Từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề thumbnail

IELTS Writing Task 2 chiếm tới 2/3 số điểm của phần thi viết. Bên cạnh việc sắp xếp ý tưởng và hoàn thành bài thi trong thời gian quy định, bạn còn cần phải đáp ứng 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo để đạt mục tiêu điểm số mong muốn. Trong đó, Lexical Resource là tiêu chí yêu cầu thí sinh phải có vốn từ vựng lớn, biết cách sử dụng linh hoạt và hợp lý.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề, các cụm từ nối hay trong bài thi và phương pháp học từ vựng hiệu quả, cùng theo dõi nhé!

Từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề

IELTS Writing Task 2 thường xoay quanh những vấn đề mang tính nghị luận xã hội, yêu cầu thí sinh phân tích, thảo luận hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân. IELTS The Tutors đã chọn ra 15 chủ đề phổ biến nhất mà bạn cần lưu ý và tập trung vốn từ vựng.

Từ vựng Writing task 2 chủ đề Technology

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Cutting-edge (adj) /ˈkʌtɪŋ edʒ/ Hiện đại, tiên tiến
Breakthrough (n) /ˈbreɪkˌθruː/ Bước đột phá
Automation (n) /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Sự tự động hóa
Artificial intelligence (n) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo (AI)
Digital divide (n) /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ Khoảng cách số (sự chênh lệch trong tiếp cận công nghệ)
Cybersecurity (n) /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrəti/ An ninh mạng
Surveillance (n) /sɜːˈveɪləns/ Giám sát, theo dõi (bằng công nghệ)
Cloud computing (n) /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Điện toán đám mây
E-commerce (n) /ˈiː ˌkɒmɜːrs/ Thương mại điện tử
Gadget (n) /ˈɡædʒɪt/ Thiết bị công nghệ nhỏ, tiện ích
Biometric recognition (n) /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪk rɛkəɡˈnɪʃən/ Nhận diện sinh trắc học
Internet penetration (n) /ˈɪntərnɛt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/ Mức độ phổ cập Internet
Tech-savvy (adj) /ˌtɛk ˈsævi/ Am hiểu công nghệ
Data privacy (n) /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ Bảo mật dữ liệu
Wearable devices (n) /ˈwɛərəbl dɪˈvaɪsɪz/ Thiết bị đeo thông minh (như smartwatch, fitness tracker)

Lifestyles

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Daily routine (n) /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ Thói quen hàng ngày
Work-life balance (n) /wɜːk laɪf ˈbæləns/ Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Hectic schedule (n) /ˈhɛktɪk ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình bận rộn
Quality of life (n) /ˈkwɒlɪti əv laɪf/ Chất lượng cuộc sống
Healthy diet (n) /ˈhɛlθi ˈdaɪət/ Chế độ ăn uống lành mạnh
Minimalist lifestyle (n) /ˈmɪnɪməlɪst ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống tối giản
Social well-being (n) /ˈsəʊʃl wɛlˈbiːɪŋ/ Hạnh phúc về mặt xã hội
Consumerism (n) /kənˈsjuːmərɪzəm/ Chủ nghĩa tiêu dùng
Materialistic (adj) /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ Đề cao vật chất
Mindfulness (n) /ˈmaɪndfʊlnəs/ Sự tỉnh thức, sống chánh niệm
Self-sufficient (adj) /sɛlf səˈfɪʃnt/ Tự túc, không phụ thuộc vào người khác
Well-rounded (adj) /ˌwɛl ˈraʊndɪd/ Toàn diện, cân bằng nhiều khía cạnh
Fast-paced society (n) /fɑːst peɪst səˈsaɪəti/ Xã hội nhịp sống nhanh
Life expectancy (n) /laɪf ɪkˈspɛktənsi/ Tuổi thọ trung bình
Outdoor pursuits (n) /ˈaʊtdɔː pəˈsjuːts/ Các hoạt động ngoài trời

Media and Advertising

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Mass media (n) /mæs ˈmiːdiə/ Truyền thông đại chúng
Digital media (n) /ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ Truyền thông kỹ thuật số
Manipulate public opinion (v) /məˈnɪpjʊleɪt ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/ Thao túng dư luận
Viral marketing (n) /ˈvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ/ Tiếp thị lan truyền
Brand awareness (n) /brænd əˈweənəs/ Nhận diện thương hiệu
Misleading advertisement (n) /mɪsˈliːdɪŋ ˌædvərˈtaɪzmənt/ Quảng cáo gây hiểu lầm
Consumer behaviour (n) /kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/ Hành vi tiêu dùng
Subliminal message (n) /sʌbˈlɪmɪnl ˈmɛsɪdʒ/ Thông điệp tiềm thức (trong quảng cáo)
Censorship (n) /ˈsɛnsəʃɪp/ Kiểm duyệt nội dung
Sensationalism (n) /sɛnˈseɪʃənəlɪzəm/ Giật gân hóa thông tin
Clickbait (n) /ˈklɪkbeɪt/ Tiêu đề câu view, gây tò mò
Influencer marketing (n) /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Quảng cáo thông qua người ảnh hưởng (influencer)
Propaganda (n) /ˌprɒpəˈɡændə/ Tuyên truyền
Media bias (n) /ˈmiːdiə ˈbaɪəs/ Định kiến truyền thông
Target audience (n) /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng khách hàng mục tiêu

Animal Right

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Animal welfare (n) /ˈænɪməl ˈwɛlfeər/ Phúc lợi động vật
Ethical treatment (n) /ˈɛθɪkəl ˈtriːtmənt/ Đối xử có đạo đức
Animal cruelty (n) /ˈænɪməl ˈkruːəlti/ Hành vi ngược đãi động vật
Animal abuse – forms (n) /ˈænɪməl əˈbjuːz/ – /fɔːrmz/ Lạm dụng động vật – hình thức
Endangered species (n) /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Wildlife conservation (n) /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/ Bảo tồn động vật hoang dã
Factory farming (n) /ˈfæktri ˈfɑːrmɪŋ/ Chăn nuôi công nghiệp
Animal testing (n) /ˈænɪməl ˈtɛstɪŋ/ Thí nghiệm trên động vật
Veganism (n) /ˈviːɡənɪzəm/ Chủ nghĩa thuần chay (tránh hoàn toàn sản phẩm từ động vật)
Ivory trade (n) /ˈaɪvəri treɪd/ Buôn bán ngà voi
Poaching (n) /ˈpəʊtʃɪŋ/ Săn trộm động vật hoang dã
Biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ Đa dạng sinh học
Habitat destruction (n) /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ Sự phá hủy môi trường sống
Animal rights activist (n) /ˈænɪməl raɪts ˈæktɪvɪst/ Nhà hoạt động vì quyền động vật
Ecological balance (n) /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbæləns/ Cân bằng sinh thái
Captivity (n) /kæpˈtɪvɪti/ Tình trạng nuôi nhốt động vật

Từ vựng Writing task 2 chủ đề Gender

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Gender equality (n) /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒləti/ Bình đẳng giới
Gender discrimination (n) /ˈdʒɛndər dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ Phân biệt đối xử giới tính
Gender stereotypes (n) /ˈdʒɛndər ˈstɛriətaɪps/ Định kiến giới tính
Glass ceiling (n) /ɡlɑːs ˈsiːlɪŋ/ Rào cản vô hình (ngăn phụ nữ thăng tiến)
The weaker sex /ðə ˈwiːkər sɛks/ Phái yếu
Equal pay (n) /ˈiːkwəl peɪ/ Trả lương công bằng
Workplace discrimination (n) /ˈwɜːkpleɪs dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ Phân biệt đối xử tại nơi làm việc
Patriarchal society (n) /ˌpeɪtriˈɑːrkəl səˈsaɪəti/ Xã hội phụ quyền
Feminism (n) /ˈfɛmɪnɪzəm/ Chủ nghĩa nữ quyền
Male-dominated industry (n) /meɪl ˈdɒmɪneɪtɪd ˈɪndəstri/ Ngành công nghiệp do nam giới chiếm ưu thế
Empowerment (n) /ɪmˈpaʊərmənt/ Trao quyền (cho phụ nữ)
Sexual harassment (n) /ˈsɛkʃuəl həˈræsmənt/ Quấy rối tình dục
Maternity leave (n) /məˈtɜːrnɪti liːv/ Nghỉ thai sản
Paternity leave (n) /pəˈtɜːrnɪti liːv/ Nghỉ thai sản cho nam giới
Gender pay gap (n) /ˈdʒɛndər peɪ ɡæp/ Chênh lệch lương theo giới tính
Traditional gender roles (n) /trəˈdɪʃənl ˈdʒɛndər roʊlz/ Vai trò giới truyền thống

Từ vựng Writing task 2 chủ đề Art

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Visual arts (n) /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ Nghệ thuật thị giác (hội họa, điêu khắc…)
Performing arts (n) /pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts/ Nghệ thuật biểu diễn (nhạc, kịch, múa…)
Contemporary art (n) /kənˈtɛmpərɛri ɑːrt/ Nghệ thuật đương đại
Creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ Sự sáng tạo
Traditional art (n) /trəˈdɪʃənl ɑːrt/ Nghệ thuật truyền thống
Art exhibition (n) /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/ Triển lãm nghệ thuật
Masterpiece (n) /ˈmæstərpiːs/ Kiệt tác nghệ thuật
Aesthetic value (n) /ɛsˈθɛtɪk ˈvæljuː/ Giá trị thẩm mỹ
Exhibition (n) /ˌɛksɪˈbɪʃən/ Triển lãm
Artistic expression (n) /ɑːrˈtɪstɪk ɪkˈsprɛʃən/ Sự thể hiện nghệ thuật
Public art (n) /ˈpʌblɪk ɑːrt/ Nghệ thuật công cộng (tượng đài, tranh tường…)
Cultural heritage (n) /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ Di sản văn hóa
Government funding (n) /ˈɡʌvərnmənt ˈfʌndɪŋ/ Tài trợ từ chính phủ
Artistic freedom (n) /ɑːrˈtɪstɪk ˈfriːdəm/ Tự do nghệ thuật
Commercialization of art (n) /kəˌmɜːrʃəlaɪˈzeɪʃən əv ɑːrt/ Thương mại hóa nghệ thuật
Self-expression (n) /ˌsɛlf ɪkˈsprɛʃən/ Tự thể hiện bản thân qua nghệ thuật
Avant-garde (adj) /ˌævɒ̃ ˈɡɑːrd/ Tiên phong, cách tân trong nghệ thuật

Effective Communicate

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Verbal communication (n) /ˈvɜːrbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp bằng lời nói
Non-verbal communication (n) /nɒn ˈvɜːrbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp phi ngôn ngữ
Body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ cơ thể
Active listening (n) /ˈæktɪv ˈlɪsənɪŋ/ Lắng nghe chủ động
Sign language (n) /saɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ký hiệu ngôn ngữ
Interpersonal skills (n) /ˌɪntərˈpɜːrsənl skɪlz/ Kỹ năng giao tiếp cá nhân
Persuasive communication (n) /pərˈsweɪsɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp thuyết phục
Needless to say (Idioms) Không cần phải nói
Effective messaging (n) /ɪˈfɛktɪv ˈmɛsɪdʒɪŋ/ Truyền tải thông điệp hiệu quả
Clarity (n) /ˈklærɪti/ Sự rõ ràng trong giao tiếp
Concise expression (n) /kənˈsaɪs ɪkˈsprɛʃən/ Cách diễn đạt súc tích
Tone of voice (n) /toʊn əv vɔɪs/ Tông giọng
Public speaking (n) /ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/ Kỹ năng nói trước đám đông
Constructive feedback (n) /kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/ Phản hồi mang tính xây dựng
Empathy (n) /ˈɛmpəθi/ Sự thấu cảm
Cross-cultural communication (n) /krɒs ˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp đa văn hóa
Two-way communication (n) /ˈtuː weɪ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp hai chiều

Xem thêm: Tổng hợp 500 từ vựng IELTS Reading theo chủ đề tối ưu điểm số

Criminal Justice

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Criminal justice system (n) /ˈkrɪmɪnəl ˈdʒʌstɪs ˈsɪstəm/ Hệ thống tư pháp hình sự
Law enforcement (n) /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ Thực thi pháp luật
Legal framework (n) /ˈliːɡl ˈfreɪmwɜːrk/ Khung pháp lý
Crime prevention (n) /kraɪm prɪˈvɛnʃən/ Phòng chống tội phạm
Rehabilitation (n) /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ Cải tạo, phục hồi (cho tội phạm)
Recidivism rate (n) /rɪˈsɪdɪvɪzəm reɪt/ Tỷ lệ tái phạm
Capital punishment (n) /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ Án tử hình
Life imprisonment (n) /laɪf ɪmˈprɪznmənt/ Tù chung thân
Juvenile delinquency (n) /ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ Tội phạm vị thành niên
White-collar crime (n) /waɪt ˈkɒlər kraɪm/ Tội phạm phi bạo lực (thường liên quan đến tài chính)
Violent crime (n) /ˈvaɪələnt kraɪm/ Tội phạm bạo lực
Cybercrime (n) /ˈsaɪbərkraɪm/ Tội phạm mạng
Deterrent effect (n) /dɪˈtɜːrənt ɪˈfɛkt/ Hiệu ứng răn đe
Wrongful conviction (n) /ˈrɒŋfʊl kənˈvɪkʃən/ Kết án oan
Judicial system (n) /dʒuˈdɪʃl ˈsɪstəm/ Hệ thống tư pháp

The Energy Crisis

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Energy crisis (n) /ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/ Khủng hoảng năng lượng
Fossil fuels (n) /ˈfɒsəl fjʊəlz/ Nhiên liệu hóa thạch
Renewable energy (n) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ Năng lượng tái tạo
Non-renewable resources (n) /nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ Tài nguyên không tái tạo
Solar power (n) /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ Năng lượng mặt trời
Wind energy (n) /wɪnd ˈɛnərdʒi/ Năng lượng gió
Hydropower (n) /ˈhaɪdroʊˌpaʊər/ Thủy điện
Nuclear energy (n) /ˈnuːkliər ˈɛnərdʒi/ Năng lượng hạt nhân
Carbon footprint (n) /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon (lượng CO₂ thải ra môi trường)
Energy consumption (n) /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃən/ Sự tiêu thụ năng lượng
Sustainable development (n) /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển bền vững
Energy efficiency (n) /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ Hiệu quả năng lượng
Greenhouse gas emissions (n) /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/ Khí thải nhà kính
Alternative energy sources (n) /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi sɔːrsɪz/ Nguồn năng lượng thay thế
Energy conservation (n) /ˈɛnərdʒi ˌkɒnsərˈveɪʃən/ Sự bảo tồn năng lượng

Từ vựng Writing task 2 chủ đề Economics

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Economic growth (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/ Tăng trưởng kinh tế
Gross Domestic Product (GDP) (n) /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ Tổng sản phẩm quốc nội
Inflation (n) /ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát
Market (n) /ˈmɑːrkɪt/ Thị trường
Deflation (n) /dɪˈfleɪʃən/ Giảm phát
Unemployment rate (n) /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt/ Tỷ lệ thất nghiệp
Cost of living (n) /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ Chi phí sinh hoạt
Interest rate (n) /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất
Monetary policy (n) /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ Chính sách tiền tệ
Fiscal policy (n) /ˈfɪskl ˈpɒlɪsi/ Chính sách tài khóa
Trade deficit (n) /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ Thâm hụt thương mại
Trade surplus (n) /treɪd ˈsɜːrpləs/ Thặng dư thương mại
Supply and demand (n) /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/ Cung và cầu
Recession (n) /rɪˈsɛʃən/ Suy thoái kinh tế
Economic stimulus (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈstɪmjʊləs/ Gói kích thích kinh tế
Wealth distribution (n) /wɛlθ ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Phân phối tài sản

Government Spending

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Government spending (n) /ˈɡʌvərnmənt ˈspɛndɪŋ/ Chi tiêu chính phủ
Public expenditure (n) /ˈpʌblɪk ɪkˈspɛndɪtʃər/ Chi tiêu công
Budget allocation (n) /ˈbʌdʒɪt ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ ngân sách
Tax revenue (n) /tæks ˈrɛvənuː/ Doanh thu từ thuế
Welfare system (n) /ˈwɛlfɛər ˈsɪstəm/ Hệ thống phúc lợi xã hội
Public sector (n) /ˈpʌblɪk ˈsɛktər/ Khu vực công
Infrastructure development (n) /ˌɪnfrəˈstrʌktʃər dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển cơ sở hạ tầng
National debt (n) /ˈnæʃənl dɛt/ Nợ công
Social services (n) /ˈsoʊʃəl ˈsɜːrvɪsɪz/ Dịch vụ xã hội
Education funding (n) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈfʌndɪŋ/ Ngân sách giáo dục
Healthcare expenditure (n) /ˈhɛlθkɛər ɪkˈspɛndɪtʃər/ Chi tiêu y tế
Military budget (n) /ˈmɪlɪˌtɛri ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách quân sự
Pension scheme (n) /ˈpɛnʃən skiːm/ Chương trình lương hưu
Economic stimulus package (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈstɪmjʊləs ˈpækɪdʒ/ Gói kích thích kinh tế
Taxpayer money (n) /ˈtæksˌpeɪər ˈmʌni/ Tiền thuế của người dân

Từ vựng IELTS Writing task 2 chủ đề Sport

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Physical fitness (n) /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/ Thể chất khỏe mạnh
Competitive sports (n) /kəmˈpɛtɪtɪv spɔːrts/ Thể thao mang tính cạnh tranh
Teamwork (n) /ˈtiːmˌwɜːrk/ Làm việc nhóm
Endurance (n) /ɪnˈdjʊərəns/ Sức bền
Athletic performance (n) /æθˈlɛtɪk pərˈfɔːrməns/ Thành tích thể thao
Sportsmanship (n) /ˈspɔːrtsmənˌʃɪp/ Tinh thần thể thao
Doping (n) /ˈdoʊpɪŋ/ Sử dụng chất kích thích trong thể thao
Sponsorship (n) /ˈspɒnsərˌʃɪp/ Tài trợ thể thao
Professional athlete (n) /prəˈfɛʃənl ˈæθliːt/ Vận động viên chuyên nghiệp
Recreational sports (n) /ˌrɛkriˈeɪʃənl spɔːrts/ Thể thao giải trí
Sedentary lifestyle (n) /ˈsɛdəntəri ˈlaɪfˌstaɪl/ Lối sống ít vận động
Obesity (n) /oʊˈbiːsəti/ Béo phì
Mental resilience (n) /ˈmɛntl rɪˈzɪliəns/ Sự kiên cường về tinh thần
Injury prevention (n) /ˈɪndʒəri prɪˈvɛnʃən/ Phòng tránh chấn thương
Olympic Games (n) /oʊˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ Thế vận hội Olympic

History and Culture

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Cultural heritage (n) /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ Di sản văn hóa
Historical significance (n) /hɪsˈtɒrɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ Tầm quan trọng lịch sử
Traditional customs (n) /trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/ Phong tục truyền thống
Preservation (n) /ˌprɛzərˈveɪʃən/ Sự bảo tồn
Archaeological sites (n) /ˌɑːrkiəˈlɒdʒɪkəl saɪts/ Di tích khảo cổ
Cultural assimilation (n) /ˈkʌlʧərəl əˌsɪmɪˈleɪʃən/ Sự đồng hóa văn hóa
Globalization (n) /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ Toàn cầu hóa
Folk traditions (n) /foʊk trəˈdɪʃənz/ Truyền thống dân gian
Ethnic identity (n) /ˈɛθnɪk aɪˈdɛntɪti/ Bản sắc dân tộc
Oral history (n) /ˈɔːrəl ˈhɪstəri/ Lịch sử truyền miệng
Cultural diversity (n) /ˈkʌlʧərəl daɪˈvɜːrsɪti/ Sự đa dạng văn hóa
Heritage sites (n) /ˈhɛrɪtɪdʒ saɪts/ Các di sản văn hóa
Colonial influence (n) /kəˈloʊniəl ˈɪnfluəns/ Ảnh hưởng của chế độ thuộc địa
National identity (n) /ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti/ Bản sắc quốc gia
Cultural erosion (n) /ˈkʌlʧərəl ɪˈroʊʒən/ Sự mai một văn hóa

Development

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Sustainable development (n) /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển bền vững
Economic growth (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/ Tăng trưởng kinh tế
Urbanization (n) /ˌɜːrbənəˈzeɪʃən/ Đô thị hóa
Infrastructure (n) /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ Cơ sở hạ tầng
Industrialization (n) /ɪnˌdʌstriələˈzeɪʃən/ Công nghiệp hóa
Technological advancement (n) /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvænsmənt/ Tiến bộ công nghệ
Environmental degradation (n) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ Suy thoái môi trường
Poverty alleviation (n) /ˈpɒvəti əˌliːviˈeɪʃən/ Giảm nghèo
Resource allocation (n) /rɪˈsɔːrs ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ tài nguyên
Urban sprawl (n) /ˈɜːrbən sprɔːl/ Sự mở rộng đô thị tràn lan
Standard of living (n) /ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/ Mức sống
Innovation-driven economy (n) /ˌɪnəˈveɪʃən ˈdrɪvən ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo
Quality of life (n) /ˈkwɒlɪti əv laɪf/ Chất lượng cuộc sống
Public-private partnership (n) /ˈpʌblɪk-ˈpraɪvət ˈpɑːrtnərʃɪp/ Hợp tác công tư
Economic disparity (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk dɪsˈpærɪti/ Sự chênh lệch kinh tế

Từ vựng Writing task 2 chủ đề Education

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Compulsory education (n) /kəmˈpʌlsəri ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ Giáo dục bắt buộc
Higher education (n) /ˈhaɪər ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ Giáo dục đại học
Vocational training (n) /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo nghề
Lifelong learning (n) /ˈlaɪfˌlɔːŋ ˈlɜːrnɪŋ/ Học tập suốt đời
Standardized testing (n) /ˈstændərˌdaɪzd ˈtɛstɪŋ/ Kiểm tra tiêu chuẩn hóa
Curriculum (n) /kəˈrɪkjʊləm/ Chương trình học
Critical thinking (n) /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ Tư duy phản biện
Distance learning (n) /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/ Học từ xa
E-learning platforms (n) /ˈiː ˈlɜːrnɪŋ ˈplætˌfɔːrmz/ Nền tảng học trực tuyến
Tuition fees (n) /tjuˈɪʃən fiːz/ Học phí
Merit-based scholarships (n) /ˈmɛrɪt beɪst ˈskɒlərʃɪps/ Học bổng dựa trên thành tích
Dropout rate (n) /ˈdrɒpaʊt reɪt/ Tỷ lệ bỏ học
Literacy rate (n) /ˈlɪtərəsi reɪt/ Tỷ lệ biết chữ
Pedagogical methods (n) /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl ˈmɛθədz/ Phương pháp giảng dạy
Holistic education (n) /həʊˈlɪstɪk ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ Giáo dục toàn diện

Một số cụm từ nối hay dùng trong bài

Bên cạnh các từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề phổ biến thì các cụm từ nối câu, nối đoạn cũng rất quan trọng và được đánh giá cao trong bài thi viết. Dưới đây là các cụm từ mở đầu bài viết, từ nối giữa các đoạn văn và các cụm từ dùng để kết luận mà bạn cần ghi nhớ.

Mở đầu

  • Firstly: Trước hết, đầu tiên
  • To start with: Để bắt đầu, trước tiên
  • To begin with: Trước tiên, ban đầu
  • The first thing to consider: Điều đầu tiên cần xem xét
  • In the first place: Ngay từ đầu, trước tiên
  • Initially: Ban đầu, lúc đầu
  • First and foremost: Trước tiên và quan trọng nhất

Ví dụ:

  • Firstly, we need to analyze the data before making a decision.
  • To start with, let’s discuss the benefits of this approach.

Tham khảo:

Đưa ra vấn đề, sự đồng tình

  • There is no denying that: Không thể phủ nhận rằng
  • It is universally accepted that: Mọi người đều công nhận rằng
  • I strongly agree with the given topic/idea that: Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm/ý kiến được đưa ra rằng

Ví dụ:

  • There is no denying that technology has revolutionized the way we communicate.
  • It is universally accepted that education plays a crucial role in shaping a nation’s future.

Đưa ra ý kiến bản thân

  • From my point of view: Từ quan điểm của tôi
  • From my perspective: Theo góc nhìn của tôi
  • To my way of thinking: Theo cách suy nghĩ của tôi
  • It seems to me that: Đối với tôi thì có vẻ như
  • My own view on the matter is: Quan điểm riêng của tôi về vấn đề này là
  • As far as I am concerned: Theo như tôi quan tâm/thấy
  • In my view/opinion: Theo quan điểm của tôi
  • I strongly/firmly believe that: Tôi hoàn toàn tin rằng
  • Personally, I think: Cá nhân tôi nghĩ rằng
  • I am of the opinion that: Tôi có quan điểm rằng
  • As far as I’m concerned: Theo ý kiến của tôi
  • I am convinced that: Tôi tin chắc rằng
  • It is evident to me that: Rõ ràng đối với tôi rằng

Ví dụ:

  • From my point of view, online learning is just as effective as traditional education.
  • My own view on the matter is that children should be encouraged to read more books.

Tổng hợp

  • In conclusion: Kết luận lại
  • In summary: Tóm lại
  • To sum up: Tổng kết lại
  • To conclude: Để kết luận
  • All in all: Nhìn chung
  • In brief: Nói ngắn gọn
  • To summarize: Tóm tắt lại
  • To wrap up: Để khép lại

Ví dụ:

  • In conclusion, a balanced diet is essential for a healthy lifestyle.
  • All in all, social media has both positive and negative effects on society.

Xem thêm: Linking words là gì? Tổng hợp các linking word thông dụng

Đối lập, tương phản

  • However: Tuy nhiên
  • Conversely: Ngược lại
  • On the other hand: Mặt khác
  • Nevertheless: Dù vậy
  • Nonetheless: Dù sao thì
  • Despite this: Mặc dù vậy
  • In contrast: Trái lại
  • Whereas: Trong khi đó
  • Yet: Tuy vậy
  • On the one hand… – On the other hand…: Một mặt… – Mặt khác…
  • Other people think/believe that: Những người khác nghĩ/rằng

Ví dụ:

  • However, studying abroad can be expensive for many students.
  • Nonetheless, the new policy received mixed reactions from the public.

Mở rộng ý

  • Moreover: Hơn thế nữa
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Additionally: Thêm vào đó
  • In addition: Ngoài ra
  • Likewise: Tương tự
  • Not only… but also: Không chỉ… mà còn
  • Besides: Bên cạnh đó
  • Another key point is: Một điểm quan trọng khác là
  • What’s more: Thêm vào đó

Ví dụ:

  • Moreover, regular exercise improves mental health.
  • Furthermore, learning a second language enhances cognitive abilities.

Đưa ra ví dụ

  • As an example/ For example/ For instance: Ví dụ như
  • Like/As/Such as: Như là, chẳng hạn như
  • As an evidence: Như một bằng chứng
  •  To show/give an example: Để đưa ra một ví dụ
  • Particularly/In particular/Especially: Đặc biệt là
  • To illustrate: Để minh họa
  • A typical case: Một trường hợp điển hình

Ví dụ:

  • Many countries have strict environmental policies. For instance, Sweden has implemented a carbon tax to reduce emissions.
  • As an evidence of climate change, global temperatures have been rising significantly in recent decades.

Thể hiện thời gian

  • Simultaneously: Đồng thời, xảy ra cùng lúc.
  • Concomitantly: Song hành, xảy ra đồng thời với một sự kiện khác.
  • Meanwhile: Trong lúc đó, cùng thời điểm với một sự kiện khác.
  • At the same time: Cùng một lúc, đồng thời.
  • Concurrently: Diễn ra song song, đồng thời với một sự kiện khác.
  • At once: Ngay lập tức, hoặc đồng thời.
  • Subsequently: Sau đó, kế tiếp theo một sự kiện khác.

Ví dụ:

  • The two scientists made the discovery simultaneously, though they were in different countries.
  • Economic growth and environmental concerns often develop concomitantly in industrialized nations.

Cụm từ kết luận

  • Weighing up both sides of the argument: Cân nhắc cả hai mặt của lập luận.
  • To draw the conclusion: Để rút ra kết luận.
  • Taking everything into consideration: Xem xét tất cả các khía cạnh.
  • All things considered: Khi đã cân nhắc mọi yếu tố.

Ví dụ:

  • Weighing up both sides of the argument, it is clear that technology has both benefits and drawbacks
  • To draw the conclusion, it is evident that education plays a crucial role in economic development.
  • Taking everything into consideration, online learning is a viable alternative to traditional education.

Hướng dẫn học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ danh sách từ mới, mà quan trọng hơn là cách bạn vận dụng chúng vào thực tế. Dưới đây là những phương pháp giúp bạn xây dựng kho từ vựng IELTS Writing Task 2 vững chắc và sử dụng chúng một cách linh hoạt.

Xác định mục tiêu

Trước khi bắt tay vào học, hãy tự hỏi: Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng phục vụ cho điều gì?

  • Học từ vựng chuyên ngành (kinh doanh, y khoa, công nghệ…) để nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong lĩnh vực chuyên môn.
  • Luyện từ vựng học thuật cho IELTS, TOEFL để đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • Nâng cao vốn từ vựng giao tiếp hằng ngày để nói chuyện trôi chảy hơn.

Sau khi xác định mục tiêu, hãy lập kế hoạch cụ thể: mỗi ngày học bao nhiêu từ, thời gian ôn tập ra sao, và cách áp dụng từ mới vào thực tế. Một kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn duy trì động lực và học tập hiệu quả hơn.

Sử dụng các công cụ hỗ trợ

Thay vì học từ vựng một cách thụ động, hãy tận dụng công nghệ để tăng hiệu suất học tập nhé, bạn có thể nhờ tới các công cụ hỗ trợ sau:

  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Anki, Quizlet, Memrise, Duolingo… giúp bạn ghi nhớ từ mới bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn.
  • Tạo thẻ từ vựng: Sử dụng các thẻ ghi chú để ghi từ mới ở mặt trước, định nghĩa và ví dụ thực tế ở mặt sau để học

*Mẹo hay: Khi gặp một từ mới, hãy ghi âm cách phát âm chuẩn và nghe lại để cải thiện khả năng phát âm của bạn.

Học từ vựng với ngữ cảnh

Một trong những sai lầm phổ biến khi học từ vựng là học rời rạc mà không đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Điều này khiến bạn khó nhớ từ và ít có cơ hội sử dụng trong thực tế. Để khắc phục điều này, bạn có thể làm theo các cách sau:

  • Học từ vựng qua bài đọc, báo chí, sách vở hoặc kịch bản hội thoại: Khi đọc, hãy gạch chân những từ mới, tra nghĩa và ghi lại vào sổ tay. Sau đó, đọc lại bài viết để hiểu cách từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Viết câu với từ mới để ghi nhớ lâu hơn: Chẳng hạn, nếu đang học chủ đề Environment (Môi trường), hãy luyện tập với các từ như sustainable, pollution, conservation. Ví dụ: “The government is implementing sustainable policies to protect the environment.”

Cuối cùng, bạn hãy thử sử dụng các từ vựng mới đã học để thực hành trong giao tiếp hàng ngày để tăng hiệu quả nhé.

Thực hành viết và nói

Người học có thể củng cố từ vựng IELTS Writing mới bằng cách sử dụng chúng trong câu, đoạn văn, bài luận ngắn hoặc nhật ký. Hãy đọc to nội dung đã viết để rèn luyện phát âm và kiểm tra sự trôi chảy trong diễn đạt.

Ngoài ra, ghi âm lại giọng nói khi đọc các câu chứa từ vựng mới, sau đó nghe lại và so sánh với cách phát âm chuẩn sẽ giúp cải thiện đáng kể kỹ năng nói.

Bằng cách thường xuyên thực hành viết và nói, người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn sử dụng chúng tự tin, tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề thông dụng kèm theo các cụm từ nối ăn điểm mà IELTS The Tutors đã giới thiệu đến bạn. Hãy áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả ở trên để trau dồi thêm vốn từ của mình để hoàn thành tốt phần thi viết của mình nhé.