Word stress (trọng âm) luôn là một thách thức đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là phát âm. Tuy nhiên, không quá khó để bạn phát hiện trọng âm cũng như biết cách nhấn trọng âm với những “word stress rules” dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!
Word stress là gì?
Word stress (trọng âm từ) là việc nhấn mạnh một âm tiết nhất định trong một từ đa âm tiết (tức là từ có từ 2 âm tiết trở lên). Âm tiết được nhấn mạnh sẽ được phát âm rõ hơn, to hơn, dài hơn hoặc cao hơn so với các âm tiết còn lại trong từ.
Trong tiếng Anh, các từ chỉ có một âm tiết luôn mang trọng âm vì không có âm tiết nào khác để phân biệt. Đối với những từ dài hơn (từ hai âm tiết trở lên), thường sẽ có một trọng âm chính, và đôi khi còn có thêm trọng âm phụ, tuy nhiên trọng âm phụ sẽ nhẹ hơn đáng kể so với trọng âm chính. Trọng âm luôn rơi vào nguyên âm của âm tiết được nhấn mạnh, chứ không rơi vào phụ âm
Không giống như một số ngôn ngữ có trọng âm cố định (như tiếng Ba Lan, Phần Lan), trong tiếng Anh, vị trí trọng âm có thể thay đổi linh hoạt giữa các từ và không phải lúc nào cũng có thể suy đoán chính xác chỉ dựa vào cách viết. Chính vì vậy, người học cần luyện nghe và tra cứu cách phát âm chuẩn để nắm được trọng âm chính xác của từng từ.
Ngoài ra, việc đặt trọng âm sai trong một từ có thể khiến người nghe hiểu nhầm, hoặc thậm chí hiểu sang một nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ, từ record khi phát âm là /ˈrek.ɔːd/ mang nghĩa “bản ghi” (danh từ), nhưng khi phát âm là /rɪˈkɔːd/ thì lại mang nghĩa “ghi lại” (động từ). Điều này cho thấy trọng âm trong tiếng Anh không chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm mà còn quyết định cả nghĩa của từ. Do đó, nếu bạn muốn nói tiếng Anh rõ ràng, tự nhiên và chính xác, việc học cách nhấn trọng âm đúng là một bước không thể bỏ qua
Tầm quan trọng của word stress (trọng âm từ)
Trọng âm từ (word stress) đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Khi bạn đặt đúng trọng âm, người nghe sẽ dễ dàng hiểu bạn đang nói từ gì. Ngược lại, nếu nhấn sai âm tiết, người nghe có thể bối rối, hoặc hiểu nhầm sang từ khác.
Trong nhiều trường hợp, người học nói đúng âm từng chữ, nhưng nếu nhấn sai trọng âm thì người bản xứ vẫn không hiểu. Vì vậy, việc học và luyện tập trọng âm từ là yếu tố thiết yếu để cải thiện kỹ năng nói và nghe tiếng Anh một cách hiệu quả.
Giống như nhiều khía cạnh khác của tiếng Anh, trọng âm cũng đi kèm với vô số quy tắc. Và để mọi thứ thêm phần thử thách, những quy tắc này lại thường đi kèm với ngoại lệ hoặc thậm chí là mâu thuẫn. Chính điều này khiến không ít người học cảm thấy bối rối và gặp khó khăn trong quá trình làm chủ ngôn ngữ. Vậy, những quy tắc này là gì? Cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo nhé!
Xem thêm: Ngữ âm là gì? Vai trò của Phonetics trong tiếng Anh
Quy tắc nhấn trọng âm từ tiếng Anh
Trọng âm của từ có hai âm tiết
Danh từ hai âm tiết
Nếu từ là danh từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- doctor /ˈdɒktə/
- window /ˈwɪndəʊ/
- father /ˈfɑːðə/
- kitchen /ˈkɪtʃən/
- city /ˈsɪti/
Tính từ hai âm tiết
Tương tự như danh từ, tính từ có hai âm tiết cũng thường có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- happy /ˈhæpi/
- funny /ˈfʌni/
- lucky /ˈlʌki/
- pretty /ˈprɪti/
- busy /ˈbɪzi/
Giới từ hai âm tiết
Nếu từ là giới từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- around /əˈraʊnd/
- before /bɪˈfɔː/
- behind /bɪˈhaɪnd/
- between /bɪˈtwiːn/
- within /wɪˈðɪn/
Động từ hai âm tiết
Ngược lại với danh từ và tính từ, động từ có hai âm tiết thường nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- begin /bɪˈɡɪn/
- reply /rɪˈplaɪ/
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
- apply /əˈplaɪ/
- allow /əˈlaʊ/
Trọng âm thay đổi giữa danh từ và động từ
Một số từ có thể là cả danh từ và động từ, và vị trí trọng âm sẽ thay đổi tùy theo loại từ:
- Danh từ: trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên
- Động từ: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ:
- record (n): /ˈrekɔːd/ – record (v): /rɪˈkɔːd/
- object (n): /ˈɒbdʒekt/ – object (v): /əbˈdʒekt/
- insult (n): /ˈɪnsʌlt/ – insult (v): /ɪnˈsʌlt/
Từ kết thúc bằng hậu tố “er” và “ly”
Nếu một từ kết thúc bằng -er hoặc -ly, bất kể là danh từ, tính từ hay trạng từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- happily /ˈhæpɪli/
- quickly /ˈkwɪkli/
- teacher /ˈtiːtʃə/
- driver /ˈdraɪvə/
- smaller /ˈsmɔːlə/
Trọng âm rơi vào hậu tố: -ade, -ee, -ese, -ette, -ique, -oon
Với các từ có những hậu tố này, trọng âm thường rơi vào chính hậu tố (âm tiết cuối).
Ví dụ:
- upgrade /ʌpˈɡreɪd/
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/
- Vietnamese /ˌviːət.nəˈmiːz/
- cigarette /ˌsɪɡəˈret/
- unique /juˈniːk/
- cartoon /kɑːˈtuːn/
Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước một số hậu tố
Với các hậu tố như -ery, -ible, -able, -ian, i-al, -cian, -ish, -ics, -ic, -ion, -ious, -ia, và -ient, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố.
Ví dụ:
- artistic /ɑːrˈtɪstɪk/
- musician /mjuˈzɪʃən/
- solution /səˈluːʃən/
- flexible /ˈfleksəbl/
- comfortable /ˈkʌmftəbl/
Cách nhận biết word stress bằng từ điển
Nếu bạn không chắc nên nhấn trọng âm vào âm tiết nào trong một từ, từ điển tiếng Anh chính là công cụ hỗ trợ đáng tin cậy. Hầu hết các từ điển uy tín đều cung cấp phiên âm quốc tế (IPA) cho mỗi từ, giúp bạn dễ dàng xác định cách phát âm chuẩn.
Trong phần phiên âm, trọng âm thường được ký hiệu bằng một dấu nháy đơn (ˈ) đặt ngay trước âm tiết được nhấn. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng nhận biết âm tiết nào cần được nhấn mạnh khi phát âm từ đó.
Ví dụ:
- camaraderie /ˌkæməˈrɑːdəri/ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba (rɑː)
- introspection /ˌɪntrəˈspekʃən/ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba (spek)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về word stress mà IELTS The Tutors đã phân tích cho bạn. Đừng cố gắng học thuộc tất cả các quy tắc này, thay vì thế hãy biến trọng âm thành một phần của cách nói tự nhiên khi giao tiếp bằng cách luyện nghe người bản xứ mỗi ngày, kết hợp các phương pháp như nghe thụ động, shadowing để cải thiện một cách rõ rệt. Chúc bạn thành công!