![]()
So sánh càng càng trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt quan hệ “càng… càng…” của hai đối tượng, giúp câu văn rõ nghĩa và tự nhiên hơn. Để nắm rõ cấu trúc so sánh càng càng là gì, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu trọn cấu trúc này qua công thức đơn giản, cách dùng chuẩn, ví dụ dễ nhớ và bài tập thực hành phù hợp cho mọi cấp độ người học.
Cấu trúc so sánh càng càng là gì?
Cấu trúc so sánh càng càng là một dạng so sánh kép (double comparative) trong tiếng Anh, sử dụng “the more… the more/the less” để diễn tả sự thay đổi tăng hoặc giảm của một hành động, tính chất hay mức độ kéo theo kết quả tương ứng.
Ví dụ:
- The more English podcasts she listens to, the more accurately she hears English. (Cô ấy càng nghe podcast tiếng Anh thì cô ấy càng nghe tiếng Anh chuẩn xác.)
- The more work experience he has, the less mistakes he makes. (Anh ấy càng có nhiều kinh nghiệm làm việc, anh ấy càng ít mắc lỗi hơn.)

Các cấu trúc so sánh càng càng
Sau khi đã hiểu cấu trúc càng càng là gì, hãy cùng tìm hiểu một số cấu trúc so sánh càng càng mà bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh.

Cấu trúc càng càng “The more…, the more…”
Cấu trúc so sánh càng càng (The more…, the more…) được dùng để mô tả mối quan hệ tỉ lệ thuận: khi một yếu tố tăng hoặc giảm, yếu tố còn lại sẽ thay đổi theo cùng chiều.
- Với tính từ/trạng từ dài: The more + adj/adv + S1 + V1…, the more + adj/adv + S2 + V2…
Ví dụ: The more beautiful she is, the more opportunities she has in life. (Cô ấy càng xinh đẹp thì cô ấy càng có nhiều cơ hội trong cuộc sống.)
- Với danh từ: The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2…
Ví dụ: The more money he has, the more new things he buys. (Anh ấy càng có nhiều tiền thì anh ấy càng mua được nhiều đồ mới.)
- Với mệnh đề: The more + S1 + V1…, the more + S1 + V1…
Ví dụ: The more you read, the more you learn. (Bạn càng đọc, bạn càng học được nhiều.)
Cấu trúc càng càng “The more…, the less…”
Khi dùng “The more…, the less…”, câu mang nghĩa “càng nhiều…, càng ít…”, tùy thuộc vào ý muốn nhấn mạnh của người nói. Ở một số trường hợp, bạn có thể đảo ngược cấu trúc so sánh kép thành “the less…, the more…” để thể hiện ý “càng ít…, càng nhiều…”.
- Với tính từ/trạng từ dài: The more + adj/adv + S1 + V1…, the less + adj/adv + S2 + V2…
Ví dụ: The more comprehensive the instruction manual is, the less often customers misuse the product. (Hướng dẫn sử dụng càng chi tiết thì khách hàng càng ít sử dụng sai sản phẩm hơn.)
- Với danh từ:
- Với danh từ vế 2 đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2…
- Với danh từ vế 2 không đếm được: The more + N + S + V…, the less + N + S + V…
Ví dụ:
-
- The more electronic devices we use, the fewer face-to-face interactions we have. (Chúng ta càng sử dụng nhiều thiết bị điện tử thì chúng ta càng có ít tương tác mặt đối mặt hơn.
- The more time he spends studying, the less anxiety he feels about the exam. (Anh ấy càng dành nhiều thời gian (time) cho việc học thì anh ấy càng có ít lo lắng hơn về kỳ thi.)
- Với mệnh đề: The more + S1 + V2…, the less + …
Ví dụ: The more products the customers buy, the less shipping fee they have to pay. (Khách hàng càng mua nhiều sản phẩm thì họ càng phải trả ít phí vận chuyển hơn.)
Cấu trúc càng càng “The more…, the adj-er…”
Cấu trúc càng càng có thể kết hợp với tính từ/trạng từ ngắn hoặc dài mà không làm thay đổi ý nghĩa “càng nhiều…, càng…”.
|
Công thức |
Ví dụ |
|
The more + adj/adv dài + S1 + V1…, the + adj/adv ngắn -er + S2 + V2… |
The more frequently people exercise, the healthier they feel. (Mọi người càng tập thể dục thường xuyên thì họ càng cảm thấy khỏe mạnh hơn.) |
|
The + adj/adv ngắn -er + S1 + V1…, the more + adj/adv dài + S2 + V2… |
The harder he works, the more work experience he gains. (Anh ấy càng chăm chỉ làm việc thì anh ấy càng có nhiều kinh nghiệm.) |
Cấu trúc càng càng “The less…, the adj-er…”
Khi dùng cấu trúc so sánh càng càng với tính từ/trạng từ ngắn hoặc dài trong mẫu “the less…, the …”, câu vẫn truyền tải nghĩa “càng ít…, càng…” một cách nhất quán.
|
Công thức |
Ví dụ |
|
The less + adj/adv dài + S1 + V1…, the + adj/adv ngắn -er + S2 + V2… |
The less stressed the employees feel, the better they perform. (Nhân viên càng ít cảm thấy căng thẳng thì họ càng làm việc hiệu quả hơn.) |
|
The + adj/adv ngắn -er + S1 + V1…, the less + adj/adv dài + S2 + V2… |
The earlier he goes to bed, the less exhausted he will feel tomorrow morning. (Anh ấy càng ngủ sớm thì anh ấy càng ít cảm thấy mệt mỏi vào sáng ngày mai.) |
Một số cấu trúc càng càng khác
Bên cạnh cấu trúc so sánh càng càng trong tiếng Anh, bạn cũng có thể mở rộng bằng các dạng so sánh kép diễn tả ý “càng ngày càng” dưới đây.
|
Công thức |
Ví dụ |
|
S + V + adj/ adv ngắn -er and adj/ adv ngắn -er |
The weather got warmer and warmer in the spring. (Thời tiết ngày càng trở nên ấm hơn và ấm hơn vào mùa xuân.) |
|
S + V + more and more + adj/ adv dài |
People are becoming more and more concerned about environmental protection. (Mọi người ngày càng trở nên quan tâm hơn đến vấn đề bảo vệ môi trường.) |
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh càng càng
Khi sử dụng cấu trúc so sánh càng càng, bạn nên ghi nhớ một số điểm quan trọng sau:
- Đảm bảo dùng đúng dạng tính từ và trạng từ. Tránh nhầm lẫn giữa tính từ ngắn – tính từ dài và lưu ý các trường hợp bất quy tắc trong tiếng Anh.
- Không cần bó buộc vào một công thức duy nhất. Bạn có thể linh hoạt thay đổi: vế đầu dùng the more + mệnh đề, vế sau dùng the more + tính từ, miễn là nghĩa rõ ràng và chính xác.

Bài tập vận dụng cấu trúc càng càng trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. The __________ you sleep, the __________ you feel the next morning.
a) less / the worse
b) lesser / the worst
c) less / worse
2. The __________ he speaks in public, the __________ confident he becomes.
a) most / more
b) more / more
c) more / most
3. The __________ you depend on technology, the __________ independent you become.
a) more / less
b) most / lesser
c) more / fewer
4. The __________ the traffic gets, the __________ it is to arrive on time.
a) more bad / harder
b) worse / harder
c) worse / more hard
5. The __________ sugar you consume, the __________ your health benefits.
a) less / more
b) fewer / more
c) less / the more
Đáp án:
1. c) less / worse
2. b) more / more
3. a) more / less
4. b) worse / harder
5. a) less / more
Bài tập 2: Biến đổi từ thành dạng so sánh kép đúng
1. The __________ (frequently) you practice speaking English, the __________ (natural) your accent sounds.
2. The __________ (little) he worries, the __________ (happy) he becomes.
3. The __________ (bright) the sun shines, the __________ (high) the temperature rises.
4. The __________ (actively) they participate, the __________ (productive) the project becomes.
5. The __________ (long) we delay, the __________ (difficult) the situation gets.
Đáp án:
1. The more frequently you practice speaking English, the more natural your accent sounds.
2. The less he worries, the happier he becomes.
3. The brighter the sun shines, the higher the temperature rises.
4. The more actively they participate, the more productive the project becomes.
5. The longer we delay, the more difficult the situation gets.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu
1. The more healthier you eat, the better you will feel.
2. The more you try avoid mistakes, the lesser you succeed.
3. The more colder it gets, the more people stay indoors.
4. The least you prepare, the most mistakes you make.
5. The more you ignore the problem, the serious it becomes.
Đáp án:
1. The healthier you eat, the better you will feel.
2. The more you try to avoid mistakes, the less you succeed.
3. The colder it gets, the more people stay indoors.
4. The less you prepare, the more mistakes you make.
5. The more you ignore the problem, the more serious it becomes.
Sau khi cùng IELTS The Tutors tìm hiểu cấu trúc so sánh càng càng trong tiếng Anh, hy vọng bạn đã nắm được bản chất của dạng so sánh kép và biết cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Khi sử dụng thành thạo ngữ pháp càng càng, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn, mô tả chính xác hơn và nâng cao đáng kể chất lượng bài Speaking lẫn Writing. Chúc bạn tiếp tục học tốt và tự tin chinh phục mọi kỹ năng tiếng Anh!


