Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một phần vô cùng quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh, đây là phần ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh như THPT Quốc gia, IELTS, TOEIC, … Vì thế, người học cần nắm vững kiến thức này để nâng cao khả năng diễn đạt câu phức tạp và tránh sai sót trong các bài thi. Vậy mệnh đề quan hệ là gì? Cách dùng đúng mệnh đề quan hệ? Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây!
Định nghĩa: Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ (subordinate clause) dùng để nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ (relative pronouns) hoặc trạng từ quan hệ (relative adverbs). Mệnh đề quan hệ thường đứng sau một danh từ/ đại từ nhằm bổ nghĩa hoặc giải thích rõ hơn cho danh từ/ đại từ đó.
Trong một câu, chủ ngữ và tân ngữ (S and O) sẽ là các đại từ hoặc danh từ. Chính vì vậy, mệnh đề quan hệ sẽ đứng sau chúng.
Cấu trúc chung: Danh từ + Đại từ/Trạng từ quan hệ + Mệnh đề phụ.
Công thức mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:
- S + [Relative clause] + V + O
Trong đó: [Relative clause] bao gồm:
- Đại từ quan hệ + S + V + O hoặc
- Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ + V + O
Ví dụ:
- The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống bên cạnh là bác sĩ.)
→ “The man” là chủ ngữ chính. “who lives next door” là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa.
- The school where I studied is very old. (Ngôi trường nơi tôi đã học thì rất cũ.)
→ “The school” là chủ ngữ. “where I studied” là trạng từ quan hệ bổ nghĩa cho “school”.
Công thức mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:
- S + V + Noun (object) + [Relative clause]
Trong đó: [Relative clause] bao gồm:
- đại từ quan hệ + S + V + (O) hoặc
- đại từ quan hệ + V + (O) nếu lược bỏ chủ ngữ khi nó trùng với từ được thay thế.
Ví dụ:
- I met a girl who lives in London. (Tôi đã gặp một cô gái sống ở London.)
→ “who lives in London” bổ nghĩa cho “a girl” (tân ngữ của “met”)
- This is the book that I bought yesterday. (Đây là cuốn sách mà anh ấy sử dụng.)
→ “that I bought yesterday” bổ nghĩa cho “the book” (tân ngữ của “This is”)
Các loại mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) trong tiếng Anh
Có 2 loại mệnh đề quan hệ chính đó là:
- Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
Mệnh đề quan hệ xác định
Đây là loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin quan trọng giúp xác định rõ danh từ đứng trước. Nếu bạn bỏ phần mệnh đề này đi, người nghe/người đọc sẽ không biết chính xác đang nói đến ai hoặc cái gì → câu trở nên thiếu rõ ràng hoặc mất nghĩa.
Danh từ đi trước mệnh đề thường là danh từ không xác định (không có “the”, không mang tính cụ thể) và không dùng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- The girl who won the scholarship studies in my class. (Cô gái giành được học bổng học cùng lớp tôi.)
→ Mệnh đề “who won the scholarship” giúp xác định rõ “the girl” nào đang được nói tới. Nếu bỏ đi, người nghe sẽ không biết là cô gái nào.
- That’s the movie which made me cry. (Đó là bộ phim khiến tôi bật khóc.)
→ Mệnh đề “which made me cry” đóng vai trò xác định bộ phim nào đang được nhắc đến. Nó cung cấp thông tin cần thiết cho danh từ “the movie”.
Mệnh đề quan hệ không xác định
Đây là loại mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin bổ sung về người hoặc sự vật đã xác định rõ từ trước. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn giữ nguyên nghĩa chính, chỉ thiếu thông tin phụ.
- Danh từ đi trước thường là danh từ xác định (có “the”, là tên riêng, hoặc đã rõ trong ngữ cảnh).
- Luôn có dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- My father, who retired last year, now spends most of his time gardening. (Bố tôi, người đã nghỉ hưu năm ngoái, giờ dành phần lớn thời gian để làm vườn.)
→ Mệnh đề “who retired last year” chỉ mang tính mô tả thêm về “my father”. Nếu bỏ đi, câu vẫn có nghĩa đầy đủ.
- Mr. Brown, whom I met at the conference, is an expert in renewable energy. (Ông Brown, người mà tôi đã gặp tại hội nghị, là một chuyên gia về năng lượng tái tạo.)
→ Mệnh đề “whom I met at the conference” là phần thông tin bổ sung, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.
Tham khảo: Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS The Tutors
Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ
Relative Clause thường đi kèm với hai loại từ chính đó là đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ, cùng tìm hiểu đó là những từ nào ngay sau đây:
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Who
Dùng để thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc có vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ.
Cách dùng mệnh đề quan hệ với Who: N (person) + Who + V + O
Ví dụ: The teacher who helped me is very kind. (Giáo viên đã giúp tôi rất tốt bụng.)
→ “who helped me” là mệnh đề quan hệ xác định, “who” thay cho “the teacher” và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề phụ.
Whom
Vai trò của “whom” là làm tân ngữ trong mệnh đề hoặc dùng thay thế cho danh từ chỉ người.
Cách dùng mệnh đề quan hệ với Whom: N (person) + Whom + V + O
Ví dụ: The candidate whom they selected was very experienced.
→ Mệnh đề “whom they selected” giúp xác định “the candidate” nào. “whom” là tân ngữ của động từ “selected”.
Which
Đại từ quan hệ Which thường được dùng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho vật, sự việc trong câu.
Công thức mệnh đề quan hệ với Which:
- N (thing) + Which + V + O
- N (thing) + Which + S + V
Ví dụ:
- She showed me a photo which captured the exact moment they won the game.
→ “which captured the exact moment…” là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “a photo”.
- The phone which I bought last week is already broken.
→ “which I bought last week” bổ nghĩa cho “the phone”, và which đóng vai trò tân ngữ của động từ “bought”.
*Lưu ý: “which” không dùng để thay cho người, và thường xuất hiện trong câu có tính mô tả về vật/sự việc.
That
“That” là một đại từ quan hệ đa năng, có thể dùng thay cho người, vật hoặc cả hai, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. Tuy nhiên, “that” chỉ được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và không đứng sau giới từ.
Ví dụ: They talked about the people and ideas that changed the world. (Họ nói về những con người và ý tưởng đã thay đổi thế giới.)
→ Danh từ “people and ideas” bao gồm cả người và vật, nên dùng “that”.
Whose
Đại từ Whose dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật
Cấu trúc: N (person, thing) + Whose + N + V
Ví dụ: We visited a museum whose exhibits were centuries old.
→ Mệnh đề “whose exhibits were centuries old” chỉ rằng các hiện vật thuộc về bảo tàng đó.
Xem thêm: Sở hữu cách là gì? Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh
Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)
Ngoài các đại từ quan hệ, mệnh đề quan hệ còn sử dụng các trạng từ quan hệ dưới đây:
Trạng từ | Thay thế cho | Chỉ về | Ví dụ |
when | in/on/at + time | thời gian | I’ll never forget the day when we met.→ “when we met” là mệnh đề quan hệ dùng trạng từ quan hệ “when” để nói rõ thời điểm “the day”. |
where | in/on/at + place | địa điểm | That’s the house where I grew up.→ “where I grew up” là mệnh đề quan hệ dùng “where” để nói rõ về địa điểm “the house”. |
why | for + that/the reason | lý do | I don’t know the reason why she left.→ “why she left” là mệnh đề quan hệ giải thích lý do được nói đến (the reason). |
When
Dùng thay thế cho các từ chỉ thời gian (in/on/at + time). Cấu trúc: N (time) + When + S + V …
Ví dụ: Graduation day is the day. We all said goodbye to each other on that day.
→ Graduation day is the day when we all said goodbye to each other. (Ngày tốt nghiệp là ngày mà chúng tôi chia tay nhau.)
Giải thích: “Graduation day” là danh từ chỉ thời gian, đóng vai trò chủ ngữ của mệnh đề chính. “when we all said goodbye to each other” là mệnh đề quan hệ, dùng “when” để bổ nghĩa cho “the day”. “when” thay cho “on the day”, giúp liên kết hai mệnh đề mạch lạc hơn.
Where
Dùng để thay thế cho các từ chỉ địa điểm, nơi chốn như in/on/at + place. Cấu trúc: N (place) + Where + S + V
Ví dụ: The café has closed down. We first met at that café.
→ The café where we first met has closed down. (Quán cà phê nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu đã đóng cửa rồi.)
Giải thích: “The café” là danh từ chỉ nơi chốn, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề chính. “where we first met” là mệnh đề quan hệ, dùng “where” để bổ nghĩa cho “the café”. “where” thay thế cho “at the café”, giúp câu tự nhiên, mạch lạc hơn.
Why
Sử dụng cho các mệnh đề chỉ lý do, thay thế cho for + that/the reason. Cấu trúc: …..N (reason) + Why + S + V …
Ví dụ: The meeting was canceled. Nobody explained the reason for that.
→ Nobody explained the reason why the meeting was canceled. (Không ai giải thích lý do vì sao cuộc họp bị hủy.)
Giải thích: “why the meeting was canceled” là mệnh đề quan hệ, trong đó “why” thay thế cho cụm từ “for which” hoặc “for that reason”.
Hướng dẫn rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và dễ hiểu, đặc biệt trong văn nói hoặc văn viết thân mật. Dưới đây là các cách rút gọn phổ biến, tùy thuộc vào vai trò và thể của mệnh đề:
Rút gọn khi đại từ quan hệ là tân ngữ
Khi đại từ quan hệ (who, whom, which, that) là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, bạn có thể lược bỏ đại từ này. Nếu có giới từ đứng trước, chuyển giới từ ra cuối mệnh đề để giữ câu đúng ngữ pháp.
Cấu trúc: N (object) + S + V → N + S + V
Ví dụ:
- The song that we listened to last night topped the charts. → The song we listened to last night topped the charts. (Lược bỏ “that” vì nó là tân ngữ của “listened to”.)
- The artist whom I met at the gallery is world-famous. → The artist I met at the gallery is world-famous. (Lược bỏ “whom” và giữ giới từ “at” ở cuối.)
Rút gọn khi đại từ quan hệ là chủ ngữ
a. Mệnh đề mang nghĩa chủ động → dùng V-ing
Nếu mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và động từ to be (nếu có), chuyển động từ chính thành dạng V-ing.
Cấu trúc: N + who/which + is/was + V → N + V-ing
Ví dụ:
- The chef who is cooking in the kitchen creates amazing dishes.
→ The chef cooking in the kitchen creates amazing dishes.
- The tourists who explore the ancient ruins always feel inspired.
→ The tourists exploring the ancient ruins always feel inspired.
b. Mệnh đề mang nghĩa bị động → dùng V3/V-ed
Nếu động từ ở thể bị động (be + V3/ed), hãy bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, giữ nguyên động từ chính ở dạng phân từ quá khứ (V3/V-ed).
Cấu trúc: N + who/which + is/was + V3/ed → N + V3/ed
Ví dụ:
- The painting which was displayed in the museum attracted thousands of visitors.
→ The painting displayed in the museum attracted thousands of visitors.
- The documents that were signed by the CEO are now official.
→ The documents signed by the CEO are now official.
Rút gọn bằng to-V (to-infinitive)
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn thành cụm to + V khi danh từ được bổ nghĩa đứng sau các từ như the first, the second, the last, the only hoặc dạng so sánh bậc nhất. Tùy ngữ cảnh, dùng to + V (chủ động) hoặc to be + V3/V-ed (bị động).
Cấu trúc:
- Chủ động: N + who/that + V → N + to-V
- Bị động: N + who/that + was/were + V3/ed → N + to be V3/ed
Ví dụ:
- Chủ động: The first team who finishes the challenge will win a prize. → The first team to finish the challenge will win a prize.
- Bị động: She was the only candidate who was selected for the scholarship. → She was the only candidate to be selected for the scholarship.
Rút gọn thành cụm danh từ
Khi mệnh đề quan hệ có dạng S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, chỉ giữ lại cụm danh từ hoặc cụm giới từ.
Ví dụ:
- Paris, which is the city of love, attracts millions of tourists yearly.
→ Paris, the city of love, attracts millions of tourists yearly.
- Mount Everest, which is the highest peak in the world, challenges many climbers.
→ Mount Everest, the highest peak in the world, challenges many climbers.
Lưu ý khi dùng Relative Clause
Vị trí của giới từ trong mệnh đề quan hệ
Giới từ trong mệnh đề quan hệ có thể đặt trước đại từ quan hệ (trang trọng) hoặc cuối mệnh đề (thân mật). Lưu ý không sử dụng that hoặc who ngay sau giới từ.
Ví dụ: Ms. Lan is an inspiring teacher. We worked with her on the project. (Cô Lan là một giáo viên truyền cảm hứng. Chúng tôi đã làm việc với cô ấy trong dự án này.)
→ Ms. Lan, with whom we worked on the project, is an inspiring teacher. (Trang trọng)
→ Ms. Lan, whom we worked with on the project, is an inspiring teacher. (Thân mật)
Whom có thể được thay bằng who khi giữ vai trò tân ngữ
Trong mệnh đề quan hệ, khi whom đóng vai trò tân ngữ, nó có thể được thay bằng who trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng để câu văn tự nhiên hơn.
Ví dụ: I’d like to meet the author whom I saw at the book fair.
→ I’d like to meet the author who I saw at the book fair. (Tôi muốn gặp tác giả mà tôi đã thấy ở hội chợ sách.)
Which có thể thay thế cho cả mệnh đề đứng trước
Đại từ which có thể được dùng để bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề đứng trước, thường diễn tả hệ quả hoặc nhận xét.
Ví dụ: My laptop suddenly crashed in the middle of the presentation. Which was extremely frustrating.
→ My laptop suddenly crashed in the middle of the presentation, which was extremely frustrating. (Máy tính xách tay của tôi đột nhiên bị hỏng giữa chừng khi đang thuyết trình, điều này thực sự rất bực bội.)
Lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề xác định
Trong mệnh đề quan hệ xác định, nếu đại từ quan hệ (who, whom, which, that) đóng vai trò tân ngữ, bạn có thể lược bỏ để câu ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
- The camera (which) I bought last week takes stunning photos. (Chiếc máy ảnh tôi mua tuần trước chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp.)
→ Lược bỏ “which” vì nó là tân ngữ của “bought”.
- The girl (whom) we invited to the party arrived early. (Cô gái mà chúng tôi mời đến dự tiệc đã đến sớm.)
→ Lược bỏ “whom” vì nó là tân ngữ của “invited”.
Với các cụm từ chỉ số lượng
Trong relative clause, các cụm như some of, all of, none of, many of, both of, neither of có thể kết hợp với whom, which, whose để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- The team has ten players. Most of them are professionals.
→ The team has ten players, most of whom are professionals. (“Whom” bổ nghĩa cho “players”.)
- The library has many books. Some of them are rare.
→ The library has many books, some of which are rare. (“Which” bổ nghĩa cho “books”.)
Bài tập mệnh đề quan hệ kèm đáp án
Mệnh đề quan hệ có cấu trúc khá dễ gây nhầm lẫn và bối rối cho người mới học, đặc biệt nó còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Vì vậy đừng quên luyện tập thường xuyên để nắm rõ cách làm mệnh đề quan hệ. Dưới đây là một số bài tập tham khảo kèm đáp án:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. The author, ______ wrote the bestselling novel, will visit our city next week.
A. who
B. which
C. whom
D. that
2. This is the beach ______ we spent our summer vacation.
A. which
B. where
C. when
D. who
3. The laptop ______ I bought last month is already broken.
A. who
B. which
C. whom
D. what
4. My neighbor, ______ dog always barks at night, is very friendly.
A. who
B. whose
C. which
D. whom
5. The festival ______ takes place every spring is a cultural highlight.
A. which
B. where
C. when
D. who
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Sử dụng mệnh đề quan hệ để kết hợp hai câu thành một câu, đảm bảo nghĩa không thay đổi.
1. The painting is very valuable. It was found in an old attic.
→ ________________________________________________________
2. My best friend is a talented musician. I met her at a concert.
→ ________________________________________________________
3. The restaurant is famous for its seafood. We dined there last night.
→ ________________________________________________________
4. The book belongs to my brother. Its cover is blue.
→ ________________________________________________________
5. The city is known for its historic architecture. We visited it last summer.
→ ________________________________________________________
Bài tập 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn các mệnh đề quan hệ trong câu sau (nếu có thể) mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
1. The girl who is dancing on the stage is my cousin.
→
2. The car which was repaired last week runs perfectly now.
→
3. The first student who arrives at the library gets a free book.
→
4. The house that is located near the park is for sale.
→
5. My teacher, who is an expert in history, wrote a book.
→
Bài tập 4: Tìm lỗi sai và sửa
1. The movie which my friends recommended it was thrilling.
2. The woman whom is sitting next to me is a famous chef.
3. The only building to be destroy in the fire was the old barn.
4. This is the park where I play soccer there every weekend.
5. The singer whose performs tonight is my favorite artist.
Đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. A. who
Giải thích: “The author” là người, và đại từ quan hệ làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ → dùng who.
2. B. where
Giải thích: “The beach” là địa điểm, cần trạng từ quan hệ where để chỉ nơi chốn.
3. B. which
Giải thích: “The laptop” là vật, và đại từ quan hệ làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ → dùng which (có thể lược bỏ).
4. B. whose
Giải thích: “My neighbor” là người, và “dog” thuộc sở hữu của “neighbor” → dùng whose để chỉ sở hữu.
5. A. which
Giải thích: “The festival” là sự kiện (vật), cần đại từ quan hệ which làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Bài 2: Viết lại câu
1. The painting which was found in an old attic is very valuable.
2. My best friend, whom I met at a concert, is a talented musician.
3. The restaurant where we dined last night is famous for its seafood.
4. The book whose cover is blue belongs to my brother.
5. The city which we visited last summer is known for its historic architecture.
Bài 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ
1. The girl dancing on the stage is my cousin.
Giải thích: Mệnh đề chủ động (“who is dancing”), rút gọn bằng V-ing.
2. The car repaired last week runs perfectly now.
Giải thích: Mệnh đề bị động (“which was repaired”), rút gọn bằng V3/V-ed.
3.The first student to arrive at the library gets a free book.
Giải thích: Có “the first” → rút gọn bằng to + V (chủ động).
4. The house located near the park is for sale.
Giải thích: Mệnh đề bị động (“that is located”), rút gọn bằng V3/V-ed.
5. My teacher, an expert in history, wrote a book.
Giải thích: Mệnh đề có dạng “S + be + danh từ” → rút gọn thành cụm danh từ.
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa
1. Sai: The movie which my friends recommended it was thrilling.
Sửa: The movie which my friends recommended was thrilling.
Giải thích: Đại từ quan hệ which đã thay thế cho “the movie”, nên không cần “it”.
2. Sai: The woman whom is sitting next to me is a famous chef.
Sửa: The woman who is sitting next to me is a famous chef.
Giải thích: Whom là tân ngữ, nhưng đây là chủ ngữ của mệnh đề → dùng who.
3. Sai: The only building to be destroy in the fire was the old barn.
Sửa: The only building to be destroyed in the fire was the old barn.
Giải thích: Dạng bị động cần to be + V3/V-ed, “destroy” phải là destroyed.
4. Sai: This is the park where I play soccer there every weekend.
Sửa: This is the park where I play soccer every weekend.
Giải thích: Where đã thay thế cho “park” (nơi chốn), nên không cần “there”.
5. Sai: The singer whose performs tonight is my favorite artist.
Sửa: The singer who performs tonight is my favorite artist.
Giải thích: Whose chỉ sở hữu, nhưng đây là chủ ngữ của mệnh đề → dùng who.
Bài viết trên là toàn bộ kiến thức về mệnh đề quan hệ (relative clause) mà IELTS The Tutors đã tổng hợp đầy đủ cho bạn kèm bài tập vận dụng thực tế có đáp án giúp bạn hiểu và nắm sâu nội dung bài. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng thành thạo nhé, bạn cũng có thể tham khảo rất nhiều kiến thức tiếng Anh và IELTS bổ ích khác tại đây. Chúc bạn thành công!