nguyên âm dài và nguyên âm ngắn trong tiếng Anh thumbnail

Nguyên âm là một trong những kiến thức quan trọng cấu tạo lên các từ vựng tiếng Anh. Để phát âm chuẩn một từ bất kỳ, bạn cần hiểu rõ cách phát âm chính xác của từng nguyên âm trước. Cùng tìm hiểu về cách nhận biết và phân biệt các loại nguyên âm dài và nguyên âm ngắn trong tiếng Anh, các lưu ý khi phát âm hai loại nguyên âm này.

Nguyên âm dài trong tiếng Anh

Nguyên âm dài (long vowels) là những nguyên âm được phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn khi phát âm. Chúng thường được nhận biết bằng ký hiệu dấu hai chấm (ː) trong bảng phiên âm quốc tế (IPA). Các nguyên âm dài trong tiếng Anh bao gồm: /iː/, /ɑː/, /uː/, /ɜː/, /ɔː/.

Cách phát âm các nguyên âm dài trong tiếng Anh

Nguyên âm dài thường được phân biệt rõ trong tiếng Anh Anh (British English), nhưng trong một số phương ngữ tiếng Anh Mỹ (American English), sự khác biệt có thể không quá rõ rệt.

Để phát âm đúng các nguyên âm dài, người học cần chú ý giữ âm thanh lâu hơn, đồng thời kết hợp khẩu hình và luồng hơi đúng cách.

  • /iː/: Để phát âm /i:/ một cách chính xác, bạn hãy kéo dài âm “i” hơn so với âm ngắn, đồng thời căng miệng ra một chút. Đặc điểm nổi bật của âm này là môi bạn sẽ hơi mỉm cười, trong khi lưỡi được đặt cao, gần với vòm miệng. Ví dụ: see (nhìn), bee (ong)
  • /ɑː/: Nguyên âm /ɑː/ là âm dài, tương ứng với âm ngắn /æ/. Để phát âm /ɑː/ một cách chuẩn xác, bạn hãy mở miệng thật rộng và kéo dài âm “a”, từ đó tạo ra một âm thanh sâu sắc và rõ ràng. Ví dụ: car (xe hơi), father (cha)
  • /uː/: Tương ứng với âm ngắn /ʊ/. Để phát âm /u:/ đúng cách, bạn hãy chu môi lại và kéo dài âm “u” hơn so với âm ngắn. Đồng thời, lưỡi cần được đưa về phía sau và nâng cao, tạo ra âm thanh đầy đặn và rõ ràng. Ví dụ: blue (xanh), food (thức ăn)
  • /ɜː/: Tương ứng với âm ngắn /ə/. Để phát âm /ɜː/ một cách chính xác, bạn hãy mở miệng hơi rộng, đặt lưỡi ở vị trí trung tâm và kéo dài âm thanh, từ đó tạo ra một âm sắc rõ ràng và dễ nghe. Ví dụ: her (cô ấy), bird (chim)
  • /ɔː/: Tương ứng với âm ngắn /ɒ/. Để phát âm /ɔː/ một cách chuẩn xác, bạn hãy mở miệng hơi rộng và kéo dài âm “o”, tạo ra âm thanh rõ ràng và dễ nghe. Ví dụ: more (nhiều), door (cửa)

Nguyên âm dài trong tiếng Anh 1

Cách phát âm cách nguyên âm dài

Một số trường hợp đặc biệt khi phát âm nguyên âm dài

Nếu một từ có nguyên âm được gấp đôi, thường thì nó sẽ được phát âm như nguyên âm dài. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ, chẳng hạn như khi “oo” đứng trước chữ “k”.

Ví dụ:

  • feet /fiːt/: chân
  • meet /miːt/: gặp gỡ
  • choose /tʃuːz/: chọn
  • sheep /ʃiːp/: con cừu

***Các ví dụ này được phát âm là nguyên âm dài

Một số từ có nguyên âm dài có thể được thay thế bằng nguyên âm ngắn trong một số phương ngữ hoặc các biến thể phát âm khác.

Ví dụ: từ “bath”

  • Phát âm với nguyên âm dài /ɑː/ trong tiếng Anh Anh.
  • Phát âm với nguyên âm ngắn /æ/ trong tiếng Anh Mỹ.

Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh

Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh là những nguyên âm được phát âm ngắn gọn và dứt khoát, thường không kéo dài như nguyên âm dài. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ và cách phát âm đúng. Trong bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (IPA), các nguyên âm ngắn thường không có dấu hai chấm (ː). Các nguyên âm ngắn trong tiếng Anh bao gồm: /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/, /ə/.

Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh 2

Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh là gì?

Cách phát âm các nguyên âm ngắn trong tiếng Anh

Nguyên âm ngắn thường xuất hiện trong các từ đơn âm tiết hoặc trong âm tiết không nhấn của từ. Việc phát âm đúng nguyên âm ngắn đòi hỏi người học chú ý đến độ dài ngắn và khẩu hình miệng.

  • /ɪ/: Miệng hơi mở, lưỡi đặt ở vị trí giữa-cao trong miệng (không chạm răng). Âm thanh ngắn và dứt khoát.
  • /e/: Miệng mở rộng ngang, lưỡi đặt ở vị trí giữa-thấp, chạm vào hàm răng dưới gần về phía trước.
  • /æ/: Miệng mở rộng nhất trong các nguyên âm ngắn, lưỡi thấp và hơi hướng về phía trước.
  • /ʌ/: Miệng mở vừa, lưỡi ở vị trí trung tâm-thấp, âm thanh phát ra ngắn, hơi giống âm “â” trong tiếng Việt.
  • /ɒ/: Miệng mở tròn, lưỡi đặt ở vị trí giữa-thấp, gần phía sau. Đây là âm đặc trưng của tiếng Anh Anh, ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ (thường thay bằng âm /ɑː/).
  • /ʊ/: Miệng hơi tròn, lưỡi đặt ở vị trí gần-cao, hướng về phía sau, không tròn môi nhiều như âm /uː/.
  • /ə/: Miệng mở rất ít, lưỡi đặt ở vị trí trung tâm, âm thanh nhẹ và không nhấn mạnh. Đây là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường xuất hiện ở âm tiết không nhấn.

Một số trường hợp đặc biệt khi phát âm nguyên âm ngắn

Nếu một nguyên âm đứng trước hai phụ âm ở cuối từ, nó thường được phát âm như một nguyên âm ngắn.

Ví dụ:

  • “hand”: Nguyên âm /æ/ đứng trước hai phụ âm /n/ và /d/.
  • “jump”: Nguyên âm /ʌ/ đứng trước hai phụ âm /m/ và /p/.

Phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài trong tiếng Anh

Điểm tương đồng

  • Cả nguyên âm dài và nguyên âm ngắn đều là âm hữu thanh, tức khi phát âm, dây thanh quản rung. Bạn có thể kiểm tra điều này bằng cách đặt tay lên cổ họng khi nói.
  • Cả hai loại nguyên âm đều bị rút ngắn khi đứng trước các phụ âm vô thanh (như /p/, /t/, /k/). Ví dụ: âm /iː/ trong beat ngắn hơn khi so với bee.

Điểm khác biệt

Về trường độ và chất lượng âm thanh

  • Nguyên âm dài có trường độ dài hơn và thường được phát âm rõ ràng, có sự chú trọng vào vị trí của lưỡi, môi, và miệng.
  • Nguyên âm ngắn có trường độ ngắn hơn, âm thanh thường nhẹ nhàng, không kéo dài hay nhấn mạnh.

Sự căng thả của cơ miệng

  • Nguyên âm dài (long vowels): Còn được gọi là nguyên âm căng (tense vowels), vì khi phát âm, cơ miệng cần căng hơn và đôi khi phải tròn môi rõ rệt để phát âm chính xác. Ví dụ: /iː/ trong see hay /uː/ trong blue.
  • Nguyên âm ngắn (short vowels): Được gọi là nguyên âm thả lỏng (lax vowels), bởi khi phát âm, cơ miệng ít căng hơn, giúp người nói cảm thấy tự nhiên và thoải mái hơn. Ví dụ: /ɪ/ trong sit hay /ʊ/ trong put.

Ngữ cảnh sử dụng

Nguyên âm dài thường xuất hiện ở các từ mang ý nghĩa quan trọng hoặc trong các âm tiết được nhấn mạnh, trong khi nguyên âm ngắn phổ biến ở những âm tiết không nhấn hoặc từ có cách phát âm nhẹ nhàng hơn.

Lưu ý khi phát âm nguyên âm dài và ngắn

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi phát âm nguyên âm dài là người học chỉ tập trung kéo dài âm, nhưng lại bỏ qua yếu tố quan trọng: khẩu hình miệng, bao gồm vị trí của lưỡi và hình dáng của môi. Kết quả là thay vì phát âm đúng nguyên âm dài, người học lại vô tình phát âm một nguyên âm ngắn nhưng kéo dài trường độ.

Cách khắc phục lỗi này

  • Chú ý đến khẩu hình miệng: Khi phát âm nguyên âm dài, cần kiểm soát vị trí của lưỡi, môi và cách mở miệng sao cho đúng với từng âm. Ví dụ: âm /iː/ (trong từ see) yêu cầu môi hơi căng và lưỡi nâng cao hơn so với âm /ɪ/ (trong từ sit).
  • Hiểu sự khác biệt giữa nguyên âm ngắn và dài: Không chỉ trường độ mà cả chất lượng âm thanh cũng khác biệt giữa nguyên âm dài và ngắn. Hãy lắng nghe kỹ các ví dụ từ người bản ngữ để nắm rõ đặc điểm này.
  • Sử dụng bảng hình thang nguyên âm: Bảng hình thang nguyên âm (vowel chart) là công cụ hữu ích để hiểu vị trí chính xác của lưỡi và môi khi phát âm từng nguyên âm. Luyện tập dựa trên bảng này giúp bạn đặt khẩu hình chuẩn và tránh phát âm sai.

Bài tập vận dụng

Hãy phân loại các cặp từ sau thành hai loại: nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Ghi phiên âm bên cạnh từng từ và luyện tập phát âm để nắm rõ sự khác biệt giữa hai loại nguyên âm này.

1. Bit / Beat

2. Full / Fool

3. Hat / Heart

4. Luck / Luke

5. Hot / Hurt

6. Pen / Pain

7. Dog / Door

8. Pull / Pearl

9. Sit / Seat

10. Not / Naught

Đáp án:

1. Bit / Beat

  • Bit: /bɪt/ (nguyên âm ngắn)
  • Beat: /biːt/ (nguyên âm dài)

2. Full / Fool

  • Full: /fʊl/ (nguyên âm ngắn)
  • Fool: /fuːl/ (nguyên âm dài)

3. Hat / Heart

  • Hat: /hæt/ (nguyên âm ngắn)
  • Heart: /hɑːt/ (nguyên âm dài)

4. Luck / Luke

  • Luck: /lʌk/ (nguyên âm ngắn)
  • Luke: /luːk/ (nguyên âm dài)

5. Hot / Hurt

  • Hot: /hɒt/ (nguyên âm ngắn)
  • Hurt: /hɜːt/ (nguyên âm dài)

6. Pen / Pain

  • Pen: /pen/ (nguyên âm ngắn)
  • Pain: /peɪn/ (nguyên âm dài – có diphthong /eɪ/)

7. Dog / Door

  • Dog: /dɒg/ (nguyên âm ngắn)
  • Door: /dɔː/ (nguyên âm dài)

8. Pull / Pearl

  • Pull: /pʊl/ (nguyên âm ngắn)
  • Pearl: /pɜːl/ (nguyên âm dài)

9. Sit / Seat

  • Sit: /sɪt/ (nguyên âm ngắn)
  • Seat: /siːt/ (nguyên âm dài)

10. Not / Naught

  • Not: /nɒt/ (nguyên âm ngắn)
  • Naught: /nɔːt/ (nguyên âm dài)

Trên đây, IELTS The Tutors đã cung cấp các kiến thức liên quan đến nguyên âm dài và nguyên âm ngắn trong tiếng Anh bao gồm cách phát âm chuẩn quốc tế, cách phân biệt 2 loại nguyên âm này và những lưu ý khi phát âm và bài tập vận dụng giúp cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên đã đem lại nội dung hữu ích đối với bạn trong hành trình học ngôn ngữ. Chúc bạn thành công!