![]()
Collocations with make là một trong những chủ điểm từ vựng quan trọng trong tiếng Anh học thuật và đặc biệt hữu ích cho thí sinh IELTS. Việc sử dụng đúng Collocation không chỉ giúp bài viết của bạn tự nhiên hơn mà còn nâng cao tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing và Speaking. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp đầy đủ các Collocation với make thường gặp nhất, đi kèm ví dụ và bài tập giúp bạn ghi nhớ hiệu quả.
Tổng hợp các Collocation với make thông dụng nhất
“Make” là một trong những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là bảng tổng hợp các Collocation thông dụng nhất với “make”, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và ghi nhớ dễ dàng hơn.
|
Collocation với “make” |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
make arrangements |
sắp xếp, thu xếp |
We need to make arrangements for the annual meeting next month. (Chúng ta cần thu xếp cho cuộc họp thường niên vào tháng sau.) |
|
make an appointment |
đặt lịch hẹn |
I’ve made an appointment with my doctor for Friday afternoon. (Tôi đã đặt lịch hẹn với bác sĩ vào chiều thứ Sáu.) |
|
make a decision |
đưa ra quyết định |
After long consideration, she finally made a decision to study abroad. (Sau thời gian cân nhắc kỹ, cô ấy cuối cùng đã quyết định đi du học.) |
|
make a choice |
lựa chọn |
You must make a choice between saving money or traveling this year. (Bạn phải lựa chọn giữa tiết kiệm tiền hoặc đi du lịch trong năm nay.) |
|
make changes |
thực hiện thay đổi |
The school made some changes to the curriculum to meet new standards. (Trường đã điều chỉnh chương trình học để đáp ứng các tiêu chuẩn mới.) |
|
make a comment |
đưa ra bình luận |
Please make a comment if you have suggestions for improvement. (Vui lòng để lại bình luận nếu bạn có đề xuất để cải thiện.) |
|
make a contribution (to) |
đóng góp vào |
She made a huge contribution to the team’s success. (Cô ấy đã đóng góp rất lớn vào thành công của đội.) |
|
make an effort (to) |
nỗ lực (để) |
He’s making an effort to speak English more fluently. (Anh ấy đang nỗ lực nói tiếng Anh trôi chảy hơn.) |
|
make progress |
có tiến bộ |
The students have made remarkable progress in pronunciation. (Học sinh đã có tiến bộ đáng kể về phát âm.) |
|
make an improvement |
cải thiện |
This feedback will help us make an improvement in the next project. (Phản hồi này sẽ giúp chúng tôi cải thiện trong dự án tiếp theo.) |
|
make a plan |
lên kế hoạch |
Let’s make a plan for the holiday trip early to save costs. (Chúng ta hãy lên kế hoạch cho chuyến du lịch sớm để tiết kiệm chi phí.) |
|
make a list |
lập danh sách |
I made a list of groceries before going to the supermarket. (Tôi đã lập danh sách đồ cần mua trước khi đi siêu thị.) |
|
make a mistake |
mắc lỗi |
Everyone makes mistakes when learning a new language. (Ai cũng mắc lỗi khi học một ngôn ngữ mới.) |
|
make a complaint |
phàn nàn |
The customer made a complaint about the slow service. (Khách hàng đã phàn nàn về dịch vụ chậm.) |
|
make a suggestion |
đưa ra gợi ý |
Can I make a suggestion about the new advertising campaign? (Tôi có thể đưa ra một đề xuất về chiến dịch quảng cáo mới được không?) |
|
make a promise |
hứa hẹn |
She made a promise to always be there for her friends. (Cô ấy đã hứa sẽ luôn ở bên bạn bè.) |
|
make a phone call |
gọi điện thoại |
Excuse me, I need to make a quick phone call. (Xin lỗi, tôi cần gọi một cuộc điện thoại nhanh.) |
|
make an announcement |
thông báo |
The company made an announcement about the new CEO yesterday. (Công ty đã đưa ra thông báo về CEO mới vào hôm qua.) |
|
make a comparison |
so sánh |
It’s unfair to make a comparison between two completely different schools. (Việc so sánh hai ngôi trường hoàn toàn khác nhau là không công bằng.) |
|
make a difference |
tạo ra sự khác biệt |
Small actions can make a big difference in protecting the environment. (Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc bảo vệ môi trường.) |
|
make a success of something |
thành công với điều gì |
She made a success of her small online business. (Cô ấy đã xây dựng thành công doanh nghiệp online nhỏ của mình.) |
|
make use of something |
tận dụng |
You should make use of every opportunity to improve your skills. (Bạn nên tận dụng mọi cơ hội để cải thiện kỹ năng của mình.) |
|
make an excuse |
viện cớ, bào chữa |
Stop making excuses and start taking action! (Đừng viện cớ nữa và hãy bắt tay vào hành động!) |
|
make a profit |
thu lợi nhuận |
The company managed to make a profit in its first year. (Công ty đã thu được lợi nhuận ngay trong năm đầu tiên.) |
|
make a fortune |
làm giàu, kiếm được nhiều tiền |
He made a fortune investing in real estate. (Anh ấy đã kiếm được một khoản lớn nhờ đầu tư bất động sản.) |
|
make a payment |
thanh toán |
Please make a payment before the due date. (Vui lòng thanh toán trước ngày đến hạn.) |
|
make a killing |
kiếm tiền nhanh, nhiều |
They made a killing from selling limited-edition sneakers. (Họ đã kiếm bộn tiền từ việc bán giày phiên bản giới hạn.) |
|
make money |
kiếm tiền |
It’s hard to make money without any skills or experience. (Rất khó để kiếm tiền nếu không có kỹ năng hoặc kinh nghiệm.) |
|
make a commitment |
cam kết |
Our organization makes a commitment to support education. (Tổ chức của chúng tôi cam kết hỗ trợ giáo dục.) |
|
make friends |
kết bạn |
It’s easy to make friends when you’re open and friendly. (Rất dễ kết bạn khi bạn cởi mở và thân thiện.) |
|
make a discovery |
khám phá ra |
Scientists have made a new discovery about deep-sea creatures. (Các nhà khoa học đã phát hiện mới về sinh vật biển sâu.) |
|
make a journey |
đi du lịch, hành trình |
We made a long journey across northern Vietnam last summer. (Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi dài băng qua miền Bắc Việt Nam.) |
|
make a wish |
ước nguyện |
Close your eyes and make a wish before blowing the candles. (Nhắm mắt lại và ước một điều trước khi thổi nến.) |
|
make noise |
gây ồn |
Please don’t make noise in the library. (Vui lòng không gây ồn trong thư viện.) |
|
make a mess |
làm bừa bộn |
The kids made a mess in the living room after playing. (Lũ trẻ đã bày bừa cả phòng khách sau khi chơi.) |
|
make someone’s bed |
dọn giường |
Remember to make your bed before leaving for school. (Nhớ dọn giường trước khi đi học.) |
|
make a habit of |
tạo thói quen |
Try to make a habit of reading before bedtime. (Hãy cố tạo thói quen đọc sách trước khi ngủ.) |
|
make sure |
đảm bảo |
Make sure all the windows are closed before you leave. (Hãy đảm bảo tất cả cửa sổ đã được đóng trước khi bạn rời đi.) |
|
make a deal (with) |
thỏa thuận với ai |
We made a deal with a local supplier for fresh ingredients. (Chúng tôi đã ký thỏa thuận với một nhà cung cấp địa phương để lấy nguyên liệu tươi.) |
|
make demands (on) |
đưa ra yêu cầu |
The project makes heavy demands on our time and resources. (Dự án này đòi hỏi rất nhiều thời gian và tài nguyên của chúng tôi.) |
|
make fun of (someone) |
trêu chọc ai đó |
Don’t make fun of others – it’s not kind. (Đừng trêu chọc người khác – điều đó không tốt đâu.) |
|
make a story |
bịa chuyện |
He made up a story to explain why he was late. (Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện để giải thích vì sao đến muộn.) |
|
make a break for it |
chạy trốn, trốn thoát |
The prisoners tried to make a break for it during the night. (Các tù nhân đã cố gắng bỏ trốn trong đêm.) |
|
make a break from (someone) |
chấm dứt quan hệ |
She decided to make a break from her toxic relationship. (Cô ấy quyết định rời bỏ mối quan hệ độc hại của mình.) |
|
make a fool of oneself |
làm trò ngốc |
He made a fool of himself at the party after drinking too much. (Anh ấy đã làm trò lố tại buổi tiệc sau khi uống quá nhiều.) |
|
make an attempt (to) |
cố gắng làm gì |
She made an attempt to finish the report before the deadline. (Cô ấy đã cố gắng hoàn thành báo cáo trước hạn.) |
|
make an impression |
gây ấn tượng |
His confidence and clarity made a strong impression on the interviewer. (Sự tự tin và cách trình bày rõ ràng của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với người phỏng vấn.) |
|
make war |
gây chiến |
The two countries made war over territorial disputes. (Hai quốc gia đã gây chiến vì tranh chấp lãnh thổ.) |
|
make peace |
hòa giải |
The two leaders met to make peace after years of conflict. (Hai nhà lãnh đạo đã gặp nhau để lập lại hòa bình sau nhiều năm xung đột.) |
|
make arrangements for |
thu xếp cho |
They made arrangements for their children to stay with grandparents. (Họ đã thu xếp cho con ở với ông bà.) |
|
make up for (something) |
bù đắp cho |
I’ll make up for my mistake by working extra hours. (Tôi sẽ bù đắp cho sai sót của mình bằng cách làm thêm giờ.) |
|
make up one’s mind |
quyết định dứt khoát |
It took him weeks to make up his mind about the job offer. (Anh ấy mất vài tuần để đưa ra quyết định về lời mời làm việc.) |
|
make a point of (doing) |
xem trọng việc làm gì |
She always makes a point of being punctual to meetings. (Cô ấy luôn coi trọng việc đúng giờ trong các cuộc họp.) |
|
make room for |
nhường chỗ cho |
We need to make room for new furniture in the living room. (Chúng ta cần dọn chỗ trong phòng khách để kê đồ nội thất mới.) |
|
make ends meet |
xoay xở đủ sống |
It’s hard for many families to make ends meet these days. (Ngày nay nhiều gia đình khó có thể trang trải đủ chi phí.) |
|
make a start (on) |
bắt đầu làm gì |
Let’s make a start on the new marketing strategy today. (Hãy bắt đầu triển khai chiến lược marketing mới ngay hôm nay.) |
|
make contact (with) |
liên hệ với |
I tried to make contact with the seller but got no response. (Tôi đã cố liên lạc với người bán nhưng không nhận được phản hồi.) |
|
make the bed |
dọn giường |
I always make the bed right after getting up. (Tôi luôn dọn giường ngay sau khi thức dậy.) |
|
make sense |
hợp lý, có nghĩa |
His explanation doesn’t really make sense to me. (Lời giải thích của anh ấy không thật sự hợp lý với tôi.) |
|
make time for |
dành thời gian cho |
You should make time for family no matter how busy you are. (Bạn nên dành thời gian cho gia đình dù bạn có bận đến đâu.) |
|
make the most of |
tận dụng tối đa |
Let’s make the most of our weekend and go hiking. (Hãy tận dụng tối đa cuối tuần và đi leo núi nhé.) |
|
make one’s way (to) |
di chuyển, đi đến |
He made his way to the station just in time for the train. (Anh ấy đã đi đến ga vừa kịp giờ tàu.) |
|
make a reservation |
đặt chỗ |
I made a reservation at the Italian restaurant for tonight. (Tôi đã đặt bàn ở nhà hàng Ý cho tối nay.) |
Xem thêm:
Bài tập về Collocation với make
Điền dạng đúng của collocation make cho sẵn vào chỗ trống.
Collocations cho sẵn: make progress, make arrangements, make an effort, make a mess, make a complaint, make a decision
1. The company will ______ to ensure that all employees attend the annual conference next week.
2. You won’t improve your speaking fluency unless you ______ to practice every single day.
3. The children ______ in the kitchen after baking the cake — flour is everywhere!
4. I finally ______ to move to another city after months of hesitation.
5. If customers are not satisfied with the service, they can ______ to the manager.
6. Our team has ______ in developing a more efficient recycling system this year.
Đáp án
1. make arrangements
2. make an effort
3. made a mess
4. made a decision
5. make a complaint
6. made progress
Vậy là bạn đã cùng IELTS The Tutors khám phá hơn 60 collocation với make thông dụng nhất trong tiếng Anh rồi đấy! Đừng chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, hãy thử sử dụng chúng trong chính câu nói hay bài viết của bạn mỗi ngày. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, phản xạ nhanh hơn và tự tin hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi IELTS.


