IELTS Writing Task 2 chiếm tới 2/3 số điểm của phần thi viết. Bên cạnh việc sắp xếp ý tưởng và hoàn thành bài thi trong thời gian quy định, bạn còn cần phải đáp ứng 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo để đạt mục tiêu điểm số mong muốn. Trong đó, Lexical Resource là tiêu chí yêu cầu thí sinh phải có vốn từ vựng lớn, biết cách sử dụng linh hoạt và hợp lý.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề, các cụm từ nối hay trong bài thi và phương pháp học từ vựng hiệu quả, cùng theo dõi nhé!
Từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề
IELTS Writing Task 2 thường xoay quanh những vấn đề mang tính nghị luận xã hội, yêu cầu thí sinh phân tích, thảo luận hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân. IELTS The Tutors đã chọn ra 15 chủ đề phổ biến nhất mà bạn cần lưu ý và tập trung vốn từ vựng.
Từ vựng Writing task 2 chủ đề Technology
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cutting-edge (adj) | /ˈkʌtɪŋ edʒ/ | Hiện đại, tiên tiến |
Breakthrough (n) | /ˈbreɪkˌθruː/ | Bước đột phá |
Automation (n) | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Sự tự động hóa |
Artificial intelligence (n) | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo (AI) |
Digital divide (n) | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách số (sự chênh lệch trong tiếp cận công nghệ) |
Cybersecurity (n) | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrəti/ | An ninh mạng |
Surveillance (n) | /sɜːˈveɪləns/ | Giám sát, theo dõi (bằng công nghệ) |
Cloud computing (n) | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
E-commerce (n) | /ˈiː ˌkɒmɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Gadget (n) | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị công nghệ nhỏ, tiện ích |
Biometric recognition (n) | /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪk rɛkəɡˈnɪʃən/ | Nhận diện sinh trắc học |
Internet penetration (n) | /ˈɪntərnɛt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/ | Mức độ phổ cập Internet |
Tech-savvy (adj) | /ˌtɛk ˈsævi/ | Am hiểu công nghệ |
Data privacy (n) | /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ | Bảo mật dữ liệu |
Wearable devices (n) | /ˈwɛərəbl dɪˈvaɪsɪz/ | Thiết bị đeo thông minh (như smartwatch, fitness tracker) |
Lifestyles
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Daily routine (n) | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày |
Work-life balance (n) | /wɜːk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Hectic schedule (n) | /ˈhɛktɪk ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình bận rộn |
Quality of life (n) | /ˈkwɒlɪti əv laɪf/ | Chất lượng cuộc sống |
Healthy diet (n) | /ˈhɛlθi ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống lành mạnh |
Minimalist lifestyle (n) | /ˈmɪnɪməlɪst ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống tối giản |
Social well-being (n) | /ˈsəʊʃl wɛlˈbiːɪŋ/ | Hạnh phúc về mặt xã hội |
Consumerism (n) | /kənˈsjuːmərɪzəm/ | Chủ nghĩa tiêu dùng |
Materialistic (adj) | /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ | Đề cao vật chất |
Mindfulness (n) | /ˈmaɪndfʊlnəs/ | Sự tỉnh thức, sống chánh niệm |
Self-sufficient (adj) | /sɛlf səˈfɪʃnt/ | Tự túc, không phụ thuộc vào người khác |
Well-rounded (adj) | /ˌwɛl ˈraʊndɪd/ | Toàn diện, cân bằng nhiều khía cạnh |
Fast-paced society (n) | /fɑːst peɪst səˈsaɪəti/ | Xã hội nhịp sống nhanh |
Life expectancy (n) | /laɪf ɪkˈspɛktənsi/ | Tuổi thọ trung bình |
Outdoor pursuits (n) | /ˈaʊtdɔː pəˈsjuːts/ | Các hoạt động ngoài trời |
Media and Advertising
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Mass media (n) | /mæs ˈmiːdiə/ | Truyền thông đại chúng |
Digital media (n) | /ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ | Truyền thông kỹ thuật số |
Manipulate public opinion (v) | /məˈnɪpjʊleɪt ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/ | Thao túng dư luận |
Viral marketing (n) | /ˈvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị lan truyền |
Brand awareness (n) | /brænd əˈweənəs/ | Nhận diện thương hiệu |
Misleading advertisement (n) | /mɪsˈliːdɪŋ ˌædvərˈtaɪzmənt/ | Quảng cáo gây hiểu lầm |
Consumer behaviour (n) | /kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/ | Hành vi tiêu dùng |
Subliminal message (n) | /sʌbˈlɪmɪnl ˈmɛsɪdʒ/ | Thông điệp tiềm thức (trong quảng cáo) |
Censorship (n) | /ˈsɛnsəʃɪp/ | Kiểm duyệt nội dung |
Sensationalism (n) | /sɛnˈseɪʃənəlɪzəm/ | Giật gân hóa thông tin |
Clickbait (n) | /ˈklɪkbeɪt/ | Tiêu đề câu view, gây tò mò |
Influencer marketing (n) | /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Quảng cáo thông qua người ảnh hưởng (influencer) |
Propaganda (n) | /ˌprɒpəˈɡændə/ | Tuyên truyền |
Media bias (n) | /ˈmiːdiə ˈbaɪəs/ | Định kiến truyền thông |
Target audience (n) | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng khách hàng mục tiêu |
Animal Right
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Animal welfare (n) | /ˈænɪməl ˈwɛlfeər/ | Phúc lợi động vật |
Ethical treatment (n) | /ˈɛθɪkəl ˈtriːtmənt/ | Đối xử có đạo đức |
Animal cruelty (n) | /ˈænɪməl ˈkruːəlti/ | Hành vi ngược đãi động vật |
Animal abuse – forms (n) | /ˈænɪməl əˈbjuːz/ – /fɔːrmz/ | Lạm dụng động vật – hình thức |
Endangered species (n) | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Wildlife conservation (n) | /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã |
Factory farming (n) | /ˈfæktri ˈfɑːrmɪŋ/ | Chăn nuôi công nghiệp |
Animal testing (n) | /ˈænɪməl ˈtɛstɪŋ/ | Thí nghiệm trên động vật |
Veganism (n) | /ˈviːɡənɪzəm/ | Chủ nghĩa thuần chay (tránh hoàn toàn sản phẩm từ động vật) |
Ivory trade (n) | /ˈaɪvəri treɪd/ | Buôn bán ngà voi |
Poaching (n) | /ˈpəʊtʃɪŋ/ | Săn trộm động vật hoang dã |
Biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Habitat destruction (n) | /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ | Sự phá hủy môi trường sống |
Animal rights activist (n) | /ˈænɪməl raɪts ˈæktɪvɪst/ | Nhà hoạt động vì quyền động vật |
Ecological balance (n) | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbæləns/ | Cân bằng sinh thái |
Captivity (n) | /kæpˈtɪvɪti/ | Tình trạng nuôi nhốt động vật |
Từ vựng Writing task 2 chủ đề Gender
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Gender equality (n) | /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒləti/ | Bình đẳng giới |
Gender discrimination (n) | /ˈdʒɛndər dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | Phân biệt đối xử giới tính |
Gender stereotypes (n) | /ˈdʒɛndər ˈstɛriətaɪps/ | Định kiến giới tính |
Glass ceiling (n) | /ɡlɑːs ˈsiːlɪŋ/ | Rào cản vô hình (ngăn phụ nữ thăng tiến) |
The weaker sex | /ðə ˈwiːkər sɛks/ | Phái yếu |
Equal pay (n) | /ˈiːkwəl peɪ/ | Trả lương công bằng |
Workplace discrimination (n) | /ˈwɜːkpleɪs dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | Phân biệt đối xử tại nơi làm việc |
Patriarchal society (n) | /ˌpeɪtriˈɑːrkəl səˈsaɪəti/ | Xã hội phụ quyền |
Feminism (n) | /ˈfɛmɪnɪzəm/ | Chủ nghĩa nữ quyền |
Male-dominated industry (n) | /meɪl ˈdɒmɪneɪtɪd ˈɪndəstri/ | Ngành công nghiệp do nam giới chiếm ưu thế |
Empowerment (n) | /ɪmˈpaʊərmənt/ | Trao quyền (cho phụ nữ) |
Sexual harassment (n) | /ˈsɛkʃuəl həˈræsmənt/ | Quấy rối tình dục |
Maternity leave (n) | /məˈtɜːrnɪti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Paternity leave (n) | /pəˈtɜːrnɪti liːv/ | Nghỉ thai sản cho nam giới |
Gender pay gap (n) | /ˈdʒɛndər peɪ ɡæp/ | Chênh lệch lương theo giới tính |
Traditional gender roles (n) | /trəˈdɪʃənl ˈdʒɛndər roʊlz/ | Vai trò giới truyền thống |
Từ vựng Writing task 2 chủ đề Art
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Visual arts (n) | /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ | Nghệ thuật thị giác (hội họa, điêu khắc…) |
Performing arts (n) | /pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts/ | Nghệ thuật biểu diễn (nhạc, kịch, múa…) |
Contemporary art (n) | /kənˈtɛmpərɛri ɑːrt/ | Nghệ thuật đương đại |
Creativity (n) | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
Traditional art (n) | /trəˈdɪʃənl ɑːrt/ | Nghệ thuật truyền thống |
Art exhibition (n) | /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm nghệ thuật |
Masterpiece (n) | /ˈmæstərpiːs/ | Kiệt tác nghệ thuật |
Aesthetic value (n) | /ɛsˈθɛtɪk ˈvæljuː/ | Giá trị thẩm mỹ |
Exhibition (n) | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Artistic expression (n) | /ɑːrˈtɪstɪk ɪkˈsprɛʃən/ | Sự thể hiện nghệ thuật |
Public art (n) | /ˈpʌblɪk ɑːrt/ | Nghệ thuật công cộng (tượng đài, tranh tường…) |
Cultural heritage (n) | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Government funding (n) | /ˈɡʌvərnmənt ˈfʌndɪŋ/ | Tài trợ từ chính phủ |
Artistic freedom (n) | /ɑːrˈtɪstɪk ˈfriːdəm/ | Tự do nghệ thuật |
Commercialization of art (n) | /kəˌmɜːrʃəlaɪˈzeɪʃən əv ɑːrt/ | Thương mại hóa nghệ thuật |
Self-expression (n) | /ˌsɛlf ɪkˈsprɛʃən/ | Tự thể hiện bản thân qua nghệ thuật |
Avant-garde (adj) | /ˌævɒ̃ ˈɡɑːrd/ | Tiên phong, cách tân trong nghệ thuật |
Effective Communicate
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Verbal communication (n) | /ˈvɜːrbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp bằng lời nói |
Non-verbal communication (n) | /nɒn ˈvɜːrbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp phi ngôn ngữ |
Body language (n) | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ cơ thể |
Active listening (n) | /ˈæktɪv ˈlɪsənɪŋ/ | Lắng nghe chủ động |
Sign language (n) | /saɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ký hiệu ngôn ngữ |
Interpersonal skills (n) | /ˌɪntərˈpɜːrsənl skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp cá nhân |
Persuasive communication (n) | /pərˈsweɪsɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp thuyết phục |
Needless to say (Idioms) | Không cần phải nói | |
Effective messaging (n) | /ɪˈfɛktɪv ˈmɛsɪdʒɪŋ/ | Truyền tải thông điệp hiệu quả |
Clarity (n) | /ˈklærɪti/ | Sự rõ ràng trong giao tiếp |
Concise expression (n) | /kənˈsaɪs ɪkˈsprɛʃən/ | Cách diễn đạt súc tích |
Tone of voice (n) | /toʊn əv vɔɪs/ | Tông giọng |
Public speaking (n) | /ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/ | Kỹ năng nói trước đám đông |
Constructive feedback (n) | /kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/ | Phản hồi mang tính xây dựng |
Empathy (n) | /ˈɛmpəθi/ | Sự thấu cảm |
Cross-cultural communication (n) | /krɒs ˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp đa văn hóa |
Two-way communication (n) | /ˈtuː weɪ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp hai chiều |
Xem thêm: Tổng hợp 500 từ vựng IELTS Reading theo chủ đề tối ưu điểm số
Criminal Justice
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Criminal justice system (n) | /ˈkrɪmɪnəl ˈdʒʌstɪs ˈsɪstəm/ | Hệ thống tư pháp hình sự |
Law enforcement (n) | /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ | Thực thi pháp luật |
Legal framework (n) | /ˈliːɡl ˈfreɪmwɜːrk/ | Khung pháp lý |
Crime prevention (n) | /kraɪm prɪˈvɛnʃən/ | Phòng chống tội phạm |
Rehabilitation (n) | /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Cải tạo, phục hồi (cho tội phạm) |
Recidivism rate (n) | /rɪˈsɪdɪvɪzəm reɪt/ | Tỷ lệ tái phạm |
Capital punishment (n) | /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ | Án tử hình |
Life imprisonment (n) | /laɪf ɪmˈprɪznmənt/ | Tù chung thân |
Juvenile delinquency (n) | /ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ | Tội phạm vị thành niên |
White-collar crime (n) | /waɪt ˈkɒlər kraɪm/ | Tội phạm phi bạo lực (thường liên quan đến tài chính) |
Violent crime (n) | /ˈvaɪələnt kraɪm/ | Tội phạm bạo lực |
Cybercrime (n) | /ˈsaɪbərkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Deterrent effect (n) | /dɪˈtɜːrənt ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng răn đe |
Wrongful conviction (n) | /ˈrɒŋfʊl kənˈvɪkʃən/ | Kết án oan |
Judicial system (n) | /dʒuˈdɪʃl ˈsɪstəm/ | Hệ thống tư pháp |
The Energy Crisis
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Energy crisis (n) | /ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng năng lượng |
Fossil fuels (n) | /ˈfɒsəl fjʊəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Renewable energy (n) | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Non-renewable resources (n) | /nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên không tái tạo |
Solar power (n) | /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ | Năng lượng mặt trời |
Wind energy (n) | /wɪnd ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng gió |
Hydropower (n) | /ˈhaɪdroʊˌpaʊər/ | Thủy điện |
Nuclear energy (n) | /ˈnuːkliər ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng hạt nhân |
Carbon footprint (n) | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng CO₂ thải ra môi trường) |
Energy consumption (n) | /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/ | Sự tiêu thụ năng lượng |
Sustainable development (n) | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Energy efficiency (n) | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả năng lượng |
Greenhouse gas emissions (n) | /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải nhà kính |
Alternative energy sources (n) | /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi sɔːrsɪz/ | Nguồn năng lượng thay thế |
Energy conservation (n) | /ˈɛnərdʒi ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn năng lượng |
Từ vựng Writing task 2 chủ đề Economics
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Economic growth (n) | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Gross Domestic Product (GDP) (n) | /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
Inflation (n) | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Market (n) | /ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường |
Deflation (n) | /dɪˈfleɪʃən/ | Giảm phát |
Unemployment rate (n) | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt/ | Tỷ lệ thất nghiệp |
Cost of living (n) | /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt |
Interest rate (n) | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Monetary policy (n) | /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tiền tệ |
Fiscal policy (n) | /ˈfɪskl ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tài khóa |
Trade deficit (n) | /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt thương mại |
Trade surplus (n) | /treɪd ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư thương mại |
Supply and demand (n) | /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/ | Cung và cầu |
Recession (n) | /rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái kinh tế |
Economic stimulus (n) | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈstɪmjʊləs/ | Gói kích thích kinh tế |
Wealth distribution (n) | /wɛlθ ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối tài sản |
Government Spending
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Government spending (n) | /ˈɡʌvərnmənt ˈspɛndɪŋ/ | Chi tiêu chính phủ |
Public expenditure (n) | /ˈpʌblɪk ɪkˈspɛndɪtʃər/ | Chi tiêu công |
Budget allocation (n) | /ˈbʌdʒɪt ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ ngân sách |
Tax revenue (n) | /tæks ˈrɛvənuː/ | Doanh thu từ thuế |
Welfare system (n) | /ˈwɛlfɛər ˈsɪstəm/ | Hệ thống phúc lợi xã hội |
Public sector (n) | /ˈpʌblɪk ˈsɛktər/ | Khu vực công |
Infrastructure development (n) | /ˌɪnfrəˈstrʌktʃər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển cơ sở hạ tầng |
National debt (n) | /ˈnæʃənl dɛt/ | Nợ công |
Social services (n) | /ˈsoʊʃəl ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ xã hội |
Education funding (n) | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈfʌndɪŋ/ | Ngân sách giáo dục |
Healthcare expenditure (n) | /ˈhɛlθkɛər ɪkˈspɛndɪtʃər/ | Chi tiêu y tế |
Military budget (n) | /ˈmɪlɪˌtɛri ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách quân sự |
Pension scheme (n) | /ˈpɛnʃən skiːm/ | Chương trình lương hưu |
Economic stimulus package (n) | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈstɪmjʊləs ˈpækɪdʒ/ | Gói kích thích kinh tế |
Taxpayer money (n) | /ˈtæksˌpeɪər ˈmʌni/ | Tiền thuế của người dân |
Từ vựng IELTS Writing task 2 chủ đề Sport
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Physical fitness (n) | /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/ | Thể chất khỏe mạnh |
Competitive sports (n) | /kəmˈpɛtɪtɪv spɔːrts/ | Thể thao mang tính cạnh tranh |
Teamwork (n) | /ˈtiːmˌwɜːrk/ | Làm việc nhóm |
Endurance (n) | /ɪnˈdjʊərəns/ | Sức bền |
Athletic performance (n) | /æθˈlɛtɪk pərˈfɔːrməns/ | Thành tích thể thao |
Sportsmanship (n) | /ˈspɔːrtsmənˌʃɪp/ | Tinh thần thể thao |
Doping (n) | /ˈdoʊpɪŋ/ | Sử dụng chất kích thích trong thể thao |
Sponsorship (n) | /ˈspɒnsərˌʃɪp/ | Tài trợ thể thao |
Professional athlete (n) | /prəˈfɛʃənl ˈæθliːt/ | Vận động viên chuyên nghiệp |
Recreational sports (n) | /ˌrɛkriˈeɪʃənl spɔːrts/ | Thể thao giải trí |
Sedentary lifestyle (n) | /ˈsɛdəntəri ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống ít vận động |
Obesity (n) | /oʊˈbiːsəti/ | Béo phì |
Mental resilience (n) | /ˈmɛntl rɪˈzɪliəns/ | Sự kiên cường về tinh thần |
Injury prevention (n) | /ˈɪndʒəri prɪˈvɛnʃən/ | Phòng tránh chấn thương |
Olympic Games (n) | /oʊˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ | Thế vận hội Olympic |
History and Culture
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cultural heritage (n) | /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Historical significance (n) | /hɪsˈtɒrɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Tầm quan trọng lịch sử |
Traditional customs (n) | /trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/ | Phong tục truyền thống |
Preservation (n) | /ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
Archaeological sites (n) | /ˌɑːrkiəˈlɒdʒɪkəl saɪts/ | Di tích khảo cổ |
Cultural assimilation (n) | /ˈkʌlʧərəl əˌsɪmɪˈleɪʃən/ | Sự đồng hóa văn hóa |
Globalization (n) | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Folk traditions (n) | /foʊk trəˈdɪʃənz/ | Truyền thống dân gian |
Ethnic identity (n) | /ˈɛθnɪk aɪˈdɛntɪti/ | Bản sắc dân tộc |
Oral history (n) | /ˈɔːrəl ˈhɪstəri/ | Lịch sử truyền miệng |
Cultural diversity (n) | /ˈkʌlʧərəl daɪˈvɜːrsɪti/ | Sự đa dạng văn hóa |
Heritage sites (n) | /ˈhɛrɪtɪdʒ saɪts/ | Các di sản văn hóa |
Colonial influence (n) | /kəˈloʊniəl ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng của chế độ thuộc địa |
National identity (n) | /ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti/ | Bản sắc quốc gia |
Cultural erosion (n) | /ˈkʌlʧərəl ɪˈroʊʒən/ | Sự mai một văn hóa |
Development
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sustainable development (n) | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Economic growth (n) | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Urbanization (n) | /ˌɜːrbənəˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa |
Infrastructure (n) | /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ | Cơ sở hạ tầng |
Industrialization (n) | /ɪnˌdʌstriələˈzeɪʃən/ | Công nghiệp hóa |
Technological advancement (n) | /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvænsmənt/ | Tiến bộ công nghệ |
Environmental degradation (n) | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Suy thoái môi trường |
Poverty alleviation (n) | /ˈpɒvəti əˌliːviˈeɪʃən/ | Giảm nghèo |
Resource allocation (n) | /rɪˈsɔːrs ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ tài nguyên |
Urban sprawl (n) | /ˈɜːrbən sprɔːl/ | Sự mở rộng đô thị tràn lan |
Standard of living (n) | /ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/ | Mức sống |
Innovation-driven economy (n) | /ˌɪnəˈveɪʃən ˈdrɪvən ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo |
Quality of life (n) | /ˈkwɒlɪti əv laɪf/ | Chất lượng cuộc sống |
Public-private partnership (n) | /ˈpʌblɪk-ˈpraɪvət ˈpɑːrtnərʃɪp/ | Hợp tác công tư |
Economic disparity (n) | /ˌiːkəˈnɒmɪk dɪsˈpærɪti/ | Sự chênh lệch kinh tế |
Từ vựng Writing task 2 chủ đề Education
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Compulsory education (n) | /kəmˈpʌlsəri ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục bắt buộc |
Higher education (n) | /ˈhaɪər ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục đại học |
Vocational training (n) | /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề |
Lifelong learning (n) | /ˈlaɪfˌlɔːŋ ˈlɜːrnɪŋ/ | Học tập suốt đời |
Standardized testing (n) | /ˈstændərˌdaɪzd ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra tiêu chuẩn hóa |
Curriculum (n) | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
Critical thinking (n) | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Distance learning (n) | /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/ | Học từ xa |
E-learning platforms (n) | /ˈiː ˈlɜːrnɪŋ ˈplætˌfɔːrmz/ | Nền tảng học trực tuyến |
Tuition fees (n) | /tjuˈɪʃən fiːz/ | Học phí |
Merit-based scholarships (n) | /ˈmɛrɪt beɪst ˈskɒlərʃɪps/ | Học bổng dựa trên thành tích |
Dropout rate (n) | /ˈdrɒpaʊt reɪt/ | Tỷ lệ bỏ học |
Literacy rate (n) | /ˈlɪtərəsi reɪt/ | Tỷ lệ biết chữ |
Pedagogical methods (n) | /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl ˈmɛθədz/ | Phương pháp giảng dạy |
Holistic education (n) | /həʊˈlɪstɪk ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục toàn diện |
Một số cụm từ nối hay dùng trong bài
Bên cạnh các từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề phổ biến thì các cụm từ nối câu, nối đoạn cũng rất quan trọng và được đánh giá cao trong bài thi viết. Dưới đây là các cụm từ mở đầu bài viết, từ nối giữa các đoạn văn và các cụm từ dùng để kết luận mà bạn cần ghi nhớ.
Mở đầu
- Firstly: Trước hết, đầu tiên
- To start with: Để bắt đầu, trước tiên
- To begin with: Trước tiên, ban đầu
- The first thing to consider: Điều đầu tiên cần xem xét
- In the first place: Ngay từ đầu, trước tiên
- Initially: Ban đầu, lúc đầu
- First and foremost: Trước tiên và quan trọng nhất
Ví dụ:
- Firstly, we need to analyze the data before making a decision.
- To start with, let’s discuss the benefits of this approach.
Tham khảo:
Đưa ra vấn đề, sự đồng tình
- There is no denying that: Không thể phủ nhận rằng
- It is universally accepted that: Mọi người đều công nhận rằng
- I strongly agree with the given topic/idea that: Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm/ý kiến được đưa ra rằng
Ví dụ:
- There is no denying that technology has revolutionized the way we communicate.
- It is universally accepted that education plays a crucial role in shaping a nation’s future.
Đưa ra ý kiến bản thân
- From my point of view: Từ quan điểm của tôi
- From my perspective: Theo góc nhìn của tôi
- To my way of thinking: Theo cách suy nghĩ của tôi
- It seems to me that: Đối với tôi thì có vẻ như
- My own view on the matter is: Quan điểm riêng của tôi về vấn đề này là
- As far as I am concerned: Theo như tôi quan tâm/thấy
- In my view/opinion: Theo quan điểm của tôi
- I strongly/firmly believe that: Tôi hoàn toàn tin rằng
- Personally, I think: Cá nhân tôi nghĩ rằng
- I am of the opinion that: Tôi có quan điểm rằng
- As far as I’m concerned: Theo ý kiến của tôi
- I am convinced that: Tôi tin chắc rằng
- It is evident to me that: Rõ ràng đối với tôi rằng
Ví dụ:
- From my point of view, online learning is just as effective as traditional education.
- My own view on the matter is that children should be encouraged to read more books.
Tổng hợp
- In conclusion: Kết luận lại
- In summary: Tóm lại
- To sum up: Tổng kết lại
- To conclude: Để kết luận
- All in all: Nhìn chung
- In brief: Nói ngắn gọn
- To summarize: Tóm tắt lại
- To wrap up: Để khép lại
Ví dụ:
- In conclusion, a balanced diet is essential for a healthy lifestyle.
- All in all, social media has both positive and negative effects on society.
Xem thêm: Linking words là gì? Tổng hợp các linking word thông dụng
Đối lập, tương phản
- However: Tuy nhiên
- Conversely: Ngược lại
- On the other hand: Mặt khác
- Nevertheless: Dù vậy
- Nonetheless: Dù sao thì
- Despite this: Mặc dù vậy
- In contrast: Trái lại
- Whereas: Trong khi đó
- Yet: Tuy vậy
- On the one hand… – On the other hand…: Một mặt… – Mặt khác…
- Other people think/believe that: Những người khác nghĩ/rằng
Ví dụ:
- However, studying abroad can be expensive for many students.
- Nonetheless, the new policy received mixed reactions from the public.
Mở rộng ý
- Moreover: Hơn thế nữa
- Furthermore: Hơn nữa
- Additionally: Thêm vào đó
- In addition: Ngoài ra
- Likewise: Tương tự
- Not only… but also: Không chỉ… mà còn
- Besides: Bên cạnh đó
- Another key point is: Một điểm quan trọng khác là
- What’s more: Thêm vào đó
Ví dụ:
- Moreover, regular exercise improves mental health.
- Furthermore, learning a second language enhances cognitive abilities.
Đưa ra ví dụ
- As an example/ For example/ For instance: Ví dụ như
- Like/As/Such as: Như là, chẳng hạn như
- As an evidence: Như một bằng chứng
- To show/give an example: Để đưa ra một ví dụ
- Particularly/In particular/Especially: Đặc biệt là
- To illustrate: Để minh họa
- A typical case: Một trường hợp điển hình
Ví dụ:
- Many countries have strict environmental policies. For instance, Sweden has implemented a carbon tax to reduce emissions.
- As an evidence of climate change, global temperatures have been rising significantly in recent decades.
Thể hiện thời gian
- Simultaneously: Đồng thời, xảy ra cùng lúc.
- Concomitantly: Song hành, xảy ra đồng thời với một sự kiện khác.
- Meanwhile: Trong lúc đó, cùng thời điểm với một sự kiện khác.
- At the same time: Cùng một lúc, đồng thời.
- Concurrently: Diễn ra song song, đồng thời với một sự kiện khác.
- At once: Ngay lập tức, hoặc đồng thời.
- Subsequently: Sau đó, kế tiếp theo một sự kiện khác.
Ví dụ:
- The two scientists made the discovery simultaneously, though they were in different countries.
- Economic growth and environmental concerns often develop concomitantly in industrialized nations.
Cụm từ kết luận
- Weighing up both sides of the argument: Cân nhắc cả hai mặt của lập luận.
- To draw the conclusion: Để rút ra kết luận.
- Taking everything into consideration: Xem xét tất cả các khía cạnh.
- All things considered: Khi đã cân nhắc mọi yếu tố.
Ví dụ:
- Weighing up both sides of the argument, it is clear that technology has both benefits and drawbacks
- To draw the conclusion, it is evident that education plays a crucial role in economic development.
- Taking everything into consideration, online learning is a viable alternative to traditional education.
Hướng dẫn học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ danh sách từ mới, mà quan trọng hơn là cách bạn vận dụng chúng vào thực tế. Dưới đây là những phương pháp giúp bạn xây dựng kho từ vựng IELTS Writing Task 2 vững chắc và sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Xác định mục tiêu
Trước khi bắt tay vào học, hãy tự hỏi: Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng phục vụ cho điều gì?
- Học từ vựng chuyên ngành (kinh doanh, y khoa, công nghệ…) để nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong lĩnh vực chuyên môn.
- Luyện từ vựng học thuật cho IELTS, TOEFL để đạt điểm cao trong các kỳ thi.
- Nâng cao vốn từ vựng giao tiếp hằng ngày để nói chuyện trôi chảy hơn.
Sau khi xác định mục tiêu, hãy lập kế hoạch cụ thể: mỗi ngày học bao nhiêu từ, thời gian ôn tập ra sao, và cách áp dụng từ mới vào thực tế. Một kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn duy trì động lực và học tập hiệu quả hơn.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ
Thay vì học từ vựng một cách thụ động, hãy tận dụng công nghệ để tăng hiệu suất học tập nhé, bạn có thể nhờ tới các công cụ hỗ trợ sau:
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Anki, Quizlet, Memrise, Duolingo… giúp bạn ghi nhớ từ mới bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn.
- Tạo thẻ từ vựng: Sử dụng các thẻ ghi chú để ghi từ mới ở mặt trước, định nghĩa và ví dụ thực tế ở mặt sau để học
*Mẹo hay: Khi gặp một từ mới, hãy ghi âm cách phát âm chuẩn và nghe lại để cải thiện khả năng phát âm của bạn.
Học từ vựng với ngữ cảnh
Một trong những sai lầm phổ biến khi học từ vựng là học rời rạc mà không đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Điều này khiến bạn khó nhớ từ và ít có cơ hội sử dụng trong thực tế. Để khắc phục điều này, bạn có thể làm theo các cách sau:
- Học từ vựng qua bài đọc, báo chí, sách vở hoặc kịch bản hội thoại: Khi đọc, hãy gạch chân những từ mới, tra nghĩa và ghi lại vào sổ tay. Sau đó, đọc lại bài viết để hiểu cách từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
- Viết câu với từ mới để ghi nhớ lâu hơn: Chẳng hạn, nếu đang học chủ đề Environment (Môi trường), hãy luyện tập với các từ như sustainable, pollution, conservation. Ví dụ: “The government is implementing sustainable policies to protect the environment.”
Cuối cùng, bạn hãy thử sử dụng các từ vựng mới đã học để thực hành trong giao tiếp hàng ngày để tăng hiệu quả nhé.
Thực hành viết và nói
Người học có thể củng cố từ vựng IELTS Writing mới bằng cách sử dụng chúng trong câu, đoạn văn, bài luận ngắn hoặc nhật ký. Hãy đọc to nội dung đã viết để rèn luyện phát âm và kiểm tra sự trôi chảy trong diễn đạt.
Ngoài ra, ghi âm lại giọng nói khi đọc các câu chứa từ vựng mới, sau đó nghe lại và so sánh với cách phát âm chuẩn sẽ giúp cải thiện đáng kể kỹ năng nói.
Bằng cách thường xuyên thực hành viết và nói, người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn sử dụng chúng tự tin, tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề thông dụng kèm theo các cụm từ nối ăn điểm mà IELTS The Tutors đã giới thiệu đến bạn. Hãy áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả ở trên để trau dồi thêm vốn từ của mình để hoàn thành tốt phần thi viết của mình nhé.