động từ chỉ hoạt động nhận thức mental action verbs thumbnail

Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental action verbs) là nhóm động từ thể hiện quá trình suy nghĩ, cảm nhận và hiểu biết. Đây là phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác ý tưởng và cảm xúc trong tiếng Anh. Hãy cùng IELTS The Tutors khai thác đặc điểm và cách dùng động từ chỉ nhận thức, để bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và chuẩn xác nhé!

Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental action verb) là gì?

Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental action verbs) là những động từ diễn tả quá trình suy nghĩ, cảm xúc hoặc sự nhận biết của con người. Khác với các hành động có thể nhìn thấy, động từ chỉ nhận thức thể hiện những gì diễn ra trong tâm trí (tưởng tượng, tin tưởng hoặc ghi nhớ).

Ví dụ:

  • I understand what you mean. (Tôi hiểu điều bạn muốn nói.)

→ “Understand” là động từ chỉ hoạt động nhận thức vì nó thể hiện quá trình hiểu trong tâm trí

  • She believes everything he says. (Cô ấy tin mọi điều anh ấy nói.)

→ “Believes” diễn tả niềm tin, một trạng thái tinh thần không thể nhìn thấy

Động từ chỉ hoạt động nhận thức 24112501

Các động từ chỉ hoạt động nhận thức thông dụng (mental action verb)

Để giúp bạn học hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn, dưới đây là danh sách các động từ chỉ nhận thức (mental action verbs list) thường gặp trong giao tiếp, đọc và viết tiếng Anh, kèm theo ví dụ cụ thể và dễ hiểu cho từng từ:

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

Think

Suy nghĩ, cho rằng

think we should take a break. (Tôi nghĩ chúng ta nên nghỉ một chút.)

Know

Biết, hiểu rõ

She knows the answer by heart. (Cô ấy thuộc lòng câu trả lời.)

Believe

Tin tưởng

believe everything happens for a reason. (Tôi tin rằng mọi chuyện đều có lý do của nó.)

Understand

Hiểu, nắm được ý

Do you understand what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)

Remember

Nhớ lại

I remember visiting this place as a child. (Tôi nhớ đã từng đến nơi này khi còn nhỏ.)

Forget

Quên

Don’t forget to send me the report. (Đừng quên gửi cho tôi bản báo cáo nhé.)

Notice

Nhận thấy, để ý

Did you notice the new painting on the wall? (Bạn có để ý bức tranh mới trên tường không?)

Recognize

Nhận ra

I didn’t recognize him with his new hairstyle. (Tôi không nhận ra anh ấy với kiểu tóc mới.)

Perceive

Nhận thức, nhìn nhận

People perceive success in different ways. (Mỗi người nhìn nhận thành công theo cách khác nhau.)

Decide

Quyết định

We decided to stay home instead of going out. (Chúng tôi quyết định ở nhà thay vì ra ngoài.)

Realize

Nhận ra, nhận thức được

I just realized I left my keys in the car. (Tôi vừa nhận ra mình để quên chìa khóa trong xe.)

Doubt

Nghi ngờ

I doubt he’ll finish the project on time. (Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)

Imagine

Tưởng tượng

Can you imagine living without the Internet? (Bạn có thể tưởng tượng sống mà không có Internet không?)

Hope

Hy vọng

hope you achieve all your goals. ̣(Tôi hy vọng bạn sẽ đạt được mọi mục tiêu.)

Wish

Ước, mong muốn

wish I could travel around the world. ̣(Tôi ước mình có thể đi du lịch khắp thế giới.)

Prefer

Thích hơn

prefer quiet mornings to noisy nights. (Tôi thích buổi sáng yên tĩnh hơn là buổi tối ồn ào.)

Like

Thích

I really like your sense of humor. (Tôi thật sự thích khiếu hài hước của bạn.)

Dislike

Không thích

She dislikes people who talk too much. (Cô ấy không thích những người nói quá nhiều.)

Love

Yêu

love spending weekends with my family. (Tôi yêu việc dành cuối tuần bên gia đình.)

Hate

Ghét

hate waiting in long lines. (Tôi ghét phải xếp hàng lâu.)

Want

Muốn

I want to learn how to cook Italian food. (Tôi muốn học nấu món Ý.)

Learn

Thấy, hiểu ra

He’s learning how to manage his time better. (Anh ấy đang học cách quản lý thời gian hiệu quả hơn.)

Mind

Để ý, bận tâm

Do you mind if I borrow your pen? (Bạn có phiền nếu tôi mượn cây bút của bạn không?)

See

Thấy, hiểu ra

see your point, but I still disagree. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi vẫn không đồng ý.)

Hear

Nghe, lắng nghe

hear you’re starting a new job next week. (Tôi nghe nói bạn sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)

Feel

Cảm nhận, nhận thấy

feel that she’s hiding something. (Tôi cảm nhận rằng cô ấy đang giấu điều gì đó.)

Smell

Có mùi, ngửi thấy

The air smells fresh after the rain. (Không khí sau cơn mưa có mùi thật trong lành.)

Taste

Có vị, nếm thử

This soup tastes better than it looks. (Món súp này ngon hơn vẻ bề ngoài của nó đấy.)

Suppose

Cho là, giả định

suppose he’s already gone home. (Tôi cho rằng anh ấy đã về nhà rồi.)

Guess

Đoán

Can you guess what’s inside the box? (Bạn có đoán được trong hộp có gì không?)

Mean

Có nghĩa là, ý là

What do you mean by “simple”? (Bạn có ý gì khi nói “đơn giản”?)

Consider

Cân nhắc, xem xét

I’m considering changing my major. (Tôi đang cân nhắc đổi chuyên ngành học.)

Expect

Mong đợi, kỳ vọng

expect this year to be full of surprises. (Tôi mong đợi năm nay sẽ có nhiều điều bất ngờ.)

Xem thêm: Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là gì & phân loại, cách dùng

Cách dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức

Động từ chỉ nhận thức diễn tả suy nghĩ, niềm tin hoặc cảm xúc nội tâm

Khi muốn diễn tả suy nghĩ, niềm tin hoặc cảm xúc nội tâm, ta dùng động từ chỉ nhận thức theo sau là mệnh đề bắt đầu bằng “that” để nói rõ điều mà người nói nghĩ hoặc cảm nhận.

Cấu trúc: S + mental action verb + that + clause

Ví dụ: She thinks that the exam will be easy. (Cô ấy nghĩ bài kiểm tra sẽ dễ.)

Động từ chỉ nhận thức diễn tả mong muốn, ý định hoặc kế hoạch trong tương lai

Khi muốn diễn tả mong muốn, ý định hoặc kế hoạch trong tương lai, bạn dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức theo sau là “to” kèm động từ nguyên thể. Cấu trúc này giúp thể hiện điều mà người nói muốn hoặc dự định thực hiện.

Cấu trúc: S + mental action verb + to V (infinitive)

Ví dụ: They want to buy a new car. (Họ muốn mua một chiếc xe mới.)

Động từ chỉ nhận thức diễn tả sở thích, thói quen, hoặc hoạt động yêu thích

Khi muốn diễn tả những việc bạn yêu thích hoặc thường làm trong cuộc sống, hãy dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức kết hợp với động từ chính ở dạng V-ing.

Cấu trúc: S + mental action verb + V-ing

Ví dụ: He enjoys cooking for his family. (Anh ấy thích nấu ăn cho gia đình.)

Xem thêm: IELTS Speaking topic hobbies part 1, 2, 3: Bài mẫu & từ vựng

Động từ chỉ nhận thức yêu cầu, mong muốn hoặc kỳ vọng ai đó làm gì

Nếu bạn muốn nói rằng ai đó nên làm một việc gì, hãy dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức trước tân ngữ rồi đến động từ nguyên mẫu có “to”.

Cấu trúc: mental action verb + O + to V (infinitive)

Ví dụ: She wants her brother to study harder. (Cô ấy muốn em trai mình học chăm hơn.)

Động từ chỉ nhận thức diễn tả sự hiểu biết, thắc mắc hoặc nhận thức thông tin

Khi muốn diễn tả sự tò mò, thắc mắc hoặc tìm hiểu một thông tin cụ thể, bạn có thể dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức kết hợp với mệnh đề bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-) để tạo thành một câu đầy đủ và tự nhiên.

Cấu trúc: S + mental action verb + Wh- clause

Ví dụ:wonder what she meant by that. (Tôi thắc mắc cô ấy có ý gì khi nói điều đó.)

Động từ chỉ nhận thức diễn tả cảm giác hoặc giác quan

Nếu bạn muốn diễn tả trải nghiệm cảm giác hoặc những gì mình nhận biết bằng các giác quan, hãy sử dụng động từ chỉ hoạt động nhận thức như feel, see, hear, smell, hoặc taste theo sau bởi tân ngữ (O).

Khi muốn làm rõ hành động đang diễn ra hoặc hoàn tất, bạn có thể thêm động từ nguyên mẫu (V-bare) hoặc động từ thêm -ing (V-ing) sau tân ngữ.

Cấu trúc: S + mental action verb + O (+ V-ing/V-bare)

Ví dụ: We saw him run into the store. (Chúng tôi đã thấy anh ấy chạy vào cửa hàng.)

Động từ chỉ nhận thức diễn tả nhận thức hoặc quan điểm cá nhân

Khi muốn thể hiện quan điểm, đánh giá hoặc cách nhìn nhận của mình về ai đó hoặc điều gì đó, bạn dùng động từ chỉ nhận thức theo sau là tân ngữ và tính từ hoặc cụm danh từ để mô tả đối tượng đó rõ hơn.

Cấu trúc: S + mental action verb + O + Adj/Noun Phrase

Ví dụ: They consider her a creative leader. (Họ xem cô ấy là một người lãnh đạo sáng tạo.)

cách dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức 24112502

Phân biệt động từ chỉ nhận thức với động từ chỉ thể chất

Khi học tiếng Anh, người học thường dễ nhầm lẫn giữa động từ chỉ nhận thức và động từ chỉ thể chất, vì cả hai đều diễn tả hành động của con người. Dưới đây là cách phân biệt Mental Action Verbs và Physical Action Verbs dựa trên khái niệm, đặc điểm cùng ví dụ minh họa dễ hiểu:

Mental Action Verbs

Physical Action Verbs

Khái niệm

Diễn tả các hoạt động của tâm trí như suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức hoặc niềm tin.

Diễn tả những hành động cụ thể có thể quan sát được bằng giác quan, thường liên quan đến chuyển động cơ thể hoặc sự tương tác vật lý.

Đặc điểm

  • Không thể quan sát trực tiếp bằng mắt thường.
  • Thể hiện trạng thái nội tâm, ý kiến, cảm xúc hoặc quá trình nhận thức.
  • Thường đi kèm với mệnh đề phụ (that-clause, wh-clause, hoặc to-infinitive) để làm rõ ý nghĩa.
  • Có thể quan sát và đo lường được.
  • Biểu thị hành động rõ ràng, cụ thể.
  • Thường đứng độc lập, không cần mệnh đề phụ để hoàn chỉnh ý nghĩa.

Ví dụ

He realizes that he made a mistake. (Anh ấy nhận ra rằng mình đã mắc lỗi.)

They are building a new bridge across the river. (Họ đang xây một cây cầu mới bắc qua sông.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hãy gạch chân dưới những động từ chỉ hoạt động nhận thức trong các câu sau

(Circle the mental verb in each sentence below)

1. I believe you can achieve your goals.

2. She remembers meeting him at the airport.

3. We doubt that he will come on time.

4. I imagine living in a quiet countryside.

5. Sarah forgets people’s names easily.

6. I know this story very well.

7. They prefer coffee to tea in the morning.

8. He hates waiting in long lines.

9. Lisa thinks the new restaurant is amazing.

10. I suppose you’ve already finished the project.

Đáp án:

1. believe

2. remembers

3. doubt

4. imagine

5. forgets

6. know

7. prefer

8. hates

9. thinks

10. suppose

Bài tập  2: Chia thì các động từ chỉ hoạt động nhận thức dưới đây sao cho phù hợp.

(Complete the sentences with suitable mental verbs in brackets)

1. When I went along the corridor, I suddenly _______ something moving behind me. (feel)

2. Did you _______ someone call my name? (hear)

3. I _______ him running across the park this morning. (see)

4. Mia said she _______ me from a distance. (recognize)

5. I couldn’t _______ what he said because of the noise. (understand)

6. I _______ what you’re trying to say. (know)

7. Do you _______ how beautiful the sunset looks? (notice)

8. I really _______ the meal last night. (enjoy)

Đáp án:

1. felt

2. hear

3. saw

4. recognized

5. understand

6. know

7. notice

8. enjoyed

Khi đã nắm rõ cách dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental action verbs), bạn sẽ dễ dàng thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm trong tiếng Anh. Động từ chỉ nhận thức không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tự nhiên, mà còn truyền tải ý tưởng một cách tinh tế, chính xác. Hãy cùng IELTS The Tutors luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế để tự tin sử dụng chúng trong mọi tình huống. Chúc bạn thành công!

Gửi đánh giá