![]()
Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả được những điều vô hình như tình yêu, sự công bằng hay tự do? Danh từ trừu tượng (Abstract Noun) chính là loại từ để bạn diễn đạt chính xác những khái niệm trừu tượng đó. Bài viết này từ IELTS The Tutors sẽ tổng hợp chi tiết: Danh từ trừu tượng là gì, cách phân biệt chúng với danh từ cụ thể, và phương pháp tạo ra abstract noun bằng các hậu tố thông dụng. Hãy cùng đi sâu khám phá ngay nhé!
Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng (abstract nouns) là những danh từ dùng để chỉ khái niệm, cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất không thể nhìn, nghe hay chạm vào bằng các giác quan. Đây là những thứ tồn tại trong tâm trí chứ không phải vật thể hữu hình.
Ví dụ: love (tình yêu), happiness (niềm hạnh phúc), freedom (tự do), confidence (sự tự tin)…
Trong tiếng Anh, danh từ trừu tượng giúp người học diễn đạt ý nghĩa sâu hơn, miêu tả tính chất, cảm xúc và tư duy một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Cách nhận biết và phân loại danh từ trừu tượng (abstract noun)
Để xác định một danh từ có phải danh từ trừu tượng hay không, bạn có thể nhìn vào hậu tố của từ. Các abstract noun thường có mang các đặc điểm hậu tố như sau:
|
Hậu tố |
Ví dụ |
|
-tion |
construction (sự xây dựng), translation (dịch thuật), navigation (định hướng) |
|
-ment |
enrichment (sự làm giàu), alignment (sự căn chỉnh), replacement (sự thay thế) |
|
-ity |
creativity (sự sáng tạo), fragility (sự mong manh), stability (sự ổn định) |
|
-ion |
erosion (xói mòn), inflation (lạm phát), collision (sự va chạm) |
|
-ness |
softness (sự mềm mại), quietness (sự yên tĩnh), readiness (sự sẵn sàng) |
|
-ship |
internship (kỳ thực tập), craftsmanship (tay nghề), citizenship (quyền công dân) |
|
-dom |
stardom (sự nổi tiếng), serfdom (chế độ nông nô), random (tính ngẫu nhiên – nghĩa trừu tượng) |
|
-ism |
realism (chủ nghĩa hiện thực), minimalism (chủ nghĩa tối giản), environmentalism (chủ nghĩa môi trường) |
|
-hood |
sisterhood (tình chị em), livelihood (kế sinh nhai), falsehood (sự dối trá) |
|
-ance |
assistance (sự hỗ trợ), resistance (sự kháng cự), acceptance (sự chấp nhận) |
|
-ence |
silence (sự im lặng), emergence (sự xuất hiện), persistence (sự kiên trì) |
|
-acy |
legacy (di sản), lunacy (sự điên rồ), supremacy (ưu thế) |
|
-age |
storage (lưu trữ), percentage (tỷ lệ %), coverage (mức độ bao phủ) |
Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh rất đa dạng về ý nghĩa, nhưng nhìn chung chúng có thể được chia thành các nhóm dựa trên tính chất mà chúng biểu thị. Dưới đây là 6 nhóm phổ biến nhất giúp bạn nhận diện nhanh và chính xác:
- Danh từ chỉ cảm giác: Dùng để mô tả những cảm giác mà con người trải nghiệm.
Ví dụ: tingling (cảm giác tê), warmth (sự ấm áp), numbness (sự tê liệt), itchiness (ngứa ngáy)
- Danh từ chỉ cảm xúc: Biểu thị trạng thái tình cảm nội tâm.
Ví dụ: delight (niềm hân hoan), anxiety (lo âu), affection (trìu mến), disgust (ghê sợ)
- Danh từ chỉ trạng thái: Chỉ một trạng thái tồn tại hoặc một tình huống mang tính trừu tượng.
Ví dụ: stability (sự ổn định), awareness (nhận thức), isolation (sự cô lập), engagement (sự gắn kết)
- Danh từ chỉ chất lượng: Dùng để mô tả phẩm chất, đặc tính của người hoặc vật.
Ví dụ: accuracy (độ chính xác), creativity (tính sáng tạo), loyalty (lòng trung thành), integrity (sự chính trực)
- Danh từ chỉ khái niệm: Biểu thị các ý niệm trừu tượng mang tính học thuật hoặc triết học.
Ví dụ: equality (bình đẳng), consciousness (ý thức), philosophy (triết học), innovation (sự đổi mới)
- Danh từ chỉ sự kiện: Dùng để mô tả các sự kiện xảy ra trong đời sống.
Ví dụ: ceremony (nghi lễ), launch (lễ ra mắt), workshop (buổi hội thảo), parade (diễu hành)

Phân biệt danh từ cụ thể với danh từ trừu tượng
Để phân biệt danh từ trừu tượng (abstract nouns) và danh từ cụ thể (concrete noun) cần dựa vào khả năng cảm nhận bằng năm giác quan. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết:
|
Tiêu chí |
Danh từ trừu tượng (abstract nouns) |
Danh từ cụ thể (concrete noun) |
|
Khái niệm |
Chỉ khái niệm, cảm xúc, trạng thái, phẩm chất. |
Chỉ sự vật, con người, địa điểm, đồ vật có hình dạng. |
|
Khả năng cảm nhận |
Không thể nhìn, nghe, sờ, ngửi và nếm. |
Có thể cảm nhận bằng giác quan. |
|
Cách dùng trong câu |
Diễn tả cảm xúc, phẩm chất, ý tưởng. |
Chỉ sự vật cụ thể trong đời sống. |
|
Tính chất |
Vô hình, thường không đếm được. |
Hữu hình, có thể đếm hoặc không đếm được. |
|
Ví dụ |
fear (sự sợ hãi), justice (công lý), health (sức khoẻ), time (thời gian), beauty (vẻ đẹp) |
tree (cây), noise (tiếng ồn), heat (hơi nóng), sugar (đường), fragrance (hương thơm) |
Để nắm vững toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm cao, hãy khám phá ngay các khóa học IELTS chất lượng tại IELTS The Tutors!
Cách thành lập danh từ trừu tượng (abstract noun)
Abstract noun được hình thành từ nhiều loại từ khác nhau, chủ yếu là từ verb (động từ), adjective (tính từ) và noun (danh từ). Dưới đây là cách tạo danh từ trừu tượng bằng cách thêm các hậu tố (suffixes) vào gốc từ.

Danh từ trừu tượng hình thành từ động từ (verb)
Có thể tạo abstract noun bằng cách thêm các hậu tố: -ment, -ion, -tion, -sion, -ation, -ition
|
Động từ (verb) |
Danh từ trừu tượng (abstract noun) |
Ý nghĩa |
|
achieve |
achievement |
thành tựu |
|
amaze |
amazement |
sự ngạc nhiên |
|
decide |
decision |
quyết định |
|
revise |
revision |
sự sửa đổi |
|
imagine |
imagination |
trí tưởng tượng |
|
recognize |
recognition |
sự công nhận |
|
conclude |
conclusion |
kết luận |
Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ trừu tượng hình thành từ tính từ (adjective)
Các hậu tố thường dùng để từ tính từ thành abstract noun là: -ness, -ity, -ence, -th
|
Tính từ (adjective) |
Danh từ trừu tượng (abstract noun) |
Ý nghĩa |
|
happy |
happiness |
hạnh phúc |
|
kind |
kindness |
lòng tốt |
|
complex |
complexity |
sự phức tạp |
|
generous |
generosity |
sự hào phóng |
|
possible |
possibility |
khả năng |
|
confident |
confidence |
sự tự tin |
|
deep |
depth |
độ sâu |
|
young |
youth |
tuổi trẻ |
Danh từ trừu tượng hình thành từ một số danh từ (noun)
Một số danh từ có thể chuyển sang abstract noun bằng cách thêm: -ship, -hood, -dom
|
Danh từ gốc (noun) |
Danh từ trừu tượng (abstract noun) |
Ý nghĩa |
|
friend |
friendship |
tình bạn |
|
companion |
companionship |
tình đồng hành |
|
author |
authorship |
quyền tác giả |
|
adult |
adulthood |
tuổi trưởng thành |
|
brother |
brotherhood |
tình huynh đệ |
|
king |
kingdom |
vương quốc |
|
star |
stardom |
sự nổi tiếng |
Bài tập về danh từ trừu tượng kèm đáp án
Bài tập 1: Xác định danh từ trừu tượng trong các câu sau
(Gạch chân danh từ trừu tượng trong mỗi câu.)
1. Her determination helped her finish the marathon.
2. We admired his creativity during the competition.
3. She spoke with confidence in her voice.
4. His apology showed true sincerity.
5. The children were filled with excitement when they saw the whales .
Bài tập 2: Điền danh từ trừu tượng thích hợp vào chỗ trống
(Cho dạng gốc trong ngoặc → chuyển thành danh từ trừu tượng đúng)
1. His strong sense of ___ made him refuse to lie. (responsible)
2. Her ___ for science grew stronger over the years. (curious)
3. We all appreciated his ___ during difficult times. (patient)
4. Their ___ to improve the project impressed the manager. (dedicate)
5. She felt a deep ___ after losing the competition. (disappoint)
Bài tập 3: Cho biết các danh từ được gạch chân là danh từ trừu tượng (viết abstract noun) hay danh từ cụ thể (viết concrete noun). )
1. His laughter filled the entire room.
2. My bicycle needs a new tire.
3. Her wisdom guided us through the challenge.
4. The mirror on the wall is cracked.
5. Their friendship has lasted many years.
6. The suitcase was very heavy.
7. He showed pure anger after hearing the news.
8. The building has ten floors.
9. Her suggestion helped solve the problem.
10. The river behind our house is very clean.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất
1. Which of the following nouns is an abstract noun?
A. Window
B. Happiness
C. Bottle
D. Teacher
2. Choose the abstract noun in the sentence: “Her honesty made everyone trust her.”
A. Her
B. Honesty
C. Everyone
D. Trust
3. Choose the abstract noun in the sentence: “Patience is necessary when working with children.”
A. Working
B. Necessary
C. Children
D. Patience
4. Which of the following is NOT an abstract noun?
A. Idea
B. Cat
C. Peace
D. Anger
5. Which abstract noun expresses a feeling?
A. Knowledge
B. Sadness
C. Ability
D. Freedom
6. Choose the sentence that contains an abstract noun:
A. The keys are on the table.
B. She felt joy when she opened the letter.
C. He washed the dishes.
D. The dog barked loudly.
7. Choose a suitable abstract noun: “Their ___ inspired everyone in the team.”
A. Bravery
B. Window
C. Bag
D. Machine
8. Which sentence contains an abstract noun?
A. The lamp is very bright.
B. His anger surprised everyone.
C. She walked across the street.
D. The phone is ringing.
9. In which sentence is the abstract noun used incorrectly?
A. Her confidence helped her pass the interview.
B. We appreciate his honesty.
C. The courage jumped over the fence.
D. The sadness in her eyes was obvious.
10. Which sentence correctly uses an abstract noun formed from “perceive”?
A. Her perception of the situation was accurate.
B. The perception on the desk is broken.
C. He perceive the sound clearly.
D. Their perceive was confusing.
Đáp án
Bài tập 1:
1. determination
2. creativity
3. confidence
4. apology, sincerity
5. excitement
Bài tập 2:
1. responsibility
2. curiosity
3. patience
4. dedication
5. disappointment
Bài tập 3:
1. abstract noun
2. concrete noun
3. abstract noun
4. concrete noun
5. abstract noun
6. concrete noun
7. abstract noun
8. concrete noun
9. abstract noun
10. concrete noun
Bài tập 4:
1. B
2. B
3. D
4. B
5. B
6. B
7. A
8. B
9. C
10. A
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn nắm hiểu rõ Abstract Noun là gì và cách phân biệt chúng với danh từ cụ thể. IELTS The Tutors tin rằng chỉ cần bạn luyện tập thường xuyên, việc xác định và tạo ra danh từ trừu tượng bằng hậu tố sẽ trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn. Hãy đưa kiến thức này vào quá trình học và ứng dụng tiếng Anh hàng ngày để nâng cao khả năng diễn đạt nhé. Chúc bạn thành công và sớm chinh phục được band điểm mục tiêu!
Đọc thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Kiến thức và bài tập chi tiết


