Cung cấp thông tin cá nhân là một kỹ năng giao tiếp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn giới thiệu bản thân một cách rõ ràng và tự tin. Kỹ năng này bao gồm việc chia sẻ những thông tin cơ bản như tên, tuổi, nơi ở, nghề nghiệp, ngoại hình, v.v. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng quan trọng về chủ đề Personal Information và cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Từ vựng chủ đề Personal Information
Thông tin cơ bản (Basic Information)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Full name | /fʊl neɪm/ | Họ và tên |
First name | /fɜːst neɪm/ | Tên |
Given name | /ˈgɪvn neɪm/ | Tên lót (đệm) + tên |
Middle name | /ˈmɪdl neɪm/ | Tên đệm |
Middle initial | /ˈmɪdl ɪˈnɪʃəl/ | Chữ cái đầu của tên đệm |
Last name | /lɑːst neɪm/ | Họ |
Surname | /ˈsɜːneɪm/ | Họ |
Family name | /ˈfæmɪli neɪm/ | Họ |
Nickname | /ˈnɪkneɪm/ | Biệt danh |
Gender | /ˈʤɛndə/ | Giới tính |
Sex | /sɛks/ | Giới tính |
Male | /meɪl/ | Nam |
Female | /ˈfiˌmeɪl/ | Nữ |
Date of birth | /deɪt əv bɜːθ/ | Ngày sinh |
Place of birth | /pleɪs əv bɜːθ/ | Nơi sinh |
Nationality | /ˌnæʃəˈnæləti/ | Quốc tịch |
Marital status | /ˈmærɪtəl ˈsteɪtəs/ | Tình trạng hôn nhân |
Single | /ˈsɪŋɡl/ | Độc thân |
Married | /ˈmærid/ | Đã kết hôn |
Divorced | /dɪˈvɔːst/ | Đã ly hôn |
Widowed | /ˈwɪdəʊd/ | Góa |
ID card | /ɪd kɑrd/ | Chứng minh thư số |
Address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ |
Street | /strit/ | Đường |
Avenue | /ˈævəˌnu/ | Đại lộ |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Quận/huyện |
Ward | /wɔːd/ | Phường |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh thành |
Postal code | /ˈpəʊstl kəʊd/ | Mã bưu điện |
Phone number | /fəʊn ˈnʌmbə/ | Số điện thoại |
Email address | /ˈiːmeɪl əˈdrɛs/ | Địa chỉ email |
Fill out the form | /fɪl aʊt ðə fɔrm/ | Điền vào đơn |
Print your name | /prɪnt jʊər neɪm/ | In tên |
Sign your name | /saɪn jʊər neɪm/ | Ký tên |
Spell your name | /spɛl jʊər neɪm/ | Đánh vần tên |
Tham khảo: Hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Trình độ học vấn (Educational Background)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Education | /ˌɛdjʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục, trình độ học vấn |
Academic background | /ˌækəˈdɛmɪk ˈbækɡraʊnd/ | Lý lịch học vấn |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Chứng chỉ, bằng cấp |
Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Ngành học phụ |
Bachelor’s degree | /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân |
Master’s degree | /ˈmæstərz dɪˈɡriː/ | Bằng thạc sĩ |
Doctorate (PhD) | /ˈdɒktərɪt/ | Bằng tiến sĩ |
High school diploma | /haɪ skuːl dɪˈpləʊmə/ | Bằng tốt nghiệp THPT |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Trường đại học |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Cao đẳng |
Vocational school | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề |
Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Sự tốt nghiệp |
GPA (Grade Point Average) | /ˌdʒiː.piː.eɪ/ | Điểm trung bình học tập |
Scholarship | /ˈskɒlərʃɪp/ | Học bổng |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Thực tập |
Tham khảo: IELTS Speaking Topic Describe Your Education Part 1, 2, 3
Thông tin nghề nghiệp (Employment Information)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | Nhà tuyển dụng |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Job | /dʒɒb/ | Công việc |
Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Position | /pəˈzɪʃn/ | Chức vụ |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Benefits | /ˈbɛnɪfɪts/ | Phúc lợi |
Resume | /ˈrɛzəmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | Phỏng vấn |
Qualifications | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃnz/ | Bằng cấp, kinh nghiệm |
Skills | /skɪlz/ | Kỹ năng |
Networking | /ˈnɛtwɜrkɪŋ/ | Mạng lưới quan hệ |
Promotion | /prəˈmoʊʃn/ | Thăng chức |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Team | /tiːm/ | Nhóm làm việc |
Deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | Hạn chót |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Freelancer | /ˈfriːˌlænsər/ | Người làm việc tự do |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Doctor | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Engineer | /ˌɛndʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Lawyer | /ˈlɔɪər/ | Luật sư |
Software developer | /ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên phần mềm |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Marketing specialist | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia marketing |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːrsən/ | Nhân viên kinh doanh |
Construction worker | /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/ | Công nhân xây dựng |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Police officer | /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ | Cảnh sát |
Writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
Athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
Social worker | /ˈsəʊʃl ˈwɜːrkər/ | Nhân viên xã hội |
Business analyst | /ˈbɪznɪs ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích kinh doanh |
Translator | /trænsˈleɪtər/ | Phiên dịch viên |
Real estate agent | /rɪəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên bất động sản |
Mẫu câu giao tiếp về chủ đề Personal Information
Hỏi và trả lời về họ tên (Ask & Answer: Name)
Ask | Answer |
What’s your full name? (Họ tên đầy đủ của bạn là gì?) | My full name is Daniel Harrison Smith. (Họ tên đầy đủ của tôi là Daniel Harrison Smith.) |
What’s your last name/surname? (Họ của bạn là gì?) | My last name/surname is Smith. (Họ của tôi là Smith.) |
What’s your middle name? (Tên đệm/Tên lót của bạn là gì?) | My middle name is Harrison. (Tên đệm/Tên lót của tôi là Harrison.) |
What’s your first name/given name? (Tên của bạn là gì?) | My first name/given name is Daniel. (Tên của tôi là Daniel.) |
How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?) | It’s D-A-N-I-E-L. (Là D-A-N-I-E-L.) |
Do you have a nickname? (Bạn có biệt danh không?) | Yes, my friends call me Danny. (Có, bạn bè tôi gọi tôi là Danny.) / No, I don’t have a nickname. (Không, tôi không có biệt danh.) |
*Lưu ý: Trong tiếng Việt, thứ tự họ và tên khác với nhiều quốc gia khác. Ở Việt Nam, họ được đặt trước, sau đó đến tên riêng, trong khi ở nước ngoài (đặc biệt là các nước phương Tây), tên riêng thường đứng trước họ. Vì vậy, khi sử dụng last name (họ) và first name (tên riêng), cần chú ý để tránh nhầm lẫn.
Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân khác (Ask & Answer: Other Personal Information)
Ask | Answer |
What is your telephone number? (Số điện thoại của bạn là gì?) | My telephone number is 098-765-4321. (Số điện thoại của tôi là 098-765-4321.) |
What is your email address? (Địa chỉ email của bạn là gì?) | My email address is daniel.smith@email.com. (Email của tôi là daniel.smith@email.com.) |
What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) | My address is 120 Maple Avenue. (Địa chỉ của tôi là số 120 đường Maple.) |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) | I’m 30 years old. (Tôi 30 tuổi.) |
When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?) | My birthday is on March 22nd. (Sinh nhật của tôi là ngày 22 tháng 3.) |
Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) | I come from Australia. (Tôi đến từ Úc.) |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) | I live in Sydney. (Tôi sống ở Sydney.) |
What is your marital status? (Tình trạng hôn nhân của bạn là gì?) | I’m married. (Tôi đã kết hôn.) |
What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?) | I’m Australian. (Tôi là người Úc.) |
What languages do you speak? (Bạn nói được những ngôn ngữ nào?) | I speak English and French. (Tôi nói tiếng Anh và tiếng Pháp.) |
What do you do? (Bạn làm nghề gì?) | I’m a doctor. (Tôi là bác sĩ.) |
Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?) | I work at a hospital in Sydney. (Tôi làm việc tại một bệnh viện ở Sydney.) |
What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?) | My hobbies are painting and cycling. (Sở thích của tôi là vẽ tranh và đạp xe.) |
What do you often do in your free time? (Bạn thường làm gì khi rảnh?) | I go hiking and read books. (Tôi đi leo núi và đọc sách.) |
Do you have any children? (Bạn có con không?) | Yes, I have one son and one daughter. (Có, tôi có một con trai và một con gái.) |
What is your blood type? (Nhóm máu của bạn là gì?) | My blood type is O negative. (Nhóm máu của tôi là O âm tính.) |
Do you have any allergies? (Bạn có bị dị ứng gì không?) | No, I don’t have any known allergies. (Không, tôi không có dị ứng nào được biết đến.) |
Who is your emergency contact? (Người liên hệ khẩn cấp của bạn là ai?) | My emergency contact is my wife, Laura. (Người liên hệ khẩn cấp của tôi là vợ tôi, Laura.) |
Mẫu hội thoại 1: Giới thiệu bản thân (Introducing Yourself)
A: Hi, what’s your name? (Chào, tên bạn là gì?)
B: My name is Olivia. (Tên tôi là Olivia.)
A: Nice to meet you, Olivia! Where are you from? (Rất vui được gặp bạn, Olivia! Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Canada, but I live in Melbourne now. (Tôi đến từ Canada, nhưng hiện tại tôi sống ở Melbourne.)
Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày
Mẫu hội thoại 2: Hỏi về công việc (Asking About a Job)
A: What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
B: I’m a graphic designer. I work at a marketing agency. (Tôi là một nhà thiết kế đồ họa. Tôi làm việc tại một công ty tiếp thị.)
A: That sounds interesting! How long have you been working there? (Nghe thú vị đấy! Bạn làm ở đó bao lâu rồi?)
B: I’ve been working there for four years. (Tôi đã làm ở đó được bốn năm rồi.)
Mẫu hội thoại 3: Hỏi về thông tin cá nhân khác (Asking for Other Personal Information)
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m 26 years old. (Tôi 26 tuổi.)
A: Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)
B: No, I’m single. (Chưa, tôi độc thân.)
A: What do you usually do on weekends? (Cuối tuần bạn thường làm gì?)
B: I usually go to the beach or visit my friends. (Tôi thường ra biển hoặc đi thăm bạn bè.)
Trên đây là tổng hợp từ vựng chủ đề Personal Information và các ví dụ về câu, đoạn hội thoại giao tiếp mẫu giúp bạn thành thạo hơn về chủ đề thông dụng này. Hãy áp dụng thường xuyên để cải thiện kỹ năng giới thiệu bằng tiếng Anh nhé!
Tham khảo thêm các bài viết khác tại IELTS The Tutors!