100 tính từ tiếng Anh thông dụng
Tính từ là loại từ cơ bản trong tiếng Anh, giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng và mở rộng vốn từ vựng của người học. Việc nhận diện và sử dụng tính từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn mà còn làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp. Bài viết này sẽ tổng hợp 100+ các tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng ghi nhớ!
Key takeaways |
Các tính từ trong tiếng Anh:
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
|
Tổng hợp các tính từ trong tiếng Anh thông dụng
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là loại từ dùng để miêu tả và bổ sung ý nghĩa cho danh từ và đại từ trong câu. Chúng thường được sử dụng để diễn tả các đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc phẩm chất của người, vật hoặc sự việc. Tính từ không chỉ làm phong phú thêm câu văn mà còn giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nhắc đến. Dưới đây là tổng hợp các tính từ phổ biến trong tiếng Anh:
Các tính từ trong tiếng Anh miêu tả tính cách
kind /kaɪnd/: tốt bụng
cruel /ˈkruːəl/: tàn nhẫn
honest /ˈɒnɪst/: trung thực
dishonest /dɪsˈɒnɪst/: không trung thực
generous /ˈdʒɛnərəs/: hào phóng
selfish /ˈsɛlfɪʃ/: ích kỷ
patient /ˈpeɪʃənt/: kiên nhẫn
impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/: vô lễ
ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
Các tính từ tiếng Anh miêu tả cảm xúc
happy /ˈhæpi/: vui vẻ
sad /sæd/: buồn
excited /ɪkˈsaɪtɪd/: phấn khích
bored /bɔrd/: chán
anxious /ˈæŋkʃəs/: lo âu
calm /kɑm/: bình tĩnh
nervous /ˈnɜrvəs/: hồi hộp
relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn
surprised /sərˈpraɪzd/: ngạc nhiên
disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
Các tính từ tiếng Anh miêu tả sức khỏe và tình trạng
healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh
sick /sɪk/: ốm
tired /ˈtaɪərd/: mệt mỏi
weak /wiːk/: yếu
strong /strɔŋ/: mạnh mẽ
fit /fɪt/: khỏe khoắn
ill /ɪl/: bệnh
fine /faɪn/: tốt
exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/: kiệt sức
energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/: tràn đầy năng lượng
Các tính từ tiếng Anh miêu tả kích thước, hình dáng
large /lɑrdʒ/: lớn
small /smɔl/: nhỏ
huge /hjuːdʒ/: khổng lồ
tiny /ˈtaɪni/: rất nhỏ
massive /ˈmæsɪv/: đồ sộ
compact /ˈkɒmpækt/: gọn nhẹ
broad /brɔd/: rộng
narrow /ˈnæroʊ/: hẹp
tall /tɔl/: cao
short /ʃɔrt/: thấp
round /raʊnd/: tròn
square /skwɛr/: vuông
flat /flæt/: phẳng
curved /kɜrvd/: cong
straight /streɪt/: thẳng
oval /ˈoʊvəl/: hình bầu dục
rectangular /rɛkˈtæŋɡjələr/: hình chữ nhật
pointed /pɔɪntɪd/: nhọn
smooth /smuːð/: mượt mà
rough /rʌf/: thô
Các tính từ trong tiếng Anh miêu tả trạng thái
empty /ˈɛmpti/: trống rỗng
full /fʊl/: đầy
clean /kliːn/: sạch
dirty /ˈdɜrti/: bẩn
wet /wɛt/: ướt
dry /draɪ/: khô
safe /seɪf/: an toàn
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: nguy hiểm
simple /ˈsɪmpl/: đơn giản
complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp
Các tính từ trong tiếng Anh miêu tả thời tiết
sunny /ˈsʌni/: nắng
rainy /ˈreɪni/: mưa
windy /ˈwɪndi/: có gió
cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây
humid /ˈhjuːmɪd/: ẩm ướt
dry /draɪ/: khô
stormy /ˈstɔːrmi/: bão bùng
chilly /ˈtʃɪli/: lạnh
hot /hɑt/: nóng
cool /kuːl/: mát mẻ
Các tính từ trong tiếng Anh chỉ phẩm chất
reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: không đáng tin
polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
rude /ruːd/: thô lỗ
creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: thông minh
thoughtful /ˈθɔtfl/: chu đáo
charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/: cuốn hút
sociable /ˈsoʊʃəbl/: hòa đồng
introverted /ˈɪntrəˌvɜrtɪd/: hướng nội
Các tính từ trong tiếng Anh miêu tả sự đa dạng
various /ˈvɛriəs/: đa dạng
diverse /daɪˈvɜrs/: phong phú
unique /juˈnik/: độc đáo
common /ˈkɒmən/: phổ biến
rare /rɛr/: hiếm
typical /ˈtɪpɪkəl/: điển hình
ordinary /ˈɔːrdənəri/: bình thường
exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/: xuất sắc
standard /ˈstændərd/: tiêu chuẩn
regular /ˈrɛɡjələr/: thường xuyên
Các tính từ trong tiếng Anh chỉ mức độ
extreme /ɪkˈstriːm/: cực kỳ
moderate /ˈmɒdərət/: vừa phải
slight /slaɪt/: nhẹ
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: đáng kể
minimal /ˈmɪnɪməl/: tối thiểu
substantial /səbˈstænʃl/: đáng kể
considerable /kənˈsɪdərəbl/: đáng kể
overwhelming /ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ/: áp đảo
profound /prəˈfaʊnd/: sâu sắc
trivial /ˈtrɪviəl/: tầm thường
Cách nhận biết các tính từ trong tiếng Anh
Vị trí các tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Theo vị trí của tính từ
Tính từ đứng trước danh từ
- The vibrant colors of the painting caught my eye. (Những màu sắc sống động của bức tranh thu hút ánh nhìn của tôi.)
- He wore an elegant suit to the event. (Anh ấy mặc một bộ vest thanh lịch đến sự kiện.)
Tính từ đứng sau động từ tobe
- The sky is clear. (Bầu trời trong xanh.)
- His explanation is confusing. (Giải thích của anh ấy gây nhầm lẫn.)
Tính từ đứng sau động từ liên kết
- The lecture sounds interesting. (Bài giảng nghe có vẻ thú vị.)
- The soup smells delicious. (Món súp có mùi thơm ngon.)
Qua hậu tố của tính từ
Các tính từ trong tiếng Anh thường sẽ có hậu tố dưới đây:
- -ful: thoughtful, wonderful, powerful
- -less: hopeless, endless, tireless
- -ous: curious, generous, fabulous
- -ish: greenish, bluish, childish
- -able: manageable, understandable, enjoyable
- -ible: sensible, accessible, incredible
- -ly: happily, quickly, easily
- -y: messy, sleepy, noisy
- -al: natural, regional, personal
- -ing: amazing, boring, disgusting
- -ant: dominant, relevant, tolerant
- -ent: efficient, present, absent
- -ed: interested, surprised, tired
- -ic: dramatic, athletic, historic
Nhận biết tính từ trong câu so sánh
Các tính từ trong tiếng Anh đều có thể được sử dụng trong câu so sánh
So sánh hơn
- My dad is taller than I am. (Bố tôi cao hơn tôi.)
- This movie is more interesting than the previous one. (Bộ phim này thú vị hơn cuốn trước.)
So sánh nhất
- Anhee is the fastest runner in the team. (Anhee là người chạy nhanh nhất trong đội.)
- This is the most fascinating vlog I have ever watched. (Đây là vlog hấp dẫn nhất mà tôi từng xem.)
So sánh bằng
- My cat is as playful as a puppy. (Mèo của tôi hoạt bát như một chú chó con.)
- Her explanation was as clear as the water in the mountain spring. (Giải thích của cô ấy rõ ràng như nước suối trên núi.)
Học IELTS ở đâu tốt nhất?
Học IELTS tại IELTS The Tutors
Bài giảng nêu trên về các tính từ trong tiếng Anh chỉ là một trong rất nhiều kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm khi luyện thi IELTS. Tại IELTS The Tutors, chúng tôi có hệ thống giáo trình khổng lồ, đầy đủ và chất lượng về tiếng Anh IELTS, lộ trình cá nhân hóa với từng học viên giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Nếu chưa tự tin về khả năng tiếng Anh của mình, hay chỉ đơn giản là bạn quá bận nhưng cần học IELTS trong thời gian ngắn, hãy tham khảo ngay khóa học IELTS của chúng tôi. Với đội ngũ gia sư chuyên sâu, hình thức và học tập linh hoạt nhưng luôn được theo sát tiến độ, việc đạt aim điểm mong muốn là vô cùng dễ dàng. Nhận đăng ký làm kiểm tra đầu vào ngay!