈaʊt.lɔː/: Kẻ ngoài vòng pháp luật
  • Detective /dɪˈtek.tɪv/: Thám tử
  • Spy /spaɪ/: Gián điệp
  • King /kɪŋ/: Vua
  • Queen /kwiːn/: Hoàng hậu
  • Prince /prɪns/: Hoàng tử
  • Princess /ˈprɪn.ses/: Công chúa
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: Pháp sư, ảo thuật gia
  • Warrior /ˈwɒr.i.ər/: Chiến binh
  • Explorer /ɪkˈsplɔː.rər/: Nhà thám hiểm
  • Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng, đội trưởng
  • Soldier /ˈsəʊl.dʒər/: Người lính
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ (thường là nhân vật cứu chữa hoặc hỗ trợ)
  • Scientist /ˈsaɪən.tɪst/: Nhà khoa học
  • Alien /ˈeɪ.li.ən/: Người ngoài hành tinh
  • Robot /ˈrəʊ.bɒt/: Rô-bốt
  • Peasant /ˈpez.ənt/: Nông dân
  • Guard /ɡɑːd/: Lính canh
  • Sorcerer /ˈsɔː.sər.ər/: Phù thủy nam
  • Witch /wɪtʃ/: Phù thủy nữ
  • Hunter /ˈhʌn.tər/: Thợ săn
  • Thief /θiːf/: Kẻ trộm

Film vocabulary: Các yếu tố trong phim ảnh

Film vocabulary Các yếu tố trong phim ảnh 2

  • Plot /plɒt/: Cốt truyện
  • Storyline /ˈstɔː.ri.laɪn/: Mạch truyện
  • Character /ˈkær.ɪk.tər/: Nhân vật
  • Setting /ˈset.ɪŋ/: Bối cảnh
  • Scene /siːn/: Cảnh phim
  • Climax /ˈklaɪ.mæks/: Cao trào
  • Conflict /ˈkɒn.flɪkt/: Xung đột
  • Resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/: Kết cục, sự giải quyết
  • Dialogue /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/: Đối thoại
  • Monologue /ˈmɒn.ə.lɒɡ/: Độc thoại
  • Narration /nəˈreɪ.ʃən/: Lời kể chuyện
  • Soundtrack /ˈsaʊnd.træk/: Nhạc phim
  • Score /skɔːr/: Phần nhạc nền
  • Special effects (SFX) /ˈspeʃ.əl ɪˈfekts/: Hiệu ứng đặc biệt
  • Visual effects (VFX) /ˈvɪʒ.u.əl ɪˈfekts/: Hiệu ứng hình ảnh
  • Cinematography /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi/: Quay phim, kỹ thuật quay
  • Lighting /ˈlaɪ.tɪŋ/: Ánh sáng
  • Editing /ˈed.ɪ.tɪŋ/: Biên tập, chỉnh sửa phim
  • Cut /kʌt/: Cắt cảnh
  • Transition /trænˈzɪʃ.ən/: Chuyển cảnh
  • Genre /ʒɑ̃ːr/: Thể loại
  • Pace /peɪs/: Nhịp độ
  • Mood /muːd/: Tâm trạng, bầu không khí
  • Theme /θiːm/: Chủ đề
  • Opening scene /ˈəʊ.pən.ɪŋ siːn/: Cảnh mở đầu
  • Closing scene /ˈkləʊ.zɪŋ siːn/: Cảnh kết thúc
  • Dialogue coach /ˈdaɪ.ə.lɒɡ kəʊtʃ/: Người hướng dẫn thoại
  • Prop /prɒp/: Đạo cụ
  • Backdrop /ˈbæk.drɒp/: Phông nền
  • Subtitles /ˈsʌb.taɪ.təlz/: Phụ đề
  • Voice-over /ˈvɔɪs ˌəʊ.vər/: Lời thuyết minh
  • Trailer /ˈtreɪ.lər/: Đoạn giới thiệu phim

Tham khảo: Tổng hợp IELTS Vocabulary đầy đủ nhất cho mọi band điểm

Từ vựng về các ngành nghề liên quan đến điện ảnh

  • Director /dɪˈrek.tər/: Đạo diễn
  • Producer /prəˈdjuː.sər/: Nhà sản xuất
  • Screenwriter /ˈskriːnˌraɪ.tər/: Biên kịch
  • Actor /ˈæk.tər/: Diễn viên nam
  • Actress /ˈæk.trəs/: Diễn viên nữ
  • Cinematographer /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fər/: Nhà quay phim
  • Film editor /ˈfɪlm ˌed.ɪ.tər/: Biên tập viên phim
  • Sound engineer /ˈsaʊnd ˌen.dʒɪˈnɪər/: Kỹ sư âm thanh
  • Composer /kəmˈpəʊ.zər/: Nhà soạn nhạc
  • Casting director /ˈkɑː.stɪŋ daɪˈrek.tər/: Người phụ trách tuyển chọn diễn viên
  • Costume designer /ˈkɒs.tjuːm dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế trang phục
  • Makeup artist /ˈmeɪ.kʌp ˈɑː.tɪst/: Chuyên viên trang điểm
  • Prop master /prɒp ˈmɑː.stər/: Quản lý đạo cụ
  • Set designer /ˈset dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế bối cảnh
  • Special effects artist (SFX artist) /ˈspeʃ.əl ɪˈfekts ˈɑː.tɪst/: Chuyên viên hiệu ứng đặc biệt
  • Visual effects artist (VFX artist) /ˈvɪʒ.u.əl ɪˈfekts ˈɑː.tɪst/: Chuyên viên hiệu ứng hình ảnh
  • Stuntman /ˈstʌnt.mæn/: Diễn viên đóng thế nam
  • Stuntwoman /ˈstʌntˌwʊm.ən/: Diễn viên đóng thế nữ
  • Storyboard artist /ˈstɔː.ri.bɔːd ˈɑː.tɪst/: Họa sĩ vẽ kịch bản phân cảnh
  • Animator /ˈæn.ɪ.meɪ.tər/: Họa sĩ hoạt hình
  • Lighting technician /ˈlaɪ.tɪŋ tekˈnɪʃ.ən/: Kỹ thuật viên ánh sáng
  • Grip /ɡrɪp/: Kỹ thuật viên phụ trách thiết bị quay phim
  • Voice actor /vɔɪs ˈæk.tər/: Diễn viên lồng tiếng
  • Publicist /ˈpʌb.lɪ.sɪst/: Người phụ trách truyền thông cho phim
  • Executive producer /ɪɡˈzek.jə.tɪv prəˈdjuː.sər/: Nhà sản xuất điều hành
  • Art director /ɑːt dɪˈrek.tər/: Giám đốc nghệ thuật
  • Location scout /ləʊˈkeɪ.ʃən skaʊt/: Người tìm kiếm địa điểm quay phim
  • Film distributor /fɪlm dɪˈstrɪb.juː.tər/: Nhà phân phối phim
  • Camera operator /ˈkæm.rə ˈɒp.ər.eɪ.tər/: Người vận hành máy quay
  • Gaffer /ˈɡæf.ər/: Trưởng nhóm ánh sáng
  • Unit production manager /ˈjuː.nɪt prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý sản xuất đơn vị
  • Assistant director (AD) /əˈsɪs.tənt dɪˈrek.tər/: Trợ lý đạo diễn

Từ vựng tiếng anh về điện ảnh: Các giải thưởng

Từ vựng tiếng anh về điện ảnh Các giải thưởng 3

  • Academy Awards (Oscars) /əˈkæd.ə.mi əˈwɔːdz/ (ˈɒs.kəz): Giải thưởng Viện Hàn lâm (Oscar)
  • Best Actor /bɛst ˈæk.tər/: Nam diễn viên xuất sắc nhất
  • Best Actress /bɛst ˈæk.trəs/: Nữ diễn viên xuất sắc nhất
  • Blockbuster /blɒkˌbʌs.tər/: Phim bom tấn
  • Golden Globe Awards /ˈɡəʊl.dən ɡləʊb əˈwɔːdz/: Giải Quả Cầu Vàng
  • BAFTA Awards /ˈbæf.tə əˈwɔːdz/: Giải thưởng Viện Hàn lâm Điện ảnh và Truyền hình Anh
  • Emmy Awards /ˈem.i əˈwɔːdz/: Giải Emmy (cho truyền hình)
  • Grammy Awards /ˈɡræm.i əˈwɔːdz/: Giải Grammy (cho âm nhạc và âm thanh trong phim)
  • Golden Bear /ˈɡəʊl.dən beər/: Gấu Vàng (Liên hoan phim Berlin)
  • Silver Bear /ˈsɪl.vər beər/: Gấu Bạc (Liên hoan phim Berlin)
  • Palme d’Or /ˌpɑːlm ˈdɔːr/: Cành Cọ Vàng (Liên hoan phim Cannes)
  • Screen Actors Guild Awards (SAG Awards) /skriːn ˈæk.təz ɡɪld əˈwɔːdz/: Giải của Hiệp hội Diễn viên Màn ảnh
  • Venice Film Festival Awards /ˈve.nɪs ˈfɪlm ˈfes.tɪ.vəl əˈwɔːdz/: Giải thưởng Liên hoan phim Venice
  • Golden Lion /ˈɡəʊl.dən ˈlaɪ.ən/: Sư Tử Vàng (Liên hoan phim Venice)
  • Silver Lion /ˈsɪl.vər ˈlaɪ.ən/: Sư Tử Bạc (Liên hoan phim Venice)
  • Independent Spirit Awards /ˌɪn.dɪˈpen.dənt ˈspɪr.ɪt əˈwɔːdz/: Giải thưởng Tinh thần Độc lập
  • Tony Awards /ˈtəʊ.ni əˈwɔːdz/: Giải Tony (cho sân khấu, nhưng cũng liên quan đến điện ảnh khi chuyển thể)
  • AFI Awards /ˈeɪ.ɛf.aɪ əˈwɔːdz/: Giải thưởng của Viện Phim Mỹ
  • People’s Choice Awards /ˈpiː.plz ˈtʃɔɪs əˈwɔːdz/: Giải thưởng do khán giả bình chọn
  • Satellite Awards /ˈsæt.əl.aɪt əˈwɔːdz/: Giải thưởng Vệ tinh
  • Asian Film Awards /ˈeɪ.ʒən ˈfɪlm əˈwɔːdz/: Giải thưởng Điện ảnh Châu Á
  • Annies (Annie Awards) /ˈæn.iz əˈwɔːdz/: Giải Annie (cho phim hoạt hình)
  • Hollywood Film Awards /ˈhɒl.i.wʊd ˈfɪlm əˈwɔːdz/: Giải thưởng Điện ảnh Hollywood
  • National Film Awards /ˈnæʃ.ən.əl ˈfɪlm əˈwɔːdz/: Giải thưởng Điện ảnh Quốc gia

Tham khảo: Tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học thông dụng

Từ vựng miêu tả cảm xúc khi xem phim

  • Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: Hào hứng
  • Thrilled /θrɪld/: Cực kỳ phấn khích
  • Fascinated /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/: Bị cuốn hút
  • Amused /əˈmjuːzd/: Thích thú
  • Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/: Vui sướng
  • Entertained /ˌen.təˈteɪnd/: Được giải trí
  • Laugh-out-loud /lɑːf aʊt laʊd/: Buồn cười đến mức bật cười
  • Moved /muːvd/: Xúc động
  • Heartwarming /ˈhɑːtˌwɔː.mɪŋ/: Ấm lòng
  • Inspired /ɪnˈspaɪəd/: Được truyền cảm hứng
  • Tense /tens/: Căng thẳng
  • Scared /skeəd/: Sợ hãi
  • Terrified /ˈter.ə.faɪd/: Kinh hoàng
  • Shocked /ʃɒkt/: Sốc
  • Horrified /ˈhɒr.ɪ.faɪd/: Hoảng sợ
  • Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/: Thất vọng
  • Bored /bɔːd/: Buồn chán
  • Confused /kənˈfjuːzd/: Bối rối
  • Frustrated /frʌsˈtreɪ.tɪd/: Bực bội
  • Overwhelmed /ˌəʊ.vəˈwelmd/: Choáng ngợp
  • Nostalgic /nɒsˈtæl.dʒɪk/: Hoài niệm
  • Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/: Cảm xúc dâng trào
  • Grateful /ˈɡreɪt.fəl/: Biết ơn
  • Uplifted /ʌpˈlɪf.tɪd/: Tinh thần phấn chấn
  • Sympathetic /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/: Đồng cảm
  • Relieved /rɪˈliːvd/: Nhẹ nhõm
  • Surprised /səˈpraɪzd/: Ngạc nhiên
  • Astonished /əˈstɒn.ɪʃt/: Kinh ngạc
  • Speechless /ˈspiːtʃ.ləs/: Không thốt nên lời
  • Angry /ˈæŋ.ɡri/: Tức giận
  • Annoyed /əˈnɔɪd/: Khó chịu
  • Disgusted /dɪsˈɡʌs.tɪd/: Ghê tởm
  • Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: Tò mò, hứng thú
  • Suspenseful /səˈspens.fəl/: Hồi hộp
  • Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/: Hài lòng

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tạp rạp phim

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về chủ đề phim ảnh có sử dụng film vocabulary, movie vocabulary thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo:

Câu hỏi: What’s your favorite genre of movies?

  • I’m really into action films. I enjoy the fast-paced plots and intense fight scenes.
    (Tôi rất thích phim hành động. Tôi thích những cốt truyện nhanh và các cảnh chiến đấu căng thẳng.)
  • I prefer romantic comedies. They’re light-hearted and always make me laugh.
    (Tôi thích phim hài lãng mạn. Chúng nhẹ nhàng và luôn khiến tôi cười.)

Câu hỏi: Have you seen any good movies lately?

  • Yes, I just watched a documentary on wildlife conservation, and it was eye-opening.
    (Có, tôi vừa xem một bộ phim tài liệu về bảo tồn động vật hoang dã, và nó thật sự mở mang tầm mắt.)
  • Actually, I’ve been binge-watching a TV series, and I can’t stop!
    (Thực ra, tôi đang cày một series truyền hình và không thể ngừng lại!)

Câu hỏi: Who’s your favorite actor/actress?

  • I’m a huge fan of Leonardo DiCaprio. His performances are always so convincing.
    (Tôi là fan lớn của Leonardo DiCaprio. Màn trình diễn của anh ấy lúc nào cũng rất thuyết phục.)
  • I admire Emma Stone. She brings such charm and depth to every role.
    (Tôi ngưỡng mộ Emma Stone. Cô ấy mang đến sự quyến rũ và chiều sâu cho mọi vai diễn.)

Câu hỏi: What did you think of the plot twist at the end?

  • Wow, I did not expect that at all! It completely changed the direction of the story.
    (Ôi, tôi không ngờ tới điều đó chút nào! Nó đã thay đổi hoàn toàn hướng đi của câu chuyện.)
  • It was mind-blowing! I had to rewind and watch it again just to process it.
    (Thật sự choáng váng! Tôi phải tua lại và xem lại chỉ để hiểu hết điều đó.)

Câu hỏi: The special effects in that movie were amazing, weren’t they?

  • Yes, they were out of this world! The CGI was so realistic.
    (Đúng vậy, chúng thật tuyệt vời! CGI thật sự rất chân thực.)
  • I agree! The effects really added to the epic scale of the movie.
    (Tôi đồng ý! Những hiệu ứng thực sự làm tăng thêm quy mô hoành tráng của bộ phim.)

Câu hỏi: Do you prefer watching movies in the theater or at home?

  • I love the atmosphere of the theater, but I appreciate the convenience of watching at home.
    (Tôi thích không khí ở rạp, nhưng tôi cũng đánh giá cao sự tiện lợi khi xem phim ở nhà.)
  • I prefer theaters for the big screen experience, especially for blockbuster movies.
    (Tôi thích xem phim ở rạp vì trải nghiệm màn hình lớn, đặc biệt là đối với các bộ phim bom tấn.)

Câu hỏi: What’s the best film adaptation of a book you’ve seen?

  • For me, ‘Harry Potter’ is hands down the best book-to-film adaptation. They stayed true to the story while making it cinematic.
    (Đối với tôi, ‘Harry Potter’ chắc chắn là bộ phim chuyển thể từ sách hay nhất. Họ vẫn trung thành với câu chuyện nhưng cũng rất điện ảnh.)
  • I think ‘The Great Gatsby’ is an excellent adaptation. The visuals were stunning.
    (Tôi nghĩ ‘The Great Gatsby’ là một chuyển thể tuyệt vời. Hình ảnh trong phim thật đẹp mắt.)

Những câu hỏi IELTS Speaking topic Movie cần lưu ý

Khi đối mặt với giám khảo trong bài thi IELTS Speaking, việc chuẩn bị trước kiến thức, kỹ năng phản xạ cũng như các câu trả lời mẫu là vô cùng quan trọng giúp ban tự tin hơn, tránh ấp úng và không biết nói gì trong phòng thi. Dưới đây là một số câu hỏi trong phần thi nói ở chủ đề Film & Movie kèm câu trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo:

Câu hỏi 1: What kind of movies do you like?

Sample answer:

I really enjoy action movies because they are full of excitement and suspense. I also love sci-fi films as they explore futuristic concepts and new technologies. However, I sometimes watch romantic comedies when I want something lighthearted and funny.

Câu hỏi 2: How often do you watch movies?

Sample answer:
I watch movies about once or twice a week, usually on weekends when I have some free time. It’s a nice way to relax and unwind after a busy week.

Câu hỏi 3: Do you prefer watching movies at home or in the cinema?

Sample answer:

I prefer watching movies at home because it’s more comfortable, and I can pause the movie if I need a break. However, I do enjoy going to the cinema for blockbusters because the big screen and surround sound make the experience much more immersive.

Câu hỏi 4: What was the last movie you saw?

Sample answer:

The last movie I watched was a thriller that kept me on the edge of my seat the entire time. The plot was full of unexpected twists, and I couldn’t predict what was going to happen next. It was quite intense and gripping.

Câu hỏi 5: Do you like watching movies in languages other than your own?

Sample answer:

Yes, I love watching foreign films, especially French and Spanish movies. They offer a fresh perspective on storytelling and often have beautiful cinematography. Watching them with subtitles is a great way to improve my language skills as well.

Câu hỏi 6:Who is your favorite actor or actress?

Sample answer:

My favorite actor is Leonardo DiCaprio. He is incredibly talented and has a wide range of roles in movies, from dramas to action films. I especially admire his performance in The Revenant, which earned him an Oscar.

Câu hỏi 7: What type of movies do you not like?

Sample answer:

I’m not really a fan of horror movies. I find them too scary and disturbing. I prefer films that have a good balance of action, drama, and humor instead.

Câu hỏi 8:  Do you like watching movies alone or with others?

Sample answer:

It depends on the movie. I usually enjoy watching comedies or romantic films with friends or family because it’s more fun to share the experience. However, for a serious drama, I prefer watching alone so I can concentrate fully on the story.

Câu hỏi 9: Do you watch movie reviews before watching a film?

Sample answer:

Sometimes, I do. If I’m unsure whether a movie is worth watching, I like to read some reviews. However, I don’t rely on them too much because I prefer forming my own opinion. Reviews can give me a general idea, but I like to see the movie for myself.

Câu hỏi 10: Do you like watching movies based on true stories?

Sample answer:

Yes, I find it very interesting to watch movies based on real-life events. It gives me a sense of connection to the past and the people involved. Historical dramas like The King’s Speech are particularly fascinating because they show important moments in history in a very personal way.

Trên đây là toàn bộ 190+ từ vựng về phim ảnh và Cinema Vocabulary IELTSIELTS The Tutors đã tổng hợp. Hy vọng rằng các film vocabulary này sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng đáng kể về một chủ đề quen thuộc trong đời sống và bài thi IELTS. Chúc các bạn có một quá trình luyện thi IELTS thật suôn sẻ. Nếu muốn cải thiện nhanh chóng kỹ năng của mình để tiến gần hơn đến kỳ thi một cách tự tin và hiệu quả, đừng quên tham khảo các khóa học của chúng tôi nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • The Official Cambridge Guide to IELTS
  • Target Band 7
  • Website: IELTS Liz, IELTS Simon, và British Council IELTS
  • Từ điển: Oxford English Dictionary và Cambridge English Dictionary